Tổng quan nghiên cứu

Tình trạng dinh dưỡng và hoạt động thể lực đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người trưởng thành. Theo báo cáo của ngành y tế, tỷ lệ thừa cân béo phì tại Việt Nam chiếm khoảng 25% dân số, trong đó tỷ lệ thừa cân béo phì ở vùng thành thị là 32,5%, cao hơn nhiều so với 13,8% ở vùng nông thôn. Đồng thời, tình trạng thiếu năng lượng trường diễn cũng phổ biến với tỷ lệ 15,8% ở nam và 18,5% ở nữ. Người trưởng thành được khuyến cáo nên duy trì hoạt động thể lực đều đặn, tuy nhiên WHO năm 2010 cho biết có khoảng 23% người trưởng thành không đáp ứng mức hoạt động thể lực tối thiểu, dẫn đến nguy cơ mắc các bệnh không lây nhiễm gia tăng.

Trong bối cảnh đó, tập Gym trở thành một hình thức luyện tập phổ biến, giúp cải thiện vóc dáng, sức khỏe và tinh thần. Tuy nhiên, việc kết hợp giữa chế độ dinh dưỡng hợp lý và luyện tập vẫn chưa được nghiên cứu sâu rộng tại Việt Nam, đặc biệt là ảnh hưởng của tư vấn dinh dưỡng đến tình trạng nhân trắc dinh dưỡng của người tập Gym. Nghiên cứu này được thực hiện tại cơ sở tập Gym NewTime, Thanh Xuân, Hà Nội trong giai đoạn 2020-2021 nhằm mục tiêu: (1) mô tả các chỉ số nhân trắc, thói quen sinh hoạt và ăn uống của người tập Gym; (2) đánh giá hiệu quả của tư vấn dinh dưỡng trong việc cải thiện nhân trắc, khẩu phần và tần suất tiêu thụ thực phẩm. Kết quả nghiên cứu góp phần cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp nâng cao sức khỏe cho người tập Gym, đồng thời hỗ trợ phát triển các chương trình dinh dưỡng thể thao phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết nhân trắc học dinh dưỡng: Đánh giá tình trạng dinh dưỡng thông qua các chỉ số nhân trắc như cân nặng, chiều cao, chỉ số khối cơ thể (BMI), tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể (PBF), vòng eo, vòng mông và tỷ số vòng eo/vòng mông (WHR). Các chỉ số này phản ánh sự cân bằng dinh dưỡng và thể lực của cơ thể.

  • Mô hình hoạt động thể lực và dinh dưỡng: Hoạt động thể lực được phân loại theo cường độ (trung bình và mạnh) và được đo bằng đơn vị METs (Metabolic Equivalent of Task). Dinh dưỡng hợp lý kết hợp với hoạt động thể lực giúp cải thiện sức khỏe, giảm nguy cơ bệnh mạn tính không lây.

  • Khái niệm về tình trạng dinh dưỡng: Bao gồm thiếu năng lượng trường diễn (CED), thừa cân - béo phì (TC-BP) và các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Tình trạng dinh dưỡng được đánh giá dựa trên các chỉ số nhân trắc và khẩu phần ăn.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu gồm hai giai đoạn: giai đoạn 1 là nghiên cứu mô tả cắt ngang để đánh giá tình trạng dinh dưỡng và thói quen của người tập Gym; giai đoạn 2 là nghiên cứu can thiệp không đối chứng với biện pháp tư vấn dinh dưỡng trực tiếp trong 3 tháng.

  • Đối tượng và cỡ mẫu: 72 người tập Gym tại cơ sở NewTime, Thanh Xuân, Hà Nội, trong độ tuổi 20-60, được chọn theo phương pháp thuận tiện. Cỡ mẫu được xác định dựa trên tỷ lệ ước tính 50% người có phần trăm mỡ cơ thể vượt mức bình thường.

  • Thu thập dữ liệu: Sử dụng cân sức khỏe Inbody 230 để đo các chỉ số nhân trắc (cân nặng, chiều cao, vòng bụng, vòng mông, PBF, BMI, WHR, khối cơ). Phỏng vấn trực tiếp để thu thập thông tin về thói quen ăn uống, hoạt động thể lực, kiến thức dinh dưỡng và tần suất tiêu thụ thực phẩm theo phương pháp FFQ và ghi khẩu phần 24 giờ.

  • Quy trình can thiệp: Tư vấn dinh dưỡng cá nhân dựa trên kết quả đo nhân trắc và nhu cầu năng lượng, phối hợp với huấn luyện viên Gym để giám sát và truyền thông dinh dưỡng. Đánh giá lại sau 3 tháng để so sánh kết quả.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22 để phân tích thống kê mô tả và kiểm định t-test nhằm đánh giá sự khác biệt trước và sau can thiệp. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p<0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân trắc và thói quen sinh hoạt: Trong 72 người tham gia, 66,7% thuộc nhóm tuổi 25-39, 41,7% là cán bộ viên chức. Giá trị trung bình BMI của nam là 24,5 ± 4,9 kg/m², nữ là 23,1 ± 3,9 kg/m²; phần trăm mỡ cơ thể trung bình nam 23,9 ± 8,7%, nữ 30,9 ± 6,0%. Tỷ lệ thừa cân chiếm 26,4%, béo phì 6,9%, thiếu năng lượng trường diễn 12,5%. Tỷ lệ WHR cao chiếm 75%, phần trăm mỡ cơ thể cao chiếm 45,8%. Đa số (80,6%) có thói quen tự nấu ăn, 88,9% ăn sáng thường xuyên, 97,2% ăn bữa phụ. Chỉ 33,3% ăn uống trước buổi tập, 95,8% không bổ sung sản phẩm dinh dưỡng tăng cường.

  2. Hoạt động thể lực và mục tiêu tập luyện: 84,7% không tập thể dục trước khi đến phòng Gym. Môn tập phổ biến nhất là Gym (37,5%), Yoga (27,8%) và Zumba (22,2%). Thời gian tập trung bình 1 giờ/buổi, 54,1% tập trên 3 lần/tuần. Mục tiêu chính là cải thiện thân hình đẹp (68,1%).

  3. Hiệu quả tư vấn dinh dưỡng sau 3 tháng: Cân nặng trung bình giảm 2,0 ± 4,0 kg (p<0,05), vòng bụng giảm 3,3-3,6 cm (p<0,05), vòng ngực và vòng mông cũng giảm đáng kể. Phần trăm mỡ cơ thể giảm 2,49-2,68% (p<0,05). BMI và WHR có xu hướng giảm nhưng không đạt ý nghĩa thống kê. Tỷ lệ người có BMI và WHR trong mức bình thường tăng từ 54,2% lên 76,3%.

  4. Thay đổi khẩu phần dinh dưỡng: Năng lượng khẩu phần trung bình giảm từ 2218,1 ± 808,9 kcal xuống 1950,9 ± 381,5 kcal (p<0,05 ở nam). Nhóm thiếu năng lượng trường diễn tăng năng lượng khẩu phần từ 1332,5 ± 189,7 lên 2311,3 ± 578,5 kcal (p<0,05). Nhóm thừa cân béo phì giảm từ 3100,6 ± 571,8 xuống 2019,4 ± 374,7 kcal (p<0,05). Protein khẩu phần có xu hướng giảm nhẹ nhưng tỷ lệ protein động vật tăng lên 48,7%. Lipid khẩu phần giảm từ 66,1 ± 35,9 g xuống 53,7 ± 17,5 g, tỷ lệ lipid thực vật tăng từ 28,8% lên 40,2% (p<0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tư vấn dinh dưỡng kết hợp với luyện tập Gym đã cải thiện rõ rệt các chỉ số nhân trắc dinh dưỡng, đặc biệt là giảm cân, giảm vòng bụng và phần trăm mỡ cơ thể, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về tác động của hoạt động thể lực và chế độ ăn hợp lý đến sức khỏe. Việc giảm năng lượng khẩu phần ở nhóm thừa cân béo phì và tăng ở nhóm thiếu năng lượng trường diễn cho thấy sự điều chỉnh phù hợp theo nhu cầu cá nhân, góp phần cân bằng dinh dưỡng.

Tỷ lệ người ăn uống trước buổi tập còn thấp, điều này phản ánh nhu cầu tăng cường truyền thông về dinh dưỡng thể thao để tối ưu hóa hiệu quả luyện tập. Sự gia tăng tỷ lệ protein động vật và lipid thực vật trong khẩu phần sau can thiệp cho thấy người tập đã lựa chọn thực phẩm đa dạng và lành mạnh hơn.

Các chỉ số BMI và WHR tuy giảm nhưng chưa đạt ý nghĩa thống kê có thể do thời gian can thiệp 3 tháng còn ngắn, cần theo dõi dài hạn hơn để đánh giá toàn diện. Biểu đồ phân bố BMI và WHR trước và sau can thiệp minh họa sự dịch chuyển tích cực của nhóm đối tượng về mức bình thường, góp phần giảm nguy cơ bệnh mạn tính.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả tương đồng với xu hướng giảm cân và cải thiện nhân trắc nhờ kết hợp dinh dưỡng và luyện tập. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của tư vấn dinh dưỡng cá nhân hóa trong các cơ sở Gym nhằm nâng cao hiệu quả sức khỏe và thể hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông dinh dưỡng thể thao: Phát triển các chương trình đào tạo, hội thảo và tài liệu hướng dẫn về dinh dưỡng trước, trong và sau tập luyện nhằm nâng cao nhận thức và thực hành của người tập Gym. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: cơ sở Gym phối hợp chuyên gia dinh dưỡng.

  2. Xây dựng chế độ dinh dưỡng cá nhân hóa: Áp dụng tư vấn dinh dưỡng dựa trên kết quả nhân trắc và nhu cầu năng lượng từng cá nhân, đặc biệt chú trọng nhóm thiếu năng lượng trường diễn và thừa cân béo phì. Thời gian: liên tục; chủ thể: huấn luyện viên và chuyên gia dinh dưỡng.

  3. Giám sát và đánh giá định kỳ: Thiết lập hệ thống theo dõi chỉ số nhân trắc và khẩu phần ăn định kỳ 3-6 tháng để điều chỉnh kịp thời chế độ dinh dưỡng và luyện tập. Chủ thể: cơ sở Gym và người tập.

  4. Khuyến khích bổ sung dinh dưỡng hợp lý: Tăng cường hướng dẫn sử dụng thực phẩm bổ sung, sản phẩm dinh dưỡng phù hợp nhằm hỗ trợ quá trình luyện tập và phục hồi cơ thể. Thời gian: 3 tháng đầu tập luyện; chủ thể: huấn luyện viên, chuyên gia dinh dưỡng.

  5. Phát triển ứng dụng công nghệ hỗ trợ: Xây dựng ứng dụng hoặc nền tảng trực tuyến giúp người tập theo dõi khẩu phần, hoạt động thể lực và nhận tư vấn dinh dưỡng nhanh chóng, tiện lợi. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: cơ sở Gym, đơn vị công nghệ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chuyên gia dinh dưỡng và huấn luyện viên thể hình: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp tư vấn dinh dưỡng hiệu quả, giúp cải thiện chương trình huấn luyện và chăm sóc khách hàng.

  2. Người tập Gym và vận động viên nghiệp dư: Hiểu rõ tầm quan trọng của dinh dưỡng kết hợp luyện tập, từ đó điều chỉnh thói quen ăn uống và luyện tập để đạt hiệu quả sức khỏe và vóc dáng tối ưu.

  3. Nhà quản lý cơ sở thể dục thể thao: Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và dịch vụ tư vấn dinh dưỡng nhằm nâng cao chất lượng phục vụ và thu hút khách hàng.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành dinh dưỡng, y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về dinh dưỡng thể thao và sức khỏe cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tư vấn dinh dưỡng có ảnh hưởng như thế nào đến kết quả luyện tập Gym?
    Tư vấn dinh dưỡng giúp điều chỉnh khẩu phần ăn phù hợp với nhu cầu năng lượng và mục tiêu luyện tập, từ đó cải thiện chỉ số nhân trắc như giảm mỡ, tăng cơ và nâng cao sức khỏe tổng thể. Ví dụ, nghiên cứu cho thấy giảm trung bình 2 kg cân nặng và 3,5 cm vòng bụng sau 3 tháng tư vấn.

  2. Người tập Gym nên ăn uống như thế nào trước buổi tập?
    Nên ăn nhẹ các thực phẩm giàu carbohydrate dễ tiêu hóa khoảng 30-60 phút trước tập để cung cấp năng lượng, tránh ăn quá no hoặc thức ăn nhiều chất béo gây khó tiêu. Tuy nhiên, chỉ 33,3% người tập trong nghiên cứu thực hiện đúng thói quen này, cần tăng cường hướng dẫn.

  3. Làm sao để đánh giá chính xác tình trạng dinh dưỡng của người tập Gym?
    Sử dụng các chỉ số nhân trắc như BMI, phần trăm mỡ cơ thể (PBF), vòng eo, tỷ số vòng eo/vòng mông (WHR) kết hợp với phân tích khẩu phần ăn và hoạt động thể lực. Máy Inbody 230 là công cụ đo lường chính xác được áp dụng trong nghiên cứu.

  4. Tại sao tỷ lệ thừa cân béo phì lại cao ở người tập Gym?
    Nguyên nhân có thể do chế độ ăn không hợp lý, thói quen ăn uống thiếu khoa học hoặc chưa có sự tư vấn dinh dưỡng đúng cách. Nghiên cứu cho thấy 26,4% người tập bị thừa cân và 6,9% béo phì, phần lớn chưa bổ sung sản phẩm dinh dưỡng hỗ trợ.

  5. Thời gian bao lâu để thấy được hiệu quả cải thiện nhân trắc sau tư vấn dinh dưỡng?
    Nghiên cứu cho thấy sau 3 tháng tư vấn và luyện tập, các chỉ số cân nặng, vòng bụng và phần trăm mỡ cơ thể đã có sự cải thiện rõ rệt. Tuy nhiên, để duy trì và phát triển lâu dài cần tiếp tục theo dõi và điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, luyện tập.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết tình trạng nhân trắc, thói quen ăn uống và hoạt động thể lực của người tập Gym tại Thanh Xuân, Hà Nội với 72 đối tượng tham gia.
  • Tư vấn dinh dưỡng kết hợp với luyện tập Gym trong 3 tháng đã cải thiện đáng kể các chỉ số nhân trắc như giảm cân, giảm vòng bụng và phần trăm mỡ cơ thể.
  • Khẩu phần ăn được điều chỉnh phù hợp với nhu cầu cá nhân, giảm năng lượng ở nhóm thừa cân và tăng ở nhóm thiếu năng lượng, đồng thời tăng tỷ lệ protein và lipid thực vật trong khẩu phần.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chương trình tư vấn dinh dưỡng thể thao tại các cơ sở Gym nhằm nâng cao sức khỏe cộng đồng.
  • Đề xuất tiếp tục triển khai các giải pháp truyền thông, giám sát và ứng dụng công nghệ để duy trì và phát huy hiệu quả cải thiện dinh dưỡng và thể lực người tập Gym trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở Gym và chuyên gia dinh dưỡng nên áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển dịch vụ tư vấn dinh dưỡng cá nhân hóa, đồng thời tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao nhận thức cho người tập nhằm đạt được mục tiêu sức khỏe bền vững.