Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Việc Làm Của Người Lao Động Tại Các Tỉnh Duyên Hải Việt Nam

Chuyên ngành

Kinh Tế Học

Người đăng

Ẩn danh

2016

112
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

TÓM TẮT

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Lý do chọn nghiên cứu

1.2. Vấn đề nghiên cứu

1.3. Mục tiêu nghiên cứu

1.4. Câu hỏi nghiên cứu

1.5. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

1.5.1. Đối tượng nghiên cứu

1.5.2. Phạm vi nghiên cứu

1.6. Phương pháp nghiên cứu

1.7. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu

1.8. Kết cấu của luận văn

2. CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT

2.1. Một số quan điểm của nước ngoài về việc làm

2.2. Một số quan điểm ở Việt Nam về việc làm

2.3. Quan điểm của luận văn về việc làm

2.4. Phân loại việc làm

2.5. Vai trò, ý nghĩa của việc làm

2.6. Một số khái niệm liên quan đến việc làm

2.7. Lý thuyết về việc làm

2.7.1. John Maynard Keynes (1883 - 1946)

2.7.2. Alban William Phillips (1914 - 1975)

2.7.3. William Arthur Lewis (1915 - 1991)

2.7.4. Michael Paul Todaro (sinh 1942)

2.8. Các nghiên cứu trước

2.8.1. Nghiên cứu của nước ngoài

2.8.2. Nghiên cứu của Việt Nam

2.8.3. Nghiên cứu về việc làm ở các tỉnh, thành phố duyên hải Việt Nam

2.8.4. Nhận xét chung về các nghiên cứu trước

2.9. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm

2.9.1. Các yếu tố kinh tế

2.9.1.1. Quy mô nền kinh tế
2.9.1.2. Quy mô sản xuất

2.9.2. Các yếu tố về môi trường đầu tư

2.9.2.1. Năng lực cạnh tranh
2.9.2.2. Thị trường hàng hóa

2.9.3. Các yếu tố về nhân khẩu học

2.9.4. Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực

2.10. Mô hình lý thuyết đề xuất

3. CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU VÀ DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU

3.1. Tổng quan về địa bàn nghiên cứu

3.2. Quy trình nghiên cứu

3.3. Mô hình nghiên cứu thực nghiệm

3.4. Những điểm tương đồng và khác biệt giữa mô hình nghiên cứu này với các mô hình nghiên cứu trước

3.5. Giả thuyết nghiên cứu

3.6. Dữ liệu nghiên cứu

3.6.1. Mẫu nghiên cứu

3.6.2. Nguồn dữ liệu

3.6.3. Phương pháp truy xuất dữ liệu

4. CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

4.1. Thực trạng lao động có việc làm của các tỉnh, thành phố duyên hải giai đoạn 2007-2014

4.2. Kết quả nghiên cứu định tính

4.3. Thống kê mô tả

4.4. Quy trình phân tích mô hình hồi quy

4.5. Mô hình hồi quy dữ liệu bảng

4.6. Lựa chọn mô hình hồi quy

4.7. Kết quả nghiên cứu định lượng

4.8. Kết quả hồi quy theo mô hình các nhân tố tác động cố định (FEM)

4.9. Kết quả hồi quy theo mô hình các nhân tố tác động ngẫu nhiên (REM)

4.10. Lựa chọn mô hình hồi quy bằng kiểm định Hausman

4.11. Phân tích kết quả nghiên cứu

4.11.1. Đối với các biến có ý nghĩa thống kê

4.11.2. Đối với các biến không có ý nghĩa thống kê

5. CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ GỢI Ý CHÍNH SÁCH

5.1. Gợi ý chính sách

5.1.1. Ưu tiên phát triển ngành công nghiệp

5.1.2. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế

5.1.3. Cải thiện thu nhập và điều kiện kinh tế cho người lao động

5.1.4. Cải thiện môi trường đầu tư, nâng cao năng lực cạnh tranh

5.1.5. Nâng cao trình độ học vấn, chuyên môn kỹ thuật cho người lao động

5.1.6. Phát triển mạnh thị trường hàng hóa

5.1.7. Hỗ trợ ngư dân trang bị phương tiện khai thác, đánh bắt hải sản

5.2. Những hạn chế của nghiên cứu

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Về Việc Làm Tại Các Tỉnh Ven Biển

Nằm trong chuỗi các chính sách phát triển kinh tế, kinh tế biển được Việt Nam chú trọng. Đảng và Chính phủ đã có nhiều nghị quyết, chỉ thị về phát triển kinh tế biển. Chiến lược biển Việt Nam đến năm 2020 đặt mục tiêu đưa Việt Nam trở thành quốc gia mạnh về biển, làm giàu từ biển, phát triển toàn diện các ngành nghề biển với cơ cấu hiện đại, tạo ra tốc độ phát triển nhanh, bền vững. Mục tiêu đến năm 2020, kinh tế biển đóng góp khoảng 53-55% GDP và 55-60% kim ngạch xuất khẩu. Việt Nam có bờ biển dài, thềm lục địa rộng lớn, tài nguyên biển phong phú và tiềm năng kinh tế biển rất lớn. Cần chú trọng khai thác nguồn lực lao động, đặc biệt là lực lượng lao động các tỉnh, thành phố duyên hải. Phát triển kinh tế biển phải gắn liền với ổn định đời sống cho người lao động, hạn chế phân hóa giàu nghèo. Dữ liệu cho thấy tỷ lệ lao động có việc làm tại các tỉnh, thành phố duyên hải có xu hướng tăng từ 2007-2014, cho thấy sự đóng góp quan trọng của chiến lược biển.

1.1. Tầm Quan Trọng Của Kinh Tế Biển Trong Tạo Việc Làm

Kinh tế biển đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm cho người dân vùng ven biển. Các ngành như khai thác hải sản, du lịch biển, vận tải biển, và năng lượng tái tạo từ biển đều tạo ra nhiều cơ hội việc làm. Sự phát triển của kinh tế biển cũng thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp hỗ trợ, từ đó tạo ra thêm nhiều việc làm mới. Việc khai thác hiệu quả tiềm năng kinh tế biển không chỉ giúp tăng trưởng kinh tế mà còn cải thiện đời sống của người dân ven biển.

1.2. Chiến Lược Biển Việt Nam Đến Năm 2020 Và Tác Động

Chiến lược biển Việt Nam đến năm 2020 đã đặt ra những mục tiêu cụ thể về phát triển kinh tế biển, bao gồm tăng trưởng GDP, kim ngạch xuất khẩu và tạo việc làm. Các chính sách và chương trình hỗ trợ phát triển kinh tế biển đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của các ngành nghề liên quan đến biển, từ đó tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động ven biển. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức trong việc thực hiện chiến lược này, bao gồm bảo vệ môi trường biển, giải quyết tranh chấp trên biển và nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp biển.

II. Vấn Đề Thách Thức Việc Làm Của Lao Động Duyên Hải Hiện Nay

Tỷ lệ lao động có việc làm giữa các tỉnh, thành phố duyên hải có sự khác biệt. Những tỉnh có bờ biển dài như Thái Bình, Thanh Hóa, Bến Tre có tỷ lệ lao động có việc làm cao hơn. Ngược lại, các tỉnh, thành phố có chiều dài bờ biển khiêm tốn như Đà Nẵng, Bà Rịa-Vũng Tàu có tỷ lệ thấp hơn. Điều này cho thấy vai trò của biển trong tạo việc làm. Các hiệp định thương mại tự do (FTA) mở ra triển vọng phát triển kinh tế nhưng cũng tạo ra thách thức về việc làm. Tranh chấp biển, đảo trên biển Đông đe dọa đến việc làm và đời sống của ngư dân và người lao động trong các ngành kinh tế biển. Vì vậy, cần xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm để có chính sách, giải pháp hợp lý.

2.1. Sự Khác Biệt Về Tỷ Lệ Việc Làm Giữa Các Tỉnh Ven Biển

Sự khác biệt về tỷ lệ việc làm giữa các tỉnh ven biển có thể do nhiều yếu tố, bao gồm đặc điểm địa lý, cơ cấu kinh tế, trình độ phát triển công nghiệp và dịch vụ. Các tỉnh có bờ biển dài thường có lợi thế trong các ngành khai thác hải sản và du lịch, từ đó tạo ra nhiều việc làm hơn. Ngược lại, các tỉnh có cơ cấu kinh tế dựa vào công nghiệp và dịch vụ có thể gặp khó khăn trong việc tạo việc làm cho người lao động ven biển nếu không có chính sách phù hợp.

2.2. Tác Động Của Hiệp Định Thương Mại Tự Do Đến Việc Làm

Các hiệp định thương mại tự do (FTA) có thể tạo ra cả cơ hội và thách thức cho việc làm ở các tỉnh ven biển. FTA có thể mở ra thị trường xuất khẩu mới cho các sản phẩm và dịch vụ của các doanh nghiệp biển, từ đó tạo ra nhiều việc làm hơn. Tuy nhiên, FTA cũng có thể tạo ra áp lực cạnh tranh lớn hơn cho các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Để tận dụng tối đa lợi ích của FTA, các doanh nghiệp cần nâng cao năng lực cạnh tranh và người lao động cần được đào tạo để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.

2.3. Ảnh Hưởng Của Tranh Chấp Biển Đông Đến Sinh Kế Ngư Dân

Tranh chấp Biển Đông gây ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống và sinh kế của ngư dân Việt Nam. Ngư trường truyền thống bị thu hẹp, hoạt động đánh bắt gặp nhiều khó khăn do sự cản trở, thậm chí tấn công từ tàu thuyền nước ngoài. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến thu nhập mà còn đe dọa đến tính mạng của ngư dân. Cần có các giải pháp hỗ trợ ngư dân, bảo vệ ngư trường và đảm bảo an toàn cho ngư dân khi hoạt động trên biển.

III. Cách Xác Định Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Việc Làm Duyên Hải

Luận văn này tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm của người lao động các tỉnh, thành phố duyên hải Việt Nam. Nghiên cứu này đưa vào mô hình một số biến mới như diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản, diện tích đất sản xuất muối, số lượng tàu đánh bắt hải sản xa bờ, chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh, tỷ lệ giới tính, tỷ lệ học sinh tốt nghiệp THPT. Mục tiêu là xác định các yếu tố ảnh hưởng, đo lường mức độ ảnh hưởng, và gợi ý chính sách để ổn định và tạo việc làm mới.

3.1. Phương Pháp Nghiên Cứu Định Tính Để Nhận Diện Yếu Tố

Phương pháp nghiên cứu định tính được sử dụng để nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm. Quá trình này bao gồm xem xét các nghiên cứu trước đây, phỏng vấn các chuyên gia và người lao động, và phân tích các dữ liệu thống kê. Mục tiêu là xác định các yếu tố kinh tế, xã hội, và chính trị có thể ảnh hưởng đến khả năng tìm kiếm và duy trì việc làm của người lao động ở các tỉnh ven biển.

3.2. Sử Dụng Mô Hình Hồi Quy Để Đo Lường Mức Độ Ảnh Hưởng

Mô hình hồi quy là một công cụ thống kê mạnh mẽ được sử dụng để đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau đến việc làm. Mô hình này cho phép các nhà nghiên cứu xác định các biến độc lập (ví dụ: trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc) có tác động đáng kể đến biến phụ thuộc (tức là khả năng có việc làm). Kết quả của mô hình hồi quy có thể được sử dụng để đưa ra các khuyến nghị chính sách nhằm cải thiện tình hình việc làm.

IV. Ứng Dụng Nghiên Cứu Gợi Ý Chính Sách Tạo Việc Làm Bền Vững

Nghiên cứu “Các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm của người lao động các tỉnh, thành phố duyên hải Việt Nam” nhằm cung cấp thông tin tin cậy, cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng làm cơ sở cho việc xây dựng kế hoạch tuyển dụng lao động cho doanh nghiệp. Nghiên cứu này cũng cung cấp thông tin hữu ích về việc làm, giúp cá nhân đưa ra quyết định khi tham gia vào thị trường lao động tại các tỉnh, thành phố này.

4.1. Chính Sách Hỗ Trợ Phát Triển Ngành Nghề Ven Biển

Chính phủ cần có các chính sách hỗ trợ phát triển các ngành nghề ven biển, chẳng hạn như du lịch sinh thái, nuôi trồng thủy sản, và năng lượng tái tạo. Các chính sách này có thể bao gồm cung cấp vốn vay ưu đãi, hỗ trợ đào tạo nghề, và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp mới thành lập. Việc phát triển các ngành nghề ven biển sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động địa phương.

4.2. Đào Tạo Nâng Cao Kỹ Năng Cho Người Lao Động Duyên Hải

Đào tạo và nâng cao kỹ năng cho người lao động là một yếu tố quan trọng để cải thiện khả năng có việc làm của họ. Các chương trình đào tạo nghề cần được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động địa phương. Ngoài ra, người lao động cũng cần được trang bị các kỹ năng mềm, chẳng hạn như kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, và giải quyết vấn đề.

4.3. Cải Thiện Môi Trường Đầu Tư Cho Doanh Nghiệp

Cải thiện môi trường đầu tư là một yếu tố quan trọng để thu hút các doanh nghiệp đến đầu tư và tạo việc làm ở các tỉnh ven biển. Các biện pháp cải thiện môi trường đầu tư có thể bao gồm giảm thiểu thủ tục hành chính, cải thiện cơ sở hạ tầng, và tạo ra một môi trường pháp lý minh bạch và công bằng. Ngoài ra, chính phủ cũng cần có các chính sách khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao.

V. Kết Luận Hướng Nghiên Cứu Tương Lai Về Việc Làm Duyên Hải

Luận văn giới thiệu lý do chọn nghiên cứu, vấn đề nghiên cứu, mục tiêu, câu hỏi nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa của nghiên cứu. Các chương tiếp theo sẽ đi sâu vào cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu, kết quả nghiên cứu và gợi ý chính sách. Nghiên cứu này sẽ đóng góp vào việc xây dựng các chính sách hiệu quả để ổn định và tạo việc làm cho người lao động tại các tỉnh duyên hải Việt Nam, góp phần vào sự phát triển kinh tế biển bền vững.

5.1. Tóm Tắt Các Kết Quả Nghiên Cứu Chính

Nghiên cứu đã xác định được một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc làm của người lao động ở các tỉnh ven biển, bao gồm trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, tình hình kinh tế địa phương, và chính sách của chính phủ. Các kết quả nghiên cứu này có thể được sử dụng để đưa ra các khuyến nghị chính sách nhằm cải thiện tình hình việc làm và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.

5.2. Hạn Chế Của Nghiên Cứu Và Hướng Phát Triển Tiếp Theo

Mặc dù nghiên cứu đã cung cấp những thông tin hữu ích về các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm ở các tỉnh ven biển, nhưng vẫn còn một số hạn chế cần được khắc phục. Ví dụ, nghiên cứu chỉ tập trung vào một số yếu tố nhất định và chưa xem xét đến các yếu tố khác có thể có tác động, chẳng hạn như yếu tố văn hóa và xã hội. Trong tương lai, các nghiên cứu cần xem xét đến nhiều yếu tố hơn và sử dụng các phương pháp nghiên cứu phức tạp hơn để có được một bức tranh toàn diện hơn về tình hình việc làm ở các tỉnh ven biển.

24/05/2025
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm của người lao động các tỉnh thành phố duyên hải việt nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm của người lao động các tỉnh thành phố duyên hải việt nam

Tài liệu có tiêu đề "Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Việc Làm Của Người Lao Động Tại Các Tỉnh Duyên Hải Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về những yếu tố tác động đến việc làm của người lao động trong khu vực duyên hải Việt Nam. Tài liệu phân tích các yếu tố kinh tế, xã hội và chính sách ảnh hưởng đến thị trường lao động, từ đó giúp người đọc hiểu rõ hơn về tình hình việc làm và những thách thức mà người lao động đang phải đối mặt.

Đặc biệt, tài liệu này không chỉ mang lại thông tin hữu ích cho các nhà nghiên cứu, mà còn cho các nhà hoạch định chính sách và những ai quan tâm đến phát triển nguồn nhân lực. Để mở rộng thêm kiến thức về các vấn đề liên quan, bạn có thể tham khảo các tài liệu như Luận văn thạc sĩ luật học pháp luật việc làm và giải quyết việc làm ở việt nam, nơi cung cấp cái nhìn pháp lý về việc làm tại Việt Nam, hoặc Luận án tiến sĩ kinh tế phát triển tác động của thay đổi công nghệ đến chuyển dịch cơ cấu lao động ngành công nghiệp chế biến chế tạo việt nam, giúp bạn hiểu rõ hơn về sự chuyển mình của ngành lao động trong bối cảnh công nghệ phát triển. Thêm vào đó, tài liệu Luận án tiến sĩ kinh tế chính sách việc làm cho thanh niên nông thôn vùng thu hồi đất của hà nội cũng sẽ cung cấp thông tin về chính sách việc làm cho một nhóm đối tượng cụ thể, từ đó giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề việc làm tại Việt Nam.