Tổng quan nghiên cứu

Suy tim mạn là một trong những bệnh lý tim mạch phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao trên toàn cầu. Ước tính có khoảng 26 triệu người mắc suy tim mạn trên thế giới, với dự báo tỷ lệ mắc sẽ tăng lên 25% đến năm 2030. Tại Việt Nam, theo ước tính dựa trên tỷ lệ mắc của châu Âu, có khoảng 320.000 đến 1,6 triệu người bị suy tim, trong đó tỷ lệ tái nhập viện trong 30 ngày sau xuất viện lên tới 25%, và tỷ lệ tử vong trong vòng 5 năm có thể đạt khoảng 50%. Suy tim mạn không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh mà còn tạo gánh nặng lớn về kinh tế cho gia đình và xã hội do chi phí điều trị cao và tần suất tái nhập viện thường xuyên.

Tự chăm sóc được xem là một yếu tố then chốt trong quản lý bệnh suy tim mạn, giúp giảm các triệu chứng nặng lên, giảm nguy cơ tái nhập viện và nâng cao chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều người bệnh suy tim mạn có kiến thức và thực hành tự chăm sóc còn hạn chế, đặc biệt tại các bệnh viện tuyến tỉnh. Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Hợp Lực Thanh Hóa trong năm 2020 nhằm mô tả thực trạng kiến thức và thực hành tự chăm sóc của người bệnh suy tim mạn, đồng thời đánh giá sự thay đổi sau can thiệp giáo dục sức khỏe. Nghiên cứu tập trung trên 86 người bệnh suy tim mạn điều trị nội trú từ tháng 12/2019 đến tháng 5/2020, với mục tiêu nâng cao hiệu quả tự chăm sóc, giảm tái nhập viện và cải thiện chất lượng điều trị tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình niềm tin sức khỏe (Health Belief Model) nhằm giải thích và dự đoán hành vi tự chăm sóc của người bệnh suy tim mạn. Mô hình này tập trung vào các khái niệm chính như nhận thức tính nhạy cảm với bệnh, nhận thức về mức độ nghiêm trọng của bệnh, nhận thức về lợi ích và cản trở khi thực hiện hành vi tự chăm sóc, sự tự chủ và mong muốn đạt được kết quả tích cực. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm chuyên ngành về tự chăm sóc trong suy tim mạn, bao gồm ba lĩnh vực chính: duy trì chăm sóc (theo dõi cân nặng, dùng thuốc, chế độ ăn, tập thể dục), quản lý chăm sóc (nhận biết và xử lý triệu chứng), và sự tự tin trong tự chăm sóc.

Bộ công cụ đánh giá kiến thức sử dụng bộ câu hỏi Atlanta Heart Failure Knowledge Test (AHFKT) với 22 câu hỏi về kiến thức bệnh và tự chăm sóc, trong khi thực hành tự chăm sóc được đánh giá bằng thang đo Self-Care of Heart Failure Index (SCHFI) gồm 22 câu hỏi chia thành ba lĩnh vực: duy trì chăm sóc, quản lý chăm sóc và sự tự tin. Các thang đo này đã được Việt hóa và kiểm định độ tin cậy với hệ số Cronbach alpha từ 0,75 đến 0,91.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp can thiệp có so sánh trước và sau trên một nhóm người bệnh suy tim mạn điều trị tại Bệnh viện Đa khoa Hợp Lực Thanh Hóa. Cỡ mẫu gồm 86 người bệnh được chọn theo phương pháp thuận tiện, đáp ứng các tiêu chuẩn lựa chọn như tuổi từ 18 trở lên, có khả năng tiếp nhận và đồng ý tham gia nghiên cứu. Thời gian thu thập số liệu từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2020.

Quy trình nghiên cứu gồm ba thời điểm đánh giá: trước can thiệp (T1), sau can thiệp 1 tuần (T2) và sau can thiệp 1 tháng (T3). Can thiệp giáo dục sức khỏe được thực hiện theo nhóm nhỏ (3-4 người/buổi) với nội dung về kiến thức bệnh suy tim, các biện pháp tự chăm sóc và kỹ năng xử lý triệu chứng, kèm theo tài liệu phát tay và hình ảnh minh họa. Các điều dưỡng được tập huấn kỹ về kỹ năng phỏng vấn và can thiệp giáo dục sức khỏe tham gia thu thập số liệu và thực hiện can thiệp.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn hóa, sau đó được mã hóa và phân tích bằng phần mềm SPSS 20.0. Phân tích sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, t-test và phân tích tương quan Pearson để đánh giá sự khác biệt và mối liên hệ giữa các biến số trước và sau can thiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kiến thức tự chăm sóc trước can thiệp: Điểm trung bình kiến thức tự chăm sóc của người bệnh suy tim mạn trước can thiệp chỉ đạt 10,0 ± 2,89 trên tổng điểm 22, cho thấy kiến thức còn rất hạn chế. Cụ thể, 58,1% người bệnh không hiểu đúng suy tim là tình trạng bệnh lý, 69,8% không tin rằng bệnh có thể kiểm soát được, và hơn 60% chưa hiểu đúng về tác dụng và cách sử dụng thuốc lợi tiểu.

  2. Thực trạng thực hành tự chăm sóc trước can thiệp: Điểm trung bình thực hành duy trì chăm sóc chỉ đạt 35,1 ± 17,5 trên 100 điểm, trong đó 81,4% người bệnh không chú ý giảm muối khi ăn ngoài nhà hàng, 62,8% không theo dõi cân nặng hàng ngày, và 76,7% không tập thể dục đều đặn. Thực hành quản lý chăm sóc và sự tự tin cũng ở mức thấp với điểm trung bình lần lượt là 47,2 ± 14,63 và 41,3 ± 15,39.

  3. Thay đổi kiến thức và thực hành sau can thiệp: Sau 1 tuần can thiệp giáo dục sức khỏe, điểm trung bình kiến thức tăng lên 19,6 ± 3,01 và duy trì ở mức cao 18,6 ± 4,00 sau 1 tháng (p < 0,001). Thực hành duy trì chăm sóc tăng lên 54,9 ± 12,4 sau 1 tuần và 57,6 ± 12,2 sau 1 tháng; thực hành quản lý chăm sóc tăng lên 64,5 ± 13,3 và 68,4 ± 13,4; sự tự tin trong tự chăm sóc cũng cải thiện đáng kể với điểm trung bình 57,6 ± 15,2 và 62,5 ± 16,6 (p < 0,01).

  4. Nguồn thông tin và hướng dẫn: 94,2% người bệnh nhận được thông tin từ nhân viên y tế, 51,2% từ tivi và internet, tuy nhiên chỉ 7,4% được hướng dẫn về hành vi phòng ngừa như tiêm chủng cúm, viêm phổi.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy người bệnh suy tim mạn tại Bệnh viện Đa khoa Hợp Lực Thanh Hóa có kiến thức và thực hành tự chăm sóc còn nhiều hạn chế, tương tự với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Việc thiếu kiến thức đúng về bệnh và cách tự chăm sóc dẫn đến thực hành kém, làm tăng nguy cơ tái nhập viện và tử vong. Can thiệp giáo dục sức khỏe đã chứng minh hiệu quả rõ rệt trong việc nâng cao kiến thức và cải thiện thực hành tự chăm sóc, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy giáo dục sức khỏe giúp giảm triệu chứng nặng lên và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trung bình kiến thức và thực hành tự chăm sóc trước và sau can thiệp, cũng như bảng phân tích tỷ lệ người bệnh đạt và không đạt các tiêu chí tự chăm sóc. Việc tập trung giáo dục theo nhóm nhỏ, sử dụng tài liệu minh họa và tư vấn trực tiếp đã góp phần nâng cao hiệu quả can thiệp.

Tuy nhiên, tỷ lệ người bệnh được hướng dẫn về phòng ngừa bệnh còn thấp, cho thấy cần tăng cường các hoạt động giáo dục toàn diện hơn, đặc biệt về các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp. Ngoài ra, sự tự tin trong tự chăm sóc mặc dù được cải thiện nhưng vẫn chưa đạt mức tối ưu, cần có các biện pháp hỗ trợ lâu dài để duy trì hành vi tự chăm sóc tích cực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chương trình giáo dục sức khỏe định kỳ: Thực hiện các buổi giáo dục sức khỏe nhóm nhỏ cho người bệnh suy tim mạn ngay khi nhập viện và trong quá trình điều trị, nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng tự chăm sóc. Mục tiêu đạt điểm kiến thức và thực hành tự chăm sóc trên 70 điểm trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: nhân viên y tế khoa Nội Tim - Thận - Khớp.

  2. Phát triển tài liệu hướng dẫn tự chăm sóc đa dạng: Cung cấp tài liệu in ấn, video hướng dẫn và ứng dụng di động hỗ trợ người bệnh theo dõi cân nặng, chế độ ăn, tập luyện và nhận biết triệu chứng. Thời gian triển khai trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: phòng giáo dục sức khỏe và truyền thông bệnh viện.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên y tế: Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ năng tư vấn, giáo dục sức khỏe và hỗ trợ tâm lý cho điều dưỡng và bác sĩ nhằm nâng cao hiệu quả can thiệp. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho 100% nhân viên trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp với trường đại học điều dưỡng.

  4. Xây dựng hệ thống theo dõi và hỗ trợ sau xuất viện: Thiết lập nhóm hỗ trợ qua điện thoại hoặc mạng xã hội để nhắc nhở, tư vấn và giải đáp thắc mắc cho người bệnh sau khi ra viện, giảm tỷ lệ tái nhập viện trong 30 ngày xuống dưới 20%. Thời gian thực hiện trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: khoa Nội Tim - Thận - Khớp và phòng công tác xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và công cụ đánh giá kiến thức, thực hành tự chăm sóc, giúp nâng cao chất lượng chăm sóc và giáo dục sức khỏe cho người bệnh suy tim mạn.

  2. Quản lý bệnh viện và phòng giáo dục sức khỏe: Tham khảo để xây dựng và triển khai các chương trình can thiệp giáo dục sức khỏe hiệu quả, phù hợp với đặc điểm người bệnh tại địa phương.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu can thiệp có so sánh trước sau, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về tự chăm sóc và giáo dục sức khỏe.

  4. Người bệnh suy tim và gia đình: Giúp hiểu rõ tầm quan trọng của tự chăm sóc, nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý bệnh tại nhà, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm biến chứng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự chăm sóc trong suy tim mạn là gì?
    Tự chăm sóc là các hành vi mà người bệnh thực hiện để duy trì sức khỏe, theo dõi triệu chứng và xử lý kịp thời các dấu hiệu bệnh suy tim, bao gồm dùng thuốc đúng, chế độ ăn, tập luyện và theo dõi cân nặng. Ví dụ, cân nặng tăng 1-2 kg trong 1-2 ngày có thể báo hiệu phù, cần liên hệ bác sĩ.

  2. Tại sao giáo dục sức khỏe lại quan trọng với người bệnh suy tim?
    Giáo dục sức khỏe giúp người bệnh hiểu rõ về bệnh, cách tự chăm sóc và xử lý triệu chứng, từ đó giảm nguy cơ tái nhập viện và tử vong. Một nghiên cứu cho thấy điểm kiến thức và thực hành tự chăm sóc tăng đáng kể sau can thiệp giáo dục.

  3. Làm thế nào để theo dõi cân nặng đúng cách?
    Người bệnh nên cân vào buổi sáng sau khi ngủ dậy, sau khi đi vệ sinh, mặc quần áo nhẹ và dùng cùng một chiếc cân để theo dõi chính xác. Tăng cân đột ngột cần được báo ngay cho nhân viên y tế.

  4. Người bệnh suy tim nên hạn chế những gì trong chế độ ăn?
    Cần hạn chế muối dưới 5 gam/ngày tùy theo giai đoạn bệnh, hạn chế chất lỏng dưới 2 lít/ngày nếu không có phù, tránh các thực phẩm chế biến sẵn chứa nhiều muối như thịt hộp, xúc xích, và hạn chế rượu bia, cà phê.

  5. Làm sao để duy trì sự tự tin trong tự chăm sóc?
    Sự tự tin được nâng cao thông qua giáo dục sức khỏe liên tục, hỗ trợ từ nhân viên y tế và gia đình, cũng như thực hành thường xuyên các kỹ năng tự chăm sóc. Ví dụ, người bệnh được tư vấn và thực hành xử lý triệu chứng sẽ tự tin hơn trong quản lý bệnh.

Kết luận

  • Người bệnh suy tim mạn tại Bệnh viện Đa khoa Hợp Lực Thanh Hóa có kiến thức và thực hành tự chăm sóc còn hạn chế, đặc biệt về chế độ ăn, theo dõi cân nặng và tập luyện.
  • Can thiệp giáo dục sức khỏe nhóm nhỏ đã cải thiện đáng kể điểm kiến thức và thực hành tự chăm sóc sau 1 tuần và duy trì sau 1 tháng (p < 0,01).
  • Nguồn thông tin chủ yếu từ nhân viên y tế, tuy nhiên hướng dẫn về phòng ngừa bệnh còn thấp, cần tăng cường giáo dục toàn diện hơn.
  • Đề xuất xây dựng chương trình giáo dục sức khỏe định kỳ, phát triển tài liệu đa dạng, đào tạo nhân viên và hệ thống hỗ trợ sau xuất viện nhằm nâng cao hiệu quả tự chăm sóc.
  • Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng cho các hoạt động chăm sóc và giáo dục sức khỏe người bệnh suy tim mạn tại các bệnh viện tuyến tỉnh, góp phần giảm tái nhập viện và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế nên áp dụng và mở rộng chương trình giáo dục sức khỏe cho người bệnh suy tim mạn, đồng thời nghiên cứu thêm các yếu tố ảnh hưởng đến tự chăm sóc để phát triển các can thiệp phù hợp hơn.