Tổng quan nghiên cứu
Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA, 2012), sản lượng sữa bò toàn cầu năm 2012 ước đạt khoảng 461 triệu tấn, tăng 2,6% so với năm 2011. Tại Việt Nam, thị trường sữa đang phát triển nhanh chóng do đô thị hóa và mức sống được nâng cao, với mức tiêu thụ sữa bình quân khoảng 14,81 lít/người/năm, thấp hơn nhiều so với Thái Lan (23 lít) và Trung Quốc (25 lít). Thị trường sữa bột tại TP. Hồ Chí Minh (TPHCM) có sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp nội địa và ngoại nhập, trong đó sữa bột nhập khẩu chiếm khoảng 72% thị phần. Nghiên cứu này tập trung phân tích các yếu tố tác động đến xu hướng tiêu dùng hàng ngoại, cụ thể là sữa bột tại TPHCM, nhằm giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi tiêu dùng và xây dựng chiến lược marketing hiệu quả.
Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) kiểm định tác động của tính vị chủng tiêu dùng, cạnh tranh thắng thế, cạnh tranh phát triển và đánh giá giá trị hàng ngoại nhập đến xu hướng tiêu dùng sữa bột ngoại; (2) khám phá ảnh hưởng của các yếu tố nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi, thu nhập và học vấn đến xu hướng tiêu dùng hàng ngoại. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào người tiêu dùng sữa bột từ 21 đến 50 tuổi tại TPHCM trong năm 2013. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp sữa trong nước và quốc tế xây dựng chiến lược định vị và quảng bá thương hiệu phù hợp với thị trường Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết chính:
Tính vị chủng tiêu dùng (Consumer Ethnocentrism - CET): Biểu thị niềm tin của người tiêu dùng về tính hợp lý và đạo đức khi tiêu dùng hàng ngoại nhập. Người có tính vị chủng cao thường thiên vị hàng nội và có xu hướng giảm tiêu dùng hàng ngoại (Shimp & Sharma, 1987).
Cạnh tranh phát triển (Personal Development Competitiveness - PDC): Định hướng cạnh tranh nhằm mục tiêu tự hoàn thiện và phát triển bản thân, thúc đẩy người tiêu dùng hòa nhập cộng đồng quốc tế và tăng xu hướng tiêu dùng hàng ngoại (Nguyễn Đình Thọ & Nguyễn Thị Mai Trang, 2005).
Cạnh tranh thắng thế (Hyper Competitiveness - HPC): Định hướng cạnh tranh nhằm chứng minh bản thân hơn người khác, thúc đẩy tiêu dùng hàng ngoại như một cách khẳng định vị trí xã hội (Ryckman et al., 1990).
Đánh giá giá trị hàng ngoại nhập (Imported Product Judgment - IPJ): Đánh giá tổng hợp về chất lượng, công nghệ và giá trị sản phẩm ngoại nhập, ảnh hưởng tích cực đến xu hướng tiêu dùng hàng ngoại (Klein et al., 1998).
Mô hình nghiên cứu đề nghị gồm bốn biến độc lập (CET, HPC, PDC, IPJ) tác động đến biến phụ thuộc là xu hướng tiêu dùng hàng ngoại (FPI). Mô hình cũng xem xét các mối quan hệ gián tiếp qua đánh giá giá trị hàng ngoại nhập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn:
Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu 20 người tiêu dùng sữa bột tại TPHCM để hiệu chỉnh thang đo và khám phá các yếu tố mới phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Thang đo chính thức gồm 6 biến quan sát cho CET, HPC, PDC; 4 biến cho IPJ và 3 biến cho FPI, được thiết kế theo thang Likert 7 mức độ.
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua phỏng vấn trực tiếp 255 người tiêu dùng sữa bột tại TPHCM, độ tuổi 21-50, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 18, phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy bội để kiểm định mô hình và giả thuyết.
Cỡ mẫu 255 đảm bảo theo công thức n ≥ 8m + 50 (m=25 biến quan sát), phù hợp cho phân tích EFA và hồi quy. Các biến định tính như giới tính, độ tuổi, thu nhập, học vấn được mã hóa dummy để phân tích ảnh hưởng đến xu hướng tiêu dùng hàng ngoại.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tính vị chủng tiêu dùng (CET) có tác động âm trực tiếp đến xu hướng tiêu dùng hàng ngoại (FPI): Hệ số hồi quy âm, thể hiện người tiêu dùng có tính vị chủng cao giảm xu hướng mua sữa bột ngoại. Điều này phù hợp với giả thuyết H1 và các nghiên cứu trước (Shimp & Sharma, 1987).
Cạnh tranh phát triển (PDC) có tác động dương trực tiếp đến FPI: Người tiêu dùng có xu hướng cạnh tranh phát triển cao có xu hướng tiêu dùng sữa ngoại cao hơn, phù hợp với giả thuyết H4.
Đánh giá giá trị hàng ngoại nhập (IPJ) tác động dương mạnh đến FPI: Người tiêu dùng đánh giá cao chất lượng và giá trị sữa bột ngoại nhập có xu hướng tiêu dùng hàng ngoại cao hơn, xác nhận giả thuyết H3.
Cạnh tranh thắng thế (HPC) không tác động trực tiếp đến FPI nhưng có tác động gián tiếp qua IPJ: HPC làm tăng đánh giá giá trị hàng ngoại nhập, từ đó gián tiếp thúc đẩy xu hướng tiêu dùng hàng ngoại, phù hợp với giả thuyết H7.
Ảnh hưởng nhân khẩu học: Có sự khác biệt về xu hướng tiêu dùng hàng ngoại giữa nhóm tuổi trẻ (21-30) và trung niên (31-50), trong khi giới tính, thu nhập và học vấn không tạo ra sự khác biệt đáng kể.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy tính vị chủng tiêu dùng là yếu tố làm giảm xu hướng tiêu dùng hàng ngoại, phản ánh tâm lý bảo vệ hàng nội và nền kinh tế quốc gia. Ngược lại, cạnh tranh phát triển và đánh giá giá trị hàng ngoại nhập thúc đẩy người tiêu dùng chọn sữa ngoại, thể hiện nhu cầu hòa nhập và khẳng định vị trí xã hội qua tiêu dùng sản phẩm quốc tế. Cạnh tranh thắng thế ảnh hưởng gián tiếp qua việc nâng cao nhận thức về giá trị hàng ngoại nhập, cho thấy vai trò phức tạp của động lực cạnh tranh cá nhân trong hành vi tiêu dùng.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả phù hợp với các nghiên cứu tại các nước đang phát triển, nơi người tiêu dùng có xu hướng đánh giá cao sản phẩm ngoại nhập về chất lượng và giá trị. Việc không tìm thấy sự khác biệt theo giới tính, thu nhập và học vấn có thể do đặc thù thị trường sữa bột tại TPHCM, nơi mà các yếu tố văn hóa và tâm lý tiêu dùng đóng vai trò chủ đạo.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, bảng phân tích nhân tố và bảng phân tích hồi quy chi tiết để minh họa các mối quan hệ và mức độ ý nghĩa thống kê.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chiến lược marketing nhấn mạnh giá trị và chất lượng sản phẩm ngoại nhập: Do đánh giá giá trị hàng ngoại nhập ảnh hưởng mạnh đến xu hướng tiêu dùng, doanh nghiệp nên tập trung quảng bá công nghệ sản xuất, chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm trong vòng 6-12 tháng tới.
Phát triển các chương trình giáo dục và truyền thông nâng cao nhận thức về lợi ích của hàng nội: Giảm thiểu tính vị chủng tiêu dùng tiêu cực bằng cách xây dựng hình ảnh tích cực cho sản phẩm nội địa, khuyến khích tiêu dùng hàng Việt trong 1-2 năm tới, do các cơ quan quản lý và doanh nghiệp nội địa thực hiện.
Xây dựng các chiến lược định vị thương hiệu phù hợp với nhóm người tiêu dùng trẻ: Tận dụng sự khác biệt về độ tuổi để phát triển các chiến dịch quảng cáo hướng đến nhóm 21-30 tuổi, thúc đẩy xu hướng tiêu dùng hàng ngoại hoặc nội tùy theo mục tiêu doanh nghiệp, trong vòng 12 tháng.
Khuyến khích hợp tác và phát triển sản phẩm nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh phát triển: Do cạnh tranh phát triển thúc đẩy tiêu dùng hàng ngoại, doanh nghiệp nội nên cải tiến sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu phát triển cá nhân của người tiêu dùng, thực hiện trong 1-3 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh sữa bột: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng để xây dựng chiến lược marketing, định vị thương hiệu và phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường Việt Nam.
Các công ty quảng cáo và nghiên cứu thị trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình quảng cáo và dự án nghiên cứu thị trường hiệu quả, tập trung vào các yếu tố tâm lý và cạnh tranh cá nhân.
Nhà quản lý và hoạch định chính sách ngành sữa: Hiểu rõ xu hướng tiêu dùng và các yếu tố tác động để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành sữa nội địa, cân bằng cạnh tranh với hàng ngoại nhập.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về hành vi tiêu dùng và cạnh tranh trong thị trường Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Tính vị chủng tiêu dùng ảnh hưởng thế nào đến xu hướng tiêu dùng hàng ngoại?
Người tiêu dùng có tính vị chủng cao thường có xu hướng giảm tiêu dùng hàng ngoại do họ coi việc mua hàng ngoại là không có trách nhiệm với nền kinh tế trong nước. Ví dụ, người tiêu dùng Việt Nam có xu hướng ưu tiên hàng nội để bảo vệ việc làm và doanh nghiệp trong nước.Cạnh tranh phát triển và cạnh tranh thắng thế khác nhau như thế nào trong hành vi tiêu dùng?
Cạnh tranh phát triển tập trung vào tự hoàn thiện và học hỏi, thúc đẩy tiêu dùng hàng ngoại như một cách hòa nhập cộng đồng quốc tế. Trong khi đó, cạnh tranh thắng thế nhằm chứng minh bản thân hơn người khác, có thể thúc đẩy tiêu dùng hàng ngoại để khẳng định vị trí xã hội.Đánh giá giá trị hàng ngoại nhập dựa trên những yếu tố nào?
Người tiêu dùng đánh giá dựa trên chất lượng sản phẩm, công nghệ sản xuất và giá trị đồng tiền bỏ ra. Ví dụ, sữa bột ngoại nhập được đánh giá cao về công nghệ và độ tin cậy hơn so với sản phẩm nội địa.Có sự khác biệt về xu hướng tiêu dùng hàng ngoại theo nhóm tuổi không?
Có, nhóm người tiêu dùng trẻ (21-30 tuổi) có xu hướng tiêu dùng hàng ngoại cao hơn so với nhóm trung niên (31-50 tuổi), phản ánh sự ảnh hưởng của xu hướng toàn cầu hóa và nhu cầu khẳng định bản thân.Làm thế nào doanh nghiệp nội địa có thể cạnh tranh hiệu quả với hàng ngoại nhập?
Doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng sản phẩm, cải tiến công nghệ, xây dựng thương hiệu mạnh và phát triển chiến lược marketing nhắm đúng đối tượng khách hàng, đồng thời tăng cường truyền thông về lợi ích của hàng nội để giảm tính vị chủng tiêu dùng tiêu cực.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định tính vị chủng tiêu dùng, cạnh tranh phát triển và đánh giá giá trị hàng ngoại nhập là các yếu tố chính ảnh hưởng đến xu hướng tiêu dùng sữa bột ngoại tại TPHCM.
- Cạnh tranh thắng thế tác động gián tiếp qua đánh giá giá trị hàng ngoại nhập, không có ảnh hưởng trực tiếp đến xu hướng tiêu dùng hàng ngoại.
- Có sự khác biệt về xu hướng tiêu dùng hàng ngoại giữa nhóm tuổi trẻ và trung niên, trong khi giới tính, thu nhập và học vấn không tạo ra sự khác biệt đáng kể.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho doanh nghiệp và nhà quản lý xây dựng chiến lược marketing và chính sách phát triển ngành sữa phù hợp với thị trường Việt Nam.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp marketing dựa trên kết quả nghiên cứu và mở rộng nghiên cứu sang các sản phẩm sữa khác và khu vực địa lý rộng hơn.
Hành động ngay: Các doanh nghiệp và nhà quản lý nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng đa dạng của thị trường sữa Việt Nam.