Tổng quan nghiên cứu
Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) type 2 đang gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu, với khoảng 425 triệu người trưởng thành mắc bệnh vào năm 2017 theo Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF). Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ cũng tăng nhanh, với 3,5 triệu người trưởng thành mắc bệnh năm 2015, dự kiến lên tới 6,1 triệu người vào năm 2040. Biến chứng bàn chân (BCBC) là một trong những biến chứng nghiêm trọng của ĐTĐ, ảnh hưởng đến gần 6% người bệnh, gây loét, nhiễm trùng và có thể dẫn đến cắt cụt chi, làm giảm chất lượng cuộc sống và khả năng lao động. Tại tỉnh Thái Bình, nơi có nền kinh tế nông nghiệp với 83,6% dân số sống ở nông thôn, biến chứng bàn chân ở người bệnh ĐTĐ type 2 đang là vấn đề đáng quan tâm khi có tới 45 trường hợp loét bàn chân nặng phải nhập viện trong năm 2017, trong đó có 7 ca phải cắt cụt chi.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng kiến thức và thực hành tự chăm sóc bàn chân của người bệnh ĐTĐ type 2 điều trị ngoại trú tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Thái Bình năm 2019, đồng thời đánh giá sự thay đổi kiến thức và thực hành sau can thiệp giáo dục sức khỏe. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 104 người bệnh, chia thành nhóm nghiên cứu và nhóm đối chứng, được theo dõi trong vòng 6 tháng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả phòng ngừa biến chứng bàn chân, giảm tỷ lệ loét và cắt cụt chi, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống người bệnh và giảm gánh nặng cho hệ thống y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết tự chăm sóc của Orem: Nhấn mạnh vai trò của người bệnh trong việc tự quản lý và thực hiện các hoạt động chăm sóc bản thân nhằm duy trì sức khỏe và phòng ngừa biến chứng. Điều dưỡng đóng vai trò hỗ trợ, giáo dục và bù đắp những thiếu hụt trong khả năng tự chăm sóc của người bệnh.
- Mô hình giáo dục sức khỏe (GDSK): Quá trình tác động có kế hoạch nhằm nâng cao kiến thức, thay đổi thái độ và thực hành các hành vi lành mạnh của người bệnh, đặc biệt trong việc tự chăm sóc bàn chân để phòng ngừa biến chứng.
- Khái niệm tự chăm sóc bàn chân ĐTĐ: Bao gồm các hoạt động kiểm tra, vệ sinh, bảo vệ và tăng cường tuần hoàn bàn chân, dựa trên hướng dẫn của Hiệp hội Đái tháo đường Thế giới (IDF) và Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA).
Các khái niệm chính bao gồm: kiến thức tự chăm sóc bàn chân, thực hành tự chăm sóc bàn chân, biến chứng bàn chân ĐTĐ, giáo dục sức khỏe và vai trò của điều dưỡng trong can thiệp.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Can thiệp giáo dục có nhóm chứng, so sánh trước - sau.
- Đối tượng nghiên cứu: 104 người bệnh ĐTĐ type 2 điều trị ngoại trú tại Phòng khám Nội tiết - Bệnh viện đa khoa tỉnh Thái Bình, chia ngẫu nhiên thành nhóm nghiên cứu (52 người) và nhóm đối chứng (52 người).
- Tiêu chuẩn chọn mẫu: Người bệnh từ 18 tuổi trở lên, đã được chẩn đoán và điều trị ĐTĐ type 2 tối thiểu 1 tháng, đồng ý tham gia nghiên cứu.
- Công cụ thu thập số liệu: Phiếu điều tra đánh giá kiến thức (26 câu hỏi) và thực hành (19 câu hỏi) tự chăm sóc bàn chân, với độ tin cậy Cronbach’s Alpha lần lượt là 0,907 và 0,745.
- Phương pháp thu thập số liệu: Phỏng vấn trực tiếp tại 3 thời điểm: trước can thiệp (T1), ngay sau can thiệp (T2, chỉ đánh giá kiến thức), và sau can thiệp 1 tháng (T3, đánh giá cả kiến thức và thực hành).
- Can thiệp giáo dục sức khỏe: Chương trình GDSK gồm phát tài liệu, chiếu video, tư vấn và hướng dẫn thực hành trực tiếp cho nhóm nghiên cứu; nhóm đối chứng chỉ nhận tài liệu phát tay.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, áp dụng thống kê mô tả và kiểm định Paired-Samples T test để so sánh sự khác biệt về điểm trung bình kiến thức và thực hành giữa các thời điểm và giữa hai nhóm. Mức ý nghĩa thống kê p < 0,05.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2019, can thiệp và đánh giá kết quả trong vòng 6 tháng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng kiến thức và thực hành trước can thiệp: Điểm trung bình kiến thức tự chăm sóc bàn chân của cả hai nhóm đều thấp, không có sự khác biệt đáng kể (khoảng 16,6 ± 3,81 điểm nhóm đối chứng và tương đương nhóm nghiên cứu trên thang 26 điểm). Thực hành tự chăm sóc cũng ở mức hạn chế với điểm trung bình thấp (khoảng 13,02 ± 2,72 điểm nhóm đối chứng trên thang 19 điểm).
Sự cải thiện sau can thiệp giáo dục sức khỏe: Ngay sau can thiệp, điểm trung bình kiến thức nhóm nghiên cứu tăng lên 23,15 ± 2,47 điểm, cao hơn rõ rệt so với nhóm đối chứng (18,23 ± 3,61 điểm). Sau 1 tháng, điểm kiến thức nhóm nghiên cứu vẫn duy trì ở mức cao (22,33 ± 2,22 điểm), trong khi nhóm đối chứng không có sự thay đổi đáng kể.
Thực hành tự chăm sóc bàn chân sau 1 tháng can thiệp: Nhóm nghiên cứu đạt điểm trung bình thực hành 15,94 ± 1,81 điểm, cao hơn nhóm đối chứng (13,02 ± 2,72 điểm) với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê.
Phân loại mức độ kiến thức và thực hành: Tỷ lệ người bệnh có kiến thức và thực hành tốt tăng đáng kể trong nhóm nghiên cứu sau can thiệp, trong khi nhóm đối chứng không có sự thay đổi rõ rệt.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành tự chăm sóc bàn chân của người bệnh ĐTĐ type 2 trước can thiệp còn nhiều hạn chế, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Việc can thiệp giáo dục sức khỏe theo chương trình bài bản, có hướng dẫn thực hành trực tiếp đã giúp cải thiện đáng kể kiến thức và thực hành của người bệnh. Điều này khẳng định vai trò quan trọng của giáo dục sức khỏe trong việc nâng cao nhận thức và kỹ năng tự chăm sóc, từ đó góp phần phòng ngừa biến chứng bàn chân.
So sánh với các nghiên cứu tương tự tại Malaysia, Ả Rập Saudi và Việt Nam, kết quả nghiên cứu này có sự đồng thuận về hiệu quả của can thiệp giáo dục sức khỏe. Việc sử dụng bộ công cụ đánh giá có độ tin cậy cao và phương pháp can thiệp đa dạng (video, thực hành mẫu) giúp tăng tính hiệu quả và khả năng duy trì kiến thức, thực hành của người bệnh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trung bình kiến thức và thực hành giữa hai nhóm qua các thời điểm, cũng như bảng phân loại mức độ kiến thức và thực hành, giúp minh họa rõ ràng sự thay đổi tích cực sau can thiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức thường xuyên các chương trình giáo dục sức khỏe về tự chăm sóc bàn chân cho người bệnh ĐTĐ type 2 tại các cơ sở y tế, đặc biệt là phòng khám ngoại trú, nhằm nâng cao kiến thức và thực hành, giảm biến chứng bàn chân. Thời gian thực hiện: hàng quý; chủ thể: bệnh viện, trung tâm y tế.
Đào tạo nâng cao năng lực cho nhân viên y tế, đặc biệt điều dưỡng về kỹ năng tư vấn, hướng dẫn thực hành chăm sóc bàn chân, đảm bảo truyền đạt hiệu quả kiến thức cho người bệnh. Thời gian: 6 tháng/lần; chủ thể: các trường đại học điều dưỡng, bệnh viện.
Phát triển và phổ biến tài liệu hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân bằng ngôn ngữ dễ hiểu, có minh họa trực quan để người bệnh dễ tiếp cận và thực hiện đúng. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: Sở Y tế, bệnh viện.
Xây dựng hệ thống theo dõi, đánh giá định kỳ kiến thức và thực hành tự chăm sóc bàn chân của người bệnh ĐTĐ để kịp thời điều chỉnh chương trình giáo dục và hỗ trợ cá nhân. Thời gian: hàng năm; chủ thể: bệnh viện, trung tâm y tế.
Khuyến khích sự tham gia của gia đình và cộng đồng trong hỗ trợ người bệnh tự chăm sóc bàn chân, tạo môi trường hỗ trợ tích cực cho người bệnh duy trì thói quen chăm sóc đúng cách. Thời gian: liên tục; chủ thể: cộng đồng, tổ chức xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp can thiệp hiệu quả để nâng cao kiến thức và kỹ năng tư vấn chăm sóc bàn chân cho người bệnh ĐTĐ, giúp cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc.
Nhà quản lý y tế và các cơ sở khám chữa bệnh: Thông tin về thực trạng và hiệu quả can thiệp giúp xây dựng chính sách, chương trình giáo dục sức khỏe phù hợp, giảm biến chứng và chi phí điều trị.
Người bệnh ĐTĐ và gia đình: Hiểu rõ tầm quan trọng của tự chăm sóc bàn chân, áp dụng các biện pháp phòng ngừa biến chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y tế công cộng: Tài liệu tham khảo về thiết kế nghiên cứu can thiệp, xây dựng công cụ đánh giá và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe người bệnh mãn tính.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tự chăm sóc bàn chân lại quan trọng đối với người bệnh ĐTĐ type 2?
Tự chăm sóc bàn chân giúp phát hiện sớm tổn thương, ngăn ngừa loét và nhiễm trùng, giảm nguy cơ cắt cụt chi. Người bệnh có kiến thức và thực hành đúng sẽ kiểm soát tốt biến chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống.Chương trình giáo dục sức khỏe được thực hiện như thế nào trong nghiên cứu?
Chương trình bao gồm phát tài liệu, chiếu video, tư vấn và hướng dẫn thực hành trực tiếp cho nhóm nhỏ người bệnh, giúp họ hiểu và thực hiện đúng các bước chăm sóc bàn chân.Làm sao để đánh giá kiến thức và thực hành tự chăm sóc bàn chân của người bệnh?
Sử dụng bộ câu hỏi chuẩn gồm 26 câu về kiến thức và 19 câu về thực hành, điểm số được tính dựa trên câu trả lời đúng, phân loại mức độ kém, trung bình và tốt.Hiệu quả của can thiệp giáo dục sức khỏe được duy trì trong bao lâu?
Nghiên cứu cho thấy sau 1 tháng can thiệp, kiến thức và thực hành của người bệnh vẫn duy trì ở mức cao, tuy nhiên cần có các chương trình giáo dục định kỳ để duy trì lâu dài.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành tự chăm sóc bàn chân?
Tuổi tác, trình độ học vấn, tình trạng kinh tế xã hội, hỗ trợ xã hội, khả năng tiếp nhận thông tin và rào cản tâm lý đều ảnh hưởng đến mức độ kiến thức và thực hành của người bệnh.
Kết luận
- Kiến thức và thực hành tự chăm sóc bàn chân của người bệnh ĐTĐ type 2 tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Thái Bình trước can thiệp còn hạn chế, với điểm trung bình kiến thức khoảng 16,6/26 và thực hành khoảng 13/19.
- Can thiệp giáo dục sức khỏe có nhóm chứng đã cải thiện rõ rệt kiến thức và thực hành tự chăm sóc bàn chân, với điểm trung bình kiến thức tăng lên trên 23 điểm và thực hành trên 15 điểm sau 1 tháng.
- Giáo dục sức khỏe kết hợp hướng dẫn thực hành trực tiếp là phương pháp hiệu quả giúp người bệnh nâng cao nhận thức và kỹ năng tự chăm sóc, góp phần phòng ngừa biến chứng bàn chân.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe định kỳ, đào tạo nhân viên y tế và phát triển tài liệu hướng dẫn phù hợp.
- Các bước tiếp theo cần mở rộng quy mô nghiên cứu, theo dõi lâu dài hiệu quả can thiệp và áp dụng mô hình giáo dục vào thực tiễn chăm sóc ngoại trú.
Hành động ngay hôm nay: Các cơ sở y tế và nhân viên điều dưỡng nên triển khai chương trình giáo dục sức khỏe tự chăm sóc bàn chân cho người bệnh ĐTĐ type 2 nhằm giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh.