Tổng quan nghiên cứu

Thị trường bảo hiểm nhân thọ (BHNT) tại Việt Nam, đặc biệt là tại Thành phố Hồ Chí Minh (TP HCM), đang phát triển nhanh chóng nhưng tỷ lệ tham gia BHNT của người dân vẫn còn khá thấp, chỉ dưới 10% dân số trong khi dân số TP HCM đạt khoảng 8 triệu người. Điều này cho thấy tiềm năng phát triển lớn nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức cho các công ty bảo hiểm trong việc thu hút khách hàng. Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia BHNT của khách hàng tại TP HCM, với mục tiêu xác định mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất các giải pháp nhằm gia tăng tỷ lệ tham gia BHNT, đặc biệt là đối với sản phẩm của công ty Manulife.

Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2015, với phạm vi khảo sát tại TP HCM, tập trung vào nhóm khách hàng trong độ tuổi từ 25 đến 55 – nhóm tuổi có thu nhập ổn định và khả năng tài chính độc lập. Việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua BHNT không chỉ giúp Manulife hiểu rõ hơn về nhu cầu và tâm lý khách hàng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh, phát triển sản phẩm phù hợp và cải thiện dịch vụ khách hàng. Qua đó, nghiên cứu cũng đóng góp vào việc phát triển thị trường BHNT tại Việt Nam, góp phần bảo vệ tài chính cho người dân và thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết hành vi người tiêu dùng và mô hình hành vi dự định (Theory of Planned Behavior - TPB) để phân tích quyết định mua BHNT. TPB mở rộng từ mô hình hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA), bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, giúp giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ, chuẩn mực xã hội và nhận thức về khả năng thực hiện hành vi.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình hai nhóm yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua BHNT gồm: nhóm đặc điểm cá nhân (tâm lý chi tiêu và tiết kiệm, sự kiện trong cuộc sống, động cơ mua BHNT, rào cản mua BHNT) và nhóm các yếu tố quyết định lựa chọn sản phẩm BHNT (nhận thức giá trị sản phẩm, thương hiệu công ty, chất lượng dịch vụ khách hàng, kinh nghiệm mua BH trước đây, ý kiến người thân). Các khái niệm chính bao gồm: tâm lý chi tiêu và tiết kiệm, động cơ mua BHNT, rào cản tham gia BHNT, nhận thức giá trị sản phẩm, thương hiệu công ty, dịch vụ khách hàng, kinh nghiệm mua BH trước đây và ý kiến người thân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính: định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm phỏng vấn tay đôi với 10 quản lý kinh doanh Manulife và thảo luận nhóm với 30 đại lý bảo hiểm nhằm xác định và hoàn thiện các yếu tố ảnh hưởng. Giai đoạn định lượng sử dụng bảng câu hỏi khảo sát với thang đo Likert 5 mức độ, thu thập dữ liệu từ 330 khách hàng ngẫu nhiên tại văn phòng Manulife ở TP HCM trong khoảng thời gian từ tháng 10 đến tháng 11 năm 2015.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các phương pháp: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy đa biến, phân tích ANOVA và T-test để kiểm định các giả thuyết. Cỡ mẫu 330 đảm bảo tính đại diện và phù hợp với yêu cầu phân tích nhân tố (tỷ lệ mẫu trên biến quan sát lớn hơn 5:1). Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất thuận tiện, tập trung vào khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện hữu của Manulife tại TP HCM.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kinh nghiệm mua bảo hiểm trước đây là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định tham gia BHNT Manulife, với hệ số tác động cao nhất trong mô hình hồi quy đa biến. Khách hàng có kinh nghiệm tích cực với BHNT có xu hướng tiếp tục mua sản phẩm của Manulife cao hơn khoảng 35% so với khách hàng chưa có kinh nghiệm.

  2. Động cơ mua bảo hiểm nhân thọ như chuẩn bị tài chính cho rủi ro, tiết kiệm cho hưu trí và học vấn con cái cũng có tác động tích cực, chiếm khoảng 28% ảnh hưởng đến quyết định mua.

  3. Tâm lý chi tiêu và tiết kiệm thể hiện qua thái độ tiết kiệm và quan tâm đến giá cả ảnh hưởng khoảng 22% đến quyết định tham gia BHNT.

  4. Dịch vụ khách hàngnhận thức về giá trị sản phẩm cũng đóng vai trò quan trọng, với mức độ ảnh hưởng lần lượt là 18% và 20%, cho thấy chất lượng tư vấn và sự hiểu biết về lợi ích sản phẩm là yếu tố quyết định.

  5. Các yếu tố nhân khẩu học như độ tuổi, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn, nghề nghiệp và tình trạng hôn nhân có ảnh hưởng khác nhau, trong đó nhóm tuổi 30-45 và thu nhập trung bình khá trở lên có tỷ lệ tham gia BHNT cao hơn khoảng 15-20% so với các nhóm khác.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kinh nghiệm mua BHNT trước đây là nhân tố then chốt, phù hợp với các nghiên cứu trong ngành bảo hiểm cho thấy sự hài lòng và trải nghiệm tích cực thúc đẩy ý định mua lặp lại. Động cơ mua BHNT phản ánh nhu cầu bảo vệ tài chính và tích lũy lâu dài của khách hàng, phù hợp với mô hình hành vi dự định TPB khi thái độ và nhận thức kiểm soát hành vi ảnh hưởng đến ý định mua.

Tâm lý chi tiêu và tiết kiệm thể hiện sự cân nhắc kỹ lưỡng về chi phí và lợi ích, phù hợp với đặc điểm sản phẩm BHNT có tính dài hạn và phức tạp. Dịch vụ khách hàng và nhận thức giá trị sản phẩm là yếu tố không thể thiếu, bởi BHNT là sản phẩm vô hình, khách hàng cần được tư vấn chuyên nghiệp để hiểu rõ quyền lợi và rủi ro.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng về vai trò của kinh nghiệm mua BH và động cơ tài chính, tuy nhiên nghiên cứu này bổ sung thêm vai trò của dịch vụ khách hàng và ý kiến người thân, đặc biệt phù hợp với thị trường Việt Nam nơi yếu tố xã hội và gia đình có ảnh hưởng lớn đến quyết định mua.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, bảng phân tích hồi quy đa biến và bảng so sánh tỷ lệ tham gia BHNT theo nhóm nhân khẩu học để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao kỹ năng tư vấn cho nhân viên, đại lý nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm và quyền lợi, từ đó tăng tỷ lệ chuyển đổi và giữ chân khách hàng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban quản lý Manulife tại TP HCM.

  2. Phát triển các chương trình truyền thông, tuyên truyền về lợi ích BHNT tập trung vào nhóm khách hàng tiềm năng trong độ tuổi 25-45, nhấn mạnh vai trò bảo vệ tài chính và tích lũy lâu dài. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Marketing Manulife.

  3. Xây dựng các sản phẩm BHNT linh hoạt, phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng như sản phẩm tích hợp bảo vệ và tiết kiệm, có mức phí phù hợp với thu nhập trung bình, nhằm giảm rào cản về chi phí. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Bộ phận phát triển sản phẩm.

  4. Tăng cường hoạt động chăm sóc khách hàng sau bán hàng và xây dựng hệ thống phản hồi hiệu quả để nâng cao sự hài lòng và tạo điều kiện cho khách hàng tái mua sản phẩm. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận chăm sóc khách hàng.

  5. Khuyến khích sự tham gia của người thân trong quá trình tư vấn và quyết định mua BHNT thông qua các chương trình ưu đãi hoặc sự kiện gia đình nhằm tăng sự đồng thuận và tin tưởng. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Marketing và Kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và nhân viên kinh doanh bảo hiểm nhân thọ: Nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua BHNT, giúp họ xây dựng chiến lược tư vấn và chăm sóc khách hàng hiệu quả hơn.

  2. Chuyên gia marketing và phát triển sản phẩm trong ngành bảo hiểm: Luận văn cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích sâu sắc về hành vi khách hàng, hỗ trợ trong việc thiết kế sản phẩm và chiến dịch truyền thông phù hợp với thị trường TP HCM.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Đây là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng trong lĩnh vực hành vi tiêu dùng và bảo hiểm nhân thọ tại Việt Nam.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành bảo hiểm: Nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về các rào cản và động lực tham gia BHNT của người dân, từ đó đề xuất các chính sách hỗ trợ phát triển thị trường bảo hiểm bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định mua bảo hiểm nhân thọ tại TP HCM?
    Kinh nghiệm mua bảo hiểm trước đây là yếu tố quan trọng nhất, chiếm ảnh hưởng lớn nhất trong mô hình nghiên cứu. Khách hàng có trải nghiệm tích cực thường có xu hướng mua tiếp sản phẩm của cùng công ty.

  2. Tại sao dịch vụ khách hàng lại quan trọng trong ngành bảo hiểm nhân thọ?
    Bảo hiểm nhân thọ là sản phẩm vô hình, khách hàng cần được tư vấn và hỗ trợ kỹ càng để hiểu rõ quyền lợi. Dịch vụ khách hàng tốt tạo niềm tin và sự hài lòng, thúc đẩy quyết định mua và duy trì hợp đồng.

  3. Nhóm khách hàng nào có tỷ lệ tham gia bảo hiểm cao nhất?
    Nhóm tuổi từ 30 đến 45 và có thu nhập trung bình khá trở lên có tỷ lệ tham gia BHNT cao hơn khoảng 15-20% so với các nhóm khác, do họ có nhu cầu bảo vệ tài chính và tích lũy lâu dài rõ ràng hơn.

  4. Các rào cản chính khiến khách hàng chưa tham gia bảo hiểm nhân thọ là gì?
    Bao gồm thiếu niềm tin vào công ty bảo hiểm, sản phẩm phức tạp, phí bảo hiểm cao, dịch vụ khách hàng chưa tốt và thu nhập không ổn định.

  5. Làm thế nào để tăng cường sự tham gia của người thân trong quyết định mua bảo hiểm?
    Có thể tổ chức các chương trình ưu đãi, sự kiện gia đình hoặc tư vấn nhóm nhằm tạo sự đồng thuận và tăng cường niềm tin từ người thân, giúp khách hàng dễ dàng quyết định mua bảo hiểm hơn.

Kết luận

  • Kinh nghiệm mua bảo hiểm trước đây là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định tham gia BHNT Manulife tại TP HCM.
  • Động cơ mua bảo hiểm, tâm lý chi tiêu và tiết kiệm, dịch vụ khách hàng, nhận thức giá trị sản phẩm cũng đóng vai trò quan trọng.
  • Nhóm khách hàng tuổi 30-45 và thu nhập trung bình khá trở lên có tỷ lệ tham gia BHNT cao hơn.
  • Các rào cản như niềm tin, phí bảo hiểm và dịch vụ khách hàng cần được cải thiện để thúc đẩy thị trường.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng tư vấn, phát triển sản phẩm linh hoạt, tăng cường truyền thông và chăm sóc khách hàng nhằm gia tăng tỷ lệ tham gia BHNT.

Tiếp theo, Manulife nên triển khai các chương trình đào tạo nhân viên, cải tiến sản phẩm và chiến dịch truyền thông trong vòng 6-12 tháng để tăng cường sự tham gia của khách hàng. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành bảo hiểm được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển thị trường bền vững.