I. Tính cấp thiết của đề tài
Tỉnh Thanh Hóa có sự đa dạng về tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên, thuận lợi cho phát triển sản xuất nông nghiệp. Sản xuất nông nghiệp đóng vai trò quan trọng, đóng góp 22,6% GDP và 10,4% vốn đầu tư. Ngành trồng trọt chiếm 65,3% giá trị sản xuất nông nghiệp, đảm bảo an ninh lương thực và giải quyết việc làm cho lao động nông thôn. Tuy nhiên, sản xuất hiện tại chủ yếu dựa vào tài nguyên thiên nhiên, hiệu quả thấp và tăng trưởng thiếu ổn định. Cây lúa chiếm tỉ lệ lớn nhưng có giá trị kinh tế thấp, trong khi các cây màu ít được quan tâm. Độc canh lúa làm giảm năng suất và tăng ô nhiễm. Chuyển dịch cơ cấu cây trồng là cần thiết để nâng cao hiệu quả sản xuất và tăng sức cạnh tranh. Ngành trồng trọt đang đối mặt với nhiều thách thức như chi phí sản xuất tăng và biến đổi khí hậu. Cải tiến hệ thống cây trồng là giải pháp quan trọng để xây dựng một hệ thống cây trồng hiệu quả, phù hợp với xu thế và khai thác lợi thế của tỉnh.
1.1. Đặc điểm tự nhiên và kinh tế xã hội
Vùng ven biển Thanh Hóa có tổng diện tích đất tự nhiên 118.010ha, trong đó đất nông nghiệp chiếm 40,3%. Cư dân vùng ven biển đã gắn bó lâu đời với nông nghiệp và ngư nghiệp. Tuy nhiên, đất nông nghiệp đang bị suy thoái do thâm canh hóa học và chuyển mục đích sử dụng. Biến đổi khí hậu cũng ảnh hưởng tiêu cực đến sinh kế và môi trường. Cây lúa vẫn là cây trồng chính, nhưng cần đa dạng hóa cây trồng để tăng giá trị sản xuất. Cải tiến hệ thống cây trồng cần dựa trên điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội để đạt hiệu quả cao hơn.
II. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu tổng quát là đánh giá thực trạng và định hướng cải tiến hệ thống cây trồng trên vùng đất ven biển Thanh Hóa. Mục tiêu cụ thể bao gồm đánh giá điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội, và hiện trạng sử dụng đất trong trồng trọt. Đánh giá thực trạng hệ thống cây trồng và những khó khăn trong sản xuất. Tuyển chọn các giống cây trồng hàng năm thích hợp và đánh giá hiệu quả kinh tế của giống cây trồng tuyển chọn. Đề xuất hệ thống cây trồng trong thời gian tới nhằm nâng cao năng suất và giá trị sản xuất.
2.1. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu bao gồm điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội, hệ thống cây trồng và các giống cây trồng. Nghiên cứu được thực hiện từ năm 2014 đến 2020 tại 4 huyện ven biển: Nga Sơn, Hậu Lộc, Hoằng Hóa và Quảng Xương. Mục tiêu là xác định các yếu tố tồn tại, hạn chế và đề xuất hệ thống cây trồng cải tiến nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường.
III. Những đóng góp mới của đề tài
Đề tài đã đánh giá hiện trạng sử dụng tài nguyên đất và hệ thống cây trồng, xác định các yếu tố tồn tại và đề xuất hệ thống cây trồng cải tiến. Cải tiến hệ thống cây trồng bao gồm mở rộng, thay thế giống cây trồng kém hiệu quả và tăng vụ. Phát triển vụ đông với sự đa dạng hóa cây trồng, tăng diện tích cây họ đậu để duy trì độ phì của đất. Kết quả cho thấy tăng giá trị sản xuất thông qua tăng vụ đông và thay thế giống mới trong luân canh. Điều này không chỉ nâng cao năng suất mà còn bảo vệ môi trường.
3.1. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản lý cây trồng và quy hoạch sử dụng đất. Định hướng hình thành hệ thống cây trồng mới có hiệu quả kinh tế cao hơn, góp phần nâng cao đời sống của nhân dân địa phương. Cải tiến hệ thống cây trồng không chỉ đáp ứng nhu cầu lương thực hiện tại mà còn có ý nghĩa lâu dài cho sự phát triển bền vững của nền nông nghiệp.