Tổng quan nghiên cứu
Viêm loét dạ dày tá tràng (VLDDTT) là một trong những bệnh lý tiêu hóa phổ biến, chiếm khoảng 30% tổng số bệnh nhân điều trị nội trú tại Bệnh viện E Hà Nội trong năm 2003. Trong bối cảnh chính sách bảo hiểm y tế (BHYT) tại Việt Nam đang được mở rộng nhằm giảm gánh nặng chi phí y tế cho người dân, việc đánh giá sự khác biệt về chi phí khám chữa bệnh giữa bệnh nhân có và không có BHYT là rất cần thiết. Nghiên cứu này tập trung phân tích chi phí khám chữa bệnh nội trú đối với bệnh nhân VLDDTT trong độ tuổi 30-60 tại Bệnh viện E Hà Nội, trong khoảng thời gian 6 tháng đầu năm 2003.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là mô tả chi phí khám chữa bệnh trên hai nhóm bệnh nhân có BHYT và không có BHYT, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến sự khác biệt chi phí giữa hai nhóm. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các chính sách nhằm đảm bảo công bằng trong chăm sóc sức khỏe, giảm thiểu chi phí y tế cho người bệnh và nâng cao hiệu quả sử dụng quỹ BHYT. Qua đó, nghiên cứu góp phần hỗ trợ các cơ quan quản lý y tế trong việc điều chỉnh chính sách viện phí và mở rộng phạm vi bảo hiểm y tế toàn dân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về chính sách bảo hiểm y tế và công bằng trong chăm sóc sức khỏe. Lý thuyết công bằng được phân thành hai hình thái: công bằng theo chiều ngang (cung cấp dịch vụ y tế giống nhau cho những người có nhu cầu tương tự) và công bằng theo chiều dọc (cung cấp dịch vụ nhiều hơn cho người có nhu cầu cao hơn). Mô hình chi phí y tế được phân tích dựa trên các thành phần chi phí như thuốc, xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, vật tư tiêu hao và tiền giường bệnh. Các khái niệm chính bao gồm: chi phí điều trị trung bình (CPĐTTB), chi phí trung bình cho từng loại dịch vụ y tế, thời gian điều trị trung bình, và tỷ lệ bệnh nhân được chỉ định đúng thuốc theo phác đồ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả hồi cứu có so sánh, thu thập dữ liệu từ hồ sơ bệnh án của 526 bệnh nhân có BHYT và 262 bệnh nhân dịch vụ y tế điều trị nội trú nội khoa VLDDTT tại Bệnh viện E Hà Nội trong 6 tháng đầu năm 2003. Cỡ mẫu được tính toán với sai số tương đối 0,3 và độ tin cậy 95%, cuối cùng chọn 264 bệnh án BHYT và toàn bộ 262 bệnh án dịch vụ y tế để phân tích.
Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin nhân khẩu học, chi phí khám chữa bệnh chi tiết (thuốc, xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, vật tư tiêu hao, tiền giường), thời gian điều trị, và các chỉ số điều trị theo phác đồ. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Epi Info 6.04, so sánh tỷ lệ bằng test khi bình phương và so sánh trung bình bằng test Student. Thời gian nghiên cứu từ tháng 4 đến tháng 8 năm 2003, dữ liệu hồi cứu từ 1/1/2003 đến 1/6/2003.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thông tin chung về đối tượng nghiên cứu: Tỷ lệ bệnh nhân có BHYT và không có BHYT gần như tương đương (50,19% và 49,81%). Nhóm tuổi 50-60 chiếm tỷ lệ cao nhất (44,49%). Nghề nghiệp chủ yếu là cán bộ công nhân viên (33,46%) và buôn bán, tự do (28,90%). Tỷ lệ bệnh nhân ở thành thị chiếm 58,75%.
Số lượng dịch vụ y tế sử dụng: Bệnh nhân có BHYT sử dụng trung bình 9,85 loại thuốc và có thời gian điều trị trung bình 11,76 ngày, cao hơn nhóm không có BHYT (9,16 loại thuốc và 8,79 ngày). Ngược lại, bệnh nhân dịch vụ y tế sử dụng nhiều hơn về số loại chẩn đoán hình ảnh (1,58 so với 1,18) và vật tư tiêu hao (1,29 so với 0,78).
Chi phí trung bình từng loại dịch vụ: Tổng chi phí điều trị trung bình của bệnh nhân dịch vụ y tế là 1.106,72 nghìn đồng, cao hơn nhóm BHYT (964,76 nghìn đồng). Chi phí thuốc chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng chi phí, với bệnh nhân dịch vụ y tế chiếm 62,82%, bệnh nhân BHYT chiếm 53,81%. Chi phí tiền giường trung bình của bệnh nhân BHYT cao hơn (187,16 nghìn đồng so với 122,40 nghìn đồng).
Tỷ lệ sử dụng dịch vụ chẩn đoán hình ảnh và điều trị: Tỷ lệ bệnh nhân dịch vụ y tế được làm chẩn đoán hình ảnh cao hơn (77,86% so với 65,91%). Tỷ lệ bệnh nhân được soi dạ dày có sinh thiết cũng cao hơn ở nhóm dịch vụ y tế (32,83% so với 21,97%). Tỷ lệ bệnh nhân được chỉ định đúng thuốc theo phác đồ thấp ở cả hai nhóm, chỉ khoảng 3-6%.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy bệnh nhân có BHYT có xu hướng sử dụng nhiều loại thuốc hơn và thời gian điều trị dài hơn, điều này có thể do chính sách thanh toán chi phí theo ngày giường và thuốc được BHYT chi trả, tạo điều kiện cho việc điều trị kéo dài hơn. Ngược lại, bệnh nhân dịch vụ y tế có chi phí thuốc và dịch vụ chẩn đoán hình ảnh cao hơn, phản ánh việc sử dụng dịch vụ y tế theo nhu cầu và khả năng chi trả cá nhân.
Sự khác biệt về chi phí tiền giường giữa hai nhóm có thể do chính sách thu viện phí và mức giá áp dụng khác nhau. Tỷ lệ bệnh nhân được chỉ định đúng thuốc theo phác đồ còn thấp, cho thấy cần cải thiện chất lượng điều trị và tuân thủ phác đồ.
So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với xu hướng chi phí y tế tăng cao ở nhóm dịch vụ y tế và chi phí điều trị kéo dài ở nhóm BHYT. Việc phân tích chi tiết chi phí theo nhóm tuổi và giới tính cũng cho thấy sự khác biệt đáng kể, đặc biệt chi phí chẩn đoán hình ảnh và thuốc tăng theo tuổi và cao hơn ở nhóm dịch vụ y tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột so sánh chi phí trung bình từng loại dịch vụ giữa hai nhóm, biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu chi phí, và bảng phân tích tỷ lệ sử dụng dịch vụ y tế để minh họa rõ ràng hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý và kiểm soát chi phí thuốc: Cơ quan quản lý y tế cần xây dựng danh mục thuốc hợp lý, kiểm soát việc kê đơn để giảm chi phí thuốc không cần thiết, hướng tới giảm tỷ lệ điều trị thừa thuốc. Thời gian thực hiện: 12 tháng, chủ thể: Bộ Y tế và các bệnh viện.
Nâng cao chất lượng và tuân thủ phác đồ điều trị: Tổ chức đào tạo, tập huấn cho cán bộ y tế về phác đồ điều trị VLDDTT nhằm tăng tỷ lệ chỉ định đúng thuốc, giảm lạm dụng thuốc và dịch vụ y tế. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: Bệnh viện E và các cơ sở y tế liên quan.
Điều chỉnh chính sách viện phí và thanh toán BHYT: Cần rà soát và điều chỉnh mức giá tiền giường và các dịch vụ y tế để đảm bảo công bằng giữa bệnh nhân có và không có BHYT, tránh tình trạng chi phí điều trị kéo dài không cần thiết. Thời gian: 12-18 tháng, chủ thể: BHYT Việt Nam, Bộ Y tế.
Tăng cường tuyên truyền và nâng cao nhận thức người dân về BHYT: Đẩy mạnh công tác truyền thông để người dân hiểu rõ lợi ích của BHYT, khuyến khích sử dụng thẻ BHYT khi khám chữa bệnh nhằm giảm chi phí tự túc. Thời gian: liên tục, chủ thể: BHYT, các cơ quan truyền thông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý y tế và chính sách công: Giúp hiểu rõ tác động của BHYT đến chi phí khám chữa bệnh, từ đó điều chỉnh chính sách viện phí và BHYT phù hợp.
Bác sĩ và nhân viên y tế: Nắm bắt thông tin về tuân thủ phác đồ điều trị và sử dụng dịch vụ y tế hợp lý, nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
Nhà nghiên cứu y tế công cộng: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về chi phí y tế và các yếu tố ảnh hưởng, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về chính sách y tế.
Người dân và bệnh nhân: Hiểu rõ quyền lợi và lợi ích khi tham gia BHYT, từ đó tăng cường sử dụng dịch vụ y tế có bảo hiểm, giảm gánh nặng chi phí cá nhân.
Câu hỏi thường gặp
BHYT có giúp giảm chi phí khám chữa bệnh cho bệnh nhân VLDDTT không?
Có, bệnh nhân có BHYT có tổng chi phí điều trị trung bình thấp hơn nhóm không có BHYT (964,76 nghìn đồng so với 1.106,72 nghìn đồng), đặc biệt chi phí thuốc và dịch vụ chẩn đoán hình ảnh được BHYT hỗ trợ đáng kể.Tại sao bệnh nhân có BHYT lại có thời gian điều trị dài hơn?
Do chính sách thanh toán theo ngày giường và thuốc được BHYT chi trả, bệnh nhân có BHYT có xu hướng điều trị kéo dài hơn để đảm bảo hiệu quả, trong khi bệnh nhân dịch vụ y tế thường hạn chế thời gian điều trị do chi phí tự túc cao.Tỷ lệ bệnh nhân được chỉ định đúng thuốc theo phác đồ có cao không?
Tỷ lệ này còn rất thấp, chỉ khoảng 3-6% ở cả hai nhóm, cho thấy cần cải thiện việc tuân thủ phác đồ điều trị để nâng cao hiệu quả và giảm chi phí không cần thiết.Chi phí thuốc chiếm tỷ lệ bao nhiêu trong tổng chi phí điều trị?
Chi phí thuốc chiếm tỷ lệ lớn nhất, khoảng 53,81% ở nhóm BHYT và 62,82% ở nhóm dịch vụ y tế, phản ánh tầm quan trọng của quản lý chi phí thuốc trong kiểm soát tổng chi phí y tế.Có sự khác biệt về sử dụng dịch vụ chẩn đoán hình ảnh giữa hai nhóm không?
Có, bệnh nhân dịch vụ y tế sử dụng dịch vụ chẩn đoán hình ảnh nhiều hơn (77,86% so với 65,91%), đồng thời chi phí trung bình cho dịch vụ này cũng cao hơn, phản ánh sự khác biệt trong khả năng chi trả và lựa chọn dịch vụ.
Kết luận
- Bệnh nhân có BHYT có tổng chi phí điều trị trung bình thấp hơn nhóm không có BHYT, nhưng thời gian điều trị và số loại thuốc sử dụng lại cao hơn.
- Chi phí thuốc chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí điều trị ở cả hai nhóm, đặc biệt cao ở nhóm dịch vụ y tế.
- Tỷ lệ bệnh nhân được chỉ định đúng thuốc theo phác đồ còn thấp, cần nâng cao chất lượng điều trị.
- Sự khác biệt về chi phí và sử dụng dịch vụ y tế giữa hai nhóm phản ánh tác động của chính sách BHYT và khả năng chi trả của người bệnh.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp quản lý chi phí thuốc, nâng cao tuân thủ phác đồ, điều chỉnh chính sách viện phí và tăng cường tuyên truyền BHYT nhằm đảm bảo công bằng và hiệu quả trong chăm sóc sức khỏe.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và bệnh viện cần phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng điều trị cho bệnh nhân VLDDTT. Độc giả quan tâm có thể liên hệ với Bệnh viện E Hà Nội hoặc Bộ Y tế để nhận thêm thông tin và tài liệu nghiên cứu chi tiết.