Tổng quan nghiên cứu
Sức khỏe tâm thần (SKTT) là một trong những vấn đề sức khỏe cộng đồng quan trọng, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống của nhiều nhóm tuổi, đặc biệt là vị thành niên (VTN). Trên thế giới, tỷ lệ trẻ em và thanh thiếu niên mắc các rối loạn tâm thần dao động từ 10-20%, trong đó căng thẳng, lo âu và trầm cảm là những dấu hiệu phổ biến. Tại Việt Nam, gần 15% dân số có các triệu chứng rối loạn tâm thần, với nhiều VTN gặp phải các vấn đề như trầm cảm, lo âu, căng thẳng và có nguy cơ tự tử. Tuy nhiên, nghiên cứu chuyên sâu về nhóm tuổi 15 (học sinh lớp 10) tại vùng ngoại thành Hà Nội còn hạn chế.
Nghiên cứu “Căng thẳng, lo âu và trầm cảm ở học sinh lớp 10 tại 4 trường Trung học phổ thông công lập ngoại thành Hà Nội năm 2020” nhằm mô tả thực trạng các dấu hiệu này và phân tích các yếu tố liên quan. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ chương trình “Ngôi Nhà Hạnh Phúc” với 543 học sinh lớp 10 tại 4 trường ngoại thành Hà Nội, thu thập từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2020. Các dấu hiệu căng thẳng, lo âu và trầm cảm được đánh giá bằng thang đo DASS-21, phân tích bằng phần mềm SPSS 20.
Kết quả cho thấy tỷ lệ học sinh có dấu hiệu căng thẳng, lo âu và trầm cảm lần lượt là 66,9%, 46,8% và 39,8%, trong đó có những trường hợp mức độ rất nặng chiếm từ 1,8% đến 6,4%. Nghiên cứu cũng xác định các yếu tố cá nhân, gia đình và nhà trường ảnh hưởng đến tình trạng này, như giới tính nữ, nghề nghiệp của mẹ, áp lực học tập. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các can thiệp nâng cao SKTT cho học sinh lớp 10 tại vùng ngoại thành Hà Nội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết mô hình sinh thái, tập trung vào ba nhóm yếu tố ảnh hưởng đến SKTT của học sinh lớp 10: cá nhân, gia đình và nhà trường.
- Lý thuyết Liệu pháp Hành vi Nhận thức (CBT): Giúp học sinh nhận diện và thay đổi các suy nghĩ tiêu cực, tăng khả năng ứng phó với căng thẳng và trầm cảm.
- Lý thuyết Liệu pháp Liên cá nhân (IPT): Nhấn mạnh vai trò của các mối quan hệ xã hội và gia đình trong việc hỗ trợ SKTT.
- Khái niệm chính: Căng thẳng (stress), lo âu, trầm cảm, áp lực học tập, mối gắn kết với trường học, các hành vi liên quan đến sức khỏe (hút thuốc, uống rượu, sử dụng điện thoại khi đi xe).
Ba nhóm yếu tố được đo lường bao gồm: đặc điểm nhân khẩu học, tình trạng sức khỏe và hành vi cá nhân; các đặc điểm gia đình như nghề nghiệp bố mẹ, số lượng anh chị em; các yếu tố nhà trường như áp lực học tập, tiền sử bị phạt, mối gắn kết với trường học.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang phân tích sử dụng dữ liệu thu thập từ 543 học sinh lớp 10 tại 4 trường THPT công lập ngoại thành Hà Nội (huyện Đông Anh và Sóc Sơn) trong năm học 2019-2020.
- Cỡ mẫu: 543 học sinh, đảm bảo cỡ mẫu theo công thức ước tính tỷ lệ với hệ số thiết kế 2, dựa trên tỷ lệ SKTT 22% từ nghiên cứu trước.
- Chọn mẫu: Toàn bộ học sinh của 12 lớp 10 tại 4 trường được chọn ngẫu nhiên trong nghiên cứu gốc.
- Công cụ thu thập số liệu: Bộ câu hỏi tự điền, bao gồm thang đo DASS-21 để đánh giá căng thẳng, lo âu, trầm cảm; thang đo áp lực học tập ESSA; thang đo mối gắn kết với trường học.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0, áp dụng thống kê mô tả (tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích mối liên quan đơn biến bằng kiểm định Chi bình phương, T-Test.
- Thời gian nghiên cứu: Thu thập số liệu từ tháng 10 đến tháng 11 năm 2020.
- Đạo đức nghiên cứu: Được phê duyệt bởi Hội đồng đạo đức nghiên cứu y sinh học tại Việt Nam và Úc; đảm bảo sự đồng ý tự nguyện của học sinh và phụ huynh, bảo mật thông tin.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tỷ lệ các dấu hiệu SKTT: 66,9% học sinh có dấu hiệu căng thẳng, 46,8% có dấu hiệu lo âu, 39,8% có dấu hiệu trầm cảm. Mức độ rất nặng chiếm 6,4% (căng thẳng), 1,8% (lo âu), 3,3% (trầm cảm).
- Giới tính: Học sinh nữ có nguy cơ căng thẳng, lo âu, trầm cảm cao hơn nam lần lượt 2,4 lần, 2,0 lần và 2,0 lần.
- Nghề nghiệp mẹ: Học sinh có mẹ là nội trợ có nguy cơ căng thẳng cao gấp 6,1 lần so với học sinh có mẹ đi làm.
- Áp lực học tập: Học sinh chịu áp lực học tập cao có nguy cơ lo âu và trầm cảm cao hơn lần lượt 2,7 lần và 4,4 lần so với nhóm còn lại.
- Hành vi sức khỏe: Tỷ lệ hút thuốc lá và uống rượu thấp (5,2% và 19,2%), nhưng các hành vi như sử dụng điện thoại khi đi xe, thiếu hoạt động thể chất cũng được ghi nhận.
- Mối gắn kết với trường học: Mối gắn kết thấp liên quan đến tăng nguy cơ các dấu hiệu SKTT.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ căng thẳng, lo âu và trầm cảm ở học sinh lớp 10 ngoại thành Hà Nội cao hơn nhiều so với một số nghiên cứu quốc tế như Malaysia (tỷ lệ trầm cảm nặng 9-11%) và Ấn Độ (trầm cảm 13,2%). Nguyên nhân có thể do áp lực học tập, điều kiện kinh tế xã hội và thiếu các dịch vụ hỗ trợ tâm lý tại vùng ngoại thành. Giới tính nữ là yếu tố nguy cơ phổ biến, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước.
Mối liên quan giữa nghề nghiệp mẹ và căng thẳng có thể phản ánh vai trò hỗ trợ tinh thần trong gia đình. Áp lực học tập là yếu tố tác động mạnh mẽ, đồng nhất với các nghiên cứu trước đây cho thấy kỳ vọng học tập và thi cử là nguồn gốc chính gây stress cho học sinh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các dấu hiệu SKTT theo giới tính, bảng phân tích mối liên quan giữa áp lực học tập và các dấu hiệu SKTT, giúp minh họa rõ ràng các phát hiện.
Kết quả nhấn mạnh nhu cầu can thiệp sớm, đặc biệt tập trung vào nhóm học sinh nữ và những em chịu áp lực học tập cao, đồng thời tăng cường sự phối hợp giữa gia đình và nhà trường trong việc hỗ trợ SKTT.
Đề xuất và khuyến nghị
- Xây dựng và triển khai dịch vụ tư vấn tâm lý tại trường học: Cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ cho học sinh có dấu hiệu căng thẳng, lo âu, trầm cảm nặng, ưu tiên nhóm học sinh nữ và những em chịu áp lực học tập cao. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, chủ thể là Sở Giáo dục và các trường THPT.
- Giảm áp lực học tập thông qua điều chỉnh chương trình và phương pháp giảng dạy: Nhà trường phối hợp với giáo viên điều chỉnh khối lượng bài tập, tổ chức các hoạt động ngoại khóa nhằm giảm áp lực và tăng sự gắn kết học sinh với trường. Thực hiện trong năm học tiếp theo.
- Tăng cường vai trò gia đình trong hỗ trợ SKTT: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo cho phụ huynh về nhận biết và hỗ trợ con em trong vấn đề SKTT, đặc biệt chú trọng đến các gia đình có mẹ là nội trợ hoặc có điều kiện kinh tế khó khăn. Chủ thể là Ban đại diện cha mẹ học sinh và nhà trường, thực hiện trong 3 tháng.
- Phát triển chương trình giáo dục kỹ năng sống và quản lý cảm xúc cho học sinh: Áp dụng chương trình “Ngôi Nhà Hạnh Phúc” hoặc các chương trình tương tự nhằm nâng cao kỹ năng ứng phó với stress, lo âu, trầm cảm. Thời gian triển khai từ đầu năm học, do Sở Giáo dục phối hợp với các chuyên gia tâm lý thực hiện.
- Tăng cường hoạt động thể chất và giảm sử dụng thiết bị điện tử không hợp lý: Khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động thể thao, hạn chế thời gian sử dụng điện thoại, máy tính trong giờ học và sinh hoạt hàng ngày. Nhà trường và phụ huynh phối hợp thực hiện liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình can thiệp nâng cao SKTT cho học sinh, đặc biệt tại các vùng ngoại thành.
- Giáo viên và cán bộ tư vấn học đường: Áp dụng kiến thức về các yếu tố liên quan đến căng thẳng, lo âu, trầm cảm để phát hiện sớm và hỗ trợ học sinh hiệu quả.
- Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến SKTT của con em, từ đó phối hợp với nhà trường và chuyên gia để hỗ trợ kịp thời.
- Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành y tế công cộng, tâm lý học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến SKTT vị thành niên.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao học sinh nữ có nguy cơ căng thẳng, lo âu, trầm cảm cao hơn nam?
Nghiên cứu cho thấy nữ giới thường nhạy cảm hơn với áp lực tâm lý và có xu hướng chia sẻ cảm xúc nhiều hơn, dẫn đến tỷ lệ phát hiện các dấu hiệu SKTT cao hơn. Ví dụ, học sinh nữ trong nghiên cứu có nguy cơ căng thẳng cao gấp 2,4 lần so với nam.Áp lực học tập ảnh hưởng như thế nào đến SKTT của học sinh?
Áp lực học tập là nguyên nhân chính gây ra căng thẳng và lo âu, trầm cảm. Học sinh chịu áp lực học tập cao có nguy cơ lo âu và trầm cảm cao hơn lần lượt 2,7 và 4,4 lần so với nhóm còn lại.Thang đo DASS-21 có ưu điểm gì trong đánh giá SKTT?
DASS-21 là công cụ chuẩn hóa, đã được Việt hóa và sử dụng rộng rãi, có độ tin cậy cao, giúp đánh giá đồng thời ba khía cạnh căng thẳng, lo âu và trầm cảm một cách khách quan và nhanh chóng.Làm thế nào để giảm thiểu tình trạng căng thẳng, lo âu, trầm cảm ở học sinh?
Cần phối hợp giữa nhà trường, gia đình và các chuyên gia để giảm áp lực học tập, tăng cường tư vấn tâm lý, giáo dục kỹ năng sống và tạo môi trường học tập thân thiện, hỗ trợ học sinh phát triển toàn diện.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các vùng khác ngoài ngoại thành Hà Nội không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung vào ngoại thành Hà Nội, các yếu tố liên quan và kết quả có thể tham khảo để áp dụng cho các vùng có điều kiện tương tự, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với đặc thù địa phương.
Kết luận
- Tỷ lệ học sinh lớp 10 tại 4 trường THPT công lập ngoại thành Hà Nội có dấu hiệu căng thẳng, lo âu và trầm cảm lần lượt là 66,9%, 46,8% và 39,8%, trong đó có tỷ lệ đáng kể mức độ rất nặng.
- Giới tính nữ, nghề nghiệp mẹ là nội trợ và áp lực học tập là những yếu tố liên quan mạnh mẽ đến tình trạng SKTT của học sinh.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình can thiệp nâng cao SKTT cho học sinh vùng ngoại thành.
- Cần triển khai dịch vụ tư vấn tâm lý, giảm áp lực học tập, tăng cường vai trò gia đình và giáo dục kỹ năng sống cho học sinh.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai can thiệp, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các vùng khác nhằm nâng cao sức khỏe tâm thần vị thành niên trên toàn quốc.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe tâm thần của thế hệ trẻ là nhiệm vụ cấp thiết của toàn xã hội.