Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ, vai trò của các trường đại học trong việc nâng cao năng lực nghiên cứu khoa học ngày càng được khẳng định. Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (ĐHKTQD) là một trong những trung tâm nghiên cứu khoa học kinh tế hàng đầu tại Việt Nam, đóng góp quan trọng vào công tác đào tạo, hoạch định chính sách kinh tế và phát triển chiến lược kinh doanh. Tuy nhiên, theo thống kê từ Phòng Quản lý Khoa học, có khoảng 11,26% giảng viên tại trường không hoàn thành định mức nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giai đoạn 2006-2010, phản ánh thực trạng chưa đồng đều trong việc tham gia nghiên cứu của đội ngũ giảng viên. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa các lý thuyết cơ bản về động lực nghiên cứu khoa học, phân tích thực trạng công tác tạo động lực cho giảng viên ĐHKTQD tham gia NCKH, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng hoạt động nghiên cứu trong trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào đội ngũ giảng viên cơ hữu của ĐHKTQD trong giai đoạn 2006-2010, với ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, nâng cao uy tín và vị thế của trường trong hệ thống giáo dục đại học Việt Nam và khu vực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính để xây dựng khung nghiên cứu: lý thuyết nhu cầu của Abraham Maslow và lý thuyết về động lực lao động. Lý thuyết Maslow phân chia nhu cầu của con người thành 5 cấp độ từ thấp đến cao: nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng và tự hoàn thiện. Áp dụng vào giảng viên, các nhu cầu này tương ứng với việc đảm bảo thu nhập, điều kiện làm việc, môi trường giao tiếp, sự công nhận và phát triển bản thân trong nghiên cứu khoa học. Lý thuyết động lực lao động nhấn mạnh các nhân tố bên trong và bên ngoài tác động đến sự hăng say và hiệu quả làm việc của người lao động, trong đó có thái độ, nhận thức, năng lực nghiên cứu và môi trường tổ chức. Các khái niệm chính bao gồm: động lực nghiên cứu khoa học, năng lực nghiên cứu, chính sách khuyến khích, môi trường nghiên cứu thuận lợi và quản lý hoạt động NCKH.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp thống kê, phân tích tổng hợp, điều tra khảo sát và phỏng vấn sâu. Dữ liệu được thu thập từ 420 phiếu khảo sát phát cho giảng viên các khoa và viện thuộc ĐHKTQD, thu về 107 phiếu hợp lệ, cùng với 7 cuộc phỏng vấn sâu với cán bộ giảng viên thuộc các phòng ban quản lý khoa học, đào tạo, khoa Luật và khoa Kế toán. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích định tính nhằm đánh giá thực trạng, điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân hạn chế động lực tham gia NCKH của giảng viên. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2006-2010, phù hợp với các số liệu thống kê và chính sách của trường trong giai đoạn này.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tỷ lệ giảng viên không hoàn thành định mức NCKH chiếm 11,26% tổng số giảng viên toàn trường, cho thấy một bộ phận không nhỏ chưa tích cực tham gia nghiên cứu.
- Mục đích nghiên cứu khoa học của giảng viên chủ yếu phục vụ công tác giảng dạy (chiếm tỷ lệ cao nhất), tiếp theo là tạo dựng mối quan hệ và khẳng định bản thân. Điều này phản ánh nhu cầu xã hội và được tôn trọng theo thang nhu cầu Maslow.
- Thái độ và nhận thức của giảng viên về NCKH còn nhiều hạn chế: Một số giảng viên chưa có ý thức nghề nghiệp đúng đắn, chưa thực sự đam mê và nhiệt huyết với nghiên cứu, dẫn đến tình trạng “đối phó” hoặc “làm cho có”.
- Nguồn kinh phí cho hoạt động NCKH trong 5 năm đạt khoảng 50,515 triệu đồng, trong đó kinh phí sự nghiệp khoa học chiếm 88,21%. Tuy nhiên, kinh phí này chưa đủ để nhà trường chủ động và mở rộng các hoạt động nghiên cứu.
- Chính sách khuyến khích và tôn vinh giảng viên có đóng góp cho NCKH còn hạn chế, chủ yếu là bằng khen, giấy khen, chưa tạo động lực thực sự cho giảng viên đặc biệt là giảng viên lão thành.
- Công tác đào tạo, nâng cao năng lực nghiên cứu cho giảng viên còn mang tính hình thức, chưa đáp ứng nhu cầu thực tế, số lượng chuyên đề và chương trình bồi dưỡng còn rất hạn chế.
- Môi trường nghiên cứu và điều kiện vật chất như cơ sở vật chất, thiết bị, hệ thống thông tin phục vụ nghiên cứu được đánh giá tương đối tốt nhưng vẫn cần cải thiện để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy động lực tham gia NCKH của giảng viên ĐHKTQD chịu ảnh hưởng đa chiều từ các yếu tố cá nhân, tổ chức và môi trường. Việc 11,26% giảng viên không hoàn thành định mức nghiên cứu phản ánh sự thiếu đồng bộ trong nhận thức và thái độ đối với nghiên cứu khoa học. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng này không phải là hiếm gặp ở các trường đại học phát triển nhanh nhưng chưa đồng bộ về chính sách và quản lý. Việc kinh phí nghiên cứu chiếm tỷ trọng lớn nhưng chưa đủ linh hoạt và đa dạng khiến nhà trường khó khăn trong việc hỗ trợ các đề tài mới, đặc biệt là các đề tài mang tính đổi mới sáng tạo cao. Chính sách khen thưởng chưa thực sự hấp dẫn làm giảm động lực nội tại của giảng viên, nhất là những người có kinh nghiệm và đóng góp lớn. Công tác đào tạo nâng cao năng lực nghiên cứu chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế, dẫn đến năng lực nghiên cứu của một bộ phận giảng viên chưa phát huy tối đa. Môi trường nghiên cứu dù được cải thiện nhưng vẫn cần được đầu tư bài bản hơn để tạo điều kiện thuận lợi cho giảng viên phát huy sáng tạo. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ giảng viên hoàn thành định mức theo khoa, độ tuổi, học hàm học vị sẽ minh họa rõ nét hơn về phân bố động lực nghiên cứu trong trường.
Đề xuất và khuyến nghị
- Đổi mới nhận thức và thái độ của giảng viên về NCKH: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức về vai trò và lợi ích của nghiên cứu khoa học, gắn kết chặt chẽ giữa nghiên cứu và giảng dạy. Thời gian thực hiện: 1 năm, chủ thể: Ban Giám hiệu, phòng Quản lý Khoa học.
- Tăng cường kinh phí và đa dạng hóa nguồn tài trợ: Nhà trường cần chủ động huy động nguồn kinh phí từ các dự án, hợp tác quốc tế, doanh nghiệp để tăng ngân sách nghiên cứu, đồng thời đơn giản hóa thủ tục cấp phát kinh phí. Thời gian: 2 năm, chủ thể: Phòng Tài chính, Ban Quản lý dự án.
- Xây dựng hệ thống chính sách khuyến khích, tôn vinh hiệu quả: Áp dụng các hình thức khen thưởng đa dạng như tăng lương, thăng chức, hỗ trợ học tập nâng cao trình độ, tổ chức lễ vinh danh thường niên cho giảng viên có thành tích nghiên cứu xuất sắc. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: Ban Giám hiệu, Công đoàn trường.
- Nâng cao năng lực nghiên cứu cho giảng viên: Phát triển các chương trình đào tạo chuyên sâu về phương pháp nghiên cứu, kỹ năng viết bài báo khoa học, kỹ năng xin tài trợ, đồng thời xây dựng các lớp bồi dưỡng ngắn hạn gắn với thực tiễn nghiên cứu. Thời gian: liên tục, chủ thể: Trung tâm Đào tạo, các khoa.
- Cải thiện môi trường và điều kiện nghiên cứu: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị, hệ thống thư viện số, cơ sở dữ liệu nghiên cứu, tạo không gian làm việc chuyên nghiệp và thuận tiện cho giảng viên. Thời gian: 3 năm, chủ thể: Ban Quản lý cơ sở vật chất, Thư viện trường.
- Đổi mới công tác quản lý và tổ chức hoạt động NCKH: Kết hợp giữa biện pháp hành chính và thay đổi thái độ, xây dựng quy trình quản lý khoa học linh hoạt, minh bạch, giảm thiểu thủ tục hành chính gây phiền hà. Thời gian: 1 năm, chủ thể: Phòng Quản lý Khoa học, Ban Giám hiệu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Ban Giám hiệu và các nhà quản lý trường đại học: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến động lực nghiên cứu của giảng viên, từ đó xây dựng chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động nghiên cứu và đào tạo.
- Phòng Quản lý Khoa học và các đơn vị liên quan: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực tiễn để cải tiến quy trình quản lý, hỗ trợ giảng viên trong nghiên cứu khoa học.
- Giảng viên và nhà nghiên cứu tại các trường đại học: Nhận thức rõ hơn về vai trò của động lực trong nghiên cứu, từ đó chủ động nâng cao năng lực và tham gia tích cực vào các hoạt động nghiên cứu khoa học.
- Các nhà hoạch định chính sách giáo dục và khoa học công nghệ: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển nghiên cứu khoa học trong các cơ sở giáo dục đại học, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quốc gia.
Câu hỏi thường gặp
Động lực nghiên cứu khoa học của giảng viên là gì?
Động lực nghiên cứu khoa học là các nhân tố bên trong và bên ngoài kích thích giảng viên nỗ lực tham gia nghiên cứu nhằm đạt được mục tiêu cá nhân và tổ chức. Ví dụ, sự đam mê, nhu cầu phát triển nghề nghiệp, chính sách khuyến khích là những động lực quan trọng.Tại sao một số giảng viên không hoàn thành định mức nghiên cứu?
Nguyên nhân có thể do thiếu nhận thức đúng đắn về vai trò nghiên cứu, điều kiện làm việc chưa thuận lợi, chính sách khen thưởng chưa hấp dẫn hoặc năng lực nghiên cứu còn hạn chế. Thực tế cho thấy 11,26% giảng viên ĐHKTQD không hoàn thành định mức nghiên cứu trong giai đoạn khảo sát.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến động lực nghiên cứu của giảng viên?
Bao gồm yếu tố cá nhân (thái độ, nhận thức, năng lực), yếu tố tổ chức (chính sách quản lý, môi trường làm việc), và yếu tố xã hội (vị thế trường, quan hệ hợp tác). Môi trường nghiên cứu thuận lợi và chính sách khuyến khích phù hợp là then chốt.Làm thế nào để nâng cao năng lực nghiên cứu cho giảng viên?
Thông qua các chương trình đào tạo chuyên sâu về phương pháp nghiên cứu, kỹ năng viết bài báo khoa học, kỹ năng xin tài trợ, đồng thời tạo điều kiện thực hành nghiên cứu thực tế và kết nối với các nhà khoa học trong và ngoài nước.Chính sách khuyến khích nào hiệu quả nhất để tạo động lực cho giảng viên?
Chính sách kết hợp giữa khen thưởng vật chất (tăng lương, thưởng, hỗ trợ kinh phí) và tinh thần (vinh danh, công nhận thành tích) cùng với môi trường làm việc thuận lợi sẽ tạo động lực bền vững cho giảng viên tham gia nghiên cứu.
Kết luận
- Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của động lực trong việc thúc đẩy giảng viên ĐHKTQD tham gia nghiên cứu khoa học, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và uy tín trường.
- Thực trạng cho thấy còn tồn tại khoảng 11,26% giảng viên không hoàn thành định mức nghiên cứu, do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực bao gồm nhận thức, năng lực, chính sách khuyến khích, môi trường nghiên cứu và quản lý hoạt động khoa học.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ từ đổi mới nhận thức, tăng cường kinh phí, hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực đến cải thiện môi trường nghiên cứu và quản lý.
- Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2023-2025, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện công tác tạo động lực nghiên cứu khoa học trong các trường đại học khác.
Hành động ngay: Các nhà quản lý và giảng viên tại ĐHKTQD nên phối hợp triển khai các giải pháp nhằm nâng cao động lực nghiên cứu, góp phần xây dựng trường thành trung tâm nghiên cứu khoa học và tư vấn uy tín trong nước và khu vực.