Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hoạt động thanh toán quốc tế đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp nhập khẩu ngày càng gia tăng nhu cầu sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế để thanh toán hàng nhập khẩu, tạo ra áp lực lớn đối với các ngân hàng thương mại trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ. Theo số liệu năm 2021, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) chi nhánh Thanh Trì đạt doanh số thanh toán quốc tế trên 25 triệu USD/năm, trong đó dịch vụ chuyển tiền quốc tế thanh toán hàng nhập khẩu chiếm tỷ trọng quan trọng. Tuy nhiên, thực trạng chất lượng dịch vụ tại chi nhánh này còn tồn tại nhiều hạn chế như thời gian xử lý giao dịch chưa tối ưu, tỷ giá và phí dịch vụ chưa cạnh tranh, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và sự hài lòng của khách hàng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng chất lượng dịch vụ chuyển tiền quốc tế thanh toán hàng nhập khẩu tại Agribank chi nhánh Thanh Trì trong giai đoạn 2018-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần tăng năng lực cạnh tranh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại chi nhánh Thanh Trì, Hà Nội, với đối tượng là khách hàng doanh nghiệp sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế thanh toán hàng nhập khẩu. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải tiến quy trình, nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế đối ngoại và thương mại quốc tế của Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng mô hình SERVQUAL (RATER) của Parasuraman, Zeithaml và Berry để đánh giá chất lượng dịch vụ chuyển tiền quốc tế thanh toán hàng nhập khẩu. Mô hình này gồm 5 tiêu chí chính:

  1. Độ tin cậy (Reliability): Khả năng thực hiện dịch vụ đúng như cam kết, chính xác và nhất quán.
  2. Sự đảm bảo (Assurance): Kiến thức, thái độ và khả năng tạo niềm tin của nhân viên ngân hàng.
  3. Tính hữu hình (Tangibles): Cơ sở vật chất, trang thiết bị và hình thức bên ngoài của nhân viên.
  4. Sự thấu cảm (Empathy): Mức độ quan tâm, chăm sóc cá nhân hóa khách hàng.
  5. Trách nhiệm (Responsiveness): Sự sẵn lòng hỗ trợ và đáp ứng nhanh chóng yêu cầu khách hàng.

Ngoài ra, luận văn phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ gồm: nhân tố chủ quan (năng lực cán bộ, cơ sở vật chất, công nghệ), nhân tố khách quan (môi trường pháp lý, kinh tế, chính trị xã hội, cạnh tranh), và nhân tố khách hàng (kỳ vọng, trình độ chuyên môn, năng lực tài chính).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo nội bộ của Agribank chi nhánh Thanh Trì, tài liệu pháp lý, các công trình nghiên cứu liên quan và thông tin truyền thông uy tín. Dữ liệu sơ cấp gồm khảo sát và phỏng vấn trực tiếp với 120 khách hàng doanh nghiệp sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế thanh toán hàng nhập khẩu, chiếm khoảng 86% tổng số khách hàng năm 2021.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu phi xác suất theo thuận tiện và có kiểm soát để đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhân tố cơ bản, và phân tích hồi quy bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến chất lượng dịch vụ. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2018 đến 2021, tại Agribank chi nhánh Thanh Trì, Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Độ tin cậy là yếu tố quan trọng nhất: Khách hàng đánh giá cao việc ngân hàng thực hiện đúng cam kết, chính xác và kịp thời. Điểm trung bình của tiêu chí này đạt khoảng 4.3/5, cao hơn các tiêu chí khác, phản ánh sự tin tưởng của khách hàng vào năng lực vận hành của chi nhánh.

  2. Tính hữu hình và sự đảm bảo còn hạn chế: Cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại được đánh giá ở mức trung bình 3.8/5, trong khi kiến thức và thái độ của nhân viên đạt 3.9/5. Một số khách hàng phản ánh về trang thiết bị chưa đồng bộ và nhân viên chưa đáp ứng kịp thời các yêu cầu chuyên môn.

  3. Thời gian xử lý giao dịch còn chậm: Mặc dù chuyển tiền bằng điện SWIFT nhanh chóng, nhưng tỷ lệ khách hàng hài lòng về thời gian thực hiện giao dịch đồng CNY và USD chỉ đạt khoảng 75%, thấp hơn so với kỳ vọng. Thời gian xử lý trung bình cho một giao dịch chuyển tiền quốc tế là khoảng 1-2 ngày làm việc, trong khi một số ngân hàng cạnh tranh có thể rút ngắn hơn.

  4. Phí dịch vụ và tỷ giá chưa cạnh tranh: Khoảng 60% khách hàng cho rằng phí dịch vụ và tỷ giá áp dụng chưa thực sự hấp dẫn so với các ngân hàng thương mại khác, ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy, mặc dù Agribank chi nhánh Thanh Trì có nền tảng tài chính vững mạnh với vốn huy động trên 6.200 tỷ đồng và doanh số thanh toán quốc tế trên 25 triệu USD/năm, chất lượng dịch vụ chuyển tiền quốc tế thanh toán hàng nhập khẩu vẫn còn nhiều điểm cần cải thiện. Nguyên nhân chủ yếu do hạn chế về công nghệ hiện đại, quy trình xử lý chưa tối ưu và chính sách phí dịch vụ chưa linh hoạt.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành ngân hàng thương mại tại Việt Nam, kết quả tương đồng với xu hướng chung về tầm quan trọng của yếu tố độ tin cậy và sự đảm bảo trong dịch vụ ngân hàng quốc tế. Tuy nhiên, Agribank chi nhánh Thanh Trì cần chú trọng hơn vào nâng cao tính hữu hình và trách nhiệm để tạo sự khác biệt cạnh tranh. Việc cải thiện thời gian xử lý giao dịch và điều chỉnh chính sách phí, tỷ giá sẽ góp phần tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình đánh giá từng tiêu chí RATER, bảng so sánh tỷ lệ hài lòng theo năm và biểu đồ đường thể hiện xu hướng doanh số thanh toán quốc tế qua các năm 2018-2021.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực cán bộ và đào tạo chuyên sâu: Tổ chức các khóa đào tạo nghiệp vụ thanh toán quốc tế, kỹ năng giao tiếp và xử lý khiếu nại cho cán bộ Phòng Dịch vụ & Marketing. Mục tiêu tăng điểm đánh giá sự đảm bảo và trách nhiệm lên trên 4.2 trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo chi nhánh phối hợp với phòng nhân sự.

  2. Cải tiến quy trình và ứng dụng công nghệ hiện đại: Đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin, tích hợp phần mềm quản lý giao dịch tự động, rút ngắn thời gian xử lý giao dịch chuyển tiền quốc tế xuống dưới 24 giờ. Thời gian thực hiện dự kiến 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án công nghệ thông tin chi nhánh.

  3. Điều chỉnh chính sách phí và tỷ giá linh hoạt: Xây dựng biểu phí cạnh tranh, áp dụng chính sách ưu đãi cho khách hàng doanh nghiệp lớn và khách hàng trung thành. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng về phí dịch vụ lên 80% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch nguồn vốn và Phòng Dịch vụ & Marketing.

  4. Tăng cường chăm sóc khách hàng và tư vấn cá nhân hóa: Thiết lập kênh hỗ trợ khách hàng 24/7, cung cấp tư vấn tỷ giá và giải pháp thanh toán phù hợp theo từng nhóm khách hàng. Mục tiêu nâng cao điểm thấu cảm lên 4.0 trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Dịch vụ & Marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ chuyển tiền quốc tế, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Nhân viên và cán bộ phòng dịch vụ thanh toán quốc tế: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình nghiệp vụ, tiêu chuẩn chất lượng và kỹ năng phục vụ khách hàng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình SERVQUAL trong đánh giá dịch vụ ngân hàng quốc tế, đồng thời cung cấp dữ liệu thực tiễn tại Việt Nam.

  4. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu: Hiểu rõ quy trình, tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ chuyển tiền quốc tế, từ đó lựa chọn ngân hàng phù hợp, tối ưu hóa chi phí và thời gian thanh toán.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuyển tiền quốc tế thanh toán hàng nhập khẩu là gì?
    Là dịch vụ ngân hàng giúp doanh nghiệp nhập khẩu chuyển tiền thanh toán cho nhà xuất khẩu ở nước ngoài thông qua các phương thức như chuyển tiền điện tử SWIFT, đảm bảo nhanh chóng, an toàn và chính xác.

  2. Mô hình SERVQUAL áp dụng trong nghiên cứu có ý nghĩa gì?
    SERVQUAL giúp đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên 5 tiêu chí: độ tin cậy, sự đảm bảo, tính hữu hình, sự thấu cảm và trách nhiệm, từ đó xác định điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất cải tiến.

  3. Tại sao thời gian xử lý giao dịch chuyển tiền quốc tế lại quan trọng?
    Thời gian xử lý ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, giúp giảm rủi ro và tăng sự hài lòng của khách hàng, đồng thời nâng cao uy tín ngân hàng.

  4. Phí dịch vụ và tỷ giá ảnh hưởng thế nào đến lựa chọn ngân hàng?
    Phí dịch vụ và tỷ giá cạnh tranh giúp giảm chi phí giao dịch cho khách hàng, tạo lợi thế cạnh tranh cho ngân hàng và thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ lâu dài.

  5. Ngân hàng có thể làm gì để nâng cao sự thấu cảm với khách hàng?
    Tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp, cung cấp dịch vụ tư vấn cá nhân hóa, thiết lập kênh hỗ trợ khách hàng nhanh chóng và hiệu quả.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và áp dụng mô hình SERVQUAL để đánh giá chất lượng dịch vụ chuyển tiền quốc tế thanh toán hàng nhập khẩu tại Agribank chi nhánh Thanh Trì.
  • Thực trạng cho thấy độ tin cậy là điểm mạnh, trong khi tính hữu hình, sự đảm bảo, thời gian xử lý và chính sách phí còn nhiều hạn chế.
  • Các nhân tố chủ quan và khách quan đều ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng dịch vụ, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ trong quản lý và vận hành.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về đào tạo nhân viên, cải tiến công nghệ, điều chỉnh chính sách phí và tăng cường chăm sóc khách hàng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ trong vòng 1-2 năm tới.
  • Khuyến nghị các bên liên quan tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ trong các lĩnh vực ngân hàng khác để nâng cao hiệu quả hoạt động.

Call-to-action: Các nhà quản lý ngân hàng và doanh nghiệp xuất nhập khẩu nên phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chuyển tiền quốc tế, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế đối ngoại bền vững.