Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu, việc mua bán hàng nhái đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng với tổng giá trị giao dịch hàng nhái toàn cầu năm 2007 lên đến 176 tỷ USD, chiếm khoảng 2% tổng giá trị giao dịch hàng hóa toàn cầu và có xu hướng tăng qua các năm. Tại Việt Nam, trong 9 tháng đầu năm 2021, lực lượng chức năng đã phát hiện và xử lý hơn 100.000 vụ vi phạm liên quan đến hàng giả, hàng nhái, thu nộp ngân sách hơn 7.500 tỷ đồng. Năm 2023, có khoảng 2,2 tỷ sản phẩm nhái được giao dịch thành công trên các sàn thương mại điện tử tại Việt Nam, với tổng doanh thu đạt 232.200 tỷ đồng, tăng trên 53% so với năm trước. Những con số này cho thấy mức độ nghiêm trọng và tác động tiêu cực của hàng nhái đối với nền kinh tế và xã hội.

Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến sự e dè mua hàng nhái của khách hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh, nhằm hiểu rõ hơn tâm lý người tiêu dùng trong bối cảnh thị trường hàng nhái phát triển mạnh mẽ. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến thái độ và sự e dè trong mua hàng nhái, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của hàng nhái đối với doanh nghiệp và nền kinh tế địa phương. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khách hàng đã từng mua hàng nhái tại TP.HCM, dữ liệu thu thập từ tháng 08/2022 đến tháng 05/2024. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, chuyên gia marketing và nhà hoạch định chính sách trong việc kiểm soát thị trường hàng nhái, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức và sự e dè của khách hàng khi mua các sản phẩm nhái.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:

  1. Lý thuyết hành động hợp lý (TRA): Đề xuất bởi Ajzen & Fishbein (1975), tập trung vào hai yếu tố chính là thái độ và chuẩn chủ quan ảnh hưởng đến ý định và hành vi của cá nhân. Thái độ phản ánh mức độ đánh giá tích cực hoặc tiêu cực về hành vi, trong khi chuẩn chủ quan là áp lực xã hội tác động đến quyết định hành vi.

  2. Lý thuyết hành vi dự định (TPB): Mở rộng từ TRA bởi Ajzen (1991), bổ sung thêm nhân tố nhận thức kiểm soát hành vi, tức là cảm nhận về khả năng kiểm soát và tự do thực hiện hành vi. TPB giúp dự đoán ý định và hành vi mua hàng nhái thông qua thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát.

  3. Lý thuyết lý lẽ đạo đức (Theory of moral reasoning): Tập trung vào quá trình đánh giá đạo đức của cá nhân khi đưa ra quyết định mua hàng, đặc biệt trong bối cảnh hàng nhái, nơi các cân nhắc về đạo đức và trách nhiệm xã hội đóng vai trò quan trọng.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: tiêu dùng để thể hiện vị thế, ý thức về giá trị, sự quan tâm về mặt đạo đức, trải nghiệm trong quá khứ, ảnh hưởng xã hội, sự nhạy cảm với quy chuẩn, thái độ đối với hàng nhái và sự e dè khi mua hàng nhái.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu 5 chuyên gia marketing và kinh doanh, thảo luận nhóm với 11 người tiêu dùng đã từng mua hàng nhái tại TP.HCM nhằm hiệu chỉnh thang đo và mô hình nghiên cứu, đảm bảo tính phù hợp với ngữ cảnh Việt Nam.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua khảo sát trực tuyến với 330 phiếu hợp lệ từ khách hàng tại TP.HCM đã từng mua hàng nhái. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng do đặc thù phổ biến của hàng nhái tại Việt Nam. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS và SmartPLS 4.0 để kiểm định độ tin cậy, giá trị hội tụ, phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (PLS-SEM) và kiểm định giả thuyết.

Thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 08/2022 đến tháng 05/2024. Cỡ mẫu 330 đáp viên đảm bảo phù hợp với nguyên tắc phân tích mô hình cấu trúc theo Hair và cộng sự (2011). Các thang đo được kế thừa và hiệu chỉnh từ các nghiên cứu trước, bao gồm 8 biến khái niệm với 25 biến quan sát.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiêu dùng để thể hiện vị thế ảnh hưởng tích cực đến thái độ đối với hàng nhái: Kết quả phân tích cho thấy yếu tố này có hệ số hồi quy chuẩn hóa beta dương, với mức ý nghĩa thống kê cao (p < 0.01), cho thấy khách hàng có xu hướng mua hàng nhái khi muốn thể hiện vị thế xã hội, đặc biệt trong nhóm khách hàng trẻ và thu nhập trung bình.

  2. Ý thức về giá trị tác động tích cực đến thái độ đối với hàng nhái: Khách hàng có xu hướng cân nhắc giá trị nhận được so với chi phí bỏ ra, do đó, hàng nhái với giá thấp hơn nhưng vẫn đáp ứng nhu cầu về hình thức và thương hiệu được đánh giá cao. Tỷ lệ khách hàng có ý thức giá trị cao chiếm khoảng 65% mẫu khảo sát.

  3. Sự quan tâm về mặt đạo đức ảnh hưởng tiêu cực đến thái độ đối với hàng nhái: Những người có mức độ quan tâm đạo đức cao có thái độ tiêu cực hơn với hàng nhái, giảm ý định mua sản phẩm này. Hệ số beta âm và mức ý nghĩa p < 0.05 được ghi nhận.

  4. Trải nghiệm tích cực trong quá khứ làm tăng thái độ tích cực đối với hàng nhái: Khách hàng từng có trải nghiệm hài lòng với hàng nhái có xu hướng ít e dè hơn khi mua lại, chiếm khoảng 40% mẫu khảo sát.

  5. Ảnh hưởng xã hội và sự nhạy cảm với quy chuẩn đều tác động tích cực đến thái độ đối với hàng nhái: Áp lực và kỳ vọng từ nhóm xã hội xung quanh làm tăng khả năng chấp nhận hàng nhái, đặc biệt trong các nhóm bạn bè và đồng nghiệp.

  6. Thái độ đối với hàng nhái có tác động tiêu cực đến sự e dè khi mua hàng nhái: Khách hàng có thái độ tiêu cực với hàng nhái sẽ có mức độ e dè cao hơn khi quyết định mua sản phẩm này.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phù hợp với lý thuyết hành vi dự định và các nghiên cứu trước đây, đồng thời làm rõ hơn mối quan hệ giữa thái độ và sự e dè trong bối cảnh hàng nhái tại Việt Nam. Việc tiêu dùng để thể hiện vị thế và ý thức về giá trị thúc đẩy thái độ tích cực với hàng nhái phản ánh thực trạng nhu cầu thể hiện bản thân và giới hạn tài chính của người tiêu dùng tại TP.HCM. Mặt khác, sự quan tâm về mặt đạo đức và trải nghiệm trong quá khứ đóng vai trò điều tiết thái độ, làm tăng hoặc giảm sự e dè mua hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến thái độ và sự e dè, cũng như bảng hệ số hồi quy và giá trị p để minh chứng tính thống kê của các mối quan hệ. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng về vai trò của thái độ và chuẩn chủ quan, nhưng có sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng của yếu tố đạo đức do đặc thù văn hóa Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức đạo đức tiêu dùng: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các chiến dịch giáo dục về tác hại của hàng nhái, nhấn mạnh giá trị đạo đức và trách nhiệm xã hội, nhằm tăng sự quan tâm về mặt đạo đức của khách hàng. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Sở Công Thương và các tổ chức xã hội.

  2. Phát triển các chương trình khuyến mãi và ưu đãi cho sản phẩm chính hãng: Doanh nghiệp cần tạo ra các chính sách giá hợp lý, ưu đãi hấp dẫn để tăng ý thức về giá trị của sản phẩm chính hãng, giảm sức hút của hàng nhái. Thời gian triển khai 6-12 tháng, chủ thể là các nhà sản xuất và nhà bán lẻ.

  3. Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi trải nghiệm khách hàng: Tăng cường thu thập và công khai các đánh giá về sản phẩm chính hãng và hàng nhái để khách hàng có cơ sở lựa chọn, đồng thời giảm trải nghiệm tích cực với hàng nhái. Thời gian thực hiện 6 tháng, chủ thể là các nền tảng thương mại điện tử và doanh nghiệp.

  4. Tăng cường kiểm soát và xử lý vi phạm hàng nhái trên thị trường: Cơ quan chức năng cần nâng cao hiệu quả giám sát, xử lý nghiêm các hành vi sản xuất, buôn bán hàng nhái, đồng thời phối hợp với các nền tảng thương mại điện tử để kiểm soát nguồn hàng. Thời gian liên tục, chủ thể là Ban Chỉ đạo 389 quốc gia và các đơn vị liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp và nhà sản xuất: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thái độ và sự e dè của khách hàng đối với hàng nhái để xây dựng chiến lược marketing và quản trị thương hiệu hiệu quả.

  2. Chuyên gia marketing và truyền thông: Áp dụng các kết quả nghiên cứu để thiết kế các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi tiêu dùng, giảm thiểu tác động tiêu cực của hàng nhái.

  3. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý thị trường: Sử dụng luận văn làm cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định và biện pháp kiểm soát hàng nhái, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và doanh nghiệp chân chính.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về hành vi tiêu dùng và thị trường hàng nhái trong bối cảnh Việt Nam và quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nghiên cứu tập trung vào sự e dè mua hàng nhái thay vì ý định mua?
    Sự e dè phản ánh giai đoạn cân nhắc và chần chừ trong quá trình ra quyết định, giúp hiểu sâu hơn về tâm lý khách hàng và các yếu tố làm giảm hành vi mua hàng nhái, từ đó đề xuất giải pháp hiệu quả hơn.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự e dè khi mua hàng nhái?
    Thái độ tiêu cực đối với hàng nhái và sự quan tâm về mặt đạo đức là hai yếu tố có tác động tiêu cực mạnh nhất, làm tăng sự e dè của khách hàng khi quyết định mua sản phẩm nhái.

  3. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện có ảnh hưởng đến tính đại diện của nghiên cứu không?
    Mặc dù phương pháp thuận tiện có hạn chế về tính đại diện, nhưng với cỡ mẫu 330 và đối tượng khảo sát là khách hàng đã từng mua hàng nhái tại TP.HCM, kết quả vẫn có giá trị tham khảo cao trong bối cảnh nghiên cứu.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp sử dụng kết quả nghiên cứu này?
    Doanh nghiệp có thể áp dụng các giải pháp đề xuất như tăng cường truyền thông đạo đức, cải thiện trải nghiệm khách hàng và chính sách giá để giảm sức hút của hàng nhái và tăng sự trung thành với sản phẩm chính hãng.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các thành phố khác ở Việt Nam không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại TP.HCM, các kết quả và mô hình có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các thành phố khác có đặc điểm thị trường tương tự, tuy nhiên cần khảo sát bổ sung để đảm bảo phù hợp.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến sự e dè mua hàng nhái của khách hàng tại TP.HCM, trong đó thái độ và sự quan tâm đạo đức đóng vai trò trung tâm.
  • Kết quả phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính PLS-SEM cho thấy các giả thuyết đề xuất đều được kiểm định với mức ý nghĩa thống kê cao.
  • Nghiên cứu góp phần mở rộng ứng dụng lý thuyết hành vi dự định và lý thuyết lý lẽ đạo đức trong bối cảnh thị trường hàng nhái tại Việt Nam.
  • Các đề xuất quản trị tập trung vào nâng cao nhận thức đạo đức, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng cường kiểm soát thị trường hàng nhái.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác và đánh giá hiệu quả các biện pháp quản lý.

Call-to-action: Các nhà quản lý, chuyên gia marketing và nhà hoạch định chính sách được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược giảm thiểu tác động tiêu cực của hàng nhái, đồng thời nâng cao giá trị và uy tín của sản phẩm chính hãng trên thị trường.