Tổng quan nghiên cứu
Theo số liệu điều tra năm 2019 của Chi cục Thống kê huyện An Phú, tỉnh An Giang, tổng số người Chăm cư trú trên địa bàn huyện là 5.768 người, chiếm tỷ lệ 5,17% dân số toàn tỉnh. Đồng bào Chăm tại đây chủ yếu sinh sống tập trung ở 5 xã: Khánh Bình, Quốc Thái, Nhơn Hội, Vĩnh Trường và Đa Phước, với phần lớn theo đạo Hồi (Islam). Mặc dù đã có nhiều chuyển biến tích cực về kinh tế - xã hội nhờ các chính sách giảm nghèo bền vững của Đảng và Nhà nước, đời sống của đồng bào Chăm vẫn còn nhiều khó khăn, đặc biệt là tỷ lệ hộ nghèo chiếm khoảng 4,11% và hộ cận nghèo 4,28%. Huyện An Phú là vùng biên giới với Campuchia, có chiều dài biên giới 42,5 km, tạo nên những đặc thù về kinh tế, xã hội và văn hóa cho cộng đồng Chăm.
Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng và hiệu quả thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững đối với đồng bào Chăm trên địa bàn huyện An Phú trong giai đoạn 2000-2020. Mục tiêu chính là làm rõ các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về giảm nghèo, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện nhằm góp phần phát triển bền vững cộng đồng Chăm. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan trong công tác giảm nghèo, phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số, đặc biệt là đồng bào Chăm tại An Giang.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác - Lênin, kết hợp với các lý thuyết về chính sách công, dân tộc học và nhân học. Hai khung lý thuyết chính được vận dụng gồm:
Lý thuyết chính sách công: Xem xét chính sách giảm nghèo bền vững như một tập hợp các quyết định và hành động của Nhà nước nhằm giải quyết vấn đề nghèo đói trong cộng đồng dân tộc thiểu số, với các đặc điểm như tính hệ thống, tính cộng đồng và sự thực thi từ trung ương đến địa phương.
Lý thuyết phát triển bền vững và giảm nghèo đa chiều: Đánh giá nghèo không chỉ dựa trên thu nhập mà còn bao gồm các khía cạnh xã hội, văn hóa, giáo dục, y tế và môi trường, nhằm hướng tới sự phát triển toàn diện và bền vững cho cộng đồng dân tộc Chăm.
Các khái niệm chính được làm rõ gồm: dân tộc Chăm, nghèo tuyệt đối và tương đối, chuẩn nghèo, chính sách giảm nghèo bền vững, và các yếu tố ảnh hưởng đến nghèo như kinh tế, xã hội, văn hóa, tôn giáo và môi trường.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích lý thuyết và tổng kết thực tiễn, bao gồm:
Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ Chi cục Thống kê huyện An Phú, các báo cáo của UBND huyện, Phòng Giáo dục, Phòng Y tế, Ngân hàng Chính sách xã hội, cùng các cuộc khảo sát, phỏng vấn thực tế với đồng bào Chăm và cán bộ địa phương.
Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu đại diện các hộ đồng bào Chăm tại 5 xã có đông dân cư Chăm sinh sống, kết hợp với phỏng vấn sâu các cán bộ quản lý và người dân để thu thập thông tin đa chiều.
Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ hộ nghèo, cận nghèo, tỷ lệ học sinh đến trường, tỷ lệ tham gia bảo hiểm y tế; phân tích định tính qua phỏng vấn và quan sát thực tế để đánh giá hiệu quả chính sách và các yếu tố ảnh hưởng.
Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích giai đoạn 2000-2020, với trọng tâm là các chính sách giảm nghèo bền vững được triển khai từ năm 2013 đến 2020, nhằm đánh giá kết quả và đề xuất giải pháp phù hợp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo giảm nhưng còn tồn tại: Đến năm 2020, toàn huyện An Phú còn 2.646 hộ nghèo, chiếm 5,82%. Trong đó, đồng bào Chăm vẫn còn khoảng 4,11% hộ nghèo và 4,28% hộ cận nghèo. Việc giảm nghèo chưa đồng đều giữa các xã, một số địa phương chưa xây dựng kế hoạch giảm nghèo khả thi và chưa quan tâm đúng mức đến hộ cận nghèo.
Nguồn lực đầu tư và hỗ trợ chính sách chưa đồng bộ: Từ năm 2014 đến nay, chỉ có 19 hộ dân tộc Chăm được hỗ trợ đất ở, trong khi nhu cầu vay vốn để chuyển đổi ngành nghề lên đến 65 hộ nhưng chưa được duyệt. Ngân hàng Chính sách xã hội đã cho vay 6.863 lượt hộ với doanh số 105.474 triệu đồng, tuy nhiên số hộ Chăm được vay vốn còn rất khiêm tốn, chưa tới 10 hộ.
Chất lượng giáo dục và y tế có cải thiện nhưng còn hạn chế: Tỷ lệ học sinh người Chăm đến trường đạt 90%, tỷ lệ tốt nghiệp trên 99%, tuy nhiên tỷ lệ nghỉ học ở cấp trung học phổ thông lên đến hơn 50%. Về y tế, 100% xã có trạm y tế đạt chuẩn, người Chăm tham gia bảo hiểm y tế đạt 100%, nhưng chất lượng khám chữa bệnh và thủ tục còn chưa đáp ứng kỳ vọng.
Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và môi trường: Tình trạng xâm nhập mặn, lũ lụt và ô nhiễm môi trường nước ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh kế truyền thống như đánh bắt cá và canh tác lúa nước của người Chăm. Năm 2016, lũ lụt làm thiệt hại trên 70% diện tích lúa vụ hè thu tại xã Nhơn Hội.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của tình trạng nghèo còn tồn tại là do sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cấp chính quyền trong xây dựng và triển khai chính sách, năng lực cán bộ còn hạn chế, và nhận thức của một số hộ nghèo chưa cao, dẫn đến tâm lý trông chờ hỗ trợ. So với các nghiên cứu trong ngành chính sách công, kết quả này phù hợp với thực trạng chung của các cộng đồng dân tộc thiểu số vùng biên giới.
Việc đầu tư cơ sở hạ tầng, hỗ trợ đất ở, đào tạo nghề và vay vốn ưu đãi đã tạo điều kiện thuận lợi cho đồng bào Chăm phát triển kinh tế, tuy nhiên các chính sách còn bất cập về thủ tục và mức độ tiếp cận. Các hoạt động giáo dục và y tế đã có tiến bộ rõ rệt, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và sức khỏe cộng đồng, nhưng vẫn cần cải thiện để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao.
Biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường là những thách thức lớn ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế truyền thống, đòi hỏi các giải pháp thích ứng và chuyển đổi sinh kế phù hợp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hộ nghèo theo năm, bảng so sánh số liệu vay vốn và hỗ trợ đất ở, cũng như biểu đồ tỷ lệ học sinh đến trường và tham gia bảo hiểm y tế.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng và triển khai kế hoạch giảm nghèo bền vững: Các cấp chính quyền cần xây dựng kế hoạch giảm nghèo ngắn hạn và dài hạn có tính khả thi, phù hợp với đặc điểm văn hóa, kinh tế của đồng bào Chăm, đồng thời tổ chức đối thoại thường xuyên với người dân để nắm bắt nhu cầu thực tế. Thời gian thực hiện: 2024-2026; Chủ thể: UBND huyện, các xã có dân cư Chăm.
Mở rộng và cải thiện tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi: Đẩy mạnh hỗ trợ vay vốn cho hộ nghèo và cận nghèo người Chăm, đơn giản hóa thủ tục vay, tăng cường tuyên truyền và đào tạo kỹ năng quản lý vốn. Thời gian: 2024-2025; Chủ thể: Ngân hàng Chính sách xã hội, Phòng Dân tộc huyện.
Phát triển đào tạo nghề và tạo việc làm phù hợp: Tổ chức các lớp đào tạo nghề gắn với nhu cầu thị trường lao động, ưu tiên các ngành nghề phù hợp với trình độ và tập quán của người Chăm, đồng thời hỗ trợ kết nối việc làm sau đào tạo. Thời gian: 2024-2027; Chủ thể: Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện, các doanh nghiệp địa phương.
Ứng phó biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường sinh thái: Triển khai các mô hình sản xuất thích ứng với biến đổi khí hậu, bảo vệ nguồn nước và đất đai, đồng thời hỗ trợ chuyển đổi sinh kế cho người dân bị ảnh hưởng. Thời gian: 2024-2030; Chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND huyện.
Nâng cao chất lượng giáo dục và y tế: Đầu tư cơ sở vật chất, nâng cao trình độ cán bộ giáo dục và y tế, cải thiện thủ tục khám chữa bệnh, tăng cường tuyên truyền về chăm sóc sức khỏe và giáo dục cho đồng bào Chăm. Thời gian: 2024-2026; Chủ thể: Phòng Giáo dục, Phòng Y tế huyện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước về dân tộc và chính sách công: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng, điều chỉnh chính sách giảm nghèo bền vững phù hợp với đặc thù vùng dân tộc thiểu số, đặc biệt là đồng bào Chăm.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành chính sách công, dân tộc học, xã hội học: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu chính sách công, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển bền vững cho cộng đồng dân tộc thiểu số.
Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực phát triển cộng đồng và giảm nghèo: Cung cấp thông tin chi tiết về thực trạng và nhu cầu của đồng bào Chăm, giúp thiết kế các chương trình hỗ trợ hiệu quả.
Cộng đồng đồng bào Chăm và các tổ chức đại diện: Giúp nâng cao nhận thức về chính sách, quyền lợi và trách nhiệm trong việc tham gia phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời thúc đẩy sự phối hợp với chính quyền địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Chính sách giảm nghèo bền vững là gì?
Chính sách giảm nghèo bền vững là tập hợp các quyết định và hành động của Nhà nước nhằm giảm nghèo không chỉ về mặt thu nhập mà còn về các khía cạnh xã hội, văn hóa và môi trường, đảm bảo người nghèo có thể duy trì cuộc sống ổn định lâu dài.Tại sao đồng bào Chăm ở An Phú vẫn còn tỷ lệ nghèo cao?
Nguyên nhân bao gồm hạn chế về tiếp cận nguồn vốn, trình độ học vấn thấp, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và một số chính sách chưa phù hợp với đặc thù văn hóa và kinh tế của cộng đồng.Các chính sách hỗ trợ đất ở và vay vốn đã được thực hiện như thế nào?
Từ năm 2014 đến nay, 19 hộ Chăm được hỗ trợ đất ở nhưng chưa được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất; nhu cầu vay vốn lớn nhưng số hộ được vay còn rất ít do thủ tục và nguồn vốn hạn chế.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề cho đồng bào Chăm?
Cần tổ chức đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu thị trường và tập quán địa phương, kết hợp với hỗ trợ việc làm sau đào tạo, đồng thời tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức về học nghề.Biến đổi khí hậu ảnh hưởng như thế nào đến sinh kế của người Chăm?
Biến đổi khí hậu gây xâm nhập mặn, lũ lụt và ô nhiễm môi trường, làm giảm năng suất nông nghiệp và đánh bắt thủy sản truyền thống, buộc người Chăm phải chuyển đổi sinh kế hoặc đi làm thuê xa nhà.
Kết luận
- Đồng bào Chăm huyện An Phú, An Giang vẫn còn tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo đáng kể, dù đã có nhiều chính sách hỗ trợ.
- Việc thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững còn nhiều hạn chế do năng lực cán bộ, phối hợp chính sách chưa đồng bộ và nhận thức của người dân.
- Giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng có cải thiện nhưng cần tiếp tục đầu tư nâng cao chất lượng và khả năng tiếp cận.
- Biến đổi khí hậu và môi trường là thách thức lớn ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế truyền thống của đồng bào Chăm.
- Cần triển khai các giải pháp đồng bộ, phù hợp với đặc thù văn hóa và kinh tế của cộng đồng để nâng cao hiệu quả giảm nghèo bền vững.
Next steps: Tăng cường nghiên cứu chuyên sâu về các mô hình sinh kế thích ứng biến đổi khí hậu, đồng thời thúc đẩy hợp tác giữa các cấp chính quyền và cộng đồng Chăm trong triển khai chính sách.
Call-to-action: Các nhà quản lý, nghiên cứu và tổ chức phát triển cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng và thực hiện các chương trình giảm nghèo bền vững, góp phần nâng cao đời sống đồng bào Chăm tại An Phú, An Giang.