Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và thương mại hóa ngày càng phát triển, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trở nên gay gắt và đa chiều, không chỉ trong phạm vi quốc gia mà còn trên thị trường quốc tế. Cạnh tranh được xem là động lực thúc đẩy sự phát triển sản xuất và kinh tế bền vững. Đặc biệt, ngành sản xuất bia tại Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ với nhu cầu tiêu thụ lớn, kéo theo sự cạnh tranh quyết liệt giữa các doanh nghiệp. Công ty cổ phần Bia, Rượu, Nước giải khát Viger (Viger) là một trong những doanh nghiệp tiêu biểu trong lĩnh vực này, với sản phẩm bia chiếm tỷ trọng lớn trong tổng doanh thu.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của sản phẩm bia tại Viger, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm chiếm lĩnh thị trường tỉnh Phú Thọ và mở rộng ra các tỉnh thành khác. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2011-2013, dựa trên số liệu sản xuất kinh doanh, thị phần, giá bán và hệ thống phân phối của công ty. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác đổi mới, cải tiến sản phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và vị thế cạnh tranh của Viger trên thị trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường. Theo Michael Porter, cạnh tranh là quá trình giành lấy thị phần và lợi nhuận cao hơn mức trung bình ngành, đồng thời thúc đẩy sự bình quân hóa lợi nhuận và giảm giá cả. Lý thuyết này giúp phân tích các yếu tố tạo nên lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh sản phẩm, bao gồm: giá cả cạnh tranh, chất lượng và đa dạng sản phẩm, hệ thống phân phối, hoạt động xúc tiến thương mại và phương thức thanh toán. Các khái niệm chính được sử dụng gồm: năng lực cạnh tranh sản phẩm, thị phần tuyệt đối và tương đối, chu kỳ sống sản phẩm, cũng như các yếu tố môi trường kinh tế, chính trị - pháp luật, văn hóa - xã hội và công nghệ.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo sản xuất kinh doanh của Công ty cổ phần Bia, Rượu, Nước giải khát Viger giai đoạn 2011-2013, bao gồm số liệu doanh thu, lợi nhuận, giá bán, sản lượng tiêu thụ và thị phần. Ngoài ra, dữ liệu về hệ thống phân phối, hoạt động marketing và xúc tiến thương mại cũng được tổng hợp từ phòng kinh doanh và marketing của công ty.
Phương pháp phân tích chủ yếu là phân tích định lượng với cỡ mẫu toàn bộ số liệu kinh doanh của công ty trong 3 năm, kết hợp phân tích so sánh với đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường như Bia Hà Nội - Hồng Hà. Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của sản phẩm bia Viger. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2011 đến tháng 12/2013, tập trung vào đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định: Doanh thu bán hàng của công ty tăng từ 139.642 triệu đồng năm 2011 lên 171.143 triệu đồng năm 2013, tương ứng tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 15% mỗi năm. Lợi nhuận gộp cũng tăng từ 41.962 triệu đồng lên 53.500 triệu đồng, cho thấy hiệu quả sản xuất kinh doanh được cải thiện rõ rệt.
Thị phần cạnh tranh còn hạn chế: Năm 2013, thị phần tương đối của bia Viger tại tỉnh Phú Thọ đạt khoảng 41%, thấp hơn so với đối thủ chính Bia Hà Nội - Hồng Hà chiếm 59%. Mặc dù giá bán bia Viger thấp hơn đối thủ từ 500 đến 1.000 đồng/lít, nhưng thị phần vẫn chưa chiếm ưu thế, phản ánh sự ảnh hưởng của thương hiệu và hệ thống phân phối.
Hệ thống phân phối đa cấp hiệu quả: Công ty đã xây dựng hệ thống phân phối gián tiếp 2 cấp với tổng sản lượng tiêu thụ tại các tỉnh lân cận như Tuyên Quang, Yên Bái, Hà Giang, Lào Cai đạt trên 2,7 triệu lít năm 2013. Tỷ trọng tiêu thụ tại TP Việt Trì chiếm gần 90% trong kênh phân phối cấp 1, cho thấy sự tập trung thị trường nội địa.
Hoạt động xúc tiến và khuyến mại chưa đồng bộ: Công ty chủ yếu quảng cáo qua tài trợ thể thao và lễ hội địa phương, chưa có chiến dịch quảng cáo truyền hình mạnh mẽ sau năm 2009. Các chương trình khuyến mại dành cho đại lý được áp dụng hiệu quả, góp phần tăng doanh số trong các dịp lễ lớn như 30/4 và 1/5 với sản lượng bán vượt kế hoạch 40%.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân thị phần bia Viger chưa vượt trội so với đối thủ chính là do Bia Hà Nội có lợi thế thương hiệu lâu năm, quy mô sản xuất lớn và hệ thống phân phối rộng khắp. Mặc dù Viger có lợi thế về giá cả cạnh tranh thấp hơn từ 7.000 đến 8.300 đồng/lít tùy vùng, nhưng người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến chất lượng, mẫu mã và tiện lợi của sản phẩm, nơi Bia Hà Nội có ưu thế với bao bì lon gọn nhẹ và đa dạng.
Hệ thống phân phối của Viger tuy đã mở rộng ra các tỉnh lân cận nhưng vẫn còn tập trung chủ yếu tại địa bàn Việt Trì, chưa khai thác hết tiềm năng thị trường vùng miền núi phía Bắc. Hoạt động xúc tiến thương mại và quảng cáo chưa được đầu tư đồng bộ, thiếu các chiến dịch truyền thông quy mô lớn để nâng cao nhận diện thương hiệu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, bảng so sánh thị phần và giá bán giữa Viger và đối thủ, cũng như sơ đồ hệ thống phân phối đa cấp. Những phân tích này cho thấy sự cần thiết phải đổi mới chiến lược marketing, mở rộng hệ thống phân phối và nâng cao chất lượng sản phẩm để tăng sức cạnh tranh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư marketing và quảng cáo: Triển khai các chiến dịch quảng cáo truyền hình và kỹ thuật số quy mô lớn, tập trung vào xây dựng thương hiệu và nâng cao nhận thức khách hàng về chất lượng sản phẩm. Mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu lên 30% trong vòng 12 tháng, do phòng marketing chủ trì.
Mở rộng và đa dạng hóa hệ thống phân phối: Phát triển thêm các đại lý tại các tỉnh miền núi phía Bắc như Yên Bái, Lào Cai, Hà Giang với mục tiêu tăng sản lượng tiêu thụ khu vực này lên 20% trong 2 năm tới. Ban kinh doanh phối hợp với các đối tác địa phương thực hiện.
Cải tiến chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm: Nghiên cứu phát triển sản phẩm mới với bao bì tiện lợi, phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện đại, đồng thời nâng cao tiêu chuẩn chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế. Phòng công nghệ kỹ thuật và R&D chịu trách nhiệm, hoàn thành trong 18 tháng.
Chính sách khuyến mại và chăm sóc khách hàng: Thiết kế các chương trình khuyến mại linh hoạt, tập trung vào khách hàng cuối và đại lý, đồng thời xây dựng hệ thống chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp để tăng sự trung thành. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng trung thành lên 15% trong 1 năm, do phòng marketing và bán hàng phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý công ty sản xuất bia: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và thị trường hiệu quả.
Chuyên viên marketing và kinh doanh: Áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực marketing, mở rộng hệ thống phân phối và thiết kế chương trình khuyến mại phù hợp với thị trường.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn về cạnh tranh trong ngành sản xuất đồ uống, đặc biệt là ngành bia tại Việt Nam.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ hơn về thực trạng cạnh tranh và các yếu tố ảnh hưởng để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của sản phẩm bia được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua giá cả, chất lượng và đa dạng sản phẩm, hệ thống phân phối, hoạt động xúc tiến thương mại và doanh thu lợi nhuận. Ví dụ, giá bán thấp hơn đối thủ giúp tạo lợi thế cạnh tranh về giá.Tại sao thị phần của bia Viger thấp hơn so với Bia Hà Nội dù giá bán thấp hơn?
Nguyên nhân chính là do Bia Hà Nội có thương hiệu lâu đời, hệ thống phân phối rộng và sản phẩm phù hợp hơn với thị hiếu người tiêu dùng, đặc biệt là bao bì tiện lợi như lon bia.Hệ thống phân phối ảnh hưởng như thế nào đến năng lực cạnh tranh?
Hệ thống phân phối hiệu quả giúp sản phẩm đến tay người tiêu dùng nhanh chóng, tăng doanh số và mở rộng thị trường. Viger đã xây dựng hệ thống phân phối đa cấp nhưng vẫn cần mở rộng tại các tỉnh miền núi.Các hoạt động xúc tiến thương mại hiện tại của Viger có điểm mạnh và hạn chế gì?
Viger tập trung quảng cáo qua tài trợ thể thao và lễ hội địa phương, tạo sự gắn kết với cộng đồng. Tuy nhiên, công ty chưa có chiến dịch quảng cáo truyền hình quy mô lớn, hạn chế khả năng tiếp cận khách hàng rộng hơn.Giải pháp nào giúp Viger nâng cao năng lực cạnh tranh trong tương lai?
Tăng cường đầu tư marketing, mở rộng hệ thống phân phối, cải tiến chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm, cùng với chính sách khuyến mại linh hoạt sẽ giúp Viger nâng cao vị thế trên thị trường.
Kết luận
- Năng lực cạnh tranh của sản phẩm bia Viger được thể hiện qua tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định trong giai đoạn 2011-2013.
- Thị phần bia Viger tại tỉnh Phú Thọ đạt khoảng 41%, thấp hơn đối thủ chính do hạn chế về thương hiệu và hệ thống phân phối.
- Hệ thống phân phối đa cấp đã giúp công ty mở rộng thị trường nhưng vẫn cần phát triển thêm tại các tỉnh miền núi phía Bắc.
- Hoạt động xúc tiến thương mại và quảng cáo chưa đồng bộ, cần đầu tư mạnh mẽ hơn để nâng cao nhận diện thương hiệu.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về marketing, phân phối, chất lượng sản phẩm và chính sách khuyến mại nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trong 1-2 năm tới.
Luận văn này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để công ty cổ phần Bia, Rượu, Nước giải khát Viger phát triển bền vững trên thị trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay. Các nhà quản lý và chuyên gia kinh tế được khuyến khích áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và vị thế thương hiệu.