Tổng quan nghiên cứu

Nền kinh tế số Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với tổng giá trị khoảng 14 tỷ USD và dự kiến đạt 52 tỷ USD vào năm 2025, tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 29%. Trong đó, ngành công nghệ tài chính, đặc biệt là dịch vụ ngân hàng thương mại điện tử (eBanking), đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế số. Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, trong quý III/2021 đã có gần 507 triệu giao dịch thanh toán nội địa qua kênh thanh toán di động, cho thấy sự gia tăng nhanh chóng trong việc sử dụng các dịch vụ ngân hàng điện tử. Tuy nhiên, tại Việt Nam, đặc biệt là tại các địa phương như Biên Hòa, Đồng Nai, nhiều khách hàng cá nhân vẫn còn dè dặt trong việc sử dụng dịch vụ này do nhiều yếu tố khác nhau.

Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng thương mại điện tử của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố tác động và đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến ý định sử dụng dịch vụ eBanking, từ đó đề xuất các hàm ý chính sách nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng dịch vụ này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2023, với phạm vi khảo sát tập trung vào khách hàng cá nhân đang sử dụng thẻ tín dụng tại chi nhánh Vietcombank Biên Hòa.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh chuyển đổi số và phát triển ngân hàng số tại Việt Nam, giúp các ngân hàng thương mại định hướng chiến lược phát triển sản phẩm, cải tiến dịch vụ, gia tăng thị phần và nâng cao khả năng cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng điện tử.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết hành vi tiêu dùng chính để xây dựng mô hình nghiên cứu:

  1. Thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích mối quan hệ giữa thái độ, chuẩn chủ quan và ý định hành vi. Thái độ được đo lường qua nhận thức về các thuộc tính sản phẩm, còn chuẩn chủ quan phản ánh áp lực xã hội ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng.

  2. Thuyết hành vi dự định (TPB): Mở rộng từ TRA, bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, giúp dự đoán chính xác hơn ý định và hành vi thực tế của người tiêu dùng trong việc sử dụng dịch vụ eBanking.

  3. Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào hai yếu tố chính là nhận thức tính dễ sử dụng và nhận thức tính hữu ích, ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng công nghệ mới như dịch vụ ngân hàng điện tử.

Ngoài ra, các khái niệm chuyên ngành như lợi ích, sự thuận tiện, sự an toàn, tính dễ sử dụng và ảnh hưởng xã hội được xác định là các nhân tố chính tác động đến ý định sử dụng dịch vụ eBanking. Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 5 yếu tố độc lập ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thực hiện phỏng vấn chuyên gia và thảo luận nhóm với 7 thành viên gồm chuyên viên phát triển sản phẩm và khách hàng thường xuyên sử dụng dịch vụ eBanking tại Vietcombank Biên Hòa. Mục đích là xác định và hiệu chỉnh các yếu tố, hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp và trực tuyến từ 400 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ eBanking tại Vietcombank Biên Hòa trong tháng 3-4/2023. Sau khi loại bỏ các phiếu không hợp lệ, 341 mẫu được sử dụng để phân tích.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến và phân tích phương sai (ANOVA) sử dụng phần mềm SPSS 20.0. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đủ số lượng biến quan sát (24 biến) và yêu cầu phân tích nhân tố.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năm yếu tố ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng dịch vụ eBanking: Lợi ích, sự thuận tiện, sự an toàn, tính dễ sử dụng và ảnh hưởng của xã hội đều có tác động dương với độ tin cậy 95%. Kết quả phân tích hồi quy cho thấy hệ số tác động của các yếu tố này đều có ý nghĩa thống kê, trong đó lợi ích và sự an toàn có mức ảnh hưởng cao nhất.

  2. Độ tin cậy thang đo cao: Các thang đo cho 5 nhân tố đều đạt hệ số Cronbach’s Alpha trên 0.7, đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy của các biến quan sát.

  3. Mô hình nghiên cứu không vi phạm giả thuyết: Kiểm định đa cộng tuyến với hệ số VIF nhỏ hơn 2.0, kiểm định tự tương quan với Durbin-Watson nằm trong khoảng 1 đến 3, và phân phối phương sai chuẩn xác, cho thấy mô hình hồi quy phù hợp và đáng tin cậy.

  4. Phân tích phương sai (ANOVA) cho thấy sự khác biệt ý định sử dụng dịch vụ eBanking giữa các nhóm khách hàng theo độ tuổi, thu nhập và nghề nghiệp có ý nghĩa thống kê, phản ánh sự đa dạng trong hành vi sử dụng dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố lợi ích và sự an toàn trong việc thúc đẩy ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử. Lợi ích được hiểu là hiệu quả và tiện ích mà khách hàng nhận được khi sử dụng dịch vụ, như tiết kiệm thời gian, chi phí và đa dạng sản phẩm. Sự an toàn liên quan đến bảo mật thông tin và độ tin cậy trong giao dịch, là yếu tố quyết định niềm tin của khách hàng.

Sự thuận tiện và tính dễ sử dụng cũng đóng vai trò quan trọng, giúp khách hàng cảm thấy thoải mái và không gặp khó khăn khi tiếp cận dịch vụ. Ảnh hưởng xã hội thể hiện qua sự tác động của gia đình, bạn bè và môi trường xã hội đến quyết định sử dụng dịch vụ, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hành vi tiêu dùng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, hoặc bảng hệ số hồi quy chi tiết để minh họa mức độ tác động và ý nghĩa thống kê. So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước cho thấy kết quả tương đồng, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của việc nâng cao trải nghiệm khách hàng và đảm bảo an toàn trong môi trường ngân hàng số tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao lợi ích dịch vụ: Ngân hàng cần phát triển đa dạng sản phẩm eBanking, tích hợp các chương trình ưu đãi, điểm thưởng và dịch vụ liên kết như bảo hiểm, y tế, quản lý chi tiêu nhằm tăng giá trị sử dụng cho khách hàng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban phát triển sản phẩm Vietcombank Biên Hòa.

  2. Tăng cường sự an toàn và bảo mật: Đầu tư công nghệ bảo mật hiện đại, nâng cấp hệ thống phòng chống gian lận, bảo vệ thông tin cá nhân khách hàng và truyền thông rõ ràng về các biện pháp an toàn. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Bộ phận công nghệ thông tin và an ninh mạng.

  3. Cải thiện sự thuận tiện và tính dễ sử dụng: Thiết kế giao diện thân thiện, đơn giản hóa thủ tục đăng ký và giao dịch, hỗ trợ khách hàng qua các kênh đa dạng như điện thoại, website, ứng dụng di động. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận trải nghiệm khách hàng và phát triển ứng dụng.

  4. Tăng cường ảnh hưởng xã hội tích cực: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, quảng bá dịch vụ qua mạng xã hội, kênh truyền thông đại chúng và khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu dịch vụ cho người thân, bạn bè. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng marketing và truyền thông.

  5. Đào tạo và nâng cao nhận thức khách hàng: Tổ chức các buổi hướng dẫn, tư vấn trực tiếp và trực tuyến để khách hàng hiểu rõ lợi ích, cách sử dụng và các biện pháp bảo mật khi dùng dịch vụ eBanking. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Phòng chăm sóc khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý ngân hàng thương mại: Giúp xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử phù hợp với nhu cầu và hành vi khách hàng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và cạnh tranh.

  2. Chuyên viên phát triển sản phẩm và công nghệ ngân hàng: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ, hỗ trợ trong việc thiết kế và cải tiến sản phẩm.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo khoa học về mô hình hành vi người tiêu dùng trong lĩnh vực ngân hàng số, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển ngân hàng số và chuyển đổi số trong lĩnh vực tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng dịch vụ eBanking?
    Lợi ích và sự an toàn được xác định là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng cao trong mô hình hồi quy đa biến.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các yếu tố?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn chuyên gia, thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát khách hàng, phân tích thống kê với SPSS).

  3. Làm thế nào để nâng cao sự an toàn trong dịch vụ eBanking?
    Ngân hàng cần áp dụng công nghệ bảo mật tiên tiến, thường xuyên cập nhật hệ thống, đồng thời truyền thông minh bạch về các biện pháp bảo vệ thông tin khách hàng.

  4. Ảnh hưởng xã hội tác động như thế nào đến ý định sử dụng?
    Gia đình, bạn bè và môi trường xã hội tạo áp lực tích cực hoặc tiêu cực, ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ của khách hàng cá nhân.

  5. Nghiên cứu có áp dụng được cho các ngân hàng khác không?
    Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể áp dụng rộng rãi cho các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh phát triển dịch vụ ngân hàng số.

Kết luận

  • Xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng thương mại điện tử: lợi ích, sự thuận tiện, sự an toàn, tính dễ sử dụng và ảnh hưởng xã hội.
  • Mô hình nghiên cứu được kiểm định với độ tin cậy cao, không vi phạm các giả thuyết thống kê quan trọng.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý ngân hàng trong việc xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ eBanking.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại Vietcombank Biên Hòa.
  • Khuyến nghị tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khảo sát để cập nhật xu hướng và nhu cầu khách hàng trong tương lai.

Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà quản lý, chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của dịch vụ ngân hàng số tại Việt Nam.