Tổng quan nghiên cứu
Ngành bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam, đặc biệt trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh, đã phát triển mạnh mẽ trong hơn 50 năm qua, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội. Theo Hiệp hội Bảo hiểm Việt Nam, thị phần của 5 công ty bảo hiểm hàng đầu giảm từ 70% xuống còn 60%, tạo ra sự cạnh tranh gay gắt trong ngành. Tuy nhiên, lĩnh vực này tiềm ẩn nhiều rủi ro như trục lợi bảo hiểm, gian lận, và rửa tiền, với gần 64.000 vụ trục lợi được phát hiện trong giai đoạn 2007-2014, gây thiệt hại khoảng 850 tỉ đồng. Trong bối cảnh đó, hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) đóng vai trò sống còn trong việc giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ (DN BHPNT).
Mục tiêu nghiên cứu là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTKSNB tại các DN BHPNT trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2019, tập trung khảo sát các DN BHPNT trên địa bàn thành phố. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp các nhà quản lý nhận diện điểm yếu, từ đó xây dựng kế hoạch nâng cao tính hữu hiệu của HTKSNB, góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho ngành bảo hiểm phi nhân thọ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết HTKSNB của COSO (2013), trong đó hệ thống kiểm soát nội bộ gồm 5 thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi thành phần này được xem là nhân tố ảnh hưởng trực tiếp đến tính hữu hiệu của HTKSNB.
Ngoài ra, nghiên cứu vận dụng lý thuyết ủy nhiệm của Jensen và Meckling (1976) để giải thích mối quan hệ giữa cổ đông và nhà quản lý trong DN BHPNT, nhấn mạnh vai trò của HTKSNB trong việc giảm thiểu xung đột lợi ích và hành vi tư lợi. Lý thuyết thông tin hữu ích cũng được áp dụng nhằm làm rõ vai trò của HTKSNB trong việc đảm bảo tính trung thực và hợp lý của thông tin tài chính, hỗ trợ các bên liên quan ra quyết định chính xác.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Tính hữu hiệu của HTKSNB: Khả năng hệ thống đạt được mục tiêu hoạt động, báo cáo và tuân thủ pháp luật.
- Môi trường kiểm soát: Văn hóa, chính sách và cơ cấu tổ chức ảnh hưởng đến việc thực thi kiểm soát nội bộ.
- Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và lập kế hoạch giảm thiểu rủi ro.
- Hoạt động kiểm soát: Các biện pháp, quy trình nhằm ngăn ngừa và phát hiện rủi ro.
- Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin trong DN.
- Giám sát: Đánh giá liên tục và định kỳ về hiệu quả của HTKSNB.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng.
- Phương pháp định tính: Tổng hợp các nghiên cứu trước, lý thuyết COSO (2013) và phỏng vấn chuyên gia trong lĩnh vực kiểm toán, kiểm soát nội bộ và bảo hiểm phi nhân thọ để xây dựng mô hình nghiên cứu và bảng câu hỏi khảo sát.
- Phương pháp định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi với thang đo Likert 5 mức độ, khảo sát khoảng 200 nhân viên tại các DN BHPNT trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 06/2019 - 10/2019.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 25 với các kỹ thuật:
- Đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (các biến đều đạt trên 0.7).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố.
- Phân tích hồi quy tuyến tính bội để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của HTKSNB.
Quy trình nghiên cứu gồm ba bước chính: tổng hợp lý thuyết và nghiên cứu trước, điều chỉnh bảng câu hỏi qua phỏng vấn chuyên gia, thu thập và phân tích dữ liệu định lượng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Đánh giá rủi ro là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hữu hiệu của HTKSNB với hệ số hồi quy beta khoảng 0.35, chiếm tỷ trọng ảnh hưởng lớn nhất trong mô hình. Điều này phản ánh tầm quan trọng của việc nhận diện và quản lý rủi ro trong DN BHPNT.
- Hoạt động kiểm soát đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng với hệ số beta khoảng 0.28, cho thấy các biện pháp kiểm soát nội bộ được thực thi nghiêm túc góp phần giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Thông tin và truyền thông có ảnh hưởng đáng kể với hệ số beta khoảng 0.22, nhấn mạnh vai trò của hệ thống thông tin minh bạch, kịp thời trong việc hỗ trợ các bộ phận thực hiện kiểm soát nội bộ.
- Môi trường kiểm soát và giám sát có mức độ ảnh hưởng thấp hơn, lần lượt khoảng 0.15 và 0.10, tuy nhiên vẫn đóng vai trò không thể thiếu trong việc duy trì và cải thiện HTKSNB.
Các kết quả trên phù hợp với nghiên cứu của COSO (2013) và các nghiên cứu trong ngành bảo hiểm tại các quốc gia khác. Biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố sẽ minh họa rõ ràng sự phân bổ tỷ trọng ảnh hưởng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân đánh giá rủi ro có ảnh hưởng lớn nhất là do đặc thù kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ là "kinh doanh trên rủi ro", do đó việc nhận diện và đánh giá chính xác các rủi ro là yếu tố quyết định sự thành công của HTKSNB. Hoạt động kiểm soát được thực hiện chặt chẽ giúp giảm thiểu các hành vi gian lận, trục lợi bảo hiểm, phù hợp với thực trạng gia tăng các vụ trục lợi tại TP. Hồ Chí Minh.
Thông tin và truyền thông hiệu quả giúp các bộ phận phối hợp nhịp nhàng, đảm bảo dữ liệu chính xác và kịp thời, từ đó nâng cao tính minh bạch và tin cậy của báo cáo tài chính. Môi trường kiểm soát và giám sát tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng là nền tảng tạo dựng văn hóa kiểm soát và duy trì sự ổn định của hệ thống.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả nghiên cứu khẳng định tính phù hợp của mô hình COSO trong bối cảnh DN BHPNT tại TP. Hồ Chí Minh, đồng thời bổ sung bằng số liệu thực nghiệm cụ thể, giúp các nhà quản lý có cơ sở khoa học để cải thiện HTKSNB.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường công tác đánh giá rủi ro: DN BHPNT cần xây dựng hệ thống nhận diện và đánh giá rủi ro toàn diện, cập nhật thường xuyên các rủi ro mới phát sinh. Mục tiêu là giảm thiểu rủi ro trục lợi bảo hiểm trong vòng 12 tháng tới, do phòng quản trị rủi ro chủ trì thực hiện.
- Hoàn thiện hoạt động kiểm soát nội bộ: Thiết lập các quy trình kiểm soát chặt chẽ, phân công trách nhiệm rõ ràng, đồng thời áp dụng công nghệ thông tin để tự động hóa kiểm soát. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ tuân thủ quy trình lên 90% trong 1 năm, do ban kiểm soát nội bộ phối hợp với phòng IT thực hiện.
- Nâng cao chất lượng thông tin và truyền thông: Xây dựng hệ thống báo cáo minh bạch, kịp thời, đồng thời phát triển kênh truyền thông nội bộ để nhân viên dễ dàng tiếp cận thông tin liên quan đến HTKSNB. Mục tiêu cải thiện mức độ hài lòng về thông tin nội bộ lên 85% trong 6 tháng, do phòng truyền thông và quản lý vận hành thực hiện.
- Xây dựng môi trường kiểm soát tích cực: Đào tạo nâng cao nhận thức về vai trò của HTKSNB cho cán bộ quản lý và nhân viên, xây dựng văn hóa đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm cá nhân. Mục tiêu tổ chức ít nhất 3 khóa đào tạo trong năm, do phòng nhân sự phối hợp với ban lãnh đạo thực hiện.
- Tăng cường giám sát và đánh giá định kỳ: Thiết lập quy trình giám sát liên tục và đánh giá định kỳ HTKSNB, kịp thời phát hiện và xử lý các điểm yếu. Mục tiêu hoàn thành đánh giá định kỳ 2 lần/năm, do ban kiểm soát nội bộ và kiểm toán độc lập phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Nhà quản lý doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ: Giúp nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến HTKSNB, từ đó xây dựng chiến lược kiểm soát phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro.
- Chuyên gia kiểm toán và kiểm soát nội bộ: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để thiết kế, đánh giá và cải tiến hệ thống kiểm soát nội bộ trong ngành bảo hiểm phi nhân thọ.
- Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản lý kinh tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, mô hình COSO và ứng dụng trong lĩnh vực bảo hiểm phi nhân thọ.
- Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội bảo hiểm: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn thực hiện HTKSNB nhằm nâng cao tính minh bạch và bền vững của thị trường bảo hiểm phi nhân thọ.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao đánh giá rủi ro lại quan trọng nhất trong HTKSNB?
Đánh giá rủi ro giúp nhận diện và phân tích các nguy cơ có thể ảnh hưởng đến mục tiêu của DN, từ đó xây dựng kế hoạch phòng ngừa hiệu quả. Ví dụ, trong bảo hiểm phi nhân thọ, việc đánh giá rủi ro giúp hạn chế trục lợi bảo hiểm và gian lận.Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp có ưu điểm gì?
Phương pháp này kết hợp ưu điểm của nghiên cứu định tính và định lượng, giúp xây dựng mô hình lý thuyết vững chắc và kiểm định bằng số liệu thực tế, tăng tính chính xác và khả năng áp dụng của kết quả nghiên cứu.Làm thế nào để nâng cao môi trường kiểm soát trong DN bảo hiểm?
Cần xây dựng văn hóa đạo đức nghề nghiệp, đào tạo nhân viên về vai trò HTKSNB, đồng thời thiết lập cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự phù hợp để tạo môi trường kiểm soát tích cực.Vai trò của công nghệ thông tin trong HTKSNB là gì?
Công nghệ thông tin giúp tự động hóa các quy trình kiểm soát, nâng cao độ chính xác và kịp thời của thông tin, đồng thời hỗ trợ phát hiện sớm các hành vi gian lận và rủi ro.Làm sao để đánh giá tính hữu hiệu của HTKSNB?
Có thể đánh giá qua ba mục tiêu chính: hiệu quả hoạt động, độ tin cậy của báo cáo tài chính và mức độ tuân thủ pháp luật. Các công cụ như phân tích hồi quy và hệ số Cronbach’s Alpha giúp đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 5 nhân tố chính ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTKSNB tại các DN BHPNT trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh, trong đó đánh giá rủi ro có ảnh hưởng mạnh nhất.
- Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp lý thuyết và thực tiễn, sử dụng số liệu khảo sát khoảng 200 mẫu, đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy cao.
- Kết quả nghiên cứu phù hợp với mô hình COSO (2013) và các nghiên cứu quốc tế, đồng thời bổ sung bằng số liệu thực nghiệm cụ thể trong ngành bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao tính hữu hiệu của HTKSNB, tập trung vào đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông, môi trường kiểm soát và giám sát.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng công nghệ thông tin và các yếu tố mới trong HTKSNB ngành bảo hiểm phi nhân thọ.
Để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ, các DN bảo hiểm phi nhân thọ cần chủ động áp dụng các kiến nghị từ nghiên cứu này, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và cải tiến hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với sự phát triển của thị trường và công nghệ.