Tổng quan nghiên cứu

Thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế quốc gia, là nơi phân phối vốn hiệu quả và tạo tính thanh khoản cao cho các công cụ tài chính. Tại Việt Nam, Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) là một trong những trung tâm giao dịch chứng khoán chủ lực, với hơn 324 doanh nghiệp niêm yết tính đến cuối năm 2021. Việc công bố thông tin tự nguyện (CBTTTN) của các doanh nghiệp niêm yết trên HNX có ảnh hưởng trực tiếp đến sự minh bạch, niềm tin của nhà đầu tư và hiệu quả phân bổ nguồn lực trên thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ CBTTTN của các doanh nghiệp niêm yết trên HNX trong năm 2021, đồng thời đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 286 doanh nghiệp niêm yết trên HNX, loại trừ các doanh nghiệp thuộc lĩnh vực ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm và quỹ đầu tư. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ báo cáo thường niên năm 2021 và áp dụng mô hình hồi quy Logistic Nhị phân để phân tích.

Việc nâng cao mức độ CBTTTN không chỉ giúp doanh nghiệp tăng giá trị, thu hút nhà đầu tư mà còn góp phần giảm chi phí vốn, tăng tính thanh khoản và cải thiện quản trị doanh nghiệp. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện chính sách quản lý thị trường chứng khoán và hỗ trợ các bên liên quan đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai nhóm lý thuyết chính về CBTTTN: lý thuyết kinh tế học và lý thuyết chính trị xã hội. Lý thuyết kinh tế học bao gồm lý thuyết đại diện, lý thuyết tín hiệu và lý thuyết nhu cầu vốn, giải thích động cơ và lợi ích của việc công bố thông tin tự nguyện nhằm giảm bất đối xứng thông tin và chi phí vốn. Lý thuyết chính trị xã hội tập trung vào các yếu tố thể chế, tính hợp pháp và các bên liên quan, nhấn mạnh vai trò của CBTTTN trong việc duy trì uy tín và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Công bố thông tin tự nguyện (CBTTTN): Thông tin ngoài yêu cầu bắt buộc theo quy định pháp luật, được doanh nghiệp tự nguyện công bố nhằm đáp ứng nhu cầu của các bên liên quan.
  • Mức độ CBTTTN: Được đo lường bằng chỉ số tổng hợp dựa trên 45 mục thông tin tự nguyện cần công bố trong báo cáo thường niên.
  • Các nhân tố ảnh hưởng: Bao gồm tính độc lập của chủ tịch hội đồng quản trị, tỷ lệ thành viên hội đồng quản trị không điều hành, quy mô doanh nghiệp, thời gian niêm yết, kiểm toán độc lập, khả năng sinh lời, khả năng thanh toán, đòn bẩy tài chính và tỷ suất nợ.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là báo cáo thường niên năm 2021 của 286 doanh nghiệp niêm yết trên HNX, được thu thập qua phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên. Các doanh nghiệp thuộc lĩnh vực ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm và quỹ đầu tư được loại trừ để đảm bảo tính đồng nhất mẫu.

Phương pháp phân tích chính là hồi quy Logistic Nhị phân, với biến phụ thuộc là mức độ CBTTTN được phân loại thành hai nhóm: thấp (dưới 50%) và cao (trên 50%). Các biến độc lập được đo lường theo các tiêu chuẩn đã được chuẩn hóa, ví dụ quy mô doanh nghiệp được đo bằng logarit tổng doanh thu, kiểm toán độc lập được phân loại theo nhóm Big 4 hay không.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022-2023, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý số liệu bằng phần mềm Stata 15, phân tích hồi quy và đánh giá kết quả. Phương pháp thống kê mô tả cũng được sử dụng để trình bày đặc điểm mẫu và mức độ CBTTTN.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ CBTTTN còn thấp và không đồng đều: Mức độ CBTTTN trung bình của các doanh nghiệp niêm yết trên HNX năm 2021 là 29,9%, dao động từ 2,2% đến 75,6% với độ lệch chuẩn 17,7%. Điều này cho thấy nhiều doanh nghiệp còn hạn chế trong việc công bố thông tin tự nguyện, đặc biệt là các thông tin chung về doanh nghiệp và tài chính.

  2. Nhóm thông tin dự báo/kế hoạch được công bố nhiều nhất: Tỷ lệ doanh nghiệp công bố các mục thông tin dự báo/kế hoạch cao nhất, do tính chất dự đoán khó kiểm chứng và ít gây cạnh tranh. Các nhóm thông tin về nhân viên, ban điều hành và trách nhiệm xã hội cũng được công bố tương đối nhiều, trong khi thông tin tài chính và thông tin chung về doanh nghiệp được công bố ít hơn.

  3. Các nhân tố ảnh hưởng tích cực đến mức độ CBTTTN:

    • Quy mô doanh nghiệp (p < 0,05): Mức độ CBTTTN tăng 7,5% khi quy mô doanh nghiệp tăng 1 đơn vị.
    • Kiểm toán độc lập thuộc nhóm Big 4 (p < 0,05): Doanh nghiệp được kiểm toán bởi Big 4 có mức độ CBTTTN cao hơn 5,6%.
    • Khả năng sinh lời (p < 0,05): Tăng 1 đơn vị khả năng sinh lời làm tăng mức độ CBTTTN lên 80,9%.
    • Khả năng thanh toán (p < 0,05): Tăng 1 đơn vị khả năng thanh toán làm tăng mức độ CBTTTN 1,5%.
    • Đòn bẩy tài chính (p < 0,05): Tăng 1 đơn vị đòn bẩy tài chính làm tăng mức độ CBTTTN lên 22,6 lần.
    • Tỷ suất nợ (p < 0,05): Tăng 1 đơn vị tỷ suất nợ làm tăng mức độ CBTTTN 25,9%.
  4. Nhân tố không có ảnh hưởng đáng kể: Tính độc lập của chủ tịch hội đồng quản trị và tỷ lệ thành viên hội đồng quản trị không điều hành không có tác động thống kê đến mức độ CBTTTN (p > 0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy các yếu tố tài chính và quy mô doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy CBTTTN. Doanh nghiệp lớn, có khả năng sinh lời và thanh toán tốt thường có xu hướng công bố nhiều thông tin hơn nhằm tăng cường niềm tin nhà đầu tư và giảm chi phí vốn. Kiểm toán độc lập của các công ty thuộc nhóm Big 4 cũng góp phần nâng cao chất lượng và số lượng thông tin công bố, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế.

Mức độ CBTTTN thấp và không đồng đều phản ánh thực trạng nhiều doanh nghiệp còn e ngại hoặc chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích của việc công bố thông tin tự nguyện. Việc công bố thông tin dự báo/kế hoạch nhiều nhất có thể do tính chất ít ràng buộc và khó kiểm chứng, trong khi các thông tin tài chính nhạy cảm lại được tiết lộ hạn chế hơn.

Kết quả không tìm thấy ảnh hưởng của tính độc lập của chủ tịch hội đồng quản trị và tỷ lệ thành viên không điều hành có thể do đặc thù quản trị doanh nghiệp tại Việt Nam, nơi việc kiêm nhiệm chức vụ phổ biến, làm giảm hiệu quả giám sát và minh bạch thông tin.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ công bố các nhóm thông tin và bảng hồi quy Logistic với các hệ số và mức ý nghĩa để minh họa rõ ràng các nhân tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoạt động truyền thông và khen thưởng: Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội phối hợp với Bộ Tài chính tổ chức các sự kiện khen thưởng, công khai đánh giá mức độ CBTTTN của doanh nghiệp hàng năm nhằm khuyến khích minh bạch thông tin. Thời gian thực hiện: hàng năm, chủ thể thực hiện: HNX và Bộ Tài chính.

  2. Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược công bố thông tin: Các doanh nghiệp niêm yết nên thiết lập danh mục thông tin tự nguyện cần công bố, đảm bảo tính đầy đủ, minh bạch và phù hợp với nhu cầu nhà đầu tư để nâng cao giá trị và uy tín. Thời gian: liên tục, chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp.

  3. Nhà đầu tư nâng cao nhận thức và kỹ năng phân tích: Nhà đầu tư cần chủ động tiếp cận và đánh giá các thông tin tự nguyện để đưa ra quyết định đầu tư chính xác, đồng thời phản hồi và yêu cầu doanh nghiệp cải thiện chất lượng thông tin. Thời gian: liên tục, chủ thể: nhà đầu tư cá nhân và tổ chức.

  4. Cơ quan quản lý tăng cường giám sát và xử phạt: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và HNX cần kiểm tra, giám sát chặt chẽ việc công bố thông tin, xử lý nghiêm các vi phạm nhằm tạo môi trường minh bạch và công bằng. Thời gian: liên tục, chủ thể: cơ quan quản lý nhà nước.

  5. Hoàn thiện khung pháp lý và học hỏi kinh nghiệm quốc tế: Bộ Tài chính cần tiếp tục cập nhật, hoàn thiện các quy định về CBTTTN, đồng thời tham khảo các thông lệ quốc tế để phù hợp với xu hướng phát triển và hội nhập thị trường. Thời gian: trung hạn, chủ thể: Bộ Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến CBTTTN, từ đó xây dựng chiến lược công bố thông tin hiệu quả, nâng cao uy tín và thu hút đầu tư.

  2. Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức: Cung cấp cơ sở để đánh giá mức độ minh bạch thông tin của doanh nghiệp, hỗ trợ ra quyết định đầu tư chính xác và giảm thiểu rủi ro.

  3. Cơ quan quản lý thị trường chứng khoán: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, giám sát và xử lý vi phạm liên quan đến công bố thông tin, góp phần phát triển thị trường minh bạch và bền vững.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính, quản trị doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và thực trạng CBTTTN tại Việt Nam, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công bố thông tin tự nguyện là gì?
    Công bố thông tin tự nguyện là việc doanh nghiệp niêm yết công bố các thông tin ngoài yêu cầu bắt buộc của pháp luật nhằm cung cấp thêm dữ liệu cho nhà đầu tư và các bên liên quan, giúp tăng tính minh bạch và niềm tin trên thị trường.

  2. Tại sao mức độ công bố thông tin tự nguyện lại quan trọng?
    Mức độ CBTTTN ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn, giảm chi phí vốn và nâng cao giá trị doanh nghiệp. Thông tin đầy đủ giúp nhà đầu tư ra quyết định chính xác, giảm rủi ro và tăng tính thanh khoản thị trường.

  3. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến mức độ CBTTTN?
    Các nhân tố chính gồm quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời, khả năng thanh toán, đòn bẩy tài chính, tỷ suất nợ và kiểm toán độc lập thuộc nhóm Big 4. Những yếu tố này thúc đẩy doanh nghiệp công bố nhiều thông tin hơn.

  4. Kiểm toán độc lập ảnh hưởng thế nào đến CBTTTN?
    Doanh nghiệp được kiểm toán bởi các công ty thuộc nhóm Big 4 thường có mức độ CBTTTN cao hơn do yêu cầu chất lượng kiểm toán và uy tín của các công ty này, giúp nâng cao độ tin cậy thông tin công bố.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp nâng cao mức độ CBTTTN?
    Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách công bố thông tin rõ ràng, minh bạch, phối hợp với kiểm toán độc lập, đồng thời tăng cường quản trị nội bộ và nhận thức về lợi ích của việc công bố thông tin tự nguyện.

Kết luận

  • Mức độ công bố thông tin tự nguyện của doanh nghiệp niêm yết trên HNX năm 2021 còn thấp, trung bình đạt 29,9%, với sự chênh lệch lớn giữa các doanh nghiệp.
  • Các nhân tố ảnh hưởng chính gồm quy mô doanh nghiệp, thời gian niêm yết, khả năng sinh lời, khả năng thanh toán, kiểm toán độc lập, đòn bẩy tài chính và tỷ suất nợ.
  • Tính độc lập của chủ tịch hội đồng quản trị và tỷ lệ thành viên không điều hành không có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ CBTTTN trong bối cảnh nghiên cứu.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần hoàn thiện lý thuyết và thực tiễn về CBTTTN, hỗ trợ nhà đầu tư và cơ quan quản lý trong việc nâng cao minh bạch thông tin trên thị trường chứng khoán.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao mức độ CBTTTN, bao gồm tăng cường truyền thông, hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao nhận thức doanh nghiệp và giám sát chặt chẽ của cơ quan quản lý.

Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng thông tin công bố và các kênh công bố khác ngoài báo cáo thường niên, góp phần phát triển thị trường chứng khoán Việt Nam minh bạch và bền vững hơn. Các bên liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị và đầu tư.