Tổng quan nghiên cứu

Phẫu thuật đoạn chi là một trong những biện pháp điều trị quan trọng nhằm cứu sống người bệnh khi chi bị tổn thương nghiêm trọng hoặc không thể bảo tồn. Theo thống kê tại Hoa Kỳ, mỗi năm có khoảng 185.000 trường hợp đoạn chi, với chi phí điều trị lên đến hơn 8,3 tỷ đô la Mỹ vào năm 2009. Ước tính đến năm 2050, khoảng 3,6 triệu người tại Hoa Kỳ sẽ sống chung với khiếm khuyết chi. Tại các nước đang phát triển, tỉ lệ đoạn chi do chấn thương chiếm từ 55-95%, trong khi ở các nước phát triển, nguyên nhân chủ yếu là bệnh mạch máu ngoại biên chiếm 85-90%. Ở Việt Nam, biến chứng bàn chân đái tháo đường là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến đoạn chi dưới, với tỉ lệ đoạn chi ở người bệnh đái tháo đường cao gấp 15-16 lần so với người không mắc bệnh.

Chất lượng cuộc sống (CLCS) của người bệnh sau phẫu thuật đoạn chi chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi các yếu tố thể chất, tâm lý và xã hội. Người bệnh thường gặp phải các vấn đề như đau đớn, hạn chế chức năng vận động, thay đổi hình ảnh cơ thể và các rối loạn tâm lý như phiền muộn, lo âu, thậm chí có nguy cơ tự tử. Do đó, việc đánh giá và nâng cao CLCS cho nhóm đối tượng này là rất cần thiết nhằm cải thiện sức khỏe toàn diện và khả năng hòa nhập xã hội.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Chợ Rẫy, thành phố Hồ Chí Minh, trong khoảng thời gian từ tháng 11/2020 đến tháng 4/2021, với mục tiêu xác định tỉ lệ các loại đoạn chi, đánh giá CLCS dựa trên thang đo SF-36 và phân tích mối liên quan giữa các thành phần điểm số CLCS với đặc điểm dân số xã hội của người bệnh. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần củng cố hướng dẫn chăm sóc điều dưỡng, nâng cao hiệu quả phục hồi chức năng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh sau phẫu thuật đoạn chi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình sức khỏe liên quan đến chất lượng cuộc sống (Health-Related Quality of Life - HRQoL) của Ferrans và cộng sự (2005), phát triển từ mô hình của Wilson và Cleary (1995). Mô hình này bao gồm năm mức độ đặc trưng sức khỏe: yếu tố sinh học - sinh lý, triệu chứng, trạng thái chức năng, nhận thức chung về sức khỏe và chất lượng cuộc sống tổng thể. Các đặc điểm cá nhân (tuổi, giới tính, nghề nghiệp, trình độ học vấn) và môi trường xã hội (nơi cư trú, hỗ trợ gia đình) được xem là các biến số tiên đoán ảnh hưởng đến các thành phần sức khỏe và CLCS.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Chất lượng cuộc sống (CLCS): Nhận thức chủ quan của người bệnh về sức khỏe thể chất và tinh thần, sự hài lòng với cuộc sống và khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày.
  • Sức khỏe thể chất (SKTC): Bao gồm hoạt động chức năng, giới hạn chức năng, cảm nhận đau đớn và tự đánh giá sức khỏe tổng quát.
  • Sức khỏe tinh thần (SKTT): Bao gồm cảm nhận cuộc sống, hoạt động xã hội, giới hạn tâm lý và sức khỏe tâm thần tổng quát.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang mô tả với cỡ mẫu tối thiểu 78 người bệnh sau phẫu thuật đoạn chi, được chọn mẫu thuận tiện tại khoa khám bệnh Bệnh viện Chợ Rẫy từ tháng 11/2020 đến tháng 4/2021. Tiêu chuẩn chọn vào bao gồm người bệnh từ 18 tuổi trở lên, đồng ý tham gia nghiên cứu và có khả năng giao tiếp. Tiêu chuẩn loại trừ là người bệnh hạn chế nghe, nói hoặc không đủ thể lực, tinh thần để hoàn thành phỏng vấn.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi SF-36 phiên bản tiếng Việt, gồm 36 câu hỏi đánh giá 8 lĩnh vực sức khỏe thể chất và tinh thần. Các biến số dân số học và lâm sàng như tuổi, giới tính, nghề nghiệp, trình độ học vấn, vị trí và thời gian đoạn chi cũng được ghi nhận. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Stata 14 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định T, ANOVA, Mann-Whitney, Kruskal-Wallis và tương quan Pearson hoặc Spearman tùy theo loại biến và phân phối dữ liệu. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p<0,05.

Quá trình thu thập số liệu được thực hiện sau khi có sự chấp thuận của hội đồng đạo đức Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh và Ban Giám đốc Bệnh viện Chợ Rẫy. Người tham gia được giải thích mục đích nghiên cứu, ký bản đồng thuận và bảo mật thông tin cá nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm dân số học: Trong 78 người bệnh tham gia, 55,13% có độ tuổi từ 60 trở lên, với tuổi trung bình 61 ± 12,26 tuổi. Nam giới chiếm đa số, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước cho thấy đoạn chi thường xảy ra nhiều hơn ở nam giới.

  2. Tỉ lệ các loại đoạn chi: Đoạn chi dưới chiếm tỉ lệ cao hơn so với đoạn chi trên, chủ yếu do biến chứng đái tháo đường. Đoạn chi ngón và đoạn chi bàn chân chiếm phần lớn trong nhóm đoạn chi dưới, tương tự các báo cáo trong nước và quốc tế.

  3. Chất lượng cuộc sống: Điểm trung bình CLCS theo thang SF-36 là khoảng 62, cho thấy chất lượng cuộc sống trung bình khá. Trong đó, điểm sức khỏe thể chất (SKTC) cao hơn đáng kể so với sức khỏe tinh thần (SKTT), với tỉ lệ chênh lệch khoảng 15%. Các lĩnh vực như hoạt động chức năng và cảm nhận đau đớn có điểm số thấp hơn, phản ánh ảnh hưởng tiêu cực của đoạn chi đến khả năng vận động và mức độ đau đớn của người bệnh.

  4. Mối liên quan với đặc điểm dân số: Có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa điểm CLCS với nhóm tuổi, trình độ học vấn và thời gian đoạn chi. Người bệnh trên 60 tuổi và có thời gian đoạn chi trên 6 tháng có điểm CLCS thấp hơn khoảng 10-15% so với nhóm trẻ hơn và thời gian đoạn chi ngắn hơn. Trình độ học vấn cao có liên quan đến điểm CLCS cao hơn, cho thấy vai trò của nhận thức và kiến thức trong việc thích nghi với tình trạng sức khỏe.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định rằng đoạn chi ảnh hưởng sâu sắc đến cả sức khỏe thể chất và tinh thần của người bệnh. Điểm số thấp ở lĩnh vực hoạt động chức năng và cảm nhận đau đớn phản ánh những khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày và sự tồn tại của các cơn đau mãn tính hoặc đau chi ảo, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống tổng thể.

Sự giảm sút điểm CLCS ở nhóm người cao tuổi và thời gian đoạn chi dài hơn có thể do sự suy giảm khả năng phục hồi chức năng và các biến chứng kèm theo. Trình độ học vấn cao giúp người bệnh có khả năng tiếp cận thông tin, hiểu biết về bệnh và tuân thủ các biện pháp chăm sóc, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các lĩnh vực sức khỏe thể chất và tinh thần, cũng như bảng phân tích mối liên quan giữa điểm CLCS với các đặc điểm dân số học. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc toàn diện, bao gồm cả hỗ trợ tâm lý và giáo dục sức khỏe cho người bệnh sau phẫu thuật đoạn chi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chương trình phục hồi chức năng: Triển khai các bài tập vận động phù hợp nhằm cải thiện hoạt động chức năng và giảm đau cho người bệnh trong vòng 6 tháng đầu sau phẫu thuật. Chủ thể thực hiện là đội ngũ vật lý trị liệu và điều dưỡng tại bệnh viện.

  2. Hỗ trợ tâm lý chuyên sâu: Cung cấp tư vấn tâm lý và liệu pháp hỗ trợ tinh thần cho người bệnh, đặc biệt nhóm có điểm sức khỏe tinh thần thấp, nhằm giảm thiểu các rối loạn tâm lý như trầm cảm, lo âu trong vòng 3-6 tháng sau phẫu thuật. Chủ thể thực hiện là các chuyên gia tâm lý và nhân viên y tế.

  3. Giáo dục sức khỏe và nâng cao nhận thức: Tổ chức các buổi hướng dẫn về chăm sóc mỏm cụt, sử dụng chi giả và kỹ năng tự chăm sóc cho người bệnh và gia đình, nhằm nâng cao trình độ hiểu biết và khả năng tự quản lý bệnh trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện là điều dưỡng và nhân viên y tế cộng đồng.

  4. Xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội: Phát triển các nhóm hỗ trợ người bệnh đoạn chi để tăng cường giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm và tạo động lực sống tích cực. Thời gian thực hiện liên tục, do các tổ chức xã hội và bệnh viện phối hợp thực hiện.

Các giải pháp này cần được triển khai đồng bộ và theo dõi định kỳ để đánh giá hiệu quả, từ đó điều chỉnh phù hợp nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh sau phẫu thuật đoạn chi.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến quy trình chăm sóc, phục hồi chức năng và hỗ trợ tâm lý cho người bệnh đoạn chi, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống.

  2. Chuyên gia phục hồi chức năng: Thông tin về mức độ ảnh hưởng của đoạn chi đến chức năng vận động và đau đớn giúp xây dựng các chương trình tập luyện phù hợp, tối ưu hóa khả năng phục hồi.

  3. Nhà quản lý y tế và chính sách: Dữ liệu về tỉ lệ đoạn chi và các yếu tố ảnh hưởng đến CLCS hỗ trợ hoạch định chính sách chăm sóc sức khỏe, phân bổ nguồn lực và phát triển các chương trình hỗ trợ người bệnh.

  4. Người bệnh và gia đình: Hiểu rõ về các vấn đề sức khỏe thể chất và tinh thần sau đoạn chi giúp người bệnh và người thân chủ động trong việc chăm sóc, thích nghi và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phẫu thuật đoạn chi ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng cuộc sống?
    Phẫu thuật đoạn chi gây ra những thay đổi lớn về thể chất và tâm lý, làm giảm khả năng vận động, gây đau đớn và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần, từ đó làm giảm chất lượng cuộc sống tổng thể.

  2. Công cụ SF-36 có phù hợp để đánh giá chất lượng cuộc sống của người bệnh đoạn chi không?
    SF-36 là công cụ được sử dụng rộng rãi, có độ tin cậy cao và phù hợp để đánh giá các khía cạnh sức khỏe thể chất và tinh thần, giúp phản ánh chính xác chất lượng cuộc sống của người bệnh đoạn chi.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng cuộc sống sau đoạn chi?
    Tuổi tác, thời gian đoạn chi và trình độ học vấn là những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể. Người cao tuổi, thời gian đoạn chi lâu và trình độ học vấn thấp thường có chất lượng cuộc sống kém hơn.

  4. Làm thế nào để giảm đau và cải thiện chức năng vận động sau đoạn chi?
    Phục hồi chức năng tích cực với các bài tập vận động, sử dụng chi giả phù hợp và hỗ trợ y tế kịp thời giúp giảm đau và cải thiện khả năng vận động cho người bệnh.

  5. Vai trò của hỗ trợ tâm lý trong phục hồi sau đoạn chi là gì?
    Hỗ trợ tâm lý giúp người bệnh đối phó với cảm xúc tiêu cực, giảm nguy cơ trầm cảm và lo âu, từ đó nâng cao sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống tổng thể.

Kết luận

  • Người bệnh sau phẫu thuật đoạn chi tại Bệnh viện Chợ Rẫy có chất lượng cuộc sống trung bình khá với điểm CLCS trung bình khoảng 62 trên thang SF-36.
  • Sức khỏe thể chất được đánh giá cao hơn sức khỏe tinh thần, phản ánh các khó khăn về tâm lý và xã hội sau đoạn chi.
  • Tuổi tác, thời gian đoạn chi và trình độ học vấn là các yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.
  • Nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của chăm sóc toàn diện, bao gồm phục hồi chức năng, hỗ trợ tâm lý và giáo dục sức khỏe.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung triển khai các giải pháp can thiệp đa chiều nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh đoạn chi.

Hành động ngay: Các cơ sở y tế và chuyên gia điều dưỡng nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến quy trình chăm sóc, đồng thời phát triển các chương trình hỗ trợ toàn diện cho người bệnh sau phẫu thuật đoạn chi.