Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với thế giới, ngành cảng biển đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa ngoại thương và phát triển kinh tế quốc gia. Công ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ (PTSC Đình Vũ) là một trong những doanh nghiệp cảng biển hoạt động tại Hải Phòng, cung cấp dịch vụ khai thác cảng và căn cứ hậu cần dầu khí. Giai đoạn 2015-2019, công ty đã trải qua nhiều biến động do ảnh hưởng của thị trường dầu khí thế giới và cạnh tranh trong lĩnh vực khai thác cảng container tổng hợp. Sản lượng hàng hóa qua cảng có sự giảm mạnh năm 2016 nhưng đã phục hồi và tăng trưởng ổn định từ năm 2017 đến 2019 với sản lượng xuất khẩu đạt hơn 144.000 TEUs và nhập khẩu gần 179.000 TEUs năm 2019.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng năng lực kinh doanh dịch vụ khai thác cảng tại PTSC Đình Vũ trong giai đoạn 2015-2019, từ đó đề xuất các biện pháp cải thiện năng lực kinh doanh giai đoạn 2020-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chỉ tiêu về cơ sở vật chất, trang thiết bị, lực lượng lao động, sản lượng, doanh thu, chi phí, lợi nhuận và năng suất lao động tại công ty. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh của PTSC Đình Vũ mà còn góp phần phát triển ngành cảng biển Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị kinh doanh và kinh tế vận tải biển, tập trung vào:
Lý thuyết năng lực kinh doanh: Năng lực kinh doanh được hiểu là khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực hữu hình (cơ sở vật chất, thiết bị, lao động) và vô hình (quản trị, công nghệ, mối quan hệ khách hàng) để đạt được doanh thu và lợi nhuận tối ưu.
Mô hình đánh giá năng lực sản xuất kinh doanh cảng biển: Bao gồm các tiêu chí như cơ sở vật chất kỹ thuật (cầu cảng, kho bãi, thiết bị xếp dỡ), lực lượng lao động (khối sản xuất trực tiếp và gián tiếp), sản lượng hàng hóa qua cảng, doanh thu, chi phí, lợi nhuận và năng suất lao động.
Khái niệm về doanh nghiệp cảng biển: Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ khai thác cảng biển, bao gồm xếp dỡ hàng hóa, lưu kho, vận tải đa phương thức và các dịch vụ hỗ trợ khác.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: năng lực kinh doanh, sản lượng hàng hóa, doanh thu, chi phí, lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận, năng suất lao động và lương bình quân.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích số liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo sản lượng và các tài liệu nội bộ của PTSC Đình Vũ giai đoạn 2015-2019. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu hoạt động kinh doanh của công ty trong 5 năm, được chọn nhằm đánh giá toàn diện thực trạng năng lực kinh doanh.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- So sánh các chỉ tiêu kinh doanh qua các năm để nhận diện xu hướng biến động.
- Phân tích tỷ suất lợi nhuận theo doanh thu, chi phí và lao động để đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực.
- Đánh giá cơ sở vật chất, trang thiết bị và lực lượng lao động thông qua số liệu về diện tích kho bãi, số lượng thiết bị, số lượng lao động và cơ cấu tổ chức.
- Sử dụng biểu đồ và bảng số liệu để minh họa kết quả phân tích.
Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2019, với đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2025. Nghiên cứu được thực hiện tại trụ sở và các khu vực hoạt động của PTSC Đình Vũ tại Hải Phòng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ sở vật chất và trang thiết bị: PTSC Đình Vũ sở hữu hệ thống cầu cảng dài 250m, độ sâu -8m, có khả năng tiếp nhận tàu container trọng tải từ 10. Tuy nhiên, cầu cảng hiện tại không đủ để khai thác đồng thời 2 tàu, gây hạn chế năng lực tiếp nhận. Dự kiến mở rộng thêm 70m cầu cảng sẽ nâng công suất tiếp nhận từ 5-6 lượt tàu/tuần lên 8-10 lượt. Tổng diện tích kho bãi gần 40 ha, trang thiết bị gồm 4 cần trục chân đế, 6 xe nâng container 40 tấn và 12 xe đầu kéo rơ mooc, đáp ứng cơ bản nhu cầu hiện tại nhưng cần bổ sung khi mở rộng cầu cảng.
Sản lượng hàng hóa qua cảng: Năm 2016, sản lượng hàng hóa xuất khẩu giảm sâu từ hơn 113.000 TEUs xuống còn khoảng 46.000 TEUs, tương ứng giảm hơn 59%. Tuy nhiên, từ năm 2017 đến 2019, sản lượng xuất khẩu phục hồi và tăng trưởng ổn định, đạt hơn 144.000 TEUs năm 2019. Sản lượng nhập khẩu cũng tăng lên gần 179.000 TEUs năm 2019, tăng 10,29% so với năm trước. Container 40’ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong sản lượng.
Doanh thu và chi phí: Doanh thu năm 2016 giảm mạnh từ 276 tỷ đồng xuống còn khoảng 161 tỷ đồng do mất nguồn thu dịch vụ hậu cần dầu khí và giảm sản lượng container. Từ năm 2017, doanh thu tăng trưởng trở lại, đạt 323 tỷ đồng năm 2019, tăng 19,11% so với năm 2016. Chi phí sản xuất kinh doanh biến động theo doanh thu, với sức sinh lời của chi phí năm 2015 đạt 13,8%, giảm xuống còn khoảng 9,7% năm 2019.
Lợi nhuận và năng suất lao động: Lợi nhuận trước thuế và sau thuế có xu hướng tăng từ năm 2017 đến 2019, phản ánh hiệu quả kinh doanh được cải thiện. Năng suất lao động tăng từ khoảng 78 triệu đồng/người năm 2017 lên 124 triệu đồng/người năm 2019, cho thấy hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực được nâng cao. Lương bình quân người lao động cũng tăng từ 15 triệu đồng/người/tháng năm 2015 lên 21 triệu đồng/người/tháng năm 2019, tăng 31,33%.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm sản lượng và doanh thu năm 2016 là do thị trường dầu khí thế giới suy thoái, khiến các hợp đồng dịch vụ hậu cần dầu khí kết thúc, đồng thời cạnh tranh trong lĩnh vực khai thác cảng container ngày càng gay gắt. Việc mất nguồn thu từ dịch vụ dầu khí ảnh hưởng lớn đến kết quả kinh doanh của PTSC Đình Vũ.
Tuy nhiên, công ty đã nhanh chóng điều chỉnh chiến lược, tập trung khai thác hàng container, nâng cao năng lực xếp dỡ và mở rộng thị trường. Việc đầu tư mở rộng cầu cảng và tăng cường trang thiết bị đã góp phần nâng cao công suất và hiệu quả khai thác. Sự tăng trưởng sản lượng và doanh thu từ năm 2017 đến 2019 cho thấy các biện pháp cải tiến đã phát huy hiệu quả.
So sánh với các doanh nghiệp cảng biển trong khu vực, PTSC Đình Vũ có lợi thế về vị trí địa lý và cơ sở vật chất hiện đại, tuy nhiên cần tiếp tục đầu tư nâng cấp thiết bị và mở rộng năng lực để cạnh tranh hiệu quả hơn. Việc tăng năng suất lao động và cải thiện thu nhập người lao động cũng góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và giữ chân nhân sự.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ doanh thu, chi phí, lợi nhuận, sản lượng hàng hóa và năng suất lao động theo từng năm để minh họa xu hướng biến động và hiệu quả các biện pháp cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị: Hoàn thiện mở rộng 70m cầu cảng để nâng công suất tiếp nhận tàu lên 8-10 lượt/tuần. Mua sắm thêm cần trục giàn và xe nâng công suất lớn để đáp ứng nhu cầu xếp dỡ tăng cao. Thời gian thực hiện: 2020-2023. Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty phối hợp phòng Kế hoạch kỹ thuật & Đầu tư.
Nâng cao hiệu quả sử dụng lao động: Tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng vận hành thiết bị, áp dụng các sáng kiến cải tiến kỹ thuật và quản lý ca làm việc hợp lý để tăng năng suất lao động. Thời gian: 2020-2022. Chủ thể: Phòng Tổ chức hành chính và Phòng Điều hành sản xuất.
Mở rộng thị trường và cải tiến công tác marketing: Tăng cường hợp tác với các cảng lân cận, phát triển dịch vụ logistics tích hợp, đa dạng hóa khách hàng để giảm phụ thuộc vào thị trường dầu khí. Thời gian: 2020-2025. Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Ban Giám đốc.
Cải tiến công tác kế hoạch tài chính: Tăng cường quản lý chi phí, tối ưu hóa nguồn vốn đầu tư, xây dựng kế hoạch tài chính linh hoạt để ứng phó với biến động thị trường. Thời gian: 2020-2021. Chủ thể: Phòng Tài chính kế toán.
Áp dụng khoa học công nghệ hiện đại: Đầu tư hệ thống quản lý thông tin, tự động hóa trong xếp dỡ và vận hành cảng để nâng cao hiệu quả và giảm chi phí. Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: Phòng Kế hoạch kỹ thuật & Đầu tư phối hợp Phòng Điều hành sản xuất.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp cảng biển: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Logistics và Vận tải biển: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn về quản lý doanh nghiệp cảng biển tại Việt Nam.
Cơ quan quản lý nhà nước về giao thông vận tải và cảng biển: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành cảng biển, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Các nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong lĩnh vực cảng biển và logistics: Đánh giá tiềm năng, rủi ro và cơ hội đầu tư tại các doanh nghiệp cảng biển như PTSC Đình Vũ.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực kinh doanh dịch vụ khai thác cảng là gì?
Năng lực kinh doanh là khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực hữu hình và vô hình để đạt doanh thu và lợi nhuận tối ưu. Ví dụ, PTSC Đình Vũ sử dụng cơ sở vật chất, thiết bị và lao động để khai thác hàng container hiệu quả.Tại sao sản lượng hàng hóa qua cảng PTSC Đình Vũ giảm mạnh năm 2016?
Nguyên nhân chính là do thị trường dầu khí suy thoái, mất nguồn thu dịch vụ hậu cần dầu khí và cạnh tranh gay gắt trong lĩnh vực khai thác cảng container, dẫn đến giảm sản lượng và doanh thu.Các biện pháp nào giúp PTSC Đình Vũ phục hồi và tăng trưởng từ năm 2017?
Công ty tập trung khai thác hàng container, mở rộng cầu cảng, nâng cao năng lực xếp dỡ, cải tiến quản lý và mở rộng thị trường, giúp tăng sản lượng và doanh thu ổn định.Làm thế nào để nâng cao năng suất lao động tại doanh nghiệp cảng biển?
Đào tạo kỹ năng, áp dụng sáng kiến cải tiến, tổ chức ca làm việc hợp lý và sử dụng công nghệ hiện đại giúp tăng năng suất lao động, như PTSC Đình Vũ đã thực hiện.Vai trò của công nghệ trong cải thiện năng lực kinh doanh cảng biển là gì?
Công nghệ giúp tự động hóa quy trình xếp dỡ, quản lý thông tin chính xác và nhanh chóng, giảm chi phí và tăng hiệu quả sản xuất kinh doanh, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh.
Kết luận
- PTSC Đình Vũ đã trải qua giai đoạn khó khăn năm 2016 do thị trường dầu khí suy thoái và cạnh tranh trong lĩnh vực khai thác cảng container.
- Từ năm 2017 đến 2019, công ty đã phục hồi và tăng trưởng ổn định về sản lượng, doanh thu và lợi nhuận nhờ các biện pháp cải tiến và mở rộng cơ sở vật chất.
- Năng suất lao động và thu nhập người lao động được cải thiện rõ rệt, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm mở rộng cầu cảng, nâng cao hiệu quả lao động, mở rộng thị trường, cải tiến tài chính và áp dụng công nghệ hiện đại.
- Giai đoạn 2020-2025 là thời kỳ then chốt để PTSC Đình Vũ củng cố vị thế và phát triển bền vững trong ngành cảng biển Việt Nam.
Để tiếp tục phát triển, PTSC Đình Vũ cần triển khai đồng bộ các biện pháp đề xuất, đồng thời theo dõi sát sao biến động thị trường và điều chỉnh chiến lược phù hợp. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành nên tham khảo nghiên cứu này để áp dụng vào thực tiễn quản trị doanh nghiệp cảng biển.