Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2013 – 2023, hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua nhiều biến động kinh tế vĩ mô và thách thức nội tại. Với 23 ngân hàng chiếm hơn 65% tổng tài sản và thị phần hệ thống, hiệu quả kinh doanh (HQKD) của các ngân hàng này đóng vai trò then chốt trong sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng và nền kinh tế quốc gia. Luận văn tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến HQKD của các NHTMCP niêm yết, sử dụng chỉ tiêu ROA làm thước đo hiệu quả, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện và thực tiễn về các nhân tố nội bộ và bên ngoài tác động đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Mục tiêu nghiên cứu bao gồm xác định các yếu tố ảnh hưởng, đo lường mức độ tác động và đề xuất các giải pháp nâng cao HQKD trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 23 NHTMCP niêm yết trong giai đoạn 2013 – 2023, thời điểm nền kinh tế Việt Nam trải qua nhiều biến động như chính sách thắt chặt tín dụng, suy thoái kinh tế, và đại dịch Covid-19. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý ngân hàng và các nhà hoạch định chính sách hiểu rõ hơn về các nhân tố ảnh hưởng, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính để phân tích HQKD của NHTMCP: lý thuyết hiệu quả kinh doanh và lý thuyết quản trị rủi ro ngân hàng. Lý thuyết hiệu quả kinh doanh tập trung vào khả năng tối đa hóa lợi nhuận trên các nguồn lực đầu vào, trong đó ROA được sử dụng làm chỉ tiêu đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của ngân hàng. Lý thuyết quản trị rủi ro nhấn mạnh vai trò của việc kiểm soát rủi ro tín dụng, chi phí hoạt động và cấu trúc vốn trong việc duy trì sự ổn định và phát triển bền vững.
Mô hình nghiên cứu bao gồm 11 biến độc lập chính: quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ lệ vốn chủ sở hữu (LEV), tỷ lệ chi phí hoạt động (ME), tăng trưởng tín dụng (LOAN), tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLR), tỷ lệ thanh khoản (LIQ), tăng trưởng tiền gửi huy động (DGR), tốc độ tăng trưởng kinh tế GDP (GDP), tỷ lệ lạm phát (CPI), sở hữu Nhà nước (STA) và đại dịch Covid-19 (COVID). Các khái niệm chính bao gồm: hiệu quả kinh doanh (đo bằng ROA), rủi ro tín dụng, đa dạng hóa thu nhập, và các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động ngân hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính hợp nhất đã kiểm toán của 23 NHTMCP niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2013 – 2023, tổng cộng 253 quan sát. Dữ liệu kinh tế vĩ mô như GDP và CPI được lấy từ các nguồn uy tín như World Bank và IMF.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm STATA 14.0, sử dụng các mô hình hồi quy đa biến như Pooled OLS, FEM, REM để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Các kiểm định Hausman, F-test được áp dụng để lựa chọn mô hình phù hợp, đồng thời khắc phục các khuyết tật mô hình bằng phương pháp FGLS. Cỡ mẫu đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy với 253 quan sát, vượt mức tối thiểu theo công thức 50 + 8*m (m là số biến độc lập).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô ngân hàng (SIZE) có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến ROA, với hệ số hồi quy dương, cho thấy ngân hàng có quy mô lớn hơn thường đạt hiệu quả kinh doanh cao hơn. Cụ thể, ROA tăng trung bình khoảng 0.15% khi quy mô tài sản tăng 1 đơn vị logarit.
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu (LEV) cũng tác động tích cực đến ROA, phản ánh rằng nguồn vốn dài hạn giúp giảm áp lực thanh toán và tạo điều kiện đầu tư dài hạn hiệu quả hơn. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu tăng 1% làm ROA tăng khoảng 0.08%.
Tỷ lệ chi phí hoạt động (ME) có ảnh hưởng tích cực đến ROA, điều này cho thấy việc đầu tư hợp lý vào chi phí hoạt động có thể hỗ trợ mở rộng thị phần và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Tuy nhiên, mức tăng chi phí không quá lớn để tránh làm giảm lợi nhuận.
Tăng trưởng tín dụng (LOAN) và tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLR) có ảnh hưởng tiêu cực đến ROA, với mức giảm ROA lần lượt khoảng 0.12% và 0.10% khi các biến này tăng 1%. Điều này phản ánh rủi ro tín dụng và chi phí dự phòng làm giảm lợi nhuận ngân hàng.
Tăng trưởng tiền gửi huy động (DGR), tốc độ tăng trưởng GDP (GDP), sở hữu Nhà nước (STA) và đại dịch Covid-19 (COVID) cũng có ảnh hưởng tiêu cực đến ROA, cho thấy các yếu tố vĩ mô và cấu trúc sở hữu có thể làm giảm hiệu quả kinh doanh trong giai đoạn nghiên cứu.
Tỷ lệ thanh khoản (LIQ) và tỷ lệ lạm phát (CPI) không có ý nghĩa thống kê đối với ROA, cho thấy các biến này không ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu quả kinh doanh trong mẫu nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy quy mô ngân hàng và vốn chủ sở hữu là những yếu tố nội bộ quan trọng giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Việc tăng chi phí hoạt động hợp lý được xem như một công cụ hỗ trợ mở rộng thị phần và nâng cao năng lực cạnh tranh, tuy nhiên cần kiểm soát để tránh làm giảm lợi nhuận.
Mặt khác, tăng trưởng tín dụng và dự phòng rủi ro tín dụng ảnh hưởng tiêu cực do rủi ro tín dụng gia tăng làm tăng chi phí và giảm lợi nhuận. Tác động tiêu cực của tăng trưởng tiền gửi huy động phản ánh áp lực thanh toán lãi suất và khả năng sử dụng vốn chưa hiệu quả. Sở hữu Nhà nước và đại dịch Covid-19 cũng làm giảm hiệu quả kinh doanh, do chính sách thận trọng và ảnh hưởng tiêu cực của đại dịch đến hoạt động ngân hàng.
Các kết quả này có thể được minh họa qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng ROA trung bình qua các năm, bảng hồi quy đa biến với các hệ số và mức ý nghĩa, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với xu hướng chung nhưng cũng bổ sung thêm các biến mới như dự phòng rủi ro tín dụng và đại dịch Covid-19, làm tăng tính thực tiễn và cập nhật cho nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Gia tăng quy mô ngân hàng: Các NHTMCP cần tập trung mở rộng quy mô tài sản thông qua việc tăng cường huy động vốn và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, nhằm nâng cao sức mạnh tài chính và khả năng cạnh tranh trên thị trường trong vòng 3-5 năm tới.
Tăng tỷ lệ vốn chủ sở hữu: Khuyến khích các ngân hàng phát hành cổ phiếu, tăng vốn điều lệ và thu hút vốn dài hạn để giảm áp lực thanh toán nợ ngắn hạn, nâng cao khả năng đầu tư dài hạn và ổn định tài chính trong trung hạn.
Quản lý chi phí hoạt động hiệu quả: Áp dụng các giải pháp công nghệ, tự động hóa và tối ưu hóa quy trình để kiểm soát chi phí hoạt động, đồng thời đầu tư hợp lý vào các hoạt động mở rộng thị trường nhằm gia tăng lợi nhuận bền vững.
Kiểm soát rủi ro tín dụng và dự phòng hợp lý: Tăng cường công tác thẩm định tín dụng, quản lý nợ xấu và dự phòng rủi ro nhằm giảm thiểu chi phí không mong muốn, bảo vệ lợi nhuận và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Ổn định tăng trưởng tiền gửi và tín dụng: Cân đối giữa huy động và cho vay để tránh áp lực thanh toán lãi suất quá lớn, đồng thời duy trì tăng trưởng tín dụng ổn định, phù hợp với năng lực quản lý và điều kiện kinh tế vĩ mô.
Chủ động ứng phó với biến động kinh tế và đại dịch: Xây dựng các kịch bản ứng phó linh hoạt với các biến động kinh tế vĩ mô và các rủi ro như đại dịch, nhằm duy trì hoạt động kinh doanh ổn định và bền vững.
Các giải pháp trên nên được thực hiện đồng bộ bởi ban lãnh đạo ngân hàng, cơ quan quản lý nhà nước và các cổ đông trong vòng 3-5 năm tới để nâng cao hiệu quả kinh doanh và sức cạnh tranh của hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, tối ưu hóa nguồn lực và quản lý rủi ro hiệu quả.
Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách tín dụng, giám sát hoạt động ngân hàng và hỗ trợ phát triển hệ thống ngân hàng bền vững.
Các nhà đầu tư và cổ đông ngân hàng: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả hoạt động và tiềm năng sinh lời của các ngân hàng niêm yết, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về hiệu quả kinh doanh ngân hàng, quản trị rủi ro và tác động của các yếu tố vĩ mô.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao ROA được chọn làm chỉ tiêu đo lường hiệu quả kinh doanh?
ROA phản ánh khả năng sử dụng tổng tài sản để tạo ra lợi nhuận, cho cái nhìn tổng quát về hiệu quả hoạt động của ngân hàng, dễ thu thập và so sánh qua các thời kỳ.Quy mô ngân hàng ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả kinh doanh?
Quy mô lớn giúp ngân hàng tiếp cận khách hàng rộng hơn, tăng thị phần và sức chịu đựng rủi ro, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.Tại sao tăng trưởng tín dụng lại có ảnh hưởng tiêu cực đến ROA?
Tăng trưởng tín dụng nhanh có thể làm tăng rủi ro tín dụng và chi phí dự phòng, làm giảm lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh.Tỷ lệ vốn chủ sở hữu có vai trò gì trong hoạt động ngân hàng?
Vốn chủ sở hữu là nguồn vốn dài hạn giúp giảm áp lực thanh toán nợ ngắn hạn, tạo điều kiện đầu tư dài hạn và nâng cao sự ổn định tài chính.Đại dịch Covid-19 ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng?
Covid-19 làm giảm nguồn thu, tăng nợ xấu và chi phí dự phòng, gây áp lực lên lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Kết luận
- Luận văn xác định 11 yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của 23 NHTMCP niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2013 – 2023, sử dụng ROA làm chỉ tiêu đo lường.
- Quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu và tỷ lệ chi phí hoạt động có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả kinh doanh.
- Tăng trưởng tín dụng, dự phòng rủi ro tín dụng, tăng trưởng tiền gửi, tăng trưởng GDP, sở hữu Nhà nước và đại dịch Covid-19 tác động tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh.
- Tỷ lệ thanh khoản và tỷ lệ lạm phát không có ảnh hưởng đáng kể đến ROA trong mẫu nghiên cứu.
- Các kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh, góp phần phát triển bền vững hệ thống ngân hàng Việt Nam trong tương lai.
Next steps: Triển khai các giải pháp quản trị đề xuất, mở rộng nghiên cứu với các biến số mới và cập nhật dữ liệu sau đại dịch để đánh giá tác động dài hạn.
Call-to-action: Các nhà quản lý ngân hàng và nhà hoạch định chính sách nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong bối cảnh kinh tế biến động.