Cơ Chế Đại Diện Chủ Sở Hữu Vốn Nhà Nước Trong Các Doanh Nghiệp Ở Việt Nam

Chuyên ngành

Kinh tế chính trị

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2018

173
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Cơ Chế Đại Diện Chủ Sở Hữu Vốn Nhà Nước Việt Nam

Bài viết này tập trung phân tích và đánh giá cơ chế đại diện chủ sở hữu vốn nhà nước trong các doanh nghiệp ở Việt Nam. Đây là một vấn đề cấp thiết, được Đảng và Nhà nước đặc biệt quan tâm nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của khu vực kinh tế nhà nước. Cơ chế này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo toàn, phát triển vốn nhà nước, đồng thời đảm bảo doanh nghiệp nhà nước hoạt động đúng định hướng, tuân thủ pháp luật và mang lại lợi ích cho toàn xã hội. Việc hoàn thiện cơ chế đại diện chủ sở hữu vốn nhà nước là một trong những yếu tố then chốt để thúc đẩy phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. Theo Nghị quyết Trung ương 5 khóa XII, DNNN là lực lượng nòng cốt của kinh tế nhà nước, dẫn dắt, tạo động lực phát triển đối với nền kinh tế. Tuy nhiên, hoạt động của DNNN còn hạn chế, hiệu quả sản xuất kinh doanh và đóng góp của nhiều DNNN còn thấp, chưa tương xứng với nguồn lực Nhà nước đầu tư.

1.1. Sự Cần Thiết Nghiên Cứu Cơ Chế Đại Diện Chủ Sở Hữu

Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra chủ trương đổi mới cơ chế quản lý kinh tế, xóa bỏ tập trung quan liêu, bao cấp. Nghị quyết Trung ương 3 khóa IX chỉ rõ phải đẩy mạnh sắp xếp, nâng cao hiệu quả DNNN, chấm dứt tình trạng cơ quan hành chính can thiệp trực tiếp vào hoạt động kinh doanh. Các Nghị quyết Đại hội X, XI, XII tiếp tục khẳng định phải tăng cường quản lý nhà nước đối với DNNN. Thực tiễn cho thấy, việc tách chức năng quản lý nhà nước và chức năng đại diện chủ sở hữu còn chậm, cơ chế quản lý, giám sát chưa rõ ràng. Do đó, việc nghiên cứu, hoàn thiện cơ chế đại diện chủ sở hữu là vô cùng cần thiết.

1.2. Mục Tiêu và Phạm Vi Nghiên Cứu Cơ Chế Đại Diện Vốn Nhà Nước

Mục tiêu chính của nghiên cứu này là làm rõ những vấn đề lý luận cơ bản về cơ chế đại diện chủ sở hữu vốn nhà nước, phân tích thực trạng, đề xuất quan điểm và giải pháp hoàn thiện. Đối tượng nghiên cứu là cơ chế đại diện chủ sở hữu, bao gồm các mối quan hệ kinh tế, pháp lý giữa Nhà nước và các cá nhân, tập thể được trao quyền. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các DNNN ở Việt Nam trong giai đoạn 2010-2016, đồng thời đưa ra các định hướng và giải pháp đến năm 2030. Nghiên cứu sẽ tham khảo kinh nghiệm quốc tế và kế thừa các công trình khoa học đã công bố để đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.

II. 6 Cách Nhận Diện Thách Thức Trong Cơ Chế Đại Diện Chủ Sở Hữu

Hoạt động của các DNNN còn nhiều hạn chế, thể hiện qua hiệu quả kinh doanh chưa tương xứng với nguồn lực đầu tư, tình trạng thua lỗ kéo dài, nợ xấu gia tăng, và các vụ việc vi phạm pháp luật của cán bộ quản lý. Một trong những nguyên nhân chính là sự bất cập trong cơ chế đại diện chủ sở hữu, đặc biệt là việc xác định chủ thể, thẩm quyền, kiểm tra, giám sát. Tình trạng “lợi ích nhóm”, tham nhũng, lãng phí vẫn còn tồn tại, gây thất thoát vốn nhà nước và làm suy giảm niềm tin của nhân dân. Việc chậm trễ trong cổ phần hóa, thoái vốn nhà nước cũng là một thách thức lớn, làm giảm tính năng động và hiệu quả của các DNNN. Cụ thể, năm 2014, nguyên Cục trưởng Cục Hàng hải Việt Nam, nguyên Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch HĐTV Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam (Vinalines) bị khai trừ ra khỏi đảng và lĩnh án tử hình do có vai trò chủ mưu, cầm đầu trong việc mua ụ nổi 83M gây thiệt hại cho Nhà nước hơn 366 tỉ đồng, tham ô hơn 28 tỉ đồng.

2.1. Hiệu Quả Kinh Doanh Kém và Thất Thoát Vốn Nhà Nước

Nhiều DNNN chưa đáp ứng được yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế, kinh doanh thua lỗ, không bảo toàn được vốn, không trả được nợ. Tình trạng này gây ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế và an sinh xã hội. Một trong những nguyên nhân là do cơ chế quản lý còn yếu kém, thiếu sự giám sát chặt chẽ và chế tài xử lý nghiêm minh đối với các hành vi sai phạm. Việc đầu tư dàn trải, thiếu hiệu quả cũng góp phần làm gia tăng rủi ro và thất thoát vốn nhà nước.

2.2. Vi Phạm Pháp Luật và Tham Nhũng Trong Doanh Nghiệp Nhà Nước

Các vụ việc vi phạm pháp luật, tham nhũng của cán bộ quản lý DNNN gây bức xúc trong dư luận và làm suy giảm lòng tin của nhân dân. Nguyên nhân chính là do sự lỏng lẻo trong công tác cán bộ, thiếu kiểm soát quyền lực, và cơ chế giám sát chưa hiệu quả. Việc xử lý các vụ việc vi phạm còn chậm trễ, thiếu tính răn đe, tạo điều kiện cho các hành vi tiêu cực tiếp diễn. Điển hình là, năm 2010, Bí thư Đảng ủy, chủ tịch HĐQT Tập đoàn Công nghiệp tàu thủy Việt Nam (Vinashin) bị khai trừ ra khỏi Đảng, nhận án tử hình do thiếu trách nhiệm trong việc huy động, quản lý, sử dụng tiền vốn nhà nước tại Vinashin gây hậu quả nghiêm trọng khiến Vinashin bên bờ vực phá sản.

2.3. Bất Cập Trong Xác Định Chủ Thể Đại Diện và Thẩm Quyền

Việc xác định chủ thể đại diện chủ sở hữu vốn nhà nước chưa rõ ràng, dẫn đến tình trạng chồng chéo, đùn đẩy trách nhiệm. Thẩm quyền của người đại diện còn hạn chế, không đủ mạnh để kiểm soát, điều hành hoạt động của DNNN một cách hiệu quả. Cơ chế kiểm tra, giám sát chưa đầy đủ, thiếu tính độc lập, không đảm bảo tính khách quan và minh bạch. Tình trạng này tạo điều kiện cho các hành vi lạm quyền, lợi dụng chức vụ để trục lợi.

III. Hướng Dẫn Hoàn Thiện Cơ Chế Đại Diện Chủ Sở Hữu Vốn Nhà Nước

Để hoàn thiện cơ chế đại diện chủ sở hữu vốn nhà nước tại Việt Nam, cần có những giải pháp đồng bộ và toàn diện. Thứ nhất, cần xác định rõ chủ thể đại diện, phân định rõ quyền hạn và trách nhiệm. Thứ hai, tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động của DNNN và người đại diện, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Thứ ba, đẩy mạnh cổ phần hóa, thoái vốn nhà nước, tạo điều kiện cho DNNN hoạt động theo cơ chế thị trường. Thứ tư, nâng cao năng lực quản trị của DNNN, thu hút và sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực chất lượng cao. Thứ năm, hoàn thiện hệ thống pháp luật, tạo hành lang pháp lý đầy đủ và minh bạch cho hoạt động của DNNN và cơ chế đại diện. Để cụ thể hóa chủ trương của Đảng; Quốc hội đã ban hành Luật Doanh nghiệp, Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp; Chính phủ ban hành các nghị định nhằm tăng cường quản lý, kiểm tra, giám sát đối với đại diện CSH vốn nhà nước trong các DNNN.

3.1. Xác Định Rõ Chủ Thể Đại Diện Vốn Nhà Nước và Thẩm Quyền

Cần có quy định cụ thể về chủ thể đại diện vốn nhà nước, phân định rõ quyền hạn và trách nhiệm giữa các cơ quan, tổ chức. Nên thành lập một cơ quan chuyên trách của Nhà nước làm đại diện chủ sở hữu đối với DNNN, thực hiện quyền và trách nhiệm của đại diện chủ sở hữu. Cơ quan này phải có đủ thẩm quyền và năng lực để kiểm soát, điều hành hoạt động của DNNN một cách hiệu quả, đảm bảo bảo toàn và phát triển vốn nhà nước.

3.2. Tăng Cường Giám Sát và Minh Bạch Hoạt Động Doanh Nghiệp Nhà Nước

Cần tăng cường công tác kiểm tra, giám sát hoạt động của DNNN và người đại diện, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Cơ chế giám sát phải độc lập, khách quan và hiệu quả, có sự tham gia của các tổ chức xã hội và người dân. Cần công khai thông tin về hoạt động của DNNN, bao gồm tình hình tài chính, kết quả kinh doanh, các dự án đầu tư, và các vụ việc vi phạm. Đồng thời, cần có chế tài xử lý nghiêm minh đối với các hành vi sai phạm, đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật.

IV. Bí Quyết Ứng Dụng Thực Tiễn và Kết Quả Nghiên Cứu Cơ Chế Đại Diện

Nghiên cứu này cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc hoàn thiện cơ chế đại diện chủ sở hữu vốn nhà nước ở Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có thể được ứng dụng để xây dựng các chính sách, pháp luật liên quan đến quản lý DNNNvốn nhà nước. Các giải pháp đề xuất có thể giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của DNNN, bảo toàn và phát triển vốn nhà nước, đồng thời góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Các phân tích và đánh giá thực trạng giúp nhận diện những điểm yếu và tồn tại trong cơ chế đại diện, từ đó đưa ra các giải pháp khắc phục phù hợp. Trong đó, Bộ Giao thông vận tải với vai trò là Bộ Chủ quản đã không làm tròn trách nhiệm kiểm tra, giám sát việc quản lý, sử dụng vốn, đánh giá kết quả kinh doanh của Vinalines nên để sai phạm gây hậu quả nghiêm trọng.

4.1. Ứng Dụng Kết Quả Nghiên Cứu Trong Xây Dựng Chính Sách

Kết quả nghiên cứu này có thể được sử dụng để xây dựng các chính sách, pháp luật liên quan đến quản lý DNNNvốn nhà nước. Các khuyến nghị về việc xác định chủ thể đại diện, phân định quyền hạn và trách nhiệm, tăng cường giám sát và minh bạch có thể giúp hoàn thiện hệ thống pháp luật hiện hành. Các giải pháp về cổ phần hóa, thoái vốn nhà nước, nâng cao năng lực quản trị cũng có thể được đưa vào các chương trình, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội.

4.2. Đề Xuất Giải Pháp Khắc Phục Tồn Tại Trong Cơ Chế Đại Diện

Nghiên cứu này giúp nhận diện những điểm yếu và tồn tại trong cơ chế đại diện chủ sở hữu, từ đó đưa ra các giải pháp khắc phục phù hợp. Các giải pháp này bao gồm việc hoàn thiện quy trình bổ nhiệm, miễn nhiệm cán bộ quản lý DNNN, tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động của DNNN, và có chế tài xử lý nghiêm minh đối với các hành vi sai phạm. Đồng thời, cần đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính, tạo điều kiện thuận lợi cho DNNN hoạt động hiệu quả.

V. Kết Luận và Tương Lai Cơ Chế Đại Diện Chủ Sở Hữu Vốn Nhà Nước

Việc hoàn thiện cơ chế đại diện chủ sở hữu vốn nhà nước là một quá trình liên tục và lâu dài, đòi hỏi sự nỗ lực của cả hệ thống chính trị và sự tham gia của toàn xã hội. Trong tương lai, cần tiếp tục nghiên cứu, đánh giá và điều chỉnh cơ chế đại diện để phù hợp với tình hình thực tế và yêu cầu phát triển của đất nước. Đồng thời, cần tăng cường hợp tác quốc tế, học hỏi kinh nghiệm của các nước tiên tiến trong quản lý DNNNvốn nhà nước. Việc xây dựng một cơ chế đại diện hiệu quả sẽ góp phần quan trọng vào việc phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. Với những lý do trên, vấn đề “Cơ chế đại diện chủ sở hữu vốn Nhà nước trong các doanh nghiệp ở Việt Nam” được chọn làm đề tài nghiên cứu luận án tiến sĩ chuyên ngành kinh tế chính trị, nhằm góp phần vào việc tạo lập cơ sở khoa học cho việc tiếp tục hoàn thiện cơ chế đại diện CSH vốn Nhà nước trong các doanh nghiệp nói riêng và phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam nói chung trong thời gian tới.

5.1. Định Hướng Phát Triển Cơ Chế Đại Diện Trong Tương Lai

Trong tương lai, cơ chế đại diện chủ sở hữu cần được hoàn thiện theo hướng minh bạch, hiệu quả và trách nhiệm giải trình. Cần tiếp tục nghiên cứu, đánh giá và điều chỉnh cơ chế đại diện để phù hợp với tình hình thực tế và yêu cầu phát triển của đất nước. Đồng thời, cần tăng cường hợp tác quốc tế, học hỏi kinh nghiệm của các nước tiên tiến trong quản lý DNNNvốn nhà nước.

5.2. Tầm Quan Trọng Của Cơ Chế Đại Diện Đối Với Phát Triển Bền Vững

Việc xây dựng một cơ chế đại diện chủ sở hữu hiệu quả có tầm quan trọng đặc biệt đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Một cơ chế đại diện hiệu quả sẽ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của DNNN, bảo toàn và phát triển vốn nhà nước, đồng thời góp phần vào sự ổn định kinh tế vĩ mô và an sinh xã hội. Do đó, việc hoàn thiện cơ chế đại diện cần được coi là một nhiệm vụ then chốt trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

28/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ kinh tế chính trị cơ chế đại diện chủ sở hữu vốn nhà nước trong các doanh nghiệp ở việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ kinh tế chính trị cơ chế đại diện chủ sở hữu vốn nhà nước trong các doanh nghiệp ở việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Cơ Chế Đại Diện Chủ Sở Hữu Vốn Nhà Nước Trong Doanh Nghiệp Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức quản lý và đại diện cho vốn nhà nước trong các doanh nghiệp tại Việt Nam. Tài liệu này phân tích các cơ chế hiện hành, vai trò của các cơ quan nhà nước trong việc giám sát và quản lý vốn, cũng như những thách thức mà các doanh nghiệp nhà nước đang phải đối mặt trong bối cảnh chuyển đổi kinh tế. Độc giả sẽ nhận được những thông tin hữu ích về cách thức tối ưu hóa hoạt động của doanh nghiệp nhà nước, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và đóng góp vào sự phát triển kinh tế quốc gia.

Để mở rộng thêm kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo các tài liệu liên quan như Luận án tiến sĩ kinh tế nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp nhà nước sau cổ phần hóa ở việt nam, nơi cung cấp các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp nhà nước. Bên cạnh đó, Luận văn thạc sĩ luật học pháp luật về tái cơ cấu doanh nghiệp nhà nước sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khung pháp lý và các quy định liên quan đến tái cơ cấu doanh nghiệp nhà nước. Cuối cùng, Đổi mới hoạt động của doanh nghiệp nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở việt nam sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về những đổi mới cần thiết để doanh nghiệp nhà nước có thể hoạt động hiệu quả hơn trong bối cảnh hiện tại. Những tài liệu này sẽ là nguồn tài nguyên quý giá giúp bạn nắm bắt và mở rộng kiến thức về cơ chế quản lý vốn nhà nước trong doanh nghiệp.