Tổng quan nghiên cứu

Kỹ năng nói là một trong bốn kỹ năng ngôn ngữ cơ bản gồm nghe, nói, đọc, viết, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều sinh viên năm nhất tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội (HaUI) vẫn gặp khó khăn trong việc phát triển kỹ năng này, thể hiện qua điểm số trung bình kỹ năng nói chỉ đạt khoảng 5.6 trong bài kiểm tra đầu vào. Nghiên cứu nhằm mục tiêu áp dụng kỹ thuật làm việc nhóm, cụ thể là thảo luận nhóm, để cải thiện kỹ năng nói cho sinh viên năm nhất tại HaUI trong học kỳ thứ hai năm học 2016-2017. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 19 sinh viên năm nhất, với thời gian thực hiện kéo dài 8 tuần từ tháng 9 đến tháng 10 năm 2016. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao điểm số kỹ năng nói từ 5.6 lên 6.9 sau hai chu kỳ áp dụng phương pháp nhóm, đồng thời cải thiện sự tự tin, khả năng tương tác và sự tham gia tích cực của sinh viên trong lớp học. Kết quả này góp phần làm rõ hiệu quả của phương pháp dạy học lấy người học làm trung tâm, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn cho việc áp dụng hoạt động nhóm trong giảng dạy tiếng Anh tại các trường đại học Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về kỹ năng nói và lý thuyết về hoạt động nhóm trong giảng dạy ngoại ngữ. Kỹ năng nói được định nghĩa là quá trình tạo ra các phát ngôn có hệ thống nhằm truyền đạt ý nghĩa, bao gồm hai yếu tố chính là độ chính xác (accuracy) và sự lưu loát (fluency). Độ chính xác liên quan đến việc sử dụng đúng ngữ pháp, từ vựng và phát âm, trong khi sự lưu loát đề cập đến khả năng nói trôi chảy, liên tục mà không gây khó hiểu. Về hoạt động nhóm, nhóm làm việc được hiểu là quá trình học tập hợp tác, trong đó các thành viên chia sẻ trách nhiệm và mục tiêu chung để hoàn thành nhiệm vụ. Các loại nhóm gồm nhóm học tập không chính thức, nhóm học tập chính thức và nhóm hỗ trợ học tập dài hạn. Nghiên cứu này tập trung vào nhóm học tập không chính thức nhằm tạo điều kiện cho sinh viên làm việc với nhiều bạn khác nhau, tăng cường sự tương tác và trao đổi ý kiến. Các nguyên tắc tổ chức hoạt động nhóm bao gồm chuẩn bị kỹ lưỡng, hướng dẫn rõ ràng, thiết kế nhiệm vụ phù hợp và hình thành nhóm với số lượng thành viên tối ưu (3-5 người).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu hành động (action research) gồm bốn bước: lập kế hoạch, thực hiện, quan sát và phản hồi. Đối tượng nghiên cứu là 19 sinh viên năm nhất tại HaUI, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện. Dữ liệu thu thập bao gồm dữ liệu định lượng từ điểm số bài kiểm tra nói (pre-test và post-test) và dữ liệu định tính từ phỏng vấn bán cấu trúc, quan sát lớp học và ghi chú hiện trường. Thời gian nghiên cứu kéo dài 8 tuần, với hai chu kỳ thực hiện, mỗi chu kỳ gồm ba buổi học thảo luận nhóm và một buổi kiểm tra sau chu kỳ. Phân tích dữ liệu định lượng dựa trên điểm trung bình các khía cạnh của kỹ năng nói như phát âm, ngữ pháp, từ vựng và lưu loát; dữ liệu định tính được phân tích theo phương pháp mô tả nhằm đánh giá thái độ, sự tham gia và phản hồi của sinh viên trong quá trình học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cải thiện điểm số kỹ năng nói: Điểm trung bình kỹ năng nói của sinh viên tăng từ 5.6 (pre-test) lên 6.1 sau chu kỳ 1 và tiếp tục tăng lên 6.9 sau chu kỳ 2, thể hiện sự tiến bộ rõ rệt về mặt số liệu.

  2. Tăng cường vốn từ vựng và ngữ pháp: Ban đầu, chỉ có 2 sinh viên sử dụng đa dạng từ vựng liên quan đến chủ đề, nhưng sau hai chu kỳ, 13 sinh viên đã sử dụng được nhiều từ vựng phong phú hơn. Số sinh viên mắc lỗi ngữ pháp nghiêm trọng giảm từ 5 xuống còn 0, trong khi số sinh viên sử dụng ngữ pháp đúng hoặc gần đúng tăng lên 13.

  3. Cải thiện sự lưu loát và sắp xếp từ ngữ: Sinh viên đã có khả năng nói trôi chảy hơn, giảm thiểu các khoảng dừng và sự do dự trong phát ngôn. Tỷ lệ sinh viên đạt mức điểm B (tốt) trong kỹ năng nói tăng từ 0% lên 68.4%, trong khi tỷ lệ điểm D (kém) giảm từ 21% xuống còn 10.6%.

  4. Tăng sự tự tin và tham gia tích cực: Qua quan sát và phỏng vấn, sinh viên thể hiện sự tự tin hơn khi tham gia thảo luận nhóm, tích cực trao đổi ý kiến và ít e ngại khi phát biểu so với trước khi áp dụng phương pháp nhóm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự cải thiện là do hoạt động nhóm tạo ra môi trường học tập thân thiện, giảm áp lực tâm lý và khuyến khích sinh viên tương tác nhiều hơn. Việc kết hợp dạy trước từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề giúp sinh viên có công cụ ngôn ngữ cần thiết để diễn đạt ý tưởng, từ đó nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chủ động. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này tương đồng với nhận định rằng hoạt động nhóm giúp tăng cường sự tham gia và phát triển kỹ năng nói. Tuy nhiên, một số sinh viên vẫn gặp khó khăn trong việc kết hợp giữa lưu loát và độ chính xác, đặc biệt là về phát âm và ngữ điệu, cho thấy cần có thêm các biện pháp hỗ trợ chuyên sâu hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự tăng điểm trung bình qua các giai đoạn và bảng so sánh tỷ lệ sinh viên theo từng mức điểm kỹ năng nói.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoạt động nhóm đa dạng: Áp dụng thêm các kỹ thuật nhóm khác như “combining arrangement” để tạo sự mới mẻ, kích thích sự sáng tạo và tăng cường sự tham gia của sinh viên ở mọi trình độ.

  2. Chuẩn bị kỹ lưỡng về ngôn ngữ hỗ trợ: Giáo viên cần tiếp tục cung cấp từ vựng và ngữ pháp liên quan trước mỗi hoạt động nhóm, đồng thời bổ sung các bài tập luyện phát âm và ngữ điệu nhằm cải thiện độ chính xác.

  3. Đào tạo kỹ năng tổ chức nhóm cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn giúp giáo viên nắm vững cách phân nhóm hiệu quả, quản lý lớp học tránh ồn ào và đảm bảo sự tham gia cân bằng giữa các thành viên.

  4. Khuyến khích tự học và chuẩn bị trước: Giao bài tập tìm hiểu tài liệu liên quan đến chủ đề thảo luận để sinh viên có vốn kiến thức nền tảng, từ đó tăng sự tự tin và khả năng diễn đạt trong nhóm.

Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 1 học kỳ tiếp theo, với sự phối hợp giữa giáo viên, nhà trường và sinh viên nhằm đạt được mục tiêu nâng cao kỹ năng nói một cách toàn diện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp phương pháp và minh chứng thực tiễn giúp giáo viên áp dụng hoạt động nhóm hiệu quả trong giảng dạy kỹ năng nói.

  2. Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh: Tài liệu giúp sinh viên hiểu rõ về lý thuyết và thực hành phương pháp nhóm, từ đó nâng cao năng lực giảng dạy trong tương lai.

  3. Nhà quản lý giáo dục và chuyên gia đào tạo: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách và chương trình đào tạo phù hợp, thúc đẩy đổi mới phương pháp giảng dạy ngoại ngữ.

  4. Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh: Là nguồn tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về phương pháp dạy học tương tác và phát triển kỹ năng giao tiếp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động nhóm có thực sự giúp cải thiện kỹ năng nói không?
    Có, nghiên cứu cho thấy điểm số kỹ năng nói của sinh viên tăng từ 5.6 lên 6.9 sau khi áp dụng hoạt động nhóm, đồng thời sinh viên tự tin và tích cực hơn trong giao tiếp.

  2. Làm thế nào để tổ chức nhóm hiệu quả trong lớp học?
    Cần chuẩn bị kỹ lưỡng về nội dung, hướng dẫn rõ ràng, nhóm từ 3-5 người và thay đổi thành viên thường xuyên để tăng sự tương tác và tránh nhàm chán.

  3. Những khó khăn thường gặp khi áp dụng hoạt động nhóm là gì?
    Bao gồm tiếng ồn trong lớp, việc sử dụng tiếng mẹ đẻ quá nhiều và sự tham gia không đồng đều giữa các thành viên.

  4. Làm sao để khắc phục việc sinh viên sử dụng tiếng mẹ đẻ trong nhóm?
    Giáo viên cần nhấn mạnh quy định sử dụng tiếng Anh, cung cấp từ vựng và cấu trúc cần thiết, đồng thời tạo môi trường thân thiện để sinh viên cảm thấy thoải mái khi nói tiếng Anh.

  5. Hoạt động nhóm có phù hợp với tất cả trình độ sinh viên không?
    Hoạt động nhóm phù hợp với đa số sinh viên, nhưng cần điều chỉnh mức độ khó và hỗ trợ thêm cho sinh viên trình độ thấp để họ không bị bỏ lại phía sau.

Kết luận

  • Hoạt động nhóm, đặc biệt là thảo luận nhóm, đã góp phần nâng cao kỹ năng nói của sinh viên năm nhất tại HaUI, thể hiện qua sự tăng điểm trung bình từ 5.6 lên 6.9.
  • Phương pháp này giúp sinh viên tăng vốn từ vựng, cải thiện ngữ pháp và phát triển sự lưu loát trong giao tiếp.
  • Môi trường học tập nhóm tạo điều kiện giảm áp lực tâm lý, tăng sự tự tin và khuyến khích sự tham gia tích cực của sinh viên.
  • Một số hạn chế về phát âm và khả năng kết hợp lưu loát với độ chính xác vẫn cần được khắc phục trong các nghiên cứu và ứng dụng tiếp theo.
  • Đề xuất triển khai đa dạng kỹ thuật nhóm, tăng cường chuẩn bị ngôn ngữ hỗ trợ và đào tạo giáo viên nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nói trong thời gian tới.

Hãy áp dụng các giải pháp nhóm trong giảng dạy để nâng cao kỹ năng nói cho sinh viên và góp phần phát triển chất lượng đào tạo ngoại ngữ tại các cơ sở giáo dục đại học.