Tổng quan nghiên cứu

Ngành giày dép là một trong những nhóm mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đứng thứ tư về kim ngạch xuất khẩu vào cuối năm 2017. Việt Nam hiện thuộc Top 4 nước sản xuất giày dép lớn nhất thế giới với sản phẩm đã có mặt trên hơn 40 thị trường quốc tế. Tuy nhiên, giá trị gia tăng từ xuất khẩu giày dép vẫn còn khiêm tốn do công nghệ hỗ trợ chưa phát triển đầy đủ, chỉ đáp ứng khoảng 30-40% nhu cầu nguyên phụ liệu. Bên cạnh đó, phần lớn doanh nghiệp trong ngành có quy mô nhỏ, gặp khó khăn trong tiếp cận và thâm nhập thị trường, cũng như hạn chế trong đàm phán và quảng bá thương hiệu.

Công ty Cổ phần Giày da Thái Bình (TBS) là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành sản xuất giày dép tại Việt Nam, sở hữu hệ thống nhà máy quy mô lớn và là đối tác của nhiều thương hiệu quốc tế như Skechers, Decathlon và Wolverin. Thị trường xuất khẩu trọng điểm của công ty bao gồm Mỹ, Pháp, Đức và các nước EU, đồng thời công ty đang lên kế hoạch mở rộng sang các thị trường mới như Nhật Bản và các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE).

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích và đề xuất các chiến lược phát triển thị trường xuất khẩu phù hợp cho Công ty Giày da Thái Bình trong giai đoạn 2015-2017, với định hướng đến năm 2025. Nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả xuất khẩu, tăng kim ngạch và mở rộng thị phần tại các thị trường quốc tế, góp phần nâng cao vị thế cạnh tranh của công ty trên trường toàn cầu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị chiến lược và marketing quốc tế, trong đó:

  • Lý thuyết quản trị chiến lược của Michael Porter nhấn mạnh việc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững để phòng thủ và phát triển trên thị trường quốc tế.
  • Mô hình phát triển thị trường theo chiều rộng và chiều sâu, giúp doanh nghiệp lựa chọn chiến lược mở rộng địa lý hoặc tăng cường thâm nhập thị trường hiện tại.
  • Khái niệm thị trường xuất khẩu được hiểu là tập hợp các khách hàng nước ngoài tiềm năng, bao gồm cả khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng, phụ thuộc vào nhu cầu và sự thay đổi của thị trường quốc tế.
  • Các quyết định chiến lược phát triển thị trường xuất khẩu bao gồm lựa chọn sản phẩm, phương thức xuất khẩu, định giá và xúc tiến thương mại.
  • Chỉ tiêu đánh giá chiến lược dựa trên kim ngạch xuất khẩu, tốc độ tăng trưởng, cơ cấu thị trường, lợi nhuận và hiệu quả sử dụng nguồn lực.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và hoạt động kinh doanh của Công ty Giày da Thái Bình giai đoạn 2015-2017, các tài liệu khoa học, báo cáo ngành, văn bản pháp luật liên quan và các bài viết chuyên ngành.
  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Thu thập dữ liệu có sẵn từ công ty và các nguồn thứ cấp để phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích và so sánh số liệu tài chính, thị trường qua các bảng biểu và đồ thị được xử lý bằng phần mềm Excel nhằm đánh giá hiệu quả chiến lược phát triển thị trường xuất khẩu.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu tập trung vào hoạt động xuất khẩu của công ty trong 3 năm liên tiếp (2015-2017), đảm bảo tính liên tục và phản ánh chính xác xu hướng phát triển.
  • Timeline nghiên cứu: Phân tích thực trạng giai đoạn 2015-2017, đề xuất giải pháp và định hướng phát triển đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng sản lượng và doanh thu ổn định: Sản lượng giày của công ty tăng từ 51.808 nghìn đôi năm 2015 lên 68 nghìn đôi năm 2017, tương ứng tốc độ tăng trưởng khoảng 14-15% mỗi năm. Doanh thu tăng từ 9.345 tỷ đồng năm 2015 lên 11.769 tỷ đồng năm 2017, tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 12%/năm.

  2. Kim ngạch xuất khẩu và cơ cấu thị trường: Công ty duy trì tốc độ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu 10,64% năm 2016 và đặt mục tiêu 15% năm 2017. Thị trường xuất khẩu trọng điểm là Mỹ và Pháp, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng kim ngạch. Thị trường mới như Nhật Bản và UAE được chú trọng phát triển theo chiến lược mở rộng thị trường theo chiều rộng.

  3. Đa dạng hóa sản phẩm và cải tiến chất lượng: Công ty phát triển nhiều mẫu mã mới như giày leo núi Snoweat, giày Avia, giày thể thao cải tiến với chất liệu thông thoáng, không mùi hôi, phù hợp với nhu cầu thị trường Mỹ và Pháp. Tuy nhiên, phần lớn sản phẩm vẫn mang nhãn hiệu khách hàng, chưa xây dựng được thương hiệu riêng.

  4. Hiệu quả sử dụng nguồn lực và chi phí quản lý tăng: Lợi nhuận tăng trưởng khoảng 9,9%/năm nhưng thấp hơn tốc độ tăng doanh thu do chi phí quản lý tăng nhanh, chủ yếu do mở rộng bộ máy quản lý để phục vụ phát triển sản xuất.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng ổn định về sản lượng và doanh thu phản ánh hiệu quả chiến lược phát triển thị trường xuất khẩu của công ty trong giai đoạn nghiên cứu. Việc tập trung vào các thị trường truyền thống như Mỹ và Pháp giúp công ty duy trì vị thế và tăng trưởng bền vững. Đồng thời, chiến lược mở rộng sang thị trường Nhật Bản và UAE thể hiện sự linh hoạt trong việc khai thác cơ hội mới.

Tuy nhiên, việc chủ yếu gia công cho các thương hiệu lớn khiến công ty chưa thể xây dựng thương hiệu riêng, làm giảm giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh lâu dài. Chi phí quản lý tăng nhanh cũng là thách thức cần được kiểm soát để đảm bảo lợi nhuận.

So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với xu hướng phát triển của các doanh nghiệp xuất khẩu giày dép Việt Nam, khi phải đối mặt với áp lực cạnh tranh quốc tế và yêu cầu nâng cao chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng các biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và cơ cấu thị trường sẽ minh họa rõ nét hơn sự biến động và xu hướng phát triển của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện mục tiêu chiến lược: Định hướng mục tiêu tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu khoảng 10%/năm đến năm 2025, tập trung nâng cao tỷ trọng sản phẩm mang thương hiệu riêng trên 10% tổng kim ngạch. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty; Timeline: 2019-2025.

  2. Đa dạng hóa và nâng cao chất lượng sản phẩm: Đầu tư phát triển sản phẩm mới phù hợp với từng thị trường, đặc biệt là các sản phẩm giày thiết kế cao cấp cho thị trường Mỹ, EU. Tăng cường nghiên cứu và phát triển (R&D) để giảm phụ thuộc vào thiết kế của đối tác. Chủ thể: Phòng R&D và thiết kế; Timeline: 2019-2023.

  3. Mở rộng thị trường xuất khẩu theo chiều rộng: Tăng cường thâm nhập thị trường Nhật Bản, UAE và các thị trường tiềm năng khác thông qua các hoạt động xúc tiến thương mại, xây dựng mạng lưới phân phối và hợp tác với đối tác địa phương. Chủ thể: Phòng kinh doanh quốc tế; Timeline: 2019-2022.

  4. Nâng cao năng lực quản lý và kiểm soát chi phí: Tối ưu hóa bộ máy quản lý, áp dụng công nghệ thông tin trong quản trị để giảm chi phí hành chính, nâng cao hiệu quả hoạt động. Chủ thể: Ban giám đốc và phòng hành chính nhân sự; Timeline: 2019-2021.

  5. Xây dựng thương hiệu và xúc tiến thương mại: Đẩy mạnh quảng bá thương hiệu riêng của công ty qua các kênh truyền thông, hội chợ quốc tế, tài trợ sự kiện và chương trình khuyến mãi nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu trên thị trường quốc tế. Chủ thể: Phòng marketing; Timeline: 2019-2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp sản xuất giày dép và da giày: Nghiên cứu giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về chiến lược phát triển thị trường xuất khẩu, từ đó xây dựng kế hoạch phù hợp để mở rộng thị trường và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để hoạch định chiến lược phát triển thị trường xuất khẩu, quản lý nguồn lực và kiểm soát chi phí hiệu quả.

  3. Chuyên gia tư vấn và nghiên cứu thị trường: Tài liệu tham khảo hữu ích trong việc phân tích thị trường xuất khẩu ngành giày dép, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phát triển.

  4. Sinh viên và học giả ngành kinh tế, thương mại quốc tế: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quản trị chiến lược xuất khẩu, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng doanh nghiệp trong ngành giày dép.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược phát triển thị trường xuất khẩu theo chiều rộng và chiều sâu khác nhau thế nào?
    Chiều rộng tập trung mở rộng sang thị trường mới về địa lý, trong khi chiều sâu tập trung tăng thị phần và phát triển sản phẩm tại thị trường hiện tại. Ví dụ, TBS mở rộng sang Nhật Bản (chiều rộng) và tăng sản lượng tại Mỹ, Pháp (chiều sâu).

  2. Tại sao Công ty Giày da Thái Bình chưa xây dựng được thương hiệu riêng?
    Do chủ yếu gia công cho các thương hiệu lớn, sản phẩm mang nhãn hiệu khách hàng, hạn chế khả năng quảng bá thương hiệu riêng trên thị trường quốc tế.

  3. Các yếu tố khách quan nào ảnh hưởng đến chiến lược xuất khẩu của công ty?
    Bao gồm môi trường pháp lý, chính trị, kinh tế của nước nhập khẩu, các rào cản thương mại, tiềm năng thị trường và chính sách hỗ trợ của nhà nước.

  4. Phương thức xuất khẩu nào phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ?
    Xuất khẩu gián tiếp qua các trung gian thường phù hợp do hạn chế về nguồn lực và kinh nghiệm quốc tế, giúp giảm rủi ro và chi phí ban đầu.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực trong phát triển thị trường xuất khẩu?
    Tối ưu hóa quản lý tài chính, nâng cao năng lực nhân sự, áp dụng công nghệ hiện đại và cải tiến quy trình sản xuất để giảm chi phí và tăng năng suất.

Kết luận

  • Công ty Giày da Thái Bình đã đạt được tăng trưởng ổn định về sản lượng, doanh thu và kim ngạch xuất khẩu trong giai đoạn 2015-2017 với tốc độ khoảng 10-15%/năm.
  • Chiến lược phát triển thị trường xuất khẩu kết hợp giữa chiều sâu (Mỹ, Pháp) và chiều rộng (Nhật Bản, UAE) đã giúp công ty duy trì và mở rộng thị phần.
  • Công ty cần tập trung xây dựng thương hiệu riêng và đa dạng hóa sản phẩm để nâng cao giá trị gia tăng và vị thế cạnh tranh quốc tế.
  • Việc kiểm soát chi phí quản lý và nâng cao năng lực quản trị là yếu tố then chốt để đảm bảo lợi nhuận bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện chiến lược phát triển thị trường xuất khẩu hướng đến mục tiêu tăng trưởng ổn định đến năm 2025, kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và ban lãnh đạo công ty.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh chiến lược phù hợp với biến động thị trường quốc tế.