Tổng quan nghiên cứu
Du lịch Việt Nam là ngành kinh tế mũi nhọn với tiềm năng phát triển đa dạng, đặc biệt là các loại hình du lịch lịch sử, văn hóa và thiên nhiên. Năm 2015, Việt Nam đón khoảng 7,943 triệu lượt khách quốc tế và 57 triệu lượt khách nội địa, với tổng thu từ du lịch đạt khoảng 338 nghìn tỷ đồng. Mục tiêu đến năm 2020 là đón 8,5 triệu lượt khách quốc tế, 60 triệu lượt khách nội địa và doanh thu đạt 18-19 tỷ USD. Tuy nhiên, ngành du lịch cũng đối mặt với nhiều thách thức, trong đó có hiện tượng “đeo bám khách” của người bán hàng rong, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh du lịch.
Bà Rịa - Vũng Tàu (BR-VT) là một trong những trung tâm du lịch trọng điểm của Việt Nam, với khu du lịch Bãi Sau là điểm đến thu hút đông đảo khách trong và ngoài nước. Hiện tượng người bán hàng rong “đeo bám” khách tại đây được truyền thông và dư luận phản ánh gay gắt, gây tâm lý e ngại cho du khách. Tuy nhiên, nhóm người bán hàng rong này chủ yếu là những người yếu thế, xuất thân từ vùng quê nghèo, có trình độ học vấn thấp và thiếu cơ hội phát triển kinh tế chính thức.
Nghiên cứu nhằm phân tích hiện tượng “đeo bám khách” tại khu du lịch Bãi Sau dưới góc nhìn văn hóa, xem đây như một chiến lược sinh tồn của nhóm người bán hàng rong trong bối cảnh phát triển du lịch và biến động xã hội. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Bãi Sau, thành phố Vũng Tàu, trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2016. Kết quả nghiên cứu góp phần cung cấp góc nhìn nhân văn, đa chiều về hiện tượng này, hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách xây dựng giải pháp phù hợp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về văn hóa và thực hành văn hóa hàng ngày, chiến lược sinh tồn của nhóm yếu thế trong xã hội. Văn hóa được hiểu là tổng hợp các tri thức, tín ngưỡng, tập quán và thói quen mà con người tạo ra để thích ứng với cuộc sống (E.B. Tylor, 1871). Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh văn hóa là “phương thức sinh hoạt cùng biểu hiện nhằm thích ứng nhu cầu sinh tồn”. Gary Ferraro mở rộng khái niệm văn hóa bao gồm tất cả những gì con người có, nghĩ và làm trong xã hội.
Pierre Bourdieu và Michel de Certeau nhấn mạnh vai trò của thực hành hàng ngày và chiến thuật của nhóm người yếu thế để thích nghi và phản kháng trong bối cảnh quyền lực không cân bằng. James Scott gọi đây là “vũ khí của kẻ yếu” – những chiến thắng nhỏ trong cuộc sống hàng ngày nhằm đối phó với sự thống trị. Thuyết sinh tồn của Nguyễn Ngọc Huy và thuyết nhu cầu của Abraham Maslow cũng được vận dụng để giải thích bản năng và nhu cầu cơ bản thúc đẩy hành vi “đeo bám” khách của người bán hàng rong.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính với các thao tác chính gồm điền dã dân tộc học, phỏng vấn sâu và phân tích văn bản. Cỡ mẫu khảo sát gồm 50 người bán hàng rong, trong đó phỏng vấn sâu 15 người (7 người bán hàng rong, 3 cán bộ quản lý, 5 khách du lịch). Phương pháp chọn mẫu “trái bóng lăn” (snowball) giúp tiếp cận nhóm đối tượng nghiên cứu một cách tự nhiên và tin cậy.
Điền dã dân tộc học được thực hiện qua quan sát trực tiếp, tham gia cùng người bán hàng rong tại Bãi Sau, tạo điều kiện hiểu sâu sắc về thực hành “đeo bám” khách. Phỏng vấn sâu bán cấu trúc cho phép khai thác nguyên nhân, tâm lý và chiến lược sinh tồn của người bán hàng rong. Phân tích văn bản tập trung vào các bài báo, phỏng vấn chính sách và tài liệu truyền thông liên quan đến hiện tượng “đeo bám” khách tại Vũng Tàu.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2016, tập trung vào khu vực Bãi Sau, thành phố Vũng Tàu – trung tâm du lịch trọng điểm của tỉnh BR-VT.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng người bán hàng rong và hoạt động “đeo bám” khách
Tại Bãi Sau, có khoảng 100 người bán hàng rong hoạt động, trong đó 78% là nữ, 88% có trình độ học vấn dưới cấp 3. Thời gian làm việc trung bình từ 10-15 tiếng/ngày chiếm 46%, thu nhập trung bình 200-250 nghìn đồng/ngày chiếm 38%. Người bán hàng rong chủ yếu đến từ miền Bắc (36%) và miền Trung (42%), chỉ 8% là người địa phương. Thâm niên bán hàng từ 5-10 năm chiếm 44%, cho thấy nghề này khá ổn định tại địa phương.Chiến lược “đeo bám” khách như phương thức sinh tồn
Người bán hàng rong tại Bãi Sau sử dụng chiến thuật tiếp cận khách hàng bằng cách nhẹ nhàng mời chào, theo sát và thuyết phục khách mua hàng. Thời gian thuyết phục có thể kéo dài từ 5 đến 30 phút. Họ nhận thức rõ sự khó chịu của khách nhưng coi đây là cách duy nhất để tồn tại. Thái độ ứng xử mềm mỏng, nhẫn nhịn và khéo léo được xem là “nghệ thuật” bán hàng.Ảnh hưởng của chính sách và quản lý địa phương
Các quy định cấm bán hàng rong và “đeo bám” khách được thực thi quyết liệt từ đầu năm 2016, khiến hoạt động bán hàng rong giảm mạnh, không còn xuất hiện nhiều trên bãi biển. Tuy nhiên, người bán hàng rong vẫn tìm cách đối phó bằng việc di chuyển, cảnh báo nhau khi có lực lượng chức năng, nài nỉ xin tha và chấp nhận nộp phạt để tiếp tục mưu sinh.Phản hồi của khách du lịch về hiện tượng “đeo bám”
Phần lớn khách du lịch được phỏng vấn cho biết không cảm thấy phiền toái nghiêm trọng khi bị “đeo bám”, thậm chí có người còn thấy thú vị và thuận mua vừa bán. Một số khách cho rằng việc bán hàng rong cung cấp dịch vụ giá rẻ, phù hợp với nhu cầu của họ. Tuy nhiên, dư luận và truyền thông vẫn có xu hướng đánh đồng “đeo bám” với hành vi chặt chém, ép giá, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh du lịch.
Thảo luận kết quả
Hành vi “đeo bám” khách của người bán hàng rong tại Bãi Sau được lý giải như một chiến lược sinh tồn của nhóm yếu thế trong xã hội, chịu nhiều áp lực về kinh tế, xã hội và chính sách quản lý. Việc họ lựa chọn hình thức này xuất phát từ nhu cầu cơ bản về sinh kế, thiếu vốn và điều kiện kinh tế để phát triển kinh doanh chính thức.
So sánh với các nghiên cứu tại Hà Nội và các đô thị lớn, nghề bán hàng rong tại Bãi Sau có tính ổn định cao hơn với thâm niên lâu dài. Điều này phản ánh sự gắn bó và phụ thuộc vào nghề của nhóm người này trong bối cảnh thiếu lựa chọn khác.
Phản ứng của khách du lịch đa dạng, không hoàn toàn tiêu cực như dư luận thường thấy, cho thấy cần có cái nhìn đa chiều và nhân văn hơn về hiện tượng này. Việc áp dụng các biện pháp cấm đoán cứng nhắc chưa giải quyết được tận gốc vấn đề mà còn tạo ra những khó khăn mới cho người bán hàng rong.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố thu nhập, thời gian làm việc, quê quán và thâm niên của người bán hàng rong; bảng tổng hợp phản hồi khách du lịch về hiện tượng “đeo bám”.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng chính sách quản lý linh hoạt, nhân văn
Cơ quan quản lý cần thiết kế các chính sách phù hợp, không chỉ cấm đoán mà còn hỗ trợ người bán hàng rong có điều kiện phát triển kinh tế hợp pháp, ví dụ như cấp phép kinh doanh, tạo khu vực bán hàng hợp pháp tại các điểm du lịch. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: UBND tỉnh, Sở Du lịch.Tổ chức đào tạo kỹ năng bán hàng và giao tiếp văn hóa
Tổ chức các lớp đào tạo kỹ năng mềm, giao tiếp, ứng xử văn hóa cho người bán hàng rong nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm thiểu xung đột với du khách. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: các tổ chức xã hội, trung tâm đào tạo nghề.Phát triển mô hình chợ du lịch và điểm bán hàng tập trung
Hoàn thiện và quảng bá chợ du lịch, điểm bán hàng tập trung tại Bãi Sau để người bán hàng rong có địa điểm kinh doanh ổn định, giảm hiện tượng “đeo bám” khách trên bãi biển. Thời gian: 1-3 năm; chủ thể: chính quyền địa phương, doanh nghiệp đầu tư.Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng
Triển khai các chiến dịch truyền thông nhằm thay đổi nhận thức của du khách và cộng đồng về người bán hàng rong, giảm kỳ thị và tạo môi trường thân thiện. Thời gian: liên tục; chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, báo chí.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và hoạch định chính sách du lịch
Giúp hiểu rõ thực trạng và nguyên nhân của hiện tượng “đeo bám” khách, từ đó xây dựng chính sách quản lý phù hợp, nhân văn và hiệu quả.Các tổ chức xã hội và trung tâm đào tạo nghề
Cung cấp cơ sở để thiết kế các chương trình đào tạo kỹ năng mềm, hỗ trợ người bán hàng rong nâng cao năng lực và cải thiện đời sống.Nhà nghiên cứu văn hóa và xã hội học
Nghiên cứu cung cấp góc nhìn sâu sắc về thực hành văn hóa hàng ngày và chiến lược sinh tồn của nhóm yếu thế trong xã hội hiện đại.Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực du lịch
Hiểu được bối cảnh xã hội và văn hóa tại các điểm du lịch, từ đó phát triển các mô hình kinh doanh du lịch bền vững, thân thiện với cộng đồng địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Hiện tượng “đeo bám” khách là gì?
Đây là hành vi người bán hàng rong theo sát, mời chào khách du lịch để thuyết phục họ mua hàng, thường bị xem là phiền phức nhưng thực chất là chiến lược sinh tồn của nhóm yếu thế.Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này?
Chủ yếu do hoàn cảnh kinh tế khó khăn, thiếu vốn, trình độ thấp và áp lực từ chính sách quản lý khiến người bán hàng rong phải chọn cách tiếp cận khách trực tiếp để tồn tại.Khách du lịch có phản ứng thế nào khi bị “đeo bám”?
Phản hồi đa dạng, nhiều khách không cảm thấy phiền toái nghiêm trọng, thậm chí còn thấy thuận tiện và hài lòng với dịch vụ giá rẻ, trong khi dư luận thường có cái nhìn tiêu cực.Chính sách hiện nay có hiệu quả không?
Các biện pháp cấm đoán cứng nhắc chưa giải quyết triệt để vấn đề, người bán hàng rong vẫn tìm cách đối phó và tiếp tục hoạt động, gây khó khăn cho quản lý.Giải pháp nào được đề xuất để cải thiện tình hình?
Cần chính sách linh hoạt, hỗ trợ người bán hàng rong hợp pháp hóa hoạt động, đào tạo kỹ năng, phát triển điểm bán hàng tập trung và nâng cao nhận thức cộng đồng.
Kết luận
- Hiện tượng “đeo bám” khách của người bán hàng rong tại Bãi Sau là chiến lược sinh tồn của nhóm yếu thế trong bối cảnh kinh tế xã hội hiện đại.
- Người bán hàng rong chủ yếu là người di cư từ các vùng quê nghèo, có trình độ học vấn thấp, làm việc với cường độ cao và thu nhập trung bình thấp.
- Hành vi “đeo bám” khách được thực hiện một cách bài bản, mềm mỏng và khéo léo nhằm thuyết phục khách mua hàng, đồng thời là cách thức phản kháng nhỏ trong cuộc sống hàng ngày.
- Các chính sách cấm đoán hiện nay chưa giải quyết triệt để vấn đề, cần có giải pháp quản lý nhân văn, linh hoạt và hỗ trợ phát triển kinh tế hợp pháp cho người bán hàng rong.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và doanh nghiệp du lịch xây dựng chiến lược phát triển bền vững, góp phần nâng cao hình ảnh du lịch Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và tổ chức liên quan nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các khía cạnh văn hóa và xã hội của hoạt động bán hàng rong tại các điểm du lịch khác. Độc giả và nhà quản lý được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện thực tiễn quản lý du lịch.