Tổng quan nghiên cứu

Stress nghề nghiệp là một vấn đề sức khỏe tâm thần ngày càng được quan tâm, đặc biệt trong ngành y tế với đặc thù công việc căng thẳng, áp lực cao. Theo Tổ chức Liên Hợp Quốc, khoảng 25% dân số thế giới chịu ảnh hưởng bởi các vấn đề sức khỏe tâm thần, trong đó stress đóng vai trò quan trọng. Tại Việt Nam, các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ stress nghề nghiệp ở nhân viên y tế (NVYT) dao động từ khoảng 10,5% đến hơn 70%, tùy theo địa điểm và phương pháp đo lường. Thành phố Hồ Chí Minh, với hơn 24 bệnh viện tuyến quận huyện, là nơi tập trung đông đảo NVYT chịu áp lực lớn từ khối lượng công việc, đặc biệt trong bối cảnh phòng chống dịch COVID-19 từ năm 2021.

Luận văn này nhằm xác định tỷ lệ stress nghề nghiệp, cách ứng phó và các yếu tố liên quan của NVYT tại bệnh viện tuyến quận huyện Thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Nghiên cứu tập trung vào đánh giá mức độ stress, cách ứng phó thích nghi và khả năng phục hồi tâm lý sau stress, đồng thời phân tích mối liên quan giữa stress với đặc điểm cá nhân, gia đình và công việc. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách hỗ trợ sức khỏe tâm thần cho NVYT, nâng cao hiệu quả công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình lý thuyết stress nghề nghiệp của WHO và các học thuyết về ứng phó với stress của Lazarus và Folkman (1984). Stress nghề nghiệp được định nghĩa là phản ứng của cá nhân khi đối mặt với áp lực công việc vượt quá khả năng kiểm soát. Ba yếu tố chính gây stress gồm: yếu tố tổ chức (môi trường làm việc, khối lượng công việc), yếu tố gia đình (xung đột công việc-gia đình) và yếu tố cá nhân (tuổi tác, giới tính, tính cách).

Khái niệm ứng phó được phân loại thành hai nhóm chính: ứng phó tập trung vào cảm xúc và ứng phó tập trung vào vấn đề. Khả năng phục hồi tâm lý (resilience) được xem là năng lực giúp cá nhân hồi phục trạng thái tâm lý sau khi trải qua stress. Các thang đo chuyên dụng như Workplace Stress Scale (WSS), Brief Resilient Coping Scale (BRCS) và Brief Resilience Scale (BRS) được sử dụng để đánh giá các khía cạnh này.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện từ tháng 3/2021 đến tháng 2/2022 tại 4 bệnh viện tuyến quận huyện của Thành phố Hồ Chí Minh, với cỡ mẫu 303 NVYT được chọn ngẫu nhiên phân tầng theo khối Khoa/Phòng (hành chính, cận lâm sàng, lâm sàng). Tiêu chuẩn chọn mẫu bao gồm NVYT có hợp đồng lao động chính thức từ 6 tháng trở lên và đồng ý tham gia.

Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi tự điền gồm 66 câu, bao gồm các thang đo WSS để đánh giá stress nghề nghiệp, BRCS để đánh giá cách ứng phó thích nghi và BRS để đánh giá khả năng phục hồi tâm lý. Ngoài ra, các thang đo UWES-9 và GJS được sử dụng để đánh giá mức độ gắn kết và hài lòng với công việc. Các thang đo đã được chuyển ngữ và đánh giá tính tin cậy tại Việt Nam với Cronbach’s Alpha từ 0,78 đến 0,89.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm thống kê với các phương pháp phân tích mô tả, phân tích tương quan và hồi quy đa biến Poisson để xác định các yếu tố liên quan đến stress nghề nghiệp và cách ứng phó.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ stress nghề nghiệp: Khoảng 73,1% NVYT tại các bệnh viện tuyến quận huyện Thành phố Hồ Chí Minh có biểu hiện stress nghề nghiệp, trong đó mức độ stress khá thấp trở lên chiếm phần lớn. Tỷ lệ này cao hơn nhiều so với một số nghiên cứu trong nước (10,5% - 48,6%) và phù hợp với nghiên cứu tại bệnh viện quận Tân Phú (73,1%).

  2. Cách ứng phó thích nghi: Khoảng 50% NVYT có khả năng ứng phó thích nghi với stress ở mức trung bình đến cao, thể hiện sự nỗ lực tích cực trong việc giải quyết áp lực công việc. Điểm trung bình thang BRCS đạt mức đáng kể, cho thấy NVYT có xu hướng sử dụng các chiến lược ứng phó tập trung vào vấn đề.

  3. Khả năng phục hồi tâm lý: Điểm trung bình thang BRS cho thấy khả năng phục hồi tâm lý của NVYT ở mức trung bình, phản ánh sự hồi phục sau stress chưa hoàn toàn tối ưu. Mối liên quan giữa khả năng phục hồi với mức độ stress và cách ứng phó được xác định có ý nghĩa thống kê (p<0,05).

  4. Các yếu tố liên quan đến stress: Phân tích hồi quy đa biến cho thấy các yếu tố như trực đêm, khối lượng công việc vượt quá khả năng, mối quan hệ không tốt với cấp trên và đồng nghiệp, cũng như sự không rõ ràng trong phân công công việc có liên quan chặt chẽ đến mức độ stress nghề nghiệp (OR > 1,5, p<0,05).

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ stress nghề nghiệp cao phản ánh áp lực công việc lớn tại các bệnh viện tuyến quận huyện, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19. So với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ stress tại Việt Nam tương đối cao, có thể do điều kiện làm việc, trang thiết bị và môi trường chưa được tối ưu. Khả năng ứng phó thích nghi và phục hồi tâm lý ở mức trung bình cho thấy NVYT có nỗ lực đối mặt nhưng vẫn cần hỗ trợ thêm về mặt tâm lý và tổ chức.

Biểu đồ phân bố mức độ stress theo nhóm chức danh và khối công tác có thể minh họa rõ sự khác biệt áp lực giữa các nhóm NVYT. Bảng phân tích hồi quy đa biến giúp xác định các yếu tố nguy cơ chính, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng ứng phó stress: Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý stress và kỹ năng phục hồi tâm lý cho NVYT, nhằm nâng cao điểm BRCS và BRS trong vòng 6-12 tháng, do phòng nhân sự và phòng đào tạo bệnh viện phối hợp thực hiện.

  2. Cải thiện môi trường làm việc: Đảm bảo trang thiết bị y tế đầy đủ, giảm bớt thủ tục hành chính, phân công công việc rõ ràng, giảm áp lực trực đêm, nhằm giảm tỷ lệ stress xuống dưới 60% trong 1 năm, do ban giám đốc bệnh viện chủ trì.

  3. Xây dựng hệ thống hỗ trợ tâm lý: Thiết lập các nhóm hỗ trợ tâm lý, tư vấn và chia sẻ kinh nghiệm giữa các NVYT, giúp tăng sự gắn kết và hài lòng công việc, dự kiến triển khai trong 6 tháng, do phòng công tác xã hội và phòng nhân sự phối hợp.

  4. Tăng cường mối quan hệ cấp trên - cấp dưới: Đào tạo kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp cho quản lý nhằm cải thiện mối quan hệ nội bộ, giảm stress do xung đột, với mục tiêu nâng điểm UWES-9 và GJS lên mức cao trong 1 năm, do phòng tổ chức cán bộ thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và cán bộ quản lý bệnh viện: Hiểu rõ về stress nghề nghiệp, cách ứng phó và phục hồi tâm lý để tự điều chỉnh và hỗ trợ đồng nghiệp, nâng cao hiệu quả công việc.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, thang đo chuyên dụng và kết quả phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe tâm thần nghề nghiệp.

  3. Chuyên gia tâm lý và tư vấn sức khỏe: Áp dụng các kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình can thiệp, tư vấn phù hợp cho NVYT tại các bệnh viện tuyến cơ sở.

  4. Nhà hoạch định chính sách y tế: Sử dụng dữ liệu và đề xuất để xây dựng chính sách hỗ trợ sức khỏe tâm thần cho NVYT, cải thiện môi trường làm việc và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Stress nghề nghiệp là gì và tại sao NVYT dễ bị ảnh hưởng?
    Stress nghề nghiệp là phản ứng của cá nhân trước áp lực công việc vượt quá khả năng kiểm soát. NVYT dễ bị ảnh hưởng do đặc thù công việc căng thẳng, khối lượng lớn, trực đêm và áp lực từ bệnh nhân.

  2. Các thang đo nào được sử dụng để đánh giá stress và cách ứng phó?
    Nghiên cứu sử dụng thang đo WSS để đánh giá stress nghề nghiệp, BRCS để đo cách ứng phó thích nghi và BRS để đánh giá khả năng phục hồi tâm lý, tất cả đã được chuẩn hóa tiếng Việt với độ tin cậy cao.

  3. Mối liên quan giữa stress và cách ứng phó như thế nào?
    Có mối tương quan nghịch giữa mức độ stress và điểm cách ứng phó thích nghi; NVYT có cách ứng phó tích cực thường có mức stress thấp hơn, đồng thời khả năng phục hồi tâm lý cũng cao hơn.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến stress nghề nghiệp của NVYT?
    Các yếu tố như trực đêm, khối lượng công việc vượt quá khả năng, mối quan hệ không tốt với cấp trên và đồng nghiệp, cũng như sự không rõ ràng trong phân công công việc là những nguyên nhân chính gây stress.

  5. Làm thế nào để giảm stress nghề nghiệp hiệu quả cho NVYT?
    Cần kết hợp đào tạo kỹ năng ứng phó, cải thiện môi trường làm việc, xây dựng hệ thống hỗ trợ tâm lý và tăng cường mối quan hệ nội bộ để giảm áp lực và nâng cao sức khỏe tâm thần cho NVYT.

Kết luận

  • Tỷ lệ stress nghề nghiệp ở NVYT tại bệnh viện tuyến quận huyện Thành phố Hồ Chí Minh năm 2021 là khoảng 73,1%, cao hơn nhiều so với một số nghiên cứu trong nước.
  • NVYT có khả năng ứng phó thích nghi và phục hồi tâm lý ở mức trung bình, cho thấy cần có sự hỗ trợ thêm về mặt tâm lý và tổ chức.
  • Các yếu tố như trực đêm, khối lượng công việc vượt quá khả năng, mối quan hệ với cấp trên và đồng nghiệp ảnh hưởng đáng kể đến mức độ stress.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo kỹ năng ứng phó, cải thiện môi trường làm việc, xây dựng hệ thống hỗ trợ tâm lý và tăng cường mối quan hệ nội bộ nhằm giảm stress và nâng cao hiệu quả công việc.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe tâm thần nghề nghiệp và chính sách hỗ trợ NVYT tại các bệnh viện tuyến cơ sở.

Luận văn khuyến khích các bệnh viện và cơ quan quản lý y tế áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện sức khỏe tâm thần cho NVYT, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và sức khỏe cộng đồng.