Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự gia tăng hợp tác quốc tế, việc thành thạo ngoại ngữ trở thành một yêu cầu thiết yếu, đặc biệt đối với các ngành chuyên môn như y khoa. Tại Việt Nam, tiếng Pháp được giảng dạy trong nhiều trường đại học, trong đó có Trường Đại học Y Thái Bình, nhằm giúp sinh viên nâng cao trình độ chuyên môn và mở rộng cơ hội học tập, làm việc tại các nước nói tiếng Pháp. Tuy nhiên, thực tế cho thấy sinh viên năm thứ nhất tại đây gặp nhiều khó khăn trong việc phát triển kỹ năng biểu đạt nói tiếng Pháp, mặc dù họ có nền tảng ngữ pháp và từ vựng tương đối tốt. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các khó khăn trong dạy và học kỹ năng diễn đạt nói, phân tích nguyên nhân và đề xuất các giải pháp phương pháp luận, sư phạm để cải thiện chất lượng giảng dạy và học tập kỹ năng này. Nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm thứ nhất tại Khoa Y, Trường Đại học Y Thái Bình, trong giai đoạn học tập từ năm 2008 đến 2010. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc nâng cao hiệu quả đào tạo ngoại ngữ, góp phần phát triển năng lực giao tiếp chuyên ngành cho sinh viên y khoa, từ đó đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế và phát triển nghề nghiệp trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về năng lực giao tiếp và các thành phần cấu thành, bao gồm năng lực ngữ pháp, năng lực xã hội-ngôn ngữ, năng lực chiến lược và năng lực diễn ngôn. Theo Canale và Swain (1980), năng lực giao tiếp không chỉ là kiến thức ngôn ngữ mà còn là khả năng sử dụng ngôn ngữ phù hợp với bối cảnh xã hội và văn hóa. Sophie Moirand bổ sung thêm các thành phần như năng lực tham chiếu và năng lực xã hội-văn hóa, nhấn mạnh vai trò của kiến thức về quy tắc xã hội và chuẩn mực tương tác. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình giao tiếp nói thực tếgiao tiếp nói trong lớp học, phân biệt giữa các tình huống giao tiếp tự nhiên và môi trường học tập có tính kiểm soát cao. Lý thuyết về động lực và thái độ học tập của Fishbein & Ajzen (1975) và Nuttin (1980) cũng được sử dụng để phân tích các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến việc học nói. Cuối cùng, các phương pháp giảng dạy tiếng Pháp như phương pháp truyền thống, phương pháp hoạt động, phương pháp nghe-nói và phương pháp tiếp cận giao tiếp được xem xét để đánh giá thực trạng và đề xuất cải tiến.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả kết hợp phân tích và tổng hợp. Dữ liệu được thu thập thông qua hai cuộc khảo sát bằng bảng hỏi, một dành cho 170 sinh viên năm thứ nhất và một dành cho 3 giảng viên tiếng Pháp tại Trường Đại học Y Thái Bình. Cỡ mẫu sinh viên gồm 151 sinh viên Việt Nam và 19 sinh viên Lào, Campuchia, độ tuổi từ 18 đến 20. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện dựa trên nhóm sinh viên năm nhất đang học tiếng Pháp. Bảng hỏi gồm các câu hỏi đóng và mở nhằm thu thập thông tin về nhận thức, khó khăn, nhu cầu và đề xuất liên quan đến kỹ năng nói. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích nội dung để rút ra các kết luận về nguyên nhân và đề xuất giải pháp. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2009 đến tháng 12/2010, bao gồm giai đoạn khảo sát, phân tích và đề xuất.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khó khăn trong phát triển kỹ năng nói: 48,9% sinh viên cho biết kỹ năng biểu đạt nói là khó khăn nhất trong bốn kỹ năng ngôn ngữ, cao hơn nhiều so với đọc hiểu (18,8%) và nghe hiểu (10%). Điều này phản ánh rõ ràng sự yếu kém trong kỹ năng nói của sinh viên.

  2. Thiếu tự tin và ít tham gia giao tiếp: Mặc dù 69,4% sinh viên yêu thích nói tiếng Pháp, chỉ có 5,9% thường xuyên nói tiếng Pháp trong lớp, trong khi 92,9% chỉ nói ít hoặc rất ít. Hơn 55% sinh viên thường sử dụng tiếng Việt để giao tiếp trong lớp, cho thấy sự thiếu tự tin và hạn chế về vốn từ vựng, ngữ pháp.

  3. Thiếu hụt kiến thức ngôn ngữ và văn hóa: 61,2% sinh viên thừa nhận thiếu từ vựng để diễn đạt ý tưởng, 54,1% gặp khó khăn trong việc chọn từ phù hợp và phát âm. Ngoài ra, 26,5% gặp khó khăn trong việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ như cử chỉ, ánh mắt, biểu cảm.

  4. Phương pháp giảng dạy còn truyền thống, chưa phát huy kỹ năng nói: Giảng viên chủ yếu sử dụng phương pháp truyền thống, tập trung vào ngữ pháp và đọc hiểu, ít dành thời gian cho luyện tập nói và nghe. Thời lượng học tiếng Pháp (120 giờ/năm) không đủ để phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những khó khăn trên là sự thiếu hụt kiến thức ngôn ngữ nền tảng và kỹ năng giao tiếp thực hành, cùng với yếu tố tâm lý như sợ sai, ngại phát biểu trước đám đông. So với các nghiên cứu trong ngành giáo dục ngôn ngữ, kết quả này phù hợp với nhận định rằng kỹ năng nói là kỹ năng khó phát triển nhất do đòi hỏi sự phối hợp nhiều yếu tố về ngôn ngữ và tâm lý. Việc giảng dạy theo phương pháp truyền thống, thiếu các hoạt động tương tác và thực hành giao tiếp đã làm giảm hiệu quả học tập. Kết quả khảo sát cũng cho thấy sự cần thiết phải áp dụng phương pháp tiếp cận giao tiếp, tăng cường các hoạt động nói như đóng vai, thảo luận nhóm, trò chơi ngôn ngữ để kích thích sự chủ động và tự tin của sinh viên. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sinh viên gặp khó khăn theo từng kỹ năng, bảng so sánh mức độ tham gia nói trong lớp và biểu đồ tròn về nguyên nhân khó khăn trong kỹ năng nói.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoạt động giao tiếp trong lớp học: Áp dụng các hoạt động như trò chơi vai, thảo luận nhóm, tranh luận và mô phỏng tình huống thực tế nhằm phát triển kỹ năng nói và sự tự tin cho sinh viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên tham gia nói thường xuyên lên ít nhất 50% trong vòng 1 năm học. Chủ thể thực hiện: giảng viên và bộ môn tiếng Pháp.

  2. Đào tạo và bồi dưỡng giảng viên về phương pháp tiếp cận giao tiếp: Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ thuật giảng dạy hiện đại, sử dụng công nghệ hỗ trợ và phương pháp kích thích tương tác. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và phòng đào tạo.

  3. Phát triển tài liệu và phương tiện học tập đa phương tiện: Sử dụng các tài liệu nghe nhìn, video, phần mềm tương tác để hỗ trợ luyện nghe và nói, giúp sinh viên làm quen với ngữ điệu, phát âm chuẩn. Mục tiêu trang bị đầy đủ tài liệu cho 100% lớp học trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: bộ môn tiếng Pháp phối hợp với thư viện.

  4. Tăng thời lượng và phân bổ hợp lý giờ học tiếng Pháp: Xem xét tăng số giờ học thực hành nói và nghe, giảm bớt thời gian học ngữ pháp lý thuyết, đảm bảo sinh viên có nhiều cơ hội luyện tập. Mục tiêu tăng ít nhất 20% thời lượng thực hành trong chương trình học. Chủ thể thực hiện: Ban đào tạo và bộ môn tiếng Pháp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Pháp tại các trường đại học y khoa và chuyên ngành: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để cải tiến phương pháp giảng dạy, nâng cao hiệu quả đào tạo kỹ năng nói cho sinh viên chuyên ngành y.

  2. Sinh viên ngành sư phạm tiếng Pháp và ngôn ngữ: Tài liệu giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc học nói, từ đó phát triển kỹ năng giảng dạy phù hợp với đặc thù sinh viên chuyên ngành.

  3. Nhà quản lý giáo dục và hoạch định chương trình đào tạo: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và đề xuất chính sách nhằm điều chỉnh chương trình, tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp cho sinh viên y khoa.

  4. Các tổ chức hợp tác quốc tế trong lĩnh vực giáo dục và y tế: Thông tin về nhu cầu và khó khăn trong đào tạo ngoại ngữ chuyên ngành giúp thiết kế các dự án hỗ trợ phù hợp, nâng cao năng lực ngoại ngữ cho cán bộ y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kỹ năng nói lại khó phát triển hơn các kỹ năng khác?
    Kỹ năng nói đòi hỏi sự phối hợp đồng thời giữa kiến thức ngôn ngữ, khả năng phản xạ nhanh và yếu tố tâm lý như tự tin, không sợ sai. Sinh viên thường thiếu môi trường thực hành và gặp áp lực khi giao tiếp, dẫn đến khó khăn trong phát triển kỹ năng này.

  2. Phương pháp tiếp cận giao tiếp có ưu điểm gì so với phương pháp truyền thống?
    Phương pháp giao tiếp tập trung vào việc tạo môi trường tương tác thực tế, giúp người học phát triển kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống cụ thể, tăng cường sự chủ động và tự tin, thay vì chỉ học thuộc ngữ pháp và từ vựng.

  3. Làm thế nào để khắc phục tâm lý ngại nói của sinh viên?
    Tạo môi trường học tập thân thiện, khuyến khích sự tham gia, sử dụng các hoạt động nhóm, trò chơi ngôn ngữ và phản hồi tích cực giúp sinh viên giảm bớt lo lắng, tăng cường sự tự tin khi nói.

  4. Tại sao cần tăng thời lượng thực hành nói trong chương trình học?
    Thực hành thường xuyên giúp sinh viên làm quen với ngôn ngữ, cải thiện phản xạ và phát âm, đồng thời củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.

  5. Vai trò của giảng viên trong việc phát triển kỹ năng nói của sinh viên là gì?
    Giảng viên không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn là người tổ chức, hướng dẫn các hoạt động giao tiếp, tạo động lực và hỗ trợ sinh viên vượt qua khó khăn tâm lý, giúp họ phát triển kỹ năng nói một cách hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ các khó khăn chính trong việc dạy và học kỹ năng diễn đạt nói tiếng Pháp của sinh viên năm thứ nhất Trường Đại học Y Thái Bình, bao gồm thiếu kiến thức ngôn ngữ, yếu tố tâm lý và phương pháp giảng dạy chưa phù hợp.
  • Kết quả khảo sát cho thấy gần 50% sinh viên gặp khó khăn lớn nhất ở kỹ năng nói, trong khi tỷ lệ tham gia nói trong lớp rất thấp, phản ánh sự thiếu tự tin và hạn chế thực hành.
  • Phương pháp tiếp cận giao tiếp và các hoạt động tương tác được đề xuất như giải pháp trọng tâm nhằm nâng cao kỹ năng nói và sự tự tin cho sinh viên.
  • Đề xuất cụ thể bao gồm tăng cường hoạt động giao tiếp, đào tạo giảng viên, phát triển tài liệu đa phương tiện và điều chỉnh thời lượng học tập.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiến hành đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ chuyên ngành y khoa.

Hành động ngay hôm nay: Giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên xem xét áp dụng các đề xuất trong nghiên cứu để cải thiện kỹ năng nói tiếng Pháp cho sinh viên y khoa, góp phần nâng cao năng lực hội nhập quốc tế và phát triển nghề nghiệp.