I. Giới thiệu về Công bố thông tin tích hợp và giá trị DN
Sự sụp đổ của các doanh nghiệp (DN) trong quá khứ, cùng với cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, đặt ra câu hỏi về khả năng cung cấp thông tin của hệ thống báo cáo truyền thống. Báo cáo truyền thống bị chỉ trích vì tập trung vào thông tin quá khứ, thiếu công bố về rủi ro và sự không chắc chắn, và không đáp ứng đủ nhu cầu thông tin của nhiều bên liên quan. Các DN đã cố gắng khắc phục bằng cách công bố các loại thông tin khác nhau trên các báo cáo khác nhau, được gọi chung là báo cáo bền vững, ví dụ: Báo cáo trách nhiệm xã hội (BCTNXH), Báo cáo phát triển bền vững (BCPTBV). Tuy nhiên, các báo cáo này vẫn còn hạn chế trong việc đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về trách nhiệm giải trình và tính minh bạch. Theo đó, Hội đồng Báo cáo tích hợp quốc tế (IIRC) đã giới thiệu một hình thức báo cáo mới, nơi thông tin tài chính và phi tài chính được tích hợp trong một tài liệu duy nhất, tập trung vào công bố thông tin về chiến lược, quản trị, hiệu quả hoạt động, cách thức tạo ra giá trị doanh nghiệp và triển vọng của tổ chức. “Với cách thức CBTT tích hợp như vậy, báo cáo này có thể giải quyết được những thách thức mà các hình thức công bố khác đang gặp phải (De Villiers và cộng sự, 2014, Stubbs và Higgins, 2018), hỗ trợ xây dựng chiến lược (Adams, 2015), đánh giá giá trị DN (De Villiers và Hsiao, 2017), tạo điều kiện tăng vốn từ các nhà đầu tư nước ngoài (Macias và Farfan-Lievano, 2017)”.
1.1. Tổng quan về sự phát triển của Công bố thông tin tích hợp
Công bố thông tin tích hợp (CBTTTH) đang ngày càng được hỗ trợ, thể hiện qua sự tăng trưởng về số lượng doanh nghiệp áp dụng và các nghiên cứu từ các viện nghiên cứu, chính phủ, tổ chức, cá nhân. Tuy nhiên, đa số các nghiên cứu tập trung ở Nam Phi và Châu Âu, trong khi số lượng nghiên cứu ở các nước đang phát triển còn hạn chế. Nghiên cứu ở các nước đang phát triển là cần thiết vì nó có ý nghĩa quan trọng đối với quá trình thực hiện phúc lợi xã hội và cải thiện môi trường toàn cầu (Nwachukwu, 2022). Nhiều nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng về lý do các DN theo đuổi CBTTTH, cách tiếp cận và cơ chế nội bộ mà các DN sử dụng để thực hiện, hoặc xem xét liệu CBTTTH có vai trò thúc đẩy sự thay đổi của tổ chức ở giai đoạn đầu hay không.
1.2. Tầm quan trọng của CBTT tích hợp đối với Việt Nam
Việt Nam là một quốc gia đang phát triển. Khi áp dụng CBTT tích hợp, Việt Nam không chỉ tạo ra môi trường thuận lợi để thúc đẩy sự phát triển bền vững mà còn xây dựng hệ thống quản lý tiên tiến trên cơ sở các chuẩn mực quốc tế. Về phía doanh nghiệp, áp dụng CBTTTH thể hiện DN đã tuân thủ các tiêu chí quốc tế, qua đó, nhận được sự tin cậy của nhà đầu tư, tạo điều kiện tiếp cận vốn trên thị trường thế giới và hội nhập quốc tế. Trên thực tế, một số doanh nghiệp niêm yết (DNNY) Việt Nam đã nhận thấy hạn chế trong việc CBTT hiện tại và hướng đến cách thức CBTT tự nguyện theo các chuẩn mực quốc tế, như tiêu chuẩn GRI hay IIRF. Phát hiện về các yếu tố ảnh hưởng có thể khuyến khích và thúc đẩy các DNNY Việt Nam áp dụng khuôn khổ theo IIRC khi phát hành báo cáo của DN.
II. Thách thức và cơ hội của Công bố thông tin tích hợp tại VN
Tại Việt Nam, các báo cáo của DN tuân thủ theo Luật DN 2020, Luật Kế toán 2015, Luật Chứng khoán 2019 và các chuẩn mực kế toán Việt Nam. Chuẩn mực kế toán Việt Nam được ban hành từ năm 2000 – 2005 và chưa được sửa đổi, các báo cáo tài chính (BCTC) được lập theo chuẩn mực kế toán Việt Nam đơn giản, “rời rạc” và chỉ chú trọng công bố thông tin tài chính. Điều này làm giảm lợi ích của nhà đầu tư và gây trở ngại cho các cơ quan chức năng trong việc giám sát. Thông tư số 155/2015/TT – BTC (sau đó được thay thế bằng Thông tư số 96/2020/TT – BTC) hướng dẫn công bố thông tin trên thị trường chứng khoán (TTCK), yêu cầu các DNNY Việt Nam phải công bố thêm thông tin về môi trường, xã hội và mục tiêu phát triển bền vững trong báo cáo thường niên (BCTN). Tuy nhiên, các quy định này còn hạn chế, thiếu tính thống nhất và thiếu các tiêu chuẩn cụ thể. “Về vấn đề này, UBCK cho rằng cần thiết phải có thêm các tiêu chuẩn mới, hướng đến tính thống nhất chung trong khối ASEAN (Dũng Nguyễn, 2022)”. Trong khi đó, CBTT tích hợp đang là vấn đề thời sự và nhận được sự chú ý từ các nước trong khối ASEAN như Malaysia, Singapore, Indonesia (IIRC, 2020).
2.1. Hạn chế trong quy định công bố thông tin hiện hành tại Việt Nam
Các quy định tại thông tư 155/2015/TT – BTC (nay là 96/2020/TT-BTC) được cho là “sơ sài” (Vu và cộng sự, 2023), còn hạn chế (Nguyen và cộng sự, 2021), thiếu tính thống nhất, thiếu các tiêu chuẩn cụ thể (Dũng Nguyễn, 2022), trên thực tế, những thông tin công bố chỉ là những thông tin cơ bản nhất, ngay cả trong giới hạn đó thì các quy định hiện hành cũng không đưa ra các tiêu chuẩn cụ thể về chất lượng thông tin cần công bố (Nguyễn Thị Thu Hằng, 2019), theo đó, đã gây khó khăn cho các DN khi thực hiện. Do đó, cần có thêm các tiêu chuẩn mới, hướng đến tính thống nhất chung trong khối ASEAN.
2.2. Cơ hội khi áp dụng Công bố thông tin tích hợp ở Việt Nam
Khi áp dụng công bố thông tin tích hợp, Việt Nam không chỉ tạo ra môi trường thuận lợi để thúc đẩy sự phát triển bền vững mà còn xây dựng hệ thống quản lý tiên tiến trên cơ sở các chuẩn mực quốc tế đang thịnh hành. Về phía DN, áp dụng CBTTTH thể hiện DN đã tuân thủ các tiêu chí quốc tế, qua đó, nhận được sự tin cậy của nhà đầu tư, đây là tấm vé thông hành trong việc tiếp cận vốn trên thị trường thế giới và hội nhập quốc tế. Trên thực tế, một số doanh nghiệp niêm yết Việt Nam đã nhận thấy hạn chế trong việc CBTT như hiện nay, theo đó, hướng đến cách thức CBTT tự nguyện theo các chuẩn mực quốc tế, như tiêu chuẩn GRI hay IIRF.
III. Các yếu tố chính ảnh hưởng Công bố thông tin tích hợp
Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố thuộc nhóm nhân tố phản ánh chiến lược kinh doanh (CLKD) và áp lực của các bên liên quan. Các yếu tố này bao gồm: cổ đông lớn, đòn bẩy tài chính, cạnh tranh ngành và các CLKD. Đề xuất xem xét yếu tố chiến lược kinh doanh (CLKD) của DN có tác động như thế nào đến mức độ công bố thông tin tích hợp là phù hợp vì các bằng chứng của nó đối với thực tiễn CBTT của DN (xem Bentley và cộng sự, 2013; Lim và cộng sự, 2018; Bentley-Goode và cộng sự, 2019; Weber và Müßig, 2022; Li và cộng sự, 2022).
3.1. Tác động của cổ đông lớn và đòn bẩy tài chính đến CBTT tích hợp
Cổ đông lớn thường có ảnh hưởng đáng kể đến quản trị doanh nghiệp và chính sách công bố thông tin. Đòn bẩy tài chính (ĐBTC) có thể tạo áp lực cho doanh nghiệp trong việc cung cấp thông tin minh bạch để thu hút nhà đầu tư và đáp ứng yêu cầu của các bên cho vay. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm của từng doanh nghiệp và thị trường.
3.2. Ảnh hưởng của cạnh tranh ngành và chiến lược kinh doanh
Cạnh tranh ngành có thể thúc đẩy doanh nghiệp tăng cường công bố thông tin để tạo sự khác biệt và thu hút sự chú ý của nhà đầu tư. Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định mức độ công bố thông tin, vì các doanh nghiệp có chiến lược phát triển bền vững thường có xu hướng công bố thông tin đầy đủ hơn về các vấn đề môi trường, xã hội và quản trị (ESG).
IV. Vai trò của Công bố thông tin tích hợp tới Giá trị doanh nghiệp
Nghiên cứu xác định vai trò của công bố thông tin tích hợp đối với giá trị doanh nghiệp (GTDN) tại các doanh nghiệp niêm yết (DNNY) Việt Nam. Dòng nghiên cứu này cần được thực hiện, vì qua đó, có thể xác định sự phù hợp hay không của mô hình báo cáo mới này tại một nước đang phát triển như Việt Nam. Với các ý nghĩa đó, đề tài “Các nhân tố tác động mức độ công bố thông tin tích hợp ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp – Nghiên cứu tại các doanh nghiệp niêm yết Việt Nam” được thực hiện.
4.1. Tác động trực tiếp của CBTT tích hợp đến giá trị doanh nghiệp
Công bố thông tin tích hợp có thể tác động trực tiếp đến giá trị doanh nghiệp bằng cách cung cấp thông tin đầy đủ, minh bạch và đáng tin cậy cho nhà đầu tư và các bên liên quan khác. Thông tin này giúp họ đánh giá rủi ro và cơ hội của doanh nghiệp một cách chính xác hơn, từ đó ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và định giá trị doanh nghiệp.
4.2. Vai trò trung gian của CBTT tích hợp trong mối quan hệ
Công bố thông tin tích hợp có thể đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa các yếu tố khác (như cổ đông lớn, đòn bẩy tài chính, chiến lược kinh doanh) và giá trị doanh nghiệp. Ví dụ, quản trị doanh nghiệp tốt có thể dẫn đến việc công bố thông tin đầy đủ hơn, từ đó làm tăng giá trị doanh nghiệp.
V. Kết quả nghiên cứu CBTT tích hợp và giá trị doanh nghiệp
Kết quả nghiên cứu cho thấy cổ đông lớn, chiến lược khác biệt hoá tác động cùng chiều đến mức độ công bố thông tin tích hợp, trong khi đó, đòn bẩy tài chính, chiến lược dẫn đầu chi phí tác động ngược chiều đến mức độ công bố thông tin tích hợp. Ngoài ra, nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng về vai trò của công bố thông tin tích hợp đối với giá trị doanh nghiệp của các doanh nghiệp niêm yết Việt Nam, đồng thời khẳng định vai trò trung gian của công bố thông tin tích hợp trong mối quan hệ giữa cổ đông lớn, đòn bẩy tài chính, chiến lược khác biệt hóa và giá trị doanh nghiệp.
5.1. Ảnh hưởng của các yếu tố đến mức độ CBTT tích hợp
Nghiên cứu chỉ ra rằng cổ đông lớn và chiến lược khác biệt hóa có xu hướng thúc đẩy doanh nghiệp tăng cường công bố thông tin tích hợp, trong khi đòn bẩy tài chính và chiến lược dẫn đầu chi phí có thể làm giảm động lực này. Điều này có thể được giải thích bằng sự khác biệt về mục tiêu và áp lực của các bên liên quan đối với từng loại hình doanh nghiệp.
5.2. Bằng chứng về vai trò của CBTT tích hợp đối với giá trị DN
Nghiên cứu cung cấp bằng chứng ủng hộ vai trò quan trọng của công bố thông tin tích hợp trong việc tạo ra giá trị doanh nghiệp cho các doanh nghiệp niêm yết Việt Nam. Điều này cho thấy rằng việc tăng cường tính minh bạch và đầy đủ của thông tin có thể cải thiện đánh giá của nhà đầu tư và các bên liên quan khác về doanh nghiệp.
VI. Hàm ý và Hướng nghiên cứu tương lai về CBTT Tích hợp
Kết quả nghiên cứu cung cấp các hàm ý có ý nghĩa cả về mặt khoa học và thực tiễn. Các cơ quan quản lý có thể sử dụng kết quả này để xây dựng các chính sách khuyến khích và hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng công bố thông tin tích hợp. Doanh nghiệp có thể sử dụng kết quả này để cải thiện hệ thống quản trị doanh nghiệp và nâng cao giá trị doanh nghiệp.
6.1. Hàm ý về mặt khoa học và thực tiễn
Nghiên cứu đóng góp vào việc mở rộng kiến thức về công bố thông tin tích hợp và các yếu tố ảnh hưởng đến nó, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam. Kết quả nghiên cứu cũng có thể được sử dụng để xây dựng các mô hình dự báo giá trị doanh nghiệp chính xác hơn.
6.2. Hạn chế và Hướng nghiên cứu trong tương lai
Nghiên cứu có một số hạn chế, chẳng hạn như phạm vi nghiên cứu chỉ giới hạn ở các doanh nghiệp niêm yết Việt Nam và các yếu tố CLKD và áp lực của các bên liên quan. Các nghiên cứu trong tương lai có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu và xem xét các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến công bố thông tin tích hợp và giá trị doanh nghiệp.