Tổng quan nghiên cứu

HIV/AIDS là một bệnh mạn tính với gánh nặng kinh tế và xã hội lớn đối với người bệnh, gia đình và cộng đồng. Trên toàn cầu, theo Tổ chức Y tế Thế giới, đến cuối năm 2018 có khoảng 37,9 triệu người sống chung với HIV, trong đó 1,7 triệu người mới mắc và 770.000 ca tử vong liên quan đến HIV/AIDS. Tại Việt Nam, tính đến năm 2019, có 211.981 người nhiễm HIV còn sống, với 8.479 ca nhiễm mới và hơn 2.000 ca tử vong. Chương trình phòng, chống HIV/AIDS tại Việt Nam được triển khai từ năm 2004, trong đó khoảng 80% kinh phí hoạt động dựa vào viện trợ quốc tế. Tuy nhiên, từ năm 2019, các nguồn viện trợ này giảm dần và chuyển sang thanh toán qua Quỹ Bảo hiểm Y tế (BHYT).

Tỉnh Bình Thuận, với 631 người nhiễm HIV còn sống tính đến năm 2019, đang đối mặt với thách thức tài chính khi nguồn viện trợ quốc tế giảm. Chi phí điều trị HIV/AIDS chủ yếu dựa vào viện trợ nước ngoài trước đây, nay phải chuyển đổi sang nguồn kinh phí nội địa. Nghiên cứu này nhằm phân tích chi phí trực tiếp y tế cho điều trị HIV/AIDS giai đoạn 2015-2019 và đề xuất phân bổ kinh phí cho giai đoạn 2020-2024 tại tỉnh Bình Thuận. Mục tiêu cụ thể bao gồm mô tả đặc điểm bệnh nhân, phân tích chi phí điều trị năm đầu tiên và ước tính ngân sách cần thiết cho chương trình phòng chống HIV/AIDS khi không còn viện trợ quốc tế.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách tài chính bền vững cho công tác phòng chống HIV/AIDS tại địa phương, đảm bảo duy trì và nâng cao chất lượng điều trị cho người bệnh trong bối cảnh nguồn lực tài chính thay đổi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế y tế, đặc biệt là phân tích chi phí bệnh tật (Cost of Illness - COI) nhằm đánh giá gánh nặng kinh tế của HIV/AIDS đối với xã hội. COI bao gồm chi phí trực tiếp y tế, chi phí trực tiếp ngoài y tế và chi phí gián tiếp do mất năng suất lao động. Phân tích COI giúp xác định mức độ sử dụng nguồn lực và hỗ trợ hoạch định chính sách phân bổ ngân sách hiệu quả.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các phương pháp phân tích kinh tế dược như phân tích chi phí - hiệu quả (CEA) và phân tích tối thiểu hóa chi phí (CMA) để đánh giá chi phí điều trị ARV và các dịch vụ y tế liên quan. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chi phí trực tiếp y tế: chi phí thuốc, xét nghiệm, dịch vụ khám chữa bệnh.
  • Chi phí trực tiếp ngoài y tế: chi phí đi lại, ăn uống liên quan đến điều trị.
  • Chi phí gián tiếp: tổn thất năng suất lao động do bệnh tật.
  • Phác đồ điều trị ARV: các liệu trình thuốc kháng vi-rút được sử dụng phổ biến như phác đồ 1F, 1C và bậc 2.
  • Bảo hiểm y tế (BHYT): vai trò trong chi trả chi phí điều trị HIV/AIDS.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, hồi cứu dữ liệu từ hồ sơ bệnh án của 397 bệnh nhân HIV/AIDS mới mắc, điều trị liên tục trên 12 tháng tại Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bình Thuận giai đoạn 2015-2019. Cỡ mẫu toàn bộ được chọn theo tiêu chí bao gồm bệnh nhân trên 18 tuổi, tuân thủ điều trị và có dữ liệu đầy đủ.

Nguồn dữ liệu chính là hồ sơ bệnh án điện tử, báo cáo chi phí điều trị, chi phí thuốc và dịch vụ y tế. Phương pháp phân tích chi phí dựa trên quan điểm bệnh viện, tính toán chi phí trực tiếp y tế gồm chi phí thuốc ARV, xét nghiệm, dịch vụ khám chữa bệnh và các chi phí khác. Các biến số nghiên cứu bao gồm đặc điểm bệnh nhân (giới tính, tuổi, kinh tế gia đình, bệnh đồng mắc), mức CD4 ban đầu, phác đồ điều trị và tỷ lệ tham gia BHYT.

Thời gian nghiên cứu từ 01/6/2020 đến 31/7/2021 tại Khoa Phòng khám chuyên khoa, Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bình Thuận. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm thống kê phù hợp, trình bày kết quả bằng bảng biểu và biểu đồ để minh họa chi tiết các thành phần chi phí và đặc điểm bệnh nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Trong 397 bệnh nhân mới mắc giai đoạn 2015-2019, 8,6% thuộc hộ nghèo. Nguyên nhân nhiễm HIV chủ yếu do quan hệ tình dục không an toàn, chiếm tỷ lệ từ 63,9% đến 83,9% qua các năm. Tỷ lệ bệnh nhân có bệnh đồng mắc là 18,6%. Tỷ lệ tham gia BHYT đạt 90,2%. Mức CD4 ban đầu > 500 tế bào/mm³ chiếm 83,9%. Phác đồ điều trị 1F được sử dụng phổ biến nhất với 87,2%, cao hơn nhiều so với phác đồ bậc 2 (12,8%).

  2. Chi phí trực tiếp y tế: Tổng chi phí trực tiếp y tế trung bình cho một bệnh nhân HIV/AIDS trong năm đầu điều trị là 9.521 nghìn đồng. Trong đó, chi phí thuốc chiếm 55,2%, chi phí xét nghiệm và dịch vụ chiếm 44,8%. Chi phí thuốc ARV là thành phần chi phí lớn nhất trong điều trị.

  3. Phân bổ chi phí theo nguồn chi trả: Trước năm 2019, phần lớn chi phí điều trị được chi trả từ nguồn viện trợ quốc tế. Từ năm 2019, chi phí chuyển sang được thanh toán qua Quỹ BHYT, đảm bảo 100% bệnh nhân có thẻ BHYT và đồng chi trả thuốc ARV.

  4. Ước tính ngân sách cho giai đoạn 2020-2024: Dựa trên chi phí điều trị và số lượng bệnh nhân hiện tại, ngân sách cần thiết cho chương trình phòng chống HIV/AIDS tại Bình Thuận được ước tính ổn định và tăng dần, đảm bảo duy trì điều trị hiệu quả trong bối cảnh không còn viện trợ quốc tế.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chi phí điều trị HIV/AIDS tại Bình Thuận tương đối ổn định trong giai đoạn 2015-2019, với chi phí thuốc ARV chiếm tỷ trọng lớn nhất, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tỷ lệ bệnh nhân tham gia BHYT cao (90,2%) phản ánh hiệu quả của chính sách mở rộng BHYT trong việc đảm bảo tài chính cho điều trị HIV/AIDS.

Nguyên nhân nhiễm HIV chủ yếu qua quan hệ tình dục không an toàn phù hợp với xu hướng dịch tễ hiện nay, cho thấy cần tăng cường các biện pháp phòng ngừa tập trung vào nhóm nguy cơ này. Tỷ lệ bệnh nhân có bệnh đồng mắc (18,6%) cũng là yếu tố làm tăng chi phí điều trị và cần được quản lý chặt chẽ.

So sánh với các quốc gia trong khu vực, chi phí điều trị HIV/AIDS tại Bình Thuận thấp hơn nhiều so với các nước phát triển nhưng phù hợp với mức thu nhập trung bình của Việt Nam. Việc chuyển đổi nguồn kinh phí từ viện trợ quốc tế sang BHYT là bước đi cần thiết để đảm bảo tính bền vững tài chính, tuy nhiên cũng đặt ra thách thức về quản lý và phân bổ nguồn lực hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố chi phí theo thành phần (thuốc, xét nghiệm, dịch vụ) và bảng so sánh tỷ lệ bệnh nhân theo phác đồ điều trị, mức CD4 ban đầu, giúp minh họa rõ nét các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường mở rộng và duy trì bao phủ BHYT cho người nhiễm HIV: Đảm bảo 100% bệnh nhân có thẻ BHYT và được hưởng quyền lợi đầy đủ, giảm gánh nặng chi phí trực tiếp cho người bệnh. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì liên tục. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, UBND tỉnh, các cơ sở y tế.

  2. Tối ưu hóa phân bổ ngân sách điều trị ARV: Ưu tiên phân bổ kinh phí cho thuốc ARV và xét nghiệm CD4, tải lượng virus nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm tỷ lệ thất bại điều trị. Thời gian: giai đoạn 2020-2024. Chủ thể: Sở Y tế, Trung tâm Kiểm soát bệnh tật.

  3. Đẩy mạnh các hoạt động phòng ngừa HIV, đặc biệt nhóm nguy cơ cao: Tăng cường truyền thông giáo dục, tư vấn xét nghiệm tự nguyện, phát triển các chương trình can thiệp giảm tác hại cho nhóm quan hệ tình dục không an toàn. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật, các tổ chức cộng đồng.

  4. Nâng cao năng lực quản lý và giám sát chi phí điều trị: Xây dựng hệ thống theo dõi chi phí điều trị chi tiết, minh bạch, hỗ trợ ra quyết định phân bổ nguồn lực hiệu quả. Thời gian: 2021-2024. Chủ thể: Sở Y tế, các cơ sở điều trị.

  5. Phát triển các mô hình chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân có bệnh đồng mắc: Tích hợp điều trị HIV với các bệnh lý đi kèm để giảm chi phí và nâng cao chất lượng cuộc sống. Thời gian: 2021-2024. Chủ thể: Bệnh viện, Trung tâm y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách y tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch phân bổ ngân sách điều trị HIV/AIDS phù hợp, đảm bảo tính bền vững tài chính trong bối cảnh giảm viện trợ quốc tế.

  2. Cơ sở y tế và Trung tâm Kiểm soát bệnh tật: Áp dụng các phân tích chi phí để tối ưu hóa quản lý điều trị, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và cải thiện chất lượng dịch vụ cho bệnh nhân HIV/AIDS.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Tham khảo để phát triển các chương trình phòng ngừa, hỗ trợ bệnh nhân HIV/AIDS, đặc biệt trong việc tăng cường bao phủ BHYT và tư vấn xét nghiệm tự nguyện.

  4. Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực kinh tế y tế, dược học: Tham khảo phương pháp phân tích chi phí bệnh tật, kinh tế dược và áp dụng mô hình nghiên cứu trong các đề tài tương tự về bệnh mạn tính và các chương trình y tế công cộng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chi phí điều trị HIV/AIDS tại Bình Thuận bao gồm những thành phần nào?
    Chi phí điều trị bao gồm chi phí thuốc ARV (chiếm 55,2%), chi phí xét nghiệm và dịch vụ y tế (44,8%), cùng các chi phí khác như khám bệnh, vật tư tiêu hao. Ví dụ, chi phí trung bình năm đầu điều trị là 9.521 nghìn đồng.

  2. Tỷ lệ bệnh nhân HIV/AIDS tham gia bảo hiểm y tế tại Bình Thuận là bao nhiêu?
    Tỷ lệ tham gia BHYT đạt 90,2%, giúp giảm gánh nặng chi phí cho người bệnh và đảm bảo nguồn tài chính cho điều trị khi viện trợ quốc tế giảm.

  3. Nguyên nhân chính gây nhiễm HIV trong nghiên cứu là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là quan hệ tình dục không an toàn, chiếm từ 63,9% đến 83,9% qua các năm, phù hợp với xu hướng dịch tễ hiện nay.

  4. Phác đồ điều trị ARV phổ biến nhất được sử dụng là gì?
    Phác đồ 1F (EFV/3TC/TDF) được sử dụng nhiều nhất với tỷ lệ 87,2%, cao hơn nhiều so với phác đồ bậc 2 (12,8%).

  5. Làm thế nào để đảm bảo nguồn kinh phí điều trị HIV/AIDS bền vững trong tương lai?
    Cần mở rộng bao phủ BHYT, tối ưu hóa phân bổ ngân sách, tăng cường quản lý chi phí và phát triển các chương trình phòng ngừa hiệu quả nhằm giảm số ca nhiễm mới và chi phí điều trị.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích chi phí trực tiếp y tế cho điều trị HIV/AIDS tại Bình Thuận giai đoạn 2015-2019, với chi phí trung bình năm đầu là 9.521 nghìn đồng/bệnh nhân.
  • Tỷ lệ bệnh nhân tham gia BHYT cao (90,2%) giúp đảm bảo nguồn tài chính khi viện trợ quốc tế giảm.
  • Nguyên nhân nhiễm HIV chủ yếu do quan hệ tình dục không an toàn, cần tập trung phòng ngừa nhóm nguy cơ này.
  • Đề xuất phân bổ ngân sách hợp lý cho giai đoạn 2020-2024 nhằm duy trì và nâng cao hiệu quả điều trị.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp mở rộng BHYT, tối ưu hóa chi phí điều trị và tăng cường hoạt động phòng ngừa HIV/AIDS tại địa phương.

Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý và đơn vị điều trị cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị nhằm đảm bảo nguồn lực tài chính bền vững và nâng cao chất lượng chăm sóc cho người nhiễm HIV/AIDS tại Bình Thuận.