Tổng quan nghiên cứu

Dịch vụ điện thoại di động đã trở thành một phần thiết yếu trong đời sống hàng ngày tại Việt Nam, với sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt giữa các nhà mạng nhằm mở rộng thị phần và nâng cao chất lượng dịch vụ. Tại tỉnh Tiền Giang, mạng Vinaphone (VNP) đang mở rộng thị phần, tuy nhiên, doanh thu tiêu thụ sim, thẻ qua hệ thống nhà bán lẻ chưa ổn định, chỉ tăng theo mùa vụ hoặc các đợt khuyến mãi. Theo số liệu năm 2018, khoảng cách trung bình giữa các nhà bán lẻ tại khu vực thành thị là 0,8-1,5 km, trong khi tại nông thôn là 2,5-4,5 km, vùng sâu xa hơn 5 km, cho thấy sự phân bố chưa đồng đều. Nghị định số 49/2017/NĐ-CP về quản lý thông tin thuê bao di động cũng ảnh hưởng lớn đến hoạt động bán sim qua nhà bán lẻ.

Mục tiêu nghiên cứu là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhà bán lẻ mạng Vinaphone tại Tiền Giang, đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao sự hài lòng, góp phần gia tăng hiệu quả kinh doanh. Nghiên cứu khảo sát 306 nhà bán lẻ tại Tiền Giang trong giai đoạn từ tháng 12/2018 đến tháng 2/2019, sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng, phân tích bằng phần mềm SPSS 20.0. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc điều chỉnh chính sách bán hàng, hỗ trợ bán hàng, truyền thông và nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm phát triển bền vững kênh bán lẻ mạng Vinaphone tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng, bao gồm:

  • Mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988), đánh giá chất lượng dịch vụ qua 5 yếu tố: Tin cậy, Đáp ứng, Năng lực phục vụ, Đồng cảm và Phương tiện hữu hình.
  • Mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992), tập trung đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên nhận thức của khách hàng mà không so sánh với kỳ vọng.
  • Mô hình nghiên cứu của Moon-Koo Kim và cộng sự (2004), nhấn mạnh các nhân tố như chất lượng cuộc gọi, dịch vụ gia tăng, hỗ trợ khách hàng, giá dịch vụ, quy định của nhà mạng và mối quan hệ cá nhân ảnh hưởng đến sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
  • Các khái niệm về dịch vụ viễn thông, chất lượng dịch vụ điện thoại di động theo quy chuẩn Việt Nam QCVN 36:2015/BTTTT, và sự hài lòng của nhà bán lẻ được xây dựng dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng và thực tế đáp ứng của nhà mạng.

Nghiên cứu đề xuất mô hình gồm 6 nhóm nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhà bán lẻ mạng Vinaphone: Chất lượng dịch vụ mạng di động, Chính sách bán hàng, Chính sách khuyến mãi, Chính sách truyền thông và quảng bá thương hiệu, Hoạt động hỗ trợ bán hàng, và Mối quan hệ cá nhân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 10 chuyên gia quản lý kinh doanh và kênh bán lẻ tại Trung tâm Kinh doanh VNPT - Tiền Giang nhằm điều chỉnh mô hình và thang đo phù hợp với thực tế địa phương.
  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát trực tiếp 306 nhà bán lẻ mạng Vinaphone tại Tiền Giang bằng bảng câu hỏi chuẩn hóa, thu thập dữ liệu từ tháng 12/2018 đến tháng 2/2019. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để thực hiện các bước phân tích gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson, phân tích hồi quy bội, kiểm định sự khác biệt bằng Independent Sample T-test và ANOVA.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước: xác định vấn đề, xây dựng mô hình và thang đo, khảo sát sơ bộ, khảo sát chính thức, xử lý và phân tích dữ liệu, thảo luận kết quả và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhà bán lẻ: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy 5 nhân tố có ảnh hưởng đáng kể gồm: Chính sách bán hàng, Hoạt động hỗ trợ bán hàng, Mối quan hệ cá nhân, Chính sách truyền thông và quảng bá thương hiệu, và Chất lượng dịch vụ mạng di động VNP. Trong đó, nhân tố Chính sách bán hàng có ảnh hưởng lớn nhất với hệ số hồi quy cao nhất, cho thấy vai trò quyết định trong việc nâng cao sự hài lòng.

  2. Mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố: Trung bình điểm đánh giá các nhân tố dao động từ khoảng 3,5 đến 4,2 trên thang điểm 5, với Chính sách bán hàng đạt mức cao nhất (khoảng 4,2), tiếp theo là Hoạt động hỗ trợ bán hàng (khoảng 4,0). Các nhân tố khác như Mối quan hệ cá nhân, Chính sách truyền thông và chất lượng dịch vụ mạng cũng có mức độ ảnh hưởng tích cực.

  3. Sự khác biệt về sự hài lòng theo đặc điểm cá nhân: Phân tích Independent Sample T-test và ANOVA cho thấy sự hài lòng của nhà bán lẻ có sự khác biệt đáng kể theo giới tính, thời gian kinh doanh sim thẻ Vinaphone và mức thu nhập. Cụ thể, nhà bán lẻ nữ và những người có thời gian kinh doanh lâu hơn có mức độ hài lòng cao hơn. Tuy nhiên, độ tuổi không tạo ra sự khác biệt đáng kể về sự hài lòng.

  4. Xu hướng tiêu thụ sim qua nhà bán lẻ: Mặc dù số lượng nhà bán lẻ tăng trung bình 6,3% mỗi năm, sản lượng sim tiêu thụ qua kênh bán lẻ lại có xu hướng giảm nhẹ, chỉ tăng khoảng 1,2% mỗi năm, cho thấy sự không ổn định trong tiêu thụ sản phẩm qua kênh này.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính khiến Chính sách bán hàng có ảnh hưởng lớn nhất là do các yếu tố như chiết khấu, giá cả cạnh tranh, cung cấp hàng hóa kịp thời và hình thức thanh toán linh hoạt trực tiếp tác động đến lợi nhuận và sự thuận tiện của nhà bán lẻ. Hoạt động hỗ trợ bán hàng và mối quan hệ cá nhân cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự gắn kết và hỗ trợ kỹ thuật, giúp nhà bán lẻ cảm thấy được quan tâm và hỗ trợ kịp thời.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với quan điểm của Moon-Koo Kim và cộng sự (2004) về vai trò của chất lượng dịch vụ và mối quan hệ cá nhân trong sự hài lòng khách hàng. Tuy nhiên, sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng của các nhân tố cũng phản ánh đặc thù thị trường viễn thông tại Tiền Giang, nơi mà chính sách bán hàng và hỗ trợ kỹ thuật được đánh giá cao hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng trung bình của từng nhân tố và bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt về sự hài lòng theo các nhóm nhân khẩu học, giúp trực quan hóa kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa chính sách bán hàng: Trung tâm Kinh doanh VNPT - Tiền Giang cần điều chỉnh chính sách chiết khấu, giá cả và hình thức thanh toán để tăng lợi nhuận và sự thuận tiện cho nhà bán lẻ, đặt mục tiêu tăng điểm hài lòng về chính sách bán hàng lên ít nhất 4,5 trong vòng 12 tháng.

  2. Nâng cao hoạt động hỗ trợ bán hàng: Tăng cường đào tạo, tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật cho nhà bán lẻ, đồng thời cải thiện thời gian giải đáp thắc mắc xuống dưới 24 giờ, nhằm nâng cao mức độ hài lòng về hỗ trợ bán hàng lên 4,3 trong 6 tháng tới.

  3. Phát triển mối quan hệ cá nhân bền vững: Tổ chức các chương trình thăm viếng, chăm sóc định kỳ và xây dựng kênh liên lạc hiệu quả giữa nhân viên VNP và nhà bán lẻ, hướng tới tăng điểm hài lòng về mối quan hệ cá nhân lên 4,2 trong 1 năm.

  4. Đẩy mạnh truyền thông và quảng bá thương hiệu: Cung cấp đầy đủ tài liệu, công cụ hỗ trợ và hỗ trợ chi phí trang bị bảng hiệu, tủ kệ trưng bày cho nhà bán lẻ, nhằm nâng cao nhận thức và sự tin tưởng của nhà bán lẻ về thương hiệu Vinaphone, mục tiêu đạt điểm hài lòng 4,0 trong 9 tháng.

  5. Cải thiện chất lượng dịch vụ mạng di động: Đảm bảo vùng phủ sóng rộng khắp, chất lượng cuộc gọi ổn định, truy cập mạng nhanh chóng ngay cả giờ cao điểm, nhằm duy trì và nâng cao sự hài lòng về chất lượng dịch vụ lên mức 4,1 trong 1 năm.

Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ bởi Trung tâm Kinh doanh VNPT - Tiền Giang phối hợp với các phòng ban liên quan, có kế hoạch cụ thể và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo Trung tâm Kinh doanh VNPT - Tiền Giang: Sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách bán hàng, hỗ trợ bán hàng và truyền thông nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và sự hài lòng của nhà bán lẻ.

  2. Nhân viên quản lý kênh bán lẻ và phòng bán hàng khu vực: Áp dụng các hàm ý quản trị để cải thiện mối quan hệ với nhà bán lẻ, nâng cao chất lượng dịch vụ và hỗ trợ kỹ thuật, từ đó tăng doanh số và giữ chân nhà bán lẻ.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing, Viễn thông: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sự hài lòng khách hàng và quản trị kênh phân phối trong ngành viễn thông.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực viễn thông: Hiểu rõ tác động của các chính sách quản lý thuê bao và bán hàng đến hoạt động kinh doanh của nhà mạng và nhà bán lẻ, từ đó có điều chỉnh phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của nhà bán lẻ mạng Vinaphone tại Tiền Giang?
    Chính sách bán hàng được xác định là nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, tiếp theo là hoạt động hỗ trợ bán hàng và mối quan hệ cá nhân. Ví dụ, chiết khấu hợp lý và cung cấp hàng hóa kịp thời giúp nhà bán lẻ tăng lợi nhuận và hài lòng hơn.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, khảo sát 306 nhà bán lẻ bằng bảng câu hỏi chuẩn hóa, phân tích dữ liệu bằng SPSS 20.0 với các kỹ thuật như Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy bội và kiểm định ANOVA.

  3. Sự khác biệt về sự hài lòng có liên quan đến đặc điểm nhân khẩu học nào?
    Giới tính, thời gian kinh doanh sim thẻ và mức thu nhập có sự khác biệt đáng kể về mức độ hài lòng, trong khi độ tuổi không tạo ra sự khác biệt rõ rệt.

  4. Tại sao số lượng nhà bán lẻ tăng nhưng sản lượng sim tiêu thụ lại không tăng tương ứng?
    Nguyên nhân có thể do chính sách bán hàng chưa tối ưu, hoạt động hỗ trợ chưa đủ mạnh, hoặc sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường khiến nhà bán lẻ chưa tận dụng hết tiềm năng tiêu thụ.

  5. Luận văn có đề xuất giải pháp gì để nâng cao sự hài lòng của nhà bán lẻ?
    Luận văn đề xuất tối ưu hóa chính sách bán hàng, nâng cao hoạt động hỗ trợ, phát triển mối quan hệ cá nhân, đẩy mạnh truyền thông và cải thiện chất lượng dịch vụ mạng di động, với các mục tiêu cụ thể và thời gian thực hiện rõ ràng.

Kết luận

  • Xác định 5 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhà bán lẻ mạng Vinaphone tại Tiền Giang: Chính sách bán hàng, Hoạt động hỗ trợ bán hàng, Mối quan hệ cá nhân, Chính sách truyền thông và quảng bá thương hiệu, Chất lượng dịch vụ mạng di động.
  • Chính sách bán hàng có ảnh hưởng lớn nhất, đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao sự hài lòng.
  • Sự hài lòng của nhà bán lẻ có sự khác biệt theo giới tính, thời gian kinh doanh và mức thu nhập, nhưng không khác biệt theo độ tuổi.
  • Số lượng nhà bán lẻ tăng nhưng sản lượng sim tiêu thụ qua kênh bán lẻ chưa ổn định, cần có giải pháp nâng cao hiệu quả kênh phân phối.
  • Đề xuất các giải pháp quản trị cụ thể nhằm nâng cao sự hài lòng, góp phần phát triển bền vững kênh bán lẻ mạng Vinaphone tại Tiền Giang.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và nghiên cứu mở rộng phạm vi để nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của nhà bán lẻ trên toàn quốc.

Call to action: Các nhà quản lý và nhân viên kinh doanh tại Trung tâm Kinh doanh VNPT - Tiền Giang cần áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện chính sách và hoạt động hỗ trợ, đồng thời tiếp tục nghiên cứu để thích ứng với thị trường viễn thông ngày càng cạnh tranh.