Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam giai đoạn 2011-2020, ngành thép đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp nặng và phát triển kinh tế quốc gia. Theo báo cáo của ngành, giá thép trong nước có sự biến động mạnh, chịu ảnh hưởng bởi dịch Covid-19 và các yếu tố thị trường quốc tế, dẫn đến nhiều doanh nghiệp thép niêm yết trên thị trường chứng khoán gặp khó khăn về tài chính, như Công ty cổ phần Thép Việt Ý với khoản lỗ lên đến hàng trăm tỷ đồng trong các năm gần đây. Việc lựa chọn cấu trúc vốn phù hợp trở thành vấn đề cấp thiết nhằm tối ưu hóa nguồn vốn, giảm thiểu rủi ro tài chính và nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích các nhân tố tác động đến cấu trúc vốn của 16 doanh nghiệp ngành thép niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội trong giai đoạn 2011-2020. Nghiên cứu tập trung vào 6 biến độc lập gồm quy mô doanh nghiệp, tính thanh khoản, tốc độ tăng trưởng, thuế thu nhập doanh nghiệp, tài sản cố định hữu hình và đặc điểm riêng của sản phẩm, với biến phụ thuộc là đòn bẩy tài chính (TLEV). Việc nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị tài chính trong ngành thép xây dựng chiến lược cấu trúc vốn phù hợp, góp phần nâng cao giá trị doanh nghiệp và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm 16 doanh nghiệp ngành thép niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong 10 năm từ 2011 đến 2020. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc xác định các nhân tố ảnh hưởng chính đến cấu trúc vốn, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý vốn hiệu quả, giúp doanh nghiệp ngành thép ứng phó với biến động thị trường và nâng cao hiệu quả tài chính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết cấu trúc vốn hiện đại để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp ngành thép:

  • Lý thuyết đánh đổi cấu trúc vốn (Trade-off Theory): Nhấn mạnh sự cân bằng giữa lợi ích từ lá chắn thuế khi sử dụng nợ vay và chi phí rủi ro phá sản. Doanh nghiệp tối ưu hóa cấu trúc vốn tại điểm mà lợi ích biên từ nợ vay cân bằng với chi phí biên của rủi ro tài chính.

  • Lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory): Doanh nghiệp ưu tiên sử dụng vốn nội bộ trước, sau đó mới đến vay nợ và cuối cùng là phát hành cổ phần. Lý thuyết này giải thích mối quan hệ nghịch chiều giữa khả năng sinh lời và tỷ lệ nợ vay.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Đòn bẩy tài chính (TLEV): Tỷ lệ nợ dài hạn trên vốn chủ sở hữu, phản ánh mức độ sử dụng nợ trong cấu trúc vốn.

  • Quy mô doanh nghiệp (SIZE): Được đo bằng logarit tổng tài sản, thể hiện khả năng tiếp cận nguồn vốn và mức độ đa dạng hoạt động.

  • Tính thanh khoản (LIQ): Tỷ lệ tài sản ngắn hạn trên nợ ngắn hạn, phản ánh khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn.

Ngoài ra, các biến độc lập khác gồm tốc độ tăng trưởng (GROW), thuế thu nhập doanh nghiệp (TAX), tài sản cố định hữu hình (TANG) và đặc điểm riêng của sản phẩm (UNI) cũng được xem xét.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của 16 doanh nghiệp ngành thép niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội trong giai đoạn 2011-2020. Tổng số quan sát là khoảng 160 mẫu dữ liệu bảng (panel data).

Phương pháp phân tích chính là hồi quy đa biến sử dụng phần mềm Stata 15. Ba mô hình hồi quy được áp dụng gồm:

  • Hồi quy bình phương tối thiểu gộp (Pooled OLS)

  • Mô hình tác động cố định (FEM)

  • Mô hình tác động ngẫu nhiên (REM)

Kiểm định F và kiểm định Hausman được thực hiện để lựa chọn mô hình phù hợp nhất. Để khắc phục hiện tượng tự tương quan và phương sai sai số, phương pháp ước lượng Feasible Generalized Least Squares (FGLS) được sử dụng nhằm đảm bảo kết quả hồi quy không chệch và hiệu quả.

Các biến được đo lường cụ thể như sau:

  • Biến phụ thuộc: Đòn bẩy tài chính (TLEV) = Nợ dài hạn / Vốn chủ sở hữu

  • Biến độc lập: Quy mô doanh nghiệp (log tổng tài sản), tính thanh khoản (tài sản ngắn hạn / nợ ngắn hạn), tốc độ tăng trưởng (tăng trưởng doanh thu), thuế thu nhập doanh nghiệp (thuế phải nộp / lợi nhuận trước thuế), tài sản cố định hữu hình (tài sản cố định / tổng tài sản), đặc điểm riêng của sản phẩm (giá vốn hàng bán / doanh thu thuần).

Quy trình nghiên cứu gồm xác định vấn đề, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích ma trận tương quan, thực hiện hồi quy đa biến, kiểm định mô hình và khắc phục các vi phạm giả thiết, cuối cùng là thảo luận kết quả và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô doanh nghiệp (SIZE) có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến đòn bẩy tài chính. Kết quả hồi quy cho thấy hệ số hồi quy dương, với mức ý nghĩa dưới 1%, cho thấy doanh nghiệp lớn có xu hướng sử dụng nhiều nợ vay hơn. Điều này phù hợp với lý thuyết đánh đổi và các nghiên cứu trước đây, do doanh nghiệp lớn dễ tiếp cận nguồn vốn vay với chi phí thấp hơn.

  2. Tính thanh khoản (LIQ) cũng có tác động tích cực đến đòn bẩy tài chính với ý nghĩa thống kê cao. Mức hệ số hồi quy dương cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt có thể vay nợ nhiều hơn, giảm rủi ro tài chính. Kết quả này phù hợp với thực tế ngành thép, nơi các doanh nghiệp có tài sản ngắn hạn lớn thường được ngân hàng và nhà đầu tư tín nhiệm hơn.

  3. Tốc độ tăng trưởng (GROW) có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa đến đòn bẩy tài chính. Doanh nghiệp tăng trưởng nhanh cần nhiều vốn để đầu tư mở rộng sản xuất, do đó sử dụng nợ vay nhiều hơn. Hệ số hồi quy dương và mức ý nghĩa dưới 5% khẳng định mối quan hệ này.

  4. Thuế thu nhập doanh nghiệp (TAX) tác động tích cực đến đòn bẩy tài chính. Kết quả cho thấy doanh nghiệp chịu thuế cao hơn có xu hướng vay nợ nhiều hơn để tận dụng lợi ích từ lá chắn thuế, giảm chi phí thuế phải nộp. Hệ số hồi quy có ý nghĩa thống kê dưới 5%.

  5. Tài sản cố định hữu hình (TANG) có tác động tích cực và mạnh mẽ đến đòn bẩy tài chính. Do tài sản cố định hữu hình có thể dùng làm tài sản thế chấp, doanh nghiệp có tỷ lệ tài sản cố định cao thường vay nợ nhiều hơn. Hệ số hồi quy dương với mức ý nghĩa dưới 1% phản ánh rõ điều này.

  6. Đặc điểm riêng của sản phẩm (UNI) không có ý nghĩa thống kê trong mô hình hồi quy. Điều này cho thấy đặc điểm sản phẩm không ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc vốn của các doanh nghiệp ngành thép niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy 5 trong 6 nhân tố được khảo sát có ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp ngành thép. Quy mô doanh nghiệp và tài sản cố định hữu hình là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, phù hợp với lý thuyết đánh đổi cấu trúc vốn và các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước. Tính thanh khoản và tốc độ tăng trưởng cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh nhu cầu vốn và khả năng trả nợ của doanh nghiệp.

Thuế thu nhập doanh nghiệp được xác nhận là một nhân tố thúc đẩy doanh nghiệp sử dụng nợ vay nhằm tận dụng lợi ích thuế, phù hợp với lý thuyết Modigliani-Miller có thuế. Ngược lại, đặc điểm riêng của sản phẩm không ảnh hưởng đáng kể, có thể do ngành thép có tính đồng nhất cao về sản phẩm hoặc do các yếu tố khác chi phối mạnh hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hệ số hồi quy và bảng ma trận tương quan để minh họa mức độ ảnh hưởng và mối quan hệ giữa các biến. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu tại Ấn Độ và Ghana, đồng thời bổ sung khoảng trống nghiên cứu về ngành thép tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quy mô doanh nghiệp thông qua hợp tác và sáp nhập: Các doanh nghiệp ngành thép nên xem xét mở rộng quy mô hoạt động để nâng cao khả năng tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi, giảm chi phí vốn. Mục tiêu đạt tăng trưởng tổng tài sản trung bình 10%/năm trong vòng 3-5 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo doanh nghiệp và các cơ quan quản lý ngành.

  2. Quản lý và nâng cao tính thanh khoản: Doanh nghiệp cần duy trì tỷ lệ tài sản ngắn hạn trên nợ ngắn hạn ở mức tối ưu, đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn, từ đó tăng uy tín với nhà cho vay. Mục tiêu duy trì tỷ lệ thanh khoản trên 1,2 trong từng quý. Chủ thể thực hiện: Phòng tài chính kế toán doanh nghiệp.

  3. Tận dụng chính sách thuế để tối ưu cấu trúc vốn: Các doanh nghiệp nên phối hợp với cơ quan thuế để khai thác hiệu quả các ưu đãi thuế liên quan đến vay nợ, đồng thời xây dựng kế hoạch tài chính phù hợp nhằm giảm thiểu chi phí thuế. Mục tiêu giảm chi phí thuế ít nhất 5% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý tài chính doanh nghiệp và cơ quan thuế.

  4. Đầu tư vào tài sản cố định hữu hình có giá trị thế chấp cao: Doanh nghiệp nên ưu tiên đầu tư vào các tài sản cố định hữu hình để tăng khả năng vay vốn với lãi suất ưu đãi, đồng thời nâng cao năng lực sản xuất. Mục tiêu tăng tỷ lệ tài sản cố định hữu hình trên tổng tài sản lên 40% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban đầu tư và quản lý tài sản doanh nghiệp.

  5. Xây dựng hệ thống quản lý rủi ro tài chính: Để đảm bảo cấu trúc vốn bền vững, doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống đánh giá và kiểm soát rủi ro tài chính, đặc biệt trong bối cảnh biến động giá thép và thị trường tài chính. Mục tiêu giảm thiểu rủi ro tài chính xuống dưới 10% biến động hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát nội bộ và phòng quản lý rủi ro.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị tài chính doanh nghiệp ngành thép: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu thực nghiệm giúp các nhà quản lý xây dựng chiến lược cấu trúc vốn phù hợp, tối ưu hóa nguồn vốn và giảm thiểu rủi ro tài chính.

  2. Các nhà đầu tư và cổ đông: Thông tin về các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu quả tài chính và rủi ro của doanh nghiệp ngành thép, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ xây dựng chính sách tài chính, thuế và tín dụng phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển bền vững ngành thép trong nền kinh tế.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về cấu trúc vốn, tài chính doanh nghiệp và ngành công nghiệp thép tại Việt Nam và khu vực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cấu trúc vốn là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp ngành thép?
    Cấu trúc vốn là sự kết hợp giữa nợ vay và vốn chủ sở hữu để tài trợ cho hoạt động doanh nghiệp. Với ngành thép, cấu trúc vốn hợp lý giúp doanh nghiệp tận dụng được nguồn vốn vay ưu đãi, giảm chi phí vốn và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp ngành thép?
    Quy mô doanh nghiệp, tài sản cố định hữu hình, tính thanh khoản, tốc độ tăng trưởng và thuế thu nhập doanh nghiệp là các nhân tố có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến cấu trúc vốn, theo kết quả nghiên cứu.

  3. Tại sao đặc điểm riêng của sản phẩm không ảnh hưởng đến cấu trúc vốn trong ngành thép?
    Ngành thép có tính đồng nhất cao về sản phẩm và tiêu chuẩn kỹ thuật, do đó đặc điểm riêng của sản phẩm không tạo ra sự khác biệt lớn trong quyết định cấu trúc vốn của doanh nghiệp.

  4. Làm thế nào doanh nghiệp ngành thép có thể tối ưu hóa cấu trúc vốn?
    Doanh nghiệp cần cân đối giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu dựa trên quy mô, khả năng thanh toán, tốc độ tăng trưởng và chính sách thuế, đồng thời đầu tư vào tài sản cố định hữu hình để tăng khả năng vay vốn với chi phí thấp.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích các nhân tố tác động đến cấu trúc vốn?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy đa biến trên dữ liệu bảng (panel data) của 16 doanh nghiệp ngành thép trong 10 năm, áp dụng các mô hình Pooled OLS, FEM, REM và ước lượng FGLS để đảm bảo kết quả chính xác và hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 5 nhân tố chính tác động tích cực đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp ngành thép niêm yết tại Việt Nam: quy mô doanh nghiệp, tính thanh khoản, tốc độ tăng trưởng, thuế thu nhập doanh nghiệp và tài sản cố định hữu hình.

  • Đặc điểm riêng của sản phẩm không có ảnh hưởng đáng kể đến đòn bẩy tài chính trong ngành thép.

  • Mô hình hồi quy giải thích được khoảng 63,4% biến động của đòn bẩy tài chính, cho thấy tính phù hợp và độ tin cậy của nghiên cứu.

  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị tài chính xây dựng chiến lược cấu trúc vốn phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và giá trị doanh nghiệp.

  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản lý vốn, theo dõi biến động thị trường và mở rộng nghiên cứu sang các ngành công nghiệp khác để so sánh và hoàn thiện lý thuyết.

Call-to-action: Các nhà quản trị doanh nghiệp ngành thép và các nhà hoạch định chính sách nên áp dụng kết quả nghiên cứu này để tối ưu hóa cấu trúc vốn, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong bối cảnh thị trường đầy biến động hiện nay.