Tổng quan nghiên cứu
Truyền hình dành cho trẻ em là một lĩnh vực truyền thông quan trọng, góp phần hình thành nhân cách và phát triển toàn diện cho thế hệ tương lai. Theo số liệu của Viện Dân số, trẻ em từ 0-12 tuổi chiếm khoảng 25,5% dân số Việt Nam, tương đương gần 22 triệu trẻ em, tạo nên một lượng khán giả tiềm năng rất lớn cho các kênh truyền hình thiếu nhi. Tuy nhiên, thời lượng các chương trình dành cho thiếu nhi trên các đài truyền hình địa phương còn khá hạn chế, ví dụ như Đài Phát thanh – Truyền hình Đà Nẵng chiếm 10,3%, Đài Phát thanh – Truyền hình Hà Nội 9,1%, VTV2 5,8%, VTV6 8%, và HTV chỉ 3,8%.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng khung chương trình và tổ chức nội dung cho một kênh truyền hình chuyên biệt dành cho trẻ em Việt Nam từ 0 đến 12 tuổi, với khảo sát thực tiễn tại kênh BIBI – kênh truyền hình dành cho thiếu nhi của Truyền hình Cáp – Đài Truyền hình Việt Nam trong giai đoạn từ tháng 6/2010 đến tháng 6/2011. Nghiên cứu nhằm giải quyết các hạn chế hiện tại như nội dung chương trình chưa phù hợp với tâm lý trẻ, giờ phát sóng chưa hợp lý, và thiếu sự quan tâm đúng mức từ các nhà quản lý.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào loại hình báo truyền hình, không bao gồm báo in, phát thanh hay báo mạng điện tử. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ bổ sung lý luận báo chí truyền hình mà còn có giá trị thực tiễn trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả các chương trình truyền hình dành cho trẻ em tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về báo chí và con người, kết hợp với cơ sở phương pháp luận nghiên cứu khoa học xã hội và lý luận báo chí hiện đại. Trẻ em được xem là nhóm công chúng đặc thù trong mối quan hệ giữa nhà báo, tác phẩm và công chúng.
Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
- Lý thuyết truyền thông đại chúng: Truyền hình là phương tiện truyền thông đại chúng kết hợp kỹ thuật, mỹ thuật, nghệ thuật và báo chí để truyền tải thông tin sinh động, có ảnh hưởng sâu rộng đến nhận thức và hành vi của trẻ em.
- Lý thuyết phát triển nhân cách trẻ em: Truyền hình có vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách, giáo dục kỹ năng sống và phát triển trí tuệ cho trẻ em thông qua các chương trình giải trí và giáo dục phù hợp.
Các khái niệm chính bao gồm: truyền hình chuyên biệt, khung chương trình truyền hình (format), trẻ em (độ tuổi 0-12), và vai trò của người dẫn chương trình trong truyền hình thiếu nhi.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:
- Nguồn dữ liệu: Thu thập từ khảo sát xã hội học với hơn 500 học sinh thuộc hai trường tiểu học và trung học cơ sở tại Hà Nội, phỏng vấn sâu các chuyên gia tâm lý giáo dục, báo chí và truyền hình, cùng phân tích dữ liệu thực tiễn từ kênh BIBI.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 15 để xử lý dữ liệu khảo sát, phân tích tương quan giới tính, độ tuổi với sở thích xem truyền hình. Phân tích định tính qua phỏng vấn chuyên gia và đánh giá nội dung chương trình.
- Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu diễn ra từ tháng 5/2009, phân tích và hoàn thiện luận văn trong giai đoạn từ tháng 6/2010 đến tháng 6/2011.
Cỡ mẫu khảo sát là 488 phiếu hợp lệ, được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm trẻ em từ 11 đến 15 tuổi, phù hợp với đối tượng nghiên cứu của kênh BIBI.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thời gian và thói quen xem truyền hình của trẻ em: 77,6% trẻ em khảo sát vẫn xem kênh BIBI, trong đó 84,2% xem vào khung giờ từ 17h đến 20h, phù hợp với thời gian nghỉ ngơi và ăn tối. 78,5% trẻ xem trong khoảng 1 giờ mỗi lần, cho thấy sự quản lý của phụ huynh trong việc kiểm soát thời gian xem truyền hình.
Sở thích nội dung chương trình: 48,5% trẻ thích xem phim hoạt hình, 24% thích các chương trình dành cho thiếu nhi như “Học mà chơi, chơi mà học” và “Hai người bạn chuối mặc pijama”. Các thể loại phim hài (57,7%) và phim phiêu lưu, khám phá (49%) được ưa chuộng hơn các phim lịch sử (22,4%) và phim giáo dục kỹ năng sống (23,3%).
Tương quan độ tuổi và sở thích phim: Trẻ 11-12 tuổi thích phim truyền thuyết và lịch sử hơn so với trẻ 13-15 tuổi. Ngược lại, trẻ 15 tuổi có xu hướng thích phim giáo dục kỹ năng sống và phim về nhân vật siêu nhân, anh hùng nhiều hơn.
Chất lượng và đa dạng nội dung kênh BIBI: Kênh BIBI phát sóng 18 tiếng/ngày với 50% thời lượng là chương trình phát lại, 50% là chương trình mới. Nội dung chủ yếu là phim hoạt hình nước ngoài được Việt hóa, thiếu các chương trình phim hoạt hình Việt Nam, ca nhạc thiếu nhi, dạy ngoại ngữ, kỹ năng sống và lễ giáo. Người dẫn chương trình được đánh giá cao về sự thân thiện, gần gũi với trẻ em.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy kênh BIBI đã tạo được thói quen xem truyền hình cho trẻ em trong khung giờ hợp lý, đồng thời đáp ứng phần nào nhu cầu giải trí và giáo dục của trẻ. Tuy nhiên, tỷ lệ chương trình phát lại chiếm đến 50% cho thấy sự hạn chế về nguồn lực sản xuất nội dung mới. Nội dung phim hoạt hình chủ yếu là Việt hóa phim nước ngoài, chưa phát huy được bản sắc văn hóa Việt và chưa đa dạng hóa thể loại chương trình.
Sở thích của trẻ em theo độ tuổi phản ánh nhu cầu phát triển nhận thức và kỹ năng sống khác nhau, đòi hỏi kênh truyền hình cần xây dựng khung chương trình linh hoạt, phù hợp từng nhóm tuổi. So với các kênh truyền hình thiếu nhi quốc tế như CCTV Thiếu nhi (Trung Quốc) hay CBBC (Anh), BIBI còn thiếu sự đầu tư về nội dung sản xuất trong nước và các dịch vụ tương tác đa phương tiện.
Việc người dẫn chương trình được lựa chọn kỹ càng và có phong cách gần gũi là điểm mạnh của BIBI, góp phần tạo sự gắn kết với khán giả nhỏ tuổi. Tuy nhiên, hạn chế về nhân lực chuyên môn và thiết bị kỹ thuật cũng ảnh hưởng đến chất lượng sản xuất.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ sở thích phim theo độ tuổi, thời gian xem truyền hình, và tỷ lệ chương trình phát lại so với chương trình mới, giúp minh họa rõ nét hơn về thói quen và nhu cầu của trẻ em.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường sản xuất nội dung bản địa: Động viên và hỗ trợ các đơn vị sản xuất phim hoạt hình, chương trình ca nhạc, giáo dục kỹ năng sống mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam nhằm đa dạng hóa nội dung, tăng tính hấp dẫn và giáo dục cho trẻ em. Mục tiêu nâng tỷ lệ nội dung sản xuất trong nước lên ít nhất