Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước, người có công (NCC) với cách mạng luôn được Đảng và Nhà nước Việt Nam quan tâm đặc biệt thông qua hệ thống chính sách ưu đãi. Tại huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi – một vùng miền núi có truyền thống cách mạng lâu đời, việc thực hiện chính sách đối với NCC đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định đời sống, củng cố niềm tin của nhân dân và phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Giai đoạn nghiên cứu từ năm 2013 đến 2018 cho thấy, huyện Sơn Tây có khoảng 7.352 nhân khẩu, trong đó đồng bào dân tộc thiểu số chiếm đa số, với tỷ lệ hộ nghèo còn ở mức 33% và hộ cận nghèo 15,02%. Địa hình phức tạp, kinh tế còn nhiều khó khăn đã ảnh hưởng không nhỏ đến hiệu quả thực hiện chính sách ưu đãi NCC.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng thực hiện chính sách đối với NCC trên địa bàn huyện Sơn Tây, xác định những hạn chế, bất cập và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi chính sách trong thời gian tới. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào các chính sách ưu đãi NCC được triển khai tại huyện Sơn Tây trong giai đoạn 2013-2018, với ý nghĩa quan trọng trong việc bảo đảm an sinh xã hội, giữ vững ổn định chính trị và phát huy truyền thống cách mạng của địa phương. Các chỉ số như tỷ lệ hộ nghèo, mức độ tiếp cận các chế độ trợ cấp, cũng như sự tham gia của các tổ chức chính trị - xã hội được sử dụng làm thước đo hiệu quả thực hiện chính sách.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý luận chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về chính sách xã hội, đặc biệt là chính sách ưu đãi người có công với cách mạng. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết chính sách công: Xem chính sách là chuỗi hành động có chủ đích của nhà nước nhằm giải quyết các vấn đề xã hội, trong đó chính sách ưu đãi NCC là một phần của chính sách an sinh xã hội, thể hiện sự quan tâm đặc biệt của nhà nước đối với nhóm đối tượng có đóng góp xuất sắc cho đất nước.

  2. Lý thuyết tổ chức thực thi chính sách: Nhấn mạnh vai trò của các cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội trong việc phối hợp, phân công và thực hiện chính sách, đồng thời đề cập đến các nhân tố ảnh hưởng như năng lực tổ chức, nhận thức xã hội, nguồn lực tài chính và phong tục tập quán.

Các khái niệm chính bao gồm: người có công với cách mạng, chính sách ưu đãi NCC, chính sách xã hội, tổ chức thực thi chính sách, và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện chính sách.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, kết hợp cả phương pháp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu sơ cấp từ UBND huyện Sơn Tây, các phòng ban liên quan và các xã trong huyện; dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo chính sách, tài liệu nghiên cứu trước đó và các báo cáo tổng kết của địa phương.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích số liệu về đối tượng NCC, mức độ hưởng chính sách, tỷ lệ hộ nghèo, các chỉ số kinh tế - xã hội; phương pháp so sánh để đánh giá sự thay đổi qua các năm; phân tích nội dung các văn bản pháp luật và báo cáo thực hiện chính sách; phỏng vấn sâu và quan sát thực tế để thu thập thông tin về nhận thức và thực tiễn triển khai chính sách.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lựa chọn các xã tiêu biểu trong huyện Sơn Tây dựa trên đặc điểm dân cư và mức độ triển khai chính sách để khảo sát, đảm bảo tính đại diện cho toàn huyện.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2013-2018, với các bước thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp được thực hiện trong năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả phổ biến, tuyên truyền chính sách: UBND huyện Sơn Tây đã tổ chức nhiều hình thức tuyên truyền đa dạng như hội nghị tập huấn, phát thanh truyền hình, tuyên truyền lưu động và đối thoại trực tiếp. Tỷ lệ người dân nắm bắt chính sách đạt khoảng 85%, tuy nhiên đối với đồng bào dân tộc thiểu số, nhận thức còn hạn chế do rào cản ngôn ngữ và trình độ học vấn.

  2. Công tác xác lập hồ sơ và chi trả trợ cấp: Trong giai đoạn 2013-2018, huyện đã cấp thẻ bảo hiểm y tế cho hơn 90% NCC và thân nhân, đồng thời thực hiện chi trả trợ cấp hàng tháng cho khoảng 1.200 đối tượng. Tuy nhiên, có 55 trường hợp bệnh binh hưởng sai chế độ đã được phát hiện và kiến nghị thu hồi, chiếm khoảng 4,5% tổng số đối tượng hưởng trợ cấp.

  3. Phân công, phối hợp thực hiện chính sách: Các cơ quan như Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội, Công an, Quân sự, Phòng Nội vụ và các đoàn thể chính trị - xã hội đã phối hợp chặt chẽ, đảm bảo quy trình xét duyệt và chi trả chính sách. Tỷ lệ hồ sơ được xử lý đúng hạn đạt trên 90%.

  4. Hạn chế và bất cập: Mức trợ cấp một lần 120.000 đồng/năm áp dụng từ năm 1995 là quá thấp so với thực tế; danh mục bệnh tật liên quan đến chất độc hóa học chưa đầy đủ, gây thiệt thòi cho NCC và con đẻ; thủ tục xét duyệt còn rườm rà, gây khó khăn cho người dân; việc chi trả qua bưu điện chưa phù hợp, dẫn đến hiện tượng trục lợi.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên chủ yếu do điều kiện địa hình phức tạp, kinh tế còn khó khăn, nguồn lực tài chính hạn chế và nhận thức của một bộ phận người dân chưa đầy đủ. So với các nghiên cứu ở các địa phương miền núi khác, huyện Sơn Tây có sự phối hợp tổ chức thực hiện chính sách tương đối tốt nhưng vẫn cần cải thiện về mặt thủ tục hành chính và nâng cao chất lượng tuyên truyền.

Việc sử dụng các biểu đồ thể hiện tỷ lệ người dân tiếp cận chính sách theo từng năm, biểu đồ phân bổ ngân sách chi trả trợ cấp và bảng tổng hợp các trường hợp sai phạm sẽ giúp minh họa rõ nét hơn hiệu quả và tồn tại trong thực hiện chính sách. Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc điều chỉnh chính sách phù hợp với điều kiện thực tế địa phương, đồng thời nâng cao năng lực tổ chức thực hiện và nhận thức cộng đồng để phát huy tối đa hiệu quả chính sách ưu đãi NCC.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến thủ tục hành chính: Rút ngắn quy trình xét duyệt hồ sơ, đơn giản hóa thủ tục để giảm bớt khó khăn cho NCC và thân nhân, đồng thời tăng cường đào tạo cán bộ thực thi chính sách nhằm nâng cao hiệu quả và minh bạch. Thời gian thực hiện: 1 năm; chủ thể: UBND huyện và các phòng ban liên quan.

  2. Nâng mức trợ cấp và mở rộng danh mục bệnh tật: Đề nghị cấp có thẩm quyền điều chỉnh mức trợ cấp một lần phù hợp với mức sống hiện nay và bổ sung các bệnh liên quan đến chất độc hóa học trong danh mục được hưởng chế độ. Thời gian thực hiện: 2 năm; chủ thể: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.

  3. Tăng cường tuyên truyền đa ngôn ngữ: Phát triển các chương trình tuyên truyền bằng tiếng dân tộc thiểu số, sử dụng hình thức đối thoại trực tiếp, truyền thông đa phương tiện để nâng cao nhận thức của đồng bào dân tộc thiểu số về chính sách NCC. Thời gian thực hiện: liên tục; chủ thể: Đài Truyền thanh huyện, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể.

  4. Cải thiện công tác chi trả trợ cấp: Thay thế hình thức chi trả qua bưu điện bằng chi trả trực tiếp tại xã hoặc qua các tổ chức tín dụng có uy tín, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát để ngăn chặn trục lợi chính sách. Thời gian thực hiện: 1 năm; chủ thể: UBND huyện, Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội.

  5. Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá thường xuyên: Thiết lập cơ chế theo dõi, kiểm tra, đánh giá định kỳ việc thực hiện chính sách NCC, phát hiện sớm các sai phạm và điều chỉnh kịp thời. Thời gian thực hiện: liên tục; chủ thể: Ban chỉ đạo chính sách NCC huyện, Thanh tra huyện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về chính sách xã hội: Giúp các cấp chính quyền từ huyện đến xã hiểu rõ hơn về thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách ưu đãi NCC, từ đó xây dựng kế hoạch và chính sách phù hợp.

  2. Các tổ chức chính trị - xã hội và đoàn thể: Nhận thức sâu sắc vai trò trong tuyên truyền, vận động và phối hợp thực hiện chính sách, đồng thời nâng cao năng lực hỗ trợ NCC và gia đình họ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành chính sách công, an sinh xã hội: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn phong phú về chính sách ưu đãi NCC tại vùng miền núi, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp xã hội: Tham khảo để phối hợp với chính quyền địa phương trong các hoạt động hỗ trợ NCC, phát triển các chương trình xã hội phù hợp với đặc thù vùng miền.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách ưu đãi người có công là gì?
    Chính sách ưu đãi NCC là tập hợp các chế độ trợ cấp, chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ nhà ở, giáo dục và các quyền lợi khác nhằm ghi nhận và đền đáp công lao của những người đã hy sinh hoặc có đóng góp xuất sắc cho cách mạng và đất nước.

  2. Ai được công nhận là người có công với cách mạng?
    Theo quy định, NCC bao gồm liệt sĩ, thương binh, bệnh binh, người hoạt động cách mạng, người hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù đày, người bị nhiễm chất độc hóa học và thân nhân của họ được cơ quan có thẩm quyền công nhận.

  3. Những khó khăn chính trong thực hiện chính sách NCC tại huyện Sơn Tây là gì?
    Khó khăn gồm địa hình hiểm trở, thủ tục hành chính phức tạp, mức trợ cấp thấp, nhận thức của một số người dân còn hạn chế, và việc chi trả trợ cấp qua bưu điện chưa phù hợp dẫn đến trục lợi.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách NCC?
    Cần cải tiến thủ tục hành chính, nâng mức trợ cấp, tăng cường tuyên truyền đa ngôn ngữ, cải thiện công tác chi trả và xây dựng hệ thống giám sát, đánh giá thường xuyên.

  5. Vai trò của các tổ chức chính trị - xã hội trong thực hiện chính sách NCC là gì?
    Các tổ chức này tham gia tuyên truyền, vận động, phối hợp thực hiện chính sách, hỗ trợ NCC và gia đình họ, đồng thời giám sát việc thực hiện chính sách tại địa phương để đảm bảo quyền lợi cho NCC.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và pháp lý về chính sách ưu đãi người có công, đồng thời đánh giá thực trạng thực hiện chính sách tại huyện Sơn Tây trong giai đoạn 2013-2018 với nhiều số liệu cụ thể về đối tượng thụ hưởng và hiệu quả triển khai.
  • Phát hiện những hạn chế như thủ tục hành chính phức tạp, mức trợ cấp thấp, nhận thức hạn chế và bất cập trong công tác chi trả trợ cấp.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách, bao gồm cải tiến thủ tục, nâng mức trợ cấp, tăng cường tuyên truyền và cải thiện công tác chi trả.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung dữ liệu thực tiễn cho công tác hoạch định chính sách ưu đãi NCC tại các vùng miền núi, đặc biệt là huyện Sơn Tây.
  • Khuyến nghị các cơ quan chức năng và tổ chức liên quan phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới, nhằm đảm bảo quyền lợi và nâng cao đời sống NCC, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững địa phương.

Quý độc giả và các nhà quản lý chính sách được khuyến khích tham khảo và ứng dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả công tác chăm sóc người có công trong thực tiễn.