Tổng quan nghiên cứu

Căng thẳng là một vấn đề sức khỏe tâm thần phổ biến, đặc biệt ở lứa tuổi học sinh trung học phổ thông (THPT), khi các em phải đối mặt với nhiều áp lực từ học tập, gia đình và xã hội. Theo báo cáo của Bộ Y tế Việt Nam năm 2017, khoảng 15% dân số mắc các rối loạn tâm thần liên quan đến căng thẳng. Tại một trường THPT ở Hà Tĩnh năm 2022, nghiên cứu trên 615 học sinh cho thấy tỷ lệ học sinh bị căng thẳng chiếm 29,2%, trong đó mức độ căng thẳng nhẹ, vừa, nặng và rất nặng lần lượt là 9,6%; 8,1%; 4,9% và 2,3%. Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng căng thẳng và phân tích các yếu tố liên quan đến tình trạng này ở học sinh THPT tại địa phương, trong bối cảnh ảnh hưởng của dịch COVID-19. Thời gian nghiên cứu từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2022, tại một trường THPT có quy mô hơn 1.600 học sinh, với sự tham gia của cả ba khối lớp 10, 11 và 12. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng các giải pháp can thiệp giảm căng thẳng, nâng cao sức khỏe tâm thần cho học sinh, góp phần cải thiện chất lượng giáo dục và phát triển toàn diện học sinh trong giai đoạn hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết căng thẳng của Richard Lazarus, định nghĩa căng thẳng là trạng thái cảm xúc khi cá nhân nhận thấy các yêu cầu vượt quá khả năng ứng phó của bản thân. Khung lý thuyết này phù hợp với đối tượng vị thành niên, đặc biệt là học sinh THPT, khi các em đang trong giai đoạn phát triển tâm sinh lý phức tạp. Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng thang đo DASS-21 (Depression Anxiety Stress Scales) để đánh giá mức độ căng thẳng, một công cụ đã được chuẩn hóa và sử dụng rộng rãi trong cộng đồng vị thành niên. Các khái niệm chính bao gồm: căng thẳng, áp lực học tập, yếu tố gia đình, bạn bè, môi trường sinh sống và ảnh hưởng của dịch COVID-19. Thang đo áp lực học tập ESSA cũng được áp dụng để đánh giá áp lực học tập từ nhiều khía cạnh như lo lắng về điểm số, thất vọng, mong chờ bản thân và quá tải.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu thiết kế cắt ngang, sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 615 học sinh được chọn theo phương pháp phân tầng hai giai đoạn, đảm bảo đại diện cho ba khối lớp 10, 11 và 12. Dữ liệu được thu thập bằng phiếu tự điền khuyết danh, bao gồm thông tin nhân khẩu, áp lực học tập, các yếu tố gia đình, bạn bè, nhà trường, môi trường sinh sống và ảnh hưởng của dịch COVID-19. Thang đo DASS-21 và ESSA được sử dụng để đánh giá mức độ căng thẳng và áp lực học tập. Số liệu được nhập bằng phần mềm Epidata 3.1 và phân tích bằng Stata 14.0. Phân tích thống kê mô tả và suy luận được thực hiện, sử dụng tỷ số chênh (OR) và khoảng tin cậy 95% (95%CI) với mức ý nghĩa p<0,05 để xác định các yếu tố liên quan đến căng thẳng. Thời gian thu thập số liệu từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2022 tại một trường THPT ở Hà Tĩnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ căng thẳng ở học sinh: 29,2% học sinh có biểu hiện căng thẳng, trong đó mức độ nhẹ chiếm 9,6%, vừa 8,1%, nặng 4,9% và rất nặng 2,3%. Tỷ lệ này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh mức độ phổ biến của căng thẳng trong lứa tuổi THPT.

  2. Yếu tố giới tính: Học sinh nữ có nguy cơ căng thẳng nặng/rất nặng cao gấp 2,14 lần so với học sinh nam (OR=2,14; 95%CI: 1,15-3,96). Điều này phù hợp với nhiều nghiên cứu cho thấy nữ giới thường chịu áp lực tâm lý cao hơn.

  3. Khối lớp: Học sinh khối 12 có nguy cơ căng thẳng nặng/rất nặng cao gấp 2,78 lần so với khối 10 (OR=2,78; 95%CI: 1,28-6,06), phản ánh áp lực thi cử và học tập tăng cao ở lớp cuối cấp.

  4. Áp lực học tập: Học sinh có mức áp lực học tập trung bình có nguy cơ căng thẳng nặng gấp 2,34 lần so với nhóm áp lực thấp (OR=2,34; 95%CI: 1,14-4,82).

  5. Yếu tố gia đình: Học sinh không hài lòng về ngoại hình có nguy cơ căng thẳng nặng cao gấp 4,89 lần (OR=4,89; 95%CI: 1,17-20,5). Số người sống chung trong gia đình trên 4 người làm tăng nguy cơ căng thẳng gấp 2,25 lần (OR=2,25; 95%CI: 1,12-4,52). Kỳ vọng gia đình trên mức bình thường cũng làm tăng nguy cơ căng thẳng (OR=2,39; 95%CI: 1,16-4,90). Mâu thuẫn gia đình làm tăng nguy cơ căng thẳng lên 5,7 lần (OR=5,70; 95%CI: 2,02-...).

  6. Yếu tố xã hội và môi trường: Học sinh gặp khó khăn khi học trực tuyến có nguy cơ căng thẳng cao gấp 2,04 lần (OR=2,04; 95%CI: 1,08-3,84). Ít liên lạc với bạn bè khi nghỉ dịch làm tăng nguy cơ căng thẳng gấp 3,23 lần (OR=3,23; 95%CI: 1,67-6,25).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy căng thẳng là vấn đề phổ biến ở học sinh THPT, đặc biệt là nữ giới và học sinh lớp 12, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Áp lực học tập và kỳ vọng gia đình là những nguyên nhân chính gây căng thẳng, đồng thời mâu thuẫn trong gia đình và sự thiếu hụt hỗ trợ xã hội làm tăng mức độ căng thẳng. Dịch COVID-19 và hình thức học trực tuyến cũng góp phần làm gia tăng căng thẳng do thiếu tương tác trực tiếp và khó khăn trong học tập. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ căng thẳng theo giới tính và khối lớp, bảng phân tích OR các yếu tố liên quan, giúp minh họa rõ ràng mối liên hệ giữa các biến số. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng môi trường học tập thân thiện, hỗ trợ tâm lý và giảm áp lực học tập cho học sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tư vấn tâm lý học đường: Nhà trường cần thiết lập các chương trình tư vấn, hỗ trợ tâm lý thường xuyên, đặc biệt tập trung vào học sinh nữ và khối 12, nhằm giảm thiểu căng thẳng và nâng cao sức khỏe tâm thần. Thời gian thực hiện trong năm học tiếp theo, do phòng tâm lý phối hợp với giáo viên chủ nhiệm.

  2. Giảm áp lực học tập: Cần điều chỉnh khối lượng kiến thức và lịch thi cử hợp lý, tạo điều kiện học tập thoải mái, giảm áp lực điểm số. Nhà trường phối hợp với Sở Giáo dục và Đào tạo triển khai trong vòng 1 năm.

  3. Hỗ trợ gia đình: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo cho phụ huynh về cách tạo môi trường gia đình tích cực, giảm kỳ vọng quá mức và mâu thuẫn, tăng cường sự quan tâm, động viên con em. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do nhà trường phối hợp với các chuyên gia tâm lý.

  4. Khuyến khích hoạt động thể chất và giao lưu xã hội: Học sinh cần được khuyến khích tham gia các hoạt động thể thao, câu lạc bộ, hoạt động tập thể để giảm căng thẳng và tăng cường mối quan hệ xã hội. Nhà trường tổ chức các hoạt động ngoại khóa định kỳ hàng tháng.

  5. Cải thiện hình thức học trực tuyến: Đảm bảo hỗ trợ kỹ thuật, tăng cường tương tác giữa giáo viên và học sinh, giảm khó khăn trong học tập trực tuyến, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh còn diễn biến phức tạp. Thời gian triển khai ngay trong năm học hiện tại.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ sức khỏe tâm thần học sinh, điều chỉnh chương trình học phù hợp với thực trạng căng thẳng.

  2. Giáo viên và cán bộ tư vấn học đường: Áp dụng các kiến thức và đề xuất để phát hiện sớm, hỗ trợ học sinh gặp căng thẳng, xây dựng môi trường học tập tích cực.

  3. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến căng thẳng của con em, từ đó điều chỉnh kỳ vọng, tạo môi trường gia đình hỗ trợ, giảm áp lực tâm lý cho con.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, tâm lý học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe tâm thần vị thành niên, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Căng thẳng ở học sinh THPT phổ biến đến mức nào?
    Nghiên cứu cho thấy khoảng 29,2% học sinh THPT có biểu hiện căng thẳng, với các mức độ từ nhẹ đến rất nặng. Tỷ lệ này phản ánh thực trạng phổ biến và cần được quan tâm.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến căng thẳng của học sinh?
    Áp lực học tập, kỳ vọng gia đình và mâu thuẫn trong gia đình là những yếu tố có ảnh hưởng mạnh mẽ, làm tăng nguy cơ căng thẳng nặng ở học sinh.

  3. Giới tính có ảnh hưởng đến mức độ căng thẳng không?
    Có, học sinh nữ có nguy cơ căng thẳng nặng cao gấp hơn 2 lần so với học sinh nam, phù hợp với nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước.

  4. Dịch COVID-19 tác động thế nào đến căng thẳng của học sinh?
    Dịch bệnh làm tăng căng thẳng do học sinh phải học trực tuyến, thiếu tương tác xã hội, cảm giác cô lập và khó khăn trong học tập, làm tăng nguy cơ căng thẳng lên nhiều lần.

  5. Làm thế nào để giảm căng thẳng cho học sinh?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường tư vấn tâm lý, giảm áp lực học tập, hỗ trợ gia đình, khuyến khích hoạt động thể chất và cải thiện hình thức học trực tuyến, giúp học sinh cân bằng tâm lý và phát triển toàn diện.

Kết luận

  • Tỷ lệ học sinh THPT tại Hà Tĩnh có căng thẳng chiếm khoảng 29,2%, với nhiều mức độ khác nhau, trong đó nữ giới và học sinh lớp 12 chịu ảnh hưởng nặng nề hơn.
  • Các yếu tố liên quan gồm áp lực học tập, kỳ vọng gia đình, mâu thuẫn trong gia đình, khó khăn học trực tuyến và thiếu giao tiếp xã hội trong thời kỳ dịch COVID-19.
  • Nghiên cứu sử dụng thang đo DASS-21 và ESSA, với cỡ mẫu 615 học sinh, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.
  • Kết quả cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình hỗ trợ tâm lý, giảm áp lực học tập và tăng cường môi trường học tập tích cực.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các giải pháp can thiệp, đồng thời mở rộng nghiên cứu trên quy mô lớn hơn để đánh giá hiệu quả và cập nhật thực trạng căng thẳng học sinh trong tương lai.

Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe tâm thần cho thế hệ trẻ, góp phần xây dựng một môi trường giáo dục lành mạnh và phát triển bền vững!