I. Chăm sóc lợn nái
Chăm sóc lợn nái là một phần quan trọng trong quy trình chăn nuôi tại trại lợn Nam Việt. Quy trình này bao gồm việc vận động, tắm chải, và quản lý chuồng trại. Lợn nái mang thai cần được vận động hợp lý, đặc biệt trong giai đoạn đầu thai kỳ, để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển của thai. Tắm chải hàng ngày giúp lợn nái sạch sẽ, thoải mái, và phòng ngừa bệnh ký sinh trùng ngoài da. Chuồng trại phải đảm bảo vệ sinh, thoáng mát về mùa hè và ấm áp về mùa đông, tạo điều kiện tốt nhất cho lợn nái nghỉ ngơi và dưỡng thai.
1.1. Vận động và tắm chải
Vận động là yếu tố quan trọng trong chăm sóc lợn nái, đặc biệt là lợn nái mang thai kỳ I. Thời gian vận động hợp lý là 1-2 lần/ngày, mỗi lần 60-90 phút. Tắm chải hàng ngày giúp lợn nái sạch sẽ, tăng cường trao đổi chất, và phòng ngừa bệnh ký sinh trùng ngoài da. Điều này cũng tạo sự gần gũi giữa người chăn nuôi và lợn nái, thuận tiện cho việc chăm sóc sau này.
1.2. Quản lý chuồng trại
Chuồng trại phải đảm bảo vệ sinh, thoáng mát về mùa hè và ấm áp về mùa đông. Mật độ nhốt lợn nái mang thai kỳ I là 3-5 con/ô, trong khi kỳ II là 1 con/ô. Trước khi đẻ 1 tuần, lợn nái cần được chuyển lên chuồng đẻ. Yêu cầu chuồng trại phải yên tĩnh, thoải mái, và có hệ thống theo dõi tình hình mang thai để kịp thời xử lý các biến cố.
II. Phòng trị bệnh lợn nái
Phòng trị bệnh lợn nái là yếu tố then chốt để đảm bảo sức khỏe và năng suất của đàn lợn tại trại lợn Nam Việt. Các bệnh thường gặp ở lợn nái bao gồm viêm tử cung, hội chứng mất sữa, và bại liệt. Quy trình phòng bệnh bao gồm tiêm phòng vắc xin, vệ sinh chuồng trại, và theo dõi sức khỏe định kỳ. Việc điều trị bệnh cần được thực hiện kịp thời và hiệu quả để hạn chế thiệt hại.
2.1. Tiêm phòng và vệ sinh
Tiêm phòng vắc xin là biện pháp hiệu quả để phòng bệnh cho lợn nái. Trại lợn Nam Việt thực hiện tiêm phòng định kỳ cho lợn nái và lợn con theo mẹ. Vệ sinh chuồng trại cũng được chú trọng, với lịch sát trùng hàng tuần để ngăn ngừa sự lây lan của mầm bệnh. Hệ thống thoát nước và quạt thông gió giúp duy trì môi trường chuồng trại sạch sẽ và thoáng mát.
2.2. Điều trị bệnh
Khi lợn nái mắc bệnh, việc điều trị cần được thực hiện ngay lập tức. Các bệnh như viêm tử cung, hội chứng mất sữa, và bại liệt được điều trị bằng thuốc kháng sinh và các biện pháp hỗ trợ khác. Theo dõi sức khỏe lợn nái sau điều trị là cần thiết để đảm bảo không có biến chứng xảy ra.
III. Dinh dưỡng cho lợn nái
Dinh dưỡng cho lợn nái đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sức khỏe và năng suất sinh sản. Khẩu phần ăn của lợn nái cần được điều chỉnh theo từng giai đoạn mang thai và nuôi con. Giai đoạn mang thai kỳ II, lợn nái cần được cung cấp nhiều chất dinh dưỡng hơn để đảm bảo sự phát triển của thai. Sau khi đẻ, lợn nái cần được bổ sung thức ăn giàu năng lượng và đạm để tăng sản lượng sữa nuôi con.
3.1. Khẩu phần ăn theo giai đoạn
Khẩu phần ăn của lợn nái được điều chỉnh theo từng giai đoạn. Giai đoạn mang thai kỳ I, lợn nái cần 1.1-1.2 kg thức ăn tinh và 1-2 kg thức ăn xanh mỗi ngày. Giai đoạn mang thai kỳ II, khẩu phần ăn tăng thêm 20-25% để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho thai phát triển. Sau khi đẻ, lợn nái cần được bổ sung thức ăn giàu năng lượng và đạm để tăng sản lượng sữa.
3.2. Thức ăn và nước uống
Thức ăn cho lợn nái phải đảm bảo chất lượng, dễ tiêu hóa, và giàu dinh dưỡng. Các loại thức ăn xanh như rau, củ quả được bổ sung để tăng cường sức khỏe. Nước uống sạch cũng được cung cấp đầy đủ, đặc biệt trong giai đoạn mang thai và nuôi con, để đảm bảo sức khỏe và năng suất của lợn nái.