Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành du lịch Việt Nam ngày càng phát triển mạnh mẽ, đóng góp khoảng 4,5% vào tổng sản phẩm quốc nội, tỉnh An Giang nổi lên như một điểm sáng với nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng văn hóa đặc sắc. Tỉnh này thu hút hàng triệu lượt khách mỗi năm, với số lượt khách tăng từ 6,3 triệu năm 2015 lên 9,2 triệu năm 2019. Tuy nhiên, chỉ khoảng 10% trong số đó lưu trú lại, phần lớn là khách hành hương, cho thấy tiềm năng du lịch chưa được khai thác hiệu quả. Luận văn tập trung nghiên cứu việc thực hiện chính sách phát triển du lịch trên địa bàn tỉnh An Giang trong giai đoạn 2015-2020, nhằm đánh giá thực trạng, xác định nguyên nhân và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi chính sách. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần phát triển du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn của tỉnh, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và nâng cao đời sống người dân. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các chính sách, kế hoạch, hoạt động thực thi và các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển du lịch tại An Giang trong giai đoạn nêu trên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về chính sách công và phát triển du lịch. Khái niệm du lịch được hiểu theo Luật Du lịch Việt Nam 2017 là các hoạt động liên quan đến chuyến đi ngoài nơi cư trú thường xuyên nhằm đáp ứng nhu cầu tham quan, nghỉ dưỡng, giải trí. Chính sách phát triển du lịch được định nghĩa là sự cụ thể hóa các chủ trương, đường lối của Đảng và Nhà nước nhằm thúc đẩy phát triển ngành du lịch. Quá trình thực hiện chính sách được xem là toàn bộ quá trình chuyển hóa ý chí chính sách thành hiện thực trong đời sống xã hội. Các khái niệm chính bao gồm: chính sách công, chính sách phát triển du lịch, tổ chức thực thi chính sách, và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi như năng lực cán bộ, điều kiện vật chất, sự đồng thuận xã hội và phối hợp liên ngành. Mô hình nghiên cứu tập trung vào chu trình thực hiện chính sách gồm các bước: xây dựng kế hoạch, tuyên truyền, phân công phối hợp, duy trì, điều chỉnh, kiểm tra và đánh giá.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa khảo sát, nghiên cứu tài liệu và phân tích thống kê. Nguồn dữ liệu chính bao gồm các báo cáo của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch An Giang, các văn bản pháp luật, nghị quyết của tỉnh và Trung ương, cùng các số liệu thống kê từ năm 2015 đến 2020. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp du lịch và cộng đồng dân cư trên địa bàn tỉnh. Phương pháp chọn mẫu theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào các đối tượng chủ chốt tham gia thực thi chính sách. Phân tích dữ liệu sử dụng kỹ thuật tổng hợp, so sánh số liệu qua các năm, đối chiếu với các tiêu chuẩn phát triển du lịch và các nghiên cứu tương tự ở các tỉnh lân cận. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2015 đến 2020, tập trung đánh giá giai đoạn thực hiện các chương trình hành động và chính sách phát triển du lịch của tỉnh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng khách du lịch: Tổng lượt khách đến An Giang tăng từ 6,3 triệu năm 2015 lên 9,2 triệu năm 2019, đạt 105% kế hoạch đề ra giai đoạn 2015-2020. Khách quốc tế lưu trú cũng tăng từ 617 nghìn lên 635 nghìn lượt, vượt gần 2% so với kế hoạch.
Cơ sở hạ tầng và đầu tư: Tỉnh đã thu hút 25 dự án đầu tư với tổng mức hơn 6 nghìn tỷ đồng, tập trung vào các khu vui chơi giải trí, khách sạn, nhà hàng như Khu du lịch Núi Sam, cáp treo Bà Chúa Xứ, Khu sinh thái Trà Sư. Hệ thống giao thông được cải thiện với nhiều tuyến đường tỉnh lộ và quốc lộ được nâng cấp, mở rộng, phục vụ kết nối các điểm du lịch trọng điểm.
Phổ biến, tuyên truyền và phối hợp: Công tác tuyên truyền chính sách được đẩy mạnh qua các phương tiện truyền thông đại chúng, tổ chức hội thảo, hội chợ du lịch và các lớp tập huấn nâng cao năng lực cho cán bộ và doanh nghiệp. Sự phối hợp giữa các sở, ngành và địa phương được thực hiện đồng bộ, góp phần nâng cao hiệu quả thực thi chính sách.
Hạn chế trong thực thi: Mặc dù có nhiều tiến bộ, việc thực hiện chính sách còn tồn tại hạn chế như năng lực dự báo và xây dựng kế hoạch của cán bộ tham mưu chưa cao, công tác kiểm tra, đôn đốc còn mang tính hình thức, thiếu báo cáo xử lý trách nhiệm. Số lượng khách lưu trú còn thấp, chủ yếu là khách hành hương, thiếu các sản phẩm du lịch đa dạng và khu vui chơi giải trí để giữ chân du khách.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy An Giang đã tận dụng tốt tiềm năng du lịch tự nhiên và văn hóa để thu hút khách, đồng thời đầu tư nâng cấp hạ tầng và phát triển sản phẩm du lịch đặc thù như du lịch tâm linh, sinh thái. Việc tăng trưởng lượt khách và doanh thu du lịch phản ánh hiệu quả bước đầu của chính sách phát triển du lịch. Tuy nhiên, tỷ lệ khách lưu trú thấp cho thấy còn nhiều thách thức trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và đa dạng hóa sản phẩm du lịch. So với các tỉnh lân cận như Đồng Tháp và Vĩnh Long, An Giang có lợi thế về tài nguyên nhưng cần cải thiện hơn nữa về quản lý, đào tạo nguồn nhân lực và quảng bá. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượt khách, bảng so sánh đầu tư và doanh thu qua các năm để minh họa xu hướng phát triển và các điểm cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao năng lực cán bộ và đào tạo nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý du lịch, kỹ năng phục vụ và marketing du lịch cho cán bộ và nhân viên ngành du lịch, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả thực thi chính sách. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch chủ trì phối hợp với các trường đại học.
Đa dạng hóa sản phẩm du lịch: Phát triển các sản phẩm du lịch mới như du lịch trải nghiệm, du lịch sinh thái kết hợp nông nghiệp công nghệ cao, du lịch văn hóa cộng đồng để thu hút khách lưu trú dài ngày. Thực hiện trong 3 năm, phối hợp giữa các doanh nghiệp và chính quyền địa phương.
Tăng cường quảng bá và xúc tiến du lịch: Đẩy mạnh các chiến dịch quảng bá trên các nền tảng truyền thông số, tổ chức hội chợ, liên kết vùng để mở rộng thị trường khách quốc tế và nội địa. Thời gian triển khai liên tục, do Trung tâm Xúc tiến Thương mại và Đầu tư tỉnh đảm nhiệm.
Cải thiện hạ tầng giao thông và dịch vụ: Tiếp tục đầu tư nâng cấp các tuyến đường kết nối các điểm du lịch, phát triển hệ thống lưu trú đạt chuẩn, khu vui chơi giải trí để giữ chân khách. Thực hiện theo kế hoạch giai đoạn 2021-2025, do Sở Giao thông vận tải và Sở Kế hoạch và Đầu tư phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch: Giúp hoạch định và điều chỉnh chính sách phát triển du lịch phù hợp với thực tiễn địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển ngành.
Doanh nghiệp du lịch và nhà đầu tư: Cung cấp thông tin về tiềm năng, cơ hội đầu tư và các chính sách hỗ trợ, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Là tài liệu tham khảo để phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu về chính sách công và phát triển du lịch vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về vai trò của du lịch trong phát triển kinh tế - xã hội, khuyến khích tham gia và hưởng lợi từ các hoạt động du lịch bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao số lượng khách lưu trú tại An Giang thấp so với tổng lượt khách đến?
Nguyên nhân chính là do thiếu các sản phẩm du lịch đa dạng và khu vui chơi giải trí hấp dẫn, khiến khách chủ yếu đến để hành hương và không lưu trú dài ngày. Việc nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển sản phẩm mới là cần thiết để cải thiện tình hình.Chính sách phát triển du lịch của An Giang có điểm gì nổi bật?
Tỉnh tập trung phát triển du lịch tâm linh, sinh thái và văn hóa, đồng thời thu hút đầu tư vào hạ tầng và dịch vụ du lịch, với nhiều dự án lớn như cáp treo Bà Chúa Xứ và khu du lịch Núi Sam, tạo nền tảng phát triển bền vững.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi chính sách du lịch tại An Giang?
Bao gồm năng lực cán bộ, điều kiện vật chất kỹ thuật, sự đồng thuận của cộng đồng và sự phối hợp liên ngành. Hạn chế trong các yếu tố này có thể làm giảm hiệu quả thực thi chính sách.Làm thế nào để tăng cường quảng bá du lịch An Giang?
Cần sử dụng đa dạng các kênh truyền thông, tổ chức sự kiện, hội chợ du lịch, hợp tác liên kết vùng và phát triển thương hiệu du lịch đặc trưng của tỉnh để thu hút khách trong và ngoài nước.Ảnh hưởng của dịch Covid-19 đến du lịch An Giang như thế nào?
Dịch bệnh đã làm giảm mạnh lượt khách và doanh thu du lịch trong năm 2020, gây khó khăn lớn cho ngành. Tỉnh đã và đang điều chỉnh chính sách kích cầu, hỗ trợ doanh nghiệp và thúc đẩy du lịch nội địa để phục hồi ngành.
Kết luận
- An Giang có tiềm năng du lịch lớn với nguồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa đa dạng, thu hút gần 9,2 triệu lượt khách năm 2019.
- Việc thực hiện chính sách phát triển du lịch đã đạt nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong đầu tư hạ tầng và quảng bá.
- Hạn chế chính là tỷ lệ khách lưu trú thấp, năng lực cán bộ và công tác phối hợp còn nhiều điểm cần cải thiện.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực quản lý, đa dạng hóa sản phẩm, tăng cường quảng bá và cải thiện hạ tầng.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc điều chỉnh chính sách và phát triển du lịch bền vững tại An Giang trong giai đoạn tiếp theo.
Luận văn khuyến nghị các cơ quan chức năng và doanh nghiệp nhanh chóng triển khai các giải pháp đề xuất để phát huy tối đa tiềm năng du lịch, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh.