Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế biển ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng, việc hoạch định chiến lược kinh doanh cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này trở nên cấp thiết. Công ty TNHH MTV Hải sản Trường Sa, một doanh nghiệp quốc phòng - an ninh trực thuộc Quân chủng Hải quân, đang đứng trước yêu cầu phải thích nghi với môi trường hoạt động đặc thù và chuyển đổi mô hình quản lý từ trực thuộc Tổng Công ty Tân cảng Sài Gòn sang hoạt động độc lập từ năm 2022. Hiện tại, công ty chưa xây dựng được chiến lược kinh doanh dài hạn, chỉ có các kế hoạch hoạt động hàng năm và trung hạn chưa đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng chiến lược kinh doanh cho Công ty Trường Sa giai đoạn 2023-2030 nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và phát triển bền vững. Nghiên cứu tập trung phân tích môi trường kinh doanh, đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, từ đó đề xuất các chiến lược và giải pháp thực hiện phù hợp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thu thập từ năm 2018 đến 2022 tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, với khảo sát thực tế trong năm 2023.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về hoạch định chiến lược kinh doanh mà còn cung cấp tài liệu tham khảo thực tiễn cho Ban lãnh đạo Công ty Trường Sa trong quản lý và điều hành, góp phần hoàn thành các nhiệm vụ quốc phòng và kinh tế biển đảo trong giai đoạn mới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết chiến lược kinh doanh: Định nghĩa chiến lược là tập hợp các giải pháp dài hạn nhằm tận dụng điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, tận dụng cơ hội và đối phó với thách thức trong môi trường kinh doanh (Andrews, Chandler, Porter).

  • Mô hình phân tích môi trường kinh doanh: Phân tích môi trường vĩ mô (tự nhiên - xã hội, chính trị, pháp luật, kinh tế, công nghệ), môi trường ngành theo mô hình 5 lực cạnh tranh của Michael Porter (áp lực cạnh tranh, nguy cơ xâm nhập, áp lực từ sản phẩm thay thế, thế lực người mua và nhà cung cấp).

  • Mô hình SWOT: Phân tích điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) để xây dựng các chiến lược SO, WO, ST, WT.

  • Mô hình BCG: Phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) theo tốc độ tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối nhằm xác định chiến lược xây dựng, duy trì, gặt hái hoặc loại bỏ.

  • Mô hình McKinsey-GE: Đánh giá sức hấp dẫn của thị trường và khả năng cạnh tranh để lựa chọn chiến lược phù hợp.

  • Ma trận QSPM (Quantitative Strategic Planning Matrix): Công cụ định lượng giúp lựa chọn chiến lược tối ưu dựa trên các yếu tố thành công bên trong và bên ngoài.

Các khái niệm chuyên ngành như IFE (Internal Factor Evaluation), EFE (External Factor Evaluation), ROA (Return on Assets), ROE (Return on Equity), và các thuật ngữ liên quan đến ngành kinh tế biển cũng được sử dụng để phân tích và đánh giá.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp:

  • Phương pháp kế thừa: Tổng hợp lý thuyết và các nghiên cứu trước đây về hoạch định chiến lược kinh doanh trong lĩnh vực kinh tế biển và cơ khí hàng hải.

  • Phương pháp điều tra, thống kê: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, tài liệu ngành, số liệu hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty Trường Sa giai đoạn 2018-2022; khảo sát thực địa và phỏng vấn chuyên gia trong năm 2023.

  • Phương pháp chuyên gia: Tham vấn ý kiến các chuyên gia trong lĩnh vực quản trị chiến lược và kinh tế biển để đánh giá các yếu tố môi trường và đề xuất chiến lược.

  • Phương pháp so sánh: So sánh các chỉ tiêu kinh tế, năng lực cạnh tranh của Công ty Trường Sa với các đối thủ cùng ngành tại địa bàn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Phân tích môi trường vĩ mô, ngành, nội bộ; xây dựng ma trận SWOT, BCG, McKinsey và QSPM để lựa chọn chiến lược tối ưu.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm số liệu tài chính, nhân sự, hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty Trường Sa và ba đối thủ cạnh tranh chính trong ngành cơ khí hàng hải tại địa phương. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí đại diện và khả năng cung cấp thông tin chính xác. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân tích môi trường vĩ mô và ngành cho thấy Việt Nam có tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đạt khoảng 6,5% năm 2023, lạm phát và lãi suất ổn định tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển. Tuy nhiên, điều kiện tự nhiên khắc nghiệt và yêu cầu cao về tiêu chuẩn kỹ thuật trong ngành kinh tế biển đặt ra thách thức lớn cho Công ty Trường Sa.

  2. Đánh giá năng lực cạnh tranh nội bộ qua ma trận IFE cho thấy Công ty Trường Sa có điểm mạnh về uy tín, kinh nghiệm trong lĩnh vực sửa chữa cơ khí hàng hải và dịch vụ dầu khí, nhưng điểm yếu về quy mô vốn, công nghệ và năng lực quản lý. Tổng điểm IFE của công ty là khoảng 2,1, thấp hơn so với các đối thủ chính.

  3. Phân tích đối thủ cạnh tranh tại địa bàn Bà Rịa – Vũng Tàu cho thấy Công ty PVC-MS dẫn đầu với tổng điểm 40, tiếp theo là VISAL (33), PVSB (28), trong khi Công ty Trường Sa chỉ đạt 20 điểm, xếp thứ 4. Các tiêu chí đánh giá gồm quy mô vốn, năng lực công nghệ, nguồn nhân lực, thị phần, giá cả, chất lượng sản phẩm, cơ sở vật chất, năng lực quản lý và marketing.

  4. Ma trận SWOT xác định các chiến lược phát triển gồm: tận dụng điểm mạnh và cơ hội (SO) như mở rộng thị trường, phát triển sản phẩm mới; khắc phục điểm yếu bằng cách tận dụng cơ hội (WO) như đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực quản lý; sử dụng điểm mạnh để đối phó thách thức (ST) và giảm thiểu điểm yếu tránh nguy cơ (WT).

  5. Lựa chọn chiến lược tối ưu qua ma trận QSPM cho thấy chiến lược phát triển sản phẩm dịch vụ mới, nâng cao năng lực cạnh tranh và hiện đại hóa cơ sở hạ tầng được ưu tiên hàng đầu với tổng điểm hấp dẫn cao nhất, phù hợp với nguồn lực và môi trường kinh doanh hiện tại.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân tích cho thấy Công ty Trường Sa đang đứng trước nhiều cơ hội phát triển nhờ vào sự ổn định kinh tế vĩ mô và chính sách hỗ trợ của Nhà nước, đặc biệt là các nghị quyết phát triển kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền biển đảo. Tuy nhiên, điểm yếu về vốn, công nghệ và quản lý làm giảm khả năng cạnh tranh so với các đối thủ cùng ngành.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành cơ khí hàng hải và dịch vụ cảng biển, kết quả phù hợp với xu hướng chung khi các doanh nghiệp có quy mô lớn, công nghệ hiện đại và quản trị chuyên nghiệp thường chiếm ưu thế. Việc áp dụng mô hình SWOT kết hợp QSPM giúp Công ty Trường Sa xác định rõ các ưu tiên chiến lược nhằm khai thác điểm mạnh, tận dụng cơ hội và khắc phục điểm yếu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh điểm số IFE, EFE giữa các công ty, bảng tổng hợp ma trận SWOT và QSPM để minh họa sự lựa chọn chiến lược. Điều này giúp Ban lãnh đạo dễ dàng nắm bắt và ra quyết định chính xác.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, áp dụng công nghệ tiên tiến nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ, giảm chi phí và tăng năng suất. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng khách hàng lên 15% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Kỹ thuật.

  2. Phát triển sản phẩm và dịch vụ mới: Nghiên cứu và triển khai các dịch vụ hỗ trợ khai thác hải sản, dịch vụ hậu cần cảng biển phù hợp với xu hướng thị trường. Mục tiêu tăng doanh thu từ sản phẩm mới lên 20% vào năm 2026. Chủ thể thực hiện: Phòng R&D và Marketing.

  3. Tăng cường quản trị và đào tạo nguồn nhân lực: Xây dựng chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng quản lý, kỹ thuật cho cán bộ công nhân viên, cải tiến quy trình làm việc. Mục tiêu giảm tỷ lệ nhân viên nghỉ việc xuống dưới 5% và nâng cao năng suất lao động 10% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Ban Quản lý.

  4. Hiện đại hóa cơ sở hạ tầng và trang thiết bị: Lập kế hoạch đầu tư, nâng cấp cơ sở vật chất, kho bãi, hệ thống công nghệ thông tin để đáp ứng yêu cầu phát triển. Mục tiêu hoàn thành 80% kế hoạch đầu tư trong giai đoạn 2023-2025. Chủ thể thực hiện: Ban Đầu tư và Ban Quản lý dự án.

  5. Mở rộng thị trường và liên doanh liên kết: Tăng cường hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước, mở rộng mạng lưới khách hàng, đặc biệt trong lĩnh vực dầu khí và kinh tế biển. Mục tiêu tăng thị phần lên 10% trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Ban Giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Công ty Trường Sa: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để xây dựng và triển khai chiến lược kinh doanh phù hợp với đặc thù và mục tiêu phát triển của công ty.

  2. Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực kinh tế biển và cơ khí hàng hải: Áp dụng các mô hình phân tích và phương pháp hoạch định chiến lược để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế biển: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phục vụ học tập và nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, hỗ trợ phát triển doanh nghiệp kinh tế biển, đồng thời đánh giá hiệu quả các chương trình phát triển kinh tế vùng biển đảo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao Công ty Trường Sa cần xây dựng chiến lược kinh doanh dài hạn?
    Chiến lược dài hạn giúp công ty thích nghi với môi trường biến động, sử dụng hiệu quả nguồn lực và định hướng phát triển bền vững, tránh các quyết định sai lầm trong kinh doanh.

  2. Các mô hình phân tích nào được sử dụng trong nghiên cứu?
    Luận văn sử dụng các mô hình SWOT, BCG, McKinsey-GE và QSPM để phân tích môi trường, đánh giá năng lực và lựa chọn chiến lược tối ưu.

  3. Điểm yếu lớn nhất của Công ty Trường Sa hiện nay là gì?
    Điểm yếu chính là quy mô vốn hạn chế, công nghệ chưa hiện đại và năng lực quản lý chưa đáp ứng yêu cầu cạnh tranh trong ngành.

  4. Chiến lược ưu tiên hàng đầu được đề xuất là gì?
    Chiến lược phát triển sản phẩm dịch vụ mới, nâng cao năng lực cạnh tranh và hiện đại hóa cơ sở hạ tầng được ưu tiên nhằm tăng doanh thu và cải thiện hiệu quả hoạt động.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của chiến lược sau khi triển khai?
    Có thể sử dụng các chỉ số tài chính như ROA, ROE, ROS, tỷ lệ tăng trưởng doanh thu, năng suất lao động và mức độ hài lòng khách hàng để đánh giá hiệu quả chiến lược.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng thành công chiến lược kinh doanh cho Công ty TNHH MTV Hải sản Trường Sa giai đoạn 2023-2030, phù hợp với đặc điểm môi trường và nguồn lực công ty.
  • Phân tích môi trường vĩ mô, ngành và nội bộ giúp xác định rõ điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, làm cơ sở cho việc lựa chọn chiến lược.
  • Áp dụng các mô hình SWOT, BCG, McKinsey và QSPM giúp lựa chọn chiến lược tối ưu, tập trung vào đổi mới công nghệ, phát triển sản phẩm và nâng cao năng lực quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể và lộ trình thực hiện nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
  • Khuyến nghị tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả thực thi chiến lược và điều chỉnh phù hợp với các sản phẩm, dịch vụ mới trong tương lai.

Ban lãnh đạo Công ty Trường Sa và các bên liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững trong giai đoạn tới.