Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, dịch vụ ngân hàng số tại Việt Nam đã trở thành một xu hướng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong các ngân hàng thương mại. Theo khảo sát thực hiện trên 400 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, với 350 mẫu hợp lệ, nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng số. Thời gian nghiên cứu được giới hạn từ tháng 12/2019 đến tháng 6/2022, tại Thành phố Hồ Chí Minh – trung tâm tài chính lớn nhất cả nước với cơ sở hạ tầng và công nghệ phát triển. Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các nhân tố tác động đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng số, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy phát triển dịch vụ này trong các ngân hàng thương mại Việt Nam.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các ngân hàng thương mại nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí và tăng cường trải nghiệm khách hàng thông qua dịch vụ ngân hàng số. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng góp phần làm rõ các khái niệm về ngân hàng số, xây dựng mô hình phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng dịch vụ ngân hàng số, từ đó cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách quản lý và phát triển ngành ngân hàng trong thời kỳ chuyển đổi số. Các chỉ số như tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số, mức độ ảnh hưởng của các yếu tố như điều kiện thuận lợi, cảm nhận hữu ích và hiệu quả kỳ vọng được phân tích chi tiết nhằm đánh giá thực trạng và xu hướng phát triển dịch vụ ngân hàng số tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên sự kết hợp của hai mô hình lý thuyết chính về hành vi chấp nhận công nghệ: Mô hình Chấp nhận Công nghệ (TAM) của Davis và cộng sự (1989) và Mô hình Chấp nhận và Sử dụng Công nghệ Thống nhất (UTAUT) của Venkatesh và cộng sự (2003).

  • Mô hình TAM tập trung vào hai khái niệm chính: cảm nhận hữu ích (Perceived Usefulness) và cảm nhận dễ sử dụng (Perceived Ease of Use), ảnh hưởng trực tiếp đến thái độ và ý định sử dụng công nghệ.
  • Mô hình UTAUT mở rộng với bốn yếu tố: hiệu quả kỳ vọng (Performance Expectancy), nỗ lực kỳ vọng (Effort Expectancy), ảnh hưởng xã hội (Social Influence) và điều kiện thuận lợi (Facilitating Conditions), được chứng minh giải thích đến 70% ý định sử dụng công nghệ.

Ngoài ra, nghiên cứu còn bổ sung yếu tố chính sách marketing nhằm đánh giá tác động của các chiến lược quảng bá và ưu đãi đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng số. Các khái niệm chuyên ngành như ngân hàng số, dịch vụ ngân hàng số, hành vi kiểm soát cảm nhận cũng được làm rõ để xây dựng mô hình phân tích phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu thu thập từ 400 khách hàng cá nhân đang sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, trong đó 350 mẫu hợp lệ được phân tích. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích tại Thành phố Hồ Chí Minh, nơi có hạ tầng công nghệ và dịch vụ ngân hàng phát triển nhất cả nước.

Quá trình phân tích dữ liệu được thực hiện qua hai giai đoạn: phân tích sơ bộ với 50 mẫu nhỏ sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để kiểm định độ tin cậy thang đo và phân tích nhân tố khám phá (EFA), sau đó phân tích chính thức với 300 mẫu còn lại bằng kỹ thuật hồi quy tuyến tính đa biến nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng số. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ cuối năm 2019 đến giữa năm 2022, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với thực tiễn chuyển đổi số trong ngành ngân hàng Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điều kiện thuận lợi là yếu tố có tác động tích cực mạnh nhất đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng số, với hệ số hồi quy cao nhất trong mô hình phân tích. Điều này cho thấy sự hỗ trợ về hạ tầng kỹ thuật, hệ thống pháp luật và dịch vụ hỗ trợ khách hàng đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số.

  2. Cảm nhận hữu ích có ảnh hưởng ngược chiều đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng số, cho thấy một số khách hàng có thể chưa nhận thức đầy đủ hoặc chưa hoàn toàn tin tưởng vào lợi ích thực tế của dịch vụ số so với phương thức truyền thống.

  3. Hiệu quả kỳ vọng cũng cho kết quả tác động ngược chiều, phản ánh sự kỳ vọng của khách hàng về hiệu quả công việc khi sử dụng dịch vụ ngân hàng số chưa được đáp ứng hoặc có sự khác biệt so với thực tế trải nghiệm.

  4. Cảm nhận dễ sử dụng không có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng số, điều này có thể do khách hàng đã quen thuộc với công nghệ hoặc các ứng dụng ngân hàng số hiện nay đã đạt mức độ thân thiện cao.

Các kết quả trên được minh họa qua các biểu đồ hồi quy và bảng phân tích nhân tố, cho thấy sự phân bố chuẩn của phần dư và mức độ phù hợp của mô hình với dữ liệu khảo sát. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với việc điều kiện thuận lợi và ảnh hưởng xã hội là những nhân tố quan trọng trong việc chấp nhận công nghệ ngân hàng số, tuy nhiên sự khác biệt về cảm nhận hữu ích và hiệu quả kỳ vọng phản ánh đặc thù thị trường Việt Nam.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của việc điều kiện thuận lợi có tác động tích cực mạnh mẽ có thể do khách hàng đánh giá cao sự hỗ trợ kỹ thuật, dịch vụ chăm sóc khách hàng và các chính sách pháp lý bảo vệ quyền lợi khi sử dụng dịch vụ ngân hàng số. Điều này phù hợp với mô hình UTAUT và các nghiên cứu trước đây cho thấy yếu tố này là điều kiện tiên quyết để khách hàng yên tâm sử dụng công nghệ mới.

Mặt khác, cảm nhận hữu ích và hiệu quả kỳ vọng có tác động ngược chiều có thể do sự khác biệt giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế, hoặc do khách hàng vẫn còn e ngại về tính an toàn, bảo mật và hiệu quả của dịch vụ ngân hàng số. Điều này cho thấy các ngân hàng cần cải thiện chất lượng dịch vụ, nâng cao nhận thức và truyền thông để khách hàng hiểu rõ hơn về lợi ích thực tế.

Việc cảm nhận dễ sử dụng không ảnh hưởng đáng kể có thể do dịch vụ ngân hàng số hiện nay đã được thiết kế thân thiện, dễ tiếp cận, hoặc khách hàng khảo sát đã có kinh nghiệm sử dụng công nghệ số. Kết quả này cũng cho thấy các ngân hàng cần tập trung hơn vào các yếu tố khác như điều kiện thuận lợi và chính sách marketing để tăng cường sự chấp nhận dịch vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư hạ tầng kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng: Các ngân hàng thương mại cần nâng cấp hệ thống công nghệ, đảm bảo tính ổn định, bảo mật và cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7 nhằm tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho người dùng. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng khách hàng lên ít nhất 85% trong vòng 12 tháng.

  2. Đẩy mạnh truyền thông và giáo dục khách hàng về lợi ích của ngân hàng số: Thực hiện các chiến dịch marketing tập trung vào việc nâng cao nhận thức về tính hữu ích và hiệu quả của dịch vụ ngân hàng số, qua các kênh truyền thông đa dạng và ưu đãi hấp dẫn. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng mới sử dụng dịch vụ ngân hàng số lên 20% trong 6 tháng.

  3. Cải tiến trải nghiệm người dùng và nâng cao chất lượng dịch vụ: Tối ưu hóa giao diện ứng dụng, đơn giản hóa quy trình giao dịch và tăng cường tính năng bảo mật để đáp ứng kỳ vọng của khách hàng, giảm thiểu các rào cản trong quá trình sử dụng. Mục tiêu giảm tỷ lệ khách hàng từ bỏ dịch vụ xuống dưới 10% trong 1 năm.

  4. Xây dựng chính sách ưu đãi và chăm sóc khách hàng cá nhân hóa: Áp dụng các chương trình khuyến mãi, tích điểm, hỗ trợ kỹ thuật cá nhân nhằm tăng sự gắn bó và trung thành của khách hàng với dịch vụ ngân hàng số. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng trung thành lên 30% trong vòng 18 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng số, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Các chuyên gia nghiên cứu và học thuật trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu mở rộng về hành vi khách hàng và chuyển đổi số trong ngành ngân hàng.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng các chính sách thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành ngân hàng, đảm bảo an ninh, an toàn thông tin và phát triển bền vững dịch vụ ngân hàng số.

  4. Các công ty công nghệ tài chính (Fintech): Tham khảo để hiểu nhu cầu và hành vi khách hàng trong việc sử dụng dịch vụ ngân hàng số, từ đó phát triển các giải pháp công nghệ phù hợp, tăng cường hợp tác với các ngân hàng thương mại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngân hàng số khác gì so với ngân hàng điện tử?
    Ngân hàng số là hình thức số hóa toàn bộ hoạt động và dịch vụ ngân hàng truyền thống, tích hợp trên nền tảng công nghệ số hiện đại, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch mọi lúc mọi nơi qua thiết bị thông minh. Ngân hàng điện tử chỉ tập trung vào các dịch vụ cơ bản như chuyển tiền, kiểm tra số dư qua kênh trực tuyến.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng số?
    Theo nghiên cứu, điều kiện thuận lợi như hạ tầng kỹ thuật, hỗ trợ khách hàng và hệ thống pháp luật là yếu tố có tác động tích cực mạnh nhất đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng số.

  3. Tại sao cảm nhận hữu ích và hiệu quả kỳ vọng lại có tác động ngược chiều?
    Điều này có thể do sự khác biệt giữa kỳ vọng của khách hàng về lợi ích và hiệu quả khi sử dụng dịch vụ so với trải nghiệm thực tế, hoặc do khách hàng còn e ngại về tính an toàn và bảo mật của dịch vụ ngân hàng số.

  4. Cảm nhận dễ sử dụng có quan trọng trong việc chấp nhận dịch vụ ngân hàng số không?
    Nghiên cứu cho thấy yếu tố này không có ảnh hưởng đáng kể, có thể do dịch vụ ngân hàng số hiện nay đã được thiết kế thân thiện, dễ sử dụng hoặc khách hàng khảo sát đã quen với công nghệ số.

  5. Làm thế nào để các ngân hàng thương mại thúc đẩy khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số?
    Các ngân hàng cần đầu tư hạ tầng kỹ thuật, đẩy mạnh truyền thông về lợi ích dịch vụ, cải tiến trải nghiệm người dùng và xây dựng chính sách ưu đãi, chăm sóc khách hàng cá nhân hóa nhằm tăng sự chấp nhận và trung thành của khách hàng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định điều kiện thuận lợi là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng tích cực đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại các ngân hàng thương mại Việt Nam.
  • Cảm nhận hữu íchhiệu quả kỳ vọng có tác động ngược chiều, phản ánh sự khác biệt giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế của khách hàng.
  • Cảm nhận dễ sử dụng không ảnh hưởng đáng kể, cho thấy dịch vụ ngân hàng số đã đạt mức độ thân thiện với người dùng.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các ngân hàng và cơ quan quản lý trong việc xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng số phù hợp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác và cập nhật mô hình theo xu hướng công nghệ mới.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy chuyển đổi số trong ngân hàng của bạn!