I. Vì sao kết quả học tập của sinh viên QTKD là vấn đề nóng
Kết quả học tập không chỉ là một con số, mà là thước đo toàn diện phản ánh nỗ lực, kiến thức và kỹ năng của sinh viên trong suốt quá trình đào tạo. Đặc biệt với ngành Quản trị Kinh doanh, một lĩnh vực đòi hỏi sự năng động và nền tảng vững chắc, thành tích học tập trở thành yếu tố quyết định đến cơ hội nghề nghiệp và sự phát triển trong tương lai. Việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến kết quả học tập của sinh viên giúp nhà trường, giảng viên và chính bản thân sinh viên có những điều chỉnh phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả đào tạo. Một nền tảng học thuật tốt không chỉ đảm bảo kiến thức chuyên môn mà còn rèn luyện tư duy phản biện, kỹ năng giải quyết vấn đề - những tài sản vô giá trên thị trường lao động cạnh tranh.
1.1. Khái niệm và cách đo lường thành tích học tập sinh viên
Thành tích học tập của sinh viên là những kiến thức và kỹ năng mà người học đạt được sau khi hoàn thành một chương trình, khóa học, hoặc một môn học cụ thể. Đây là chỉ số cốt lõi phản ánh hiệu quả học tập và mức độ tiếp thu của sinh viên. Tại các trường đại học, kết quả này thường được lượng hóa thông qua điểm trung bình tích lũy GPA (Grade Point Average) theo thang điểm 4.0. Theo tài liệu nghiên cứu tại Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, GPA không chỉ là một con số trừu tượng mà còn là sự đánh giá về sự chăm chỉ, nỗ lực và cam kết của sinh viên đối với hành trình học thuật. Nó cũng là cơ sở để xét học bổng, tham gia các chương trình trao đổi, và là tiêu chí quan trọng khi làm luận văn quản trị kinh doanh tốt nghiệp.
1.2. Mối liên hệ giữa GPA và định hướng nghề nghiệp tương lai
Điểm GPA có ảnh hưởng trực tiếp đến tâm lý và sự tự tin của sinh viên, đồng thời là một trong những yếu tố quan trọng định hình định hướng nghề nghiệp. Các nhà tuyển dụng, đặc biệt là các tập đoàn lớn, thường xem bảng điểm và thành tích học tập như một tiêu chí sàng lọc ban đầu để đánh giá năng lực và sự nghiêm túc của ứng viên. Một GPA tốt mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn và là nền tảng vững chắc cho sự thành công sau này. Hơn nữa, quá trình phấn đấu để đạt kết quả học tập cao giúp sinh viên rèn luyện các kỹ năng mềm quan trọng như quản lý thời gian, tính kỷ luật và khả năng chịu được áp lực học tập.
II. Top 3 nhóm nhân tố ảnh hưởng đến kết quả học tập sinh viên
Kết quả học tập của sinh viên là một biến số phức tạp, chịu tác động từ nhiều yếu tố khác nhau. Việc phân loại các yếu tố này giúp nhận diện rõ hơn đâu là nguyên nhân cốt lõi để từ đó đưa ra giải pháp cải thiện phù hợp. Dựa trên các mô hình nghiên cứu trước đây và thực trạng đào tạo, có thể chia các nhân tố ảnh hưởng đến kết quả học tập thành ba nhóm chính: nhóm yếu tố chủ quan đến từ bản thân sinh viên, nhóm yếu tố khách quan thuộc về nhà trường, và nhóm yếu tố môi trường xã hội. Mỗi nhóm đều có vai trò và mức độ tác động riêng, tạo nên một bức tranh tổng thể về những thách thức và cơ hội mà sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh phải đối mặt.
2.1. Yếu tố chủ quan Năng lực tự học và quản lý thời gian
Yếu tố chủ quan xuất phát từ chính bản thân người học và có vai trò quyết định. Trong đó, năng lực tự học được xem là chìa khóa. Đây là khả năng sinh viên chủ động tìm tòi, nghiên cứu và mở rộng kiến thức ngoài giờ lên lớp. Bên cạnh đó, động lực học tập và phương pháp học tập hiệu quả cũng là những nhân tố cốt lõi. Khả năng quản lý thời gian để cân bằng giữa việc học, làm thêm và các hoạt động ngoại khóa cũng ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả. Sự thiếu kỷ luật, biểu hiện qua việc vắng học thường xuyên, là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến sự sụt giảm thành tích.
2.2. Yếu tố khách quan Chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất
Các yếu tố khách quan đến từ môi trường giáo dục trực tiếp. Chất lượng giảng dạy của giảng viên, bao gồm phương pháp truyền đạt, khả năng cập nhật kiến thức và sự tận tâm, có tác động mạnh mẽ đến sự hứng thú và khả năng tiếp thu của sinh viên. Chương trình đào tạo ngành QTKD được thiết kế có logic, cập nhật và thực tiễn hay không cũng là một yếu tố quan trọng. Ngoài ra, cơ sở vật chất như thư viện, phòng học, trang thiết bị hỗ trợ và môi trường học tập an toàn, năng động cũng góp phần không nhỏ vào việc nâng cao sự hài lòng của sinh viên và tạo điều kiện tốt nhất cho việc học tập, nghiên cứu khoa học.
III. Bí quyết cải thiện hiệu quả học tập từ yếu tố cá nhân
Mặc dù các yếu tố khách quan có vai trò hỗ trợ, nhưng sự chủ động của sinh viên mới là yếu tố quyết định thành công. Để cải thiện thành tích học tập, sinh viên cần nhận thức rõ vai trò của mình và xây dựng một chiến lược học tập cá nhân hóa, tập trung vào việc phát triển các kỹ năng cốt lõi. Việc này không chỉ giúp nâng cao điểm số mà còn hình thành những thói quen tốt, tạo nền tảng vững chắc cho sự nghiệp. Chìa khóa nằm ở việc biến những thách thức như áp lực học tập thành động lực, và chủ động kiểm soát quá trình học của chính mình thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào giảng viên hay nhà trường.
3.1. Xây dựng phương pháp học tập và nâng cao năng lực tự học
Một phương pháp học tập khoa học là nền tảng của mọi thành công. Sinh viên cần chủ động tìm kiếm các phương pháp phù hợp với bản thân, chẳng hạn như phương pháp Pomodoro để quản lý thời gian, kỹ thuật Feynman để hiểu sâu kiến thức, hay sơ đồ tư duy để hệ thống hóa bài giảng. Quan trọng hơn cả là phải rèn luyện năng lực tự học. Nghiên cứu của nhóm sinh viên D21CQMR01-N chỉ ra rằng, khả năng tự học có mối quan hệ thuận chiều và tác động mạnh đến GPA. Điều này có nghĩa là sinh viên càng chủ động tìm tòi, học hỏi thì kết quả càng cao. Hãy bắt đầu bằng việc đọc trước giáo trình, tìm kiếm tài liệu tham khảo và thảo luận nhóm để mở rộng kiến thức.
3.2. Tác động tiêu cực của việc vắng học và cách khắc phục
Việc tham dự đầy đủ các buổi học trên lớp là yêu cầu tối thiểu nhưng lại là một trong những nhân tố ảnh hưởng kết quả học tập lớn nhất. Tài liệu nghiên cứu gốc đã chứng minh rằng "số tiết vắng học" có quan hệ nghịch chiều với GPA. Cụ thể, số tiết nghỉ học càng nhiều, điểm trung bình tích lũy càng có xu hướng giảm. Việc vắng học không chỉ làm mất kiến thức trực tiếp từ bài giảng mà còn làm gián đoạn mạch tư duy, giảm tương tác với giảng viên và bạn bè. Để khắc phục, sinh viên cần đề cao tính kỷ luật, sắp xếp hợp lý giữa việc học và ảnh hưởng của việc làm thêm, và nhận thức rằng mỗi buổi học đều là một cơ hội quý giá để tiếp thu tri thức.
IV. Phân tích mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng thực tế
Để lượng hóa tác động của các nhân tố, việc xây dựng và kiểm định các mô hình nghiên cứu là vô cùng cần thiết. Nghiên cứu thực hiện tại khoa Quản trị Kinh doanh 2, Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông đã cung cấp những bằng chứng thực tiễn và số liệu cụ thể. Bằng cách sử dụng phương pháp định lượng và phân tích hồi quy trên phần mềm Eviews với mẫu khảo sát 200 sinh viên, nghiên cứu đã chỉ ra mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, từ đó đưa ra những kết luận khoa học có giá trị tham khảo cao.
4.1. Mô hình nghiên cứu hồi quy và các giả thuyết liên quan
Nghiên cứu đã đề xuất một mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập (KQHT) như sau: KQHT = f(TH, GD, VH). Trong đó, biến phụ thuộc là KQHT (GPA), và các biến độc lập bao gồm: Khả năng tự học (TH), Chất lượng giảng dạy (GD), và Số tiết vắng học (VH). Các giả thuyết được đặt ra: (H1) "Khả năng tự học" có quan hệ thuận chiều với KQHT; (H2) "Chất lượng giảng dạy" có quan hệ thuận chiều với KQHT; và (H3) "Số tiết vắng học" có quan hệ nghịch chiều với KQHT. Mô hình này giúp lượng hóa mối quan hệ giữa các biến, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về cấu trúc tác động.
4.2. Kết quả kiểm định Mức độ tác động của từng nhân tố
Kết quả phân tích hồi quy từ dữ liệu khảo sát 200 sinh viên khóa D20, D21, D22 cho thấy mô hình rất phù hợp, với hệ số R² đạt 0.7703, nghĩa là các biến độc lập giải thích được 77% sự biến thiên của kết quả học tập. Phương trình hồi quy cụ thể là: KQHT = 2.479 + 0.141TH + 0.083GD - 0.196*VH. Kết quả này xác nhận tất cả các giả thuyết: Khả năng tự học và chất lượng giảng dạy có tác động tích cực, trong khi số tiết vắng học có tác động tiêu cực và mạnh nhất đến GPA. Điều này khẳng định tầm quan trọng của kỷ luật cá nhân và nỗ lực tự thân trong môi trường đại học.
V. Hướng đi tương lai Giải pháp toàn diện cho sinh viên QTKD
Từ những phân tích và kết quả nghiên cứu thực tiễn, việc đề ra các giải pháp mang tính hệ thống là bước đi tiếp theo và cần thiết. Để nâng cao kết quả học tập của sinh viên khoa Quản trị Kinh doanh, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa nỗ lực của cá nhân sinh viên và sự hỗ trợ từ phía nhà trường. Các giải pháp không chỉ nhắm vào việc cải thiện điểm số trong ngắn hạn mà còn hướng tới mục tiêu dài hạn là trang bị cho sinh viên đầy đủ kiến thức, kỹ năng và bản lĩnh để thành công trong sự nghiệp tương lai.
5.1. Kiến nghị cho sinh viên Rèn luyện kỹ năng mềm cần thiết
Sinh viên cần chủ động nắm bắt vận mệnh học tập của mình. Trước hết, hãy xây dựng một kế hoạch học tập rõ ràng, ưu tiên các môn học và phân bổ thời gian hợp lý. Tích cực phát triển kỹ năng mềm như kỹ năng thuyết trình, làm việc nhóm, và đặc biệt là tư duy phản biện. Tham gia các hoạt động ngoại khóa và các buổi workshop chuyên ngành không chỉ giúp mở rộng mạng lưới quan hệ mà còn là cơ hội áp dụng kiến thức vào thực tế. Quan trọng nhất, hãy xem việc học là một quá trình tự khám phá, không ngừng đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời, từ đó xây dựng động lực học tập bền vững.
5.2. Hàm ý chính sách cho khoa và học viện để nâng cao chất lượng
Về phía nhà trường, cần liên tục cải tiến chương trình đào tạo ngành QTKD để đảm bảo tính ứng dụng và cập nhật. Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao nghiệp vụ và phương pháp giảng dạy cho giảng viên để tăng cường chất lượng giảng dạy. Xây dựng một môi trường học tập khuyến khích sự sáng tạo và tương tác, đồng thời tăng cường các dịch vụ hỗ trợ sinh viên như tư vấn học đường để giải quyết các vấn đề về stress sinh viên và áp lực học tập. Cuối cùng, việc tạo thêm các cơ hội cho sinh viên tham gia nghiên cứu khoa học và thực tập tại doanh nghiệp sẽ giúp kết nối lý thuyết với thực tiễn, nâng cao toàn diện hiệu quả học tập.