Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam chịu ảnh hưởng tiêu cực từ đại dịch toàn cầu, tăng trưởng GDP trong 6 tháng đầu năm 2020 chỉ đạt 1,81%, mức thấp nhất trong 10 năm qua. Tuy nhiên, so với các nền kinh tế lớn như Mỹ, EU, Nhật Bản, Việt Nam vẫn duy trì mức tăng trưởng dương và dự báo sẽ phục hồi với tốc độ 4,1% trong năm 2020 và 6% trong năm 2021. Ba ngành công nghiệp chủ lực gồm thực phẩm và đồ uống, xây dựng và bất động sản được xác định là những động lực quan trọng cho sự phục hồi và phát triển kinh tế. Ngành thực phẩm và đồ uống chiếm giá trị sản xuất lớn thứ hai trong nền kinh tế, với tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ nhờ dân số trẻ và thu nhập tăng. Ngành xây dựng và bất động sản cũng đóng góp lớn vào GDP, mặc dù chịu áp lực cạnh tranh và các khó khăn do dịch bệnh.

Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu tác động của cấu trúc vốn đến giá trị doanh nghiệp của 435 công ty niêm yết trên hai sàn HOSE và HNX trong giai đoạn 2012-2019, đồng thời phân tích riêng biệt ba ngành thực phẩm và đồ uống, xây dựng và bất động sản. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ mối quan hệ giữa tỷ lệ nợ và giá trị doanh nghiệp, đồng thời xem xét các yếu tố kiểm soát như quy mô, lợi nhuận, tăng trưởng, tài sản cố định và thanh khoản. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý tài chính, nhà đầu tư, cơ quan quản lý và các chủ nợ trong việc ra quyết định tài chính phù hợp, đồng thời đóng góp cho kho tàng nghiên cứu học thuật về tài chính doanh nghiệp tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh điển về cấu trúc vốn và giá trị doanh nghiệp, bao gồm:

  • Lý thuyết Modigliani và Miller (1958, 1963): Ban đầu cho rằng cấu trúc vốn không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp trong thị trường hoàn hảo, sau đó bổ sung yếu tố thuế để chỉ ra lợi ích của việc sử dụng nợ nhờ tiết kiệm thuế.
  • Lý thuyết Trade-off: Cân bằng giữa lợi ích thuế của nợ và chi phí tài chính do rủi ro phá sản, nhằm xác định cấu trúc vốn tối ưu.
  • Lý thuyết Pecking-order: Ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội bộ, sau đó là nợ và cuối cùng là phát hành cổ phiếu do vấn đề bất đối xứng thông tin.
  • Lý thuyết Agency: Chi phí phát sinh từ mâu thuẫn lợi ích giữa cổ đông và nhà quản lý, cũng như giữa cổ đông và chủ nợ, ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn.
  • Lý thuyết Signalling và Market Timing: Việc thay đổi cấu trúc vốn có thể gửi tín hiệu tích cực hoặc tiêu cực đến thị trường, đồng thời phản ánh sự điều chỉnh theo biến động giá cổ phiếu.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: cấu trúc vốn (tỷ lệ nợ trên tổng tài sản), giá trị doanh nghiệp (enterprise value), quy mô doanh nghiệp, lợi nhuận (ROA), tăng trưởng tài sản, tỷ trọng tài sản cố định và tỷ số thanh khoản.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ 435 công ty niêm yết không thuộc ngành tài chính trên hai sàn HOSE và HNX giai đoạn 2012-2019, với tổng số quan sát cân bằng là 24.360. Ba ngành trọng điểm được tách riêng gồm thực phẩm và đồ uống (32 công ty), xây dựng (56 công ty) và bất động sản (38 công ty).

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM), Random Effects Model (REM): Phân tích hồi quy dữ liệu bảng truyền thống để kiểm định các giả thuyết.
  • Phương pháp Generalized Method of Moments (GMM): Giải quyết vấn đề nội sinh và hiệu ứng động trong mô hình, được đánh giá phù hợp nhất cho nghiên cứu này.

Các biến độc lập gồm tỷ lệ nợ (LEV), quy mô (SIZE), lợi nhuận (ROA), tăng trưởng (GROW), tài sản cố định (TANG) và thanh khoản (CR). Biến phụ thuộc là giá trị doanh nghiệp (EV). Giả thuyết nghiên cứu tập trung vào việc xác định mức độ ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê của các yếu tố này đến giá trị doanh nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của cấu trúc vốn:

    • Khi xét tất cả các ngành cùng nhau, tỷ lệ nợ có ảnh hưởng âm nhưng không có ý nghĩa thống kê đến giá trị doanh nghiệp.
    • Trong ngành thực phẩm và đồ uống, tỷ lệ nợ có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến giá trị doanh nghiệp.
    • Ngược lại, trong ngành xây dựng và bất động sản, tỷ lệ nợ có ảnh hưởng tiêu cực và có ý nghĩa thống kê đến giá trị doanh nghiệp.
  2. Quy mô doanh nghiệp:

    • Quy mô doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến giá trị doanh nghiệp ở tất cả các ngành và phương pháp phân tích.
  3. Lợi nhuận:

    • Lợi nhuận (ROA) có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê khi xét toàn bộ ngành và riêng ngành thực phẩm và đồ uống.
    • Ở ngành xây dựng và bất động sản, lợi nhuận không có ảnh hưởng đáng kể.
  4. Tăng trưởng:

    • Tăng trưởng không có ảnh hưởng đáng kể khi xét tổng thể các ngành.
    • Ở ba ngành riêng biệt, tăng trưởng có ảnh hưởng tiêu cực và có ý nghĩa thống kê đến giá trị doanh nghiệp.
  5. Tài sản cố định (tangibility):

    • Không có ảnh hưởng đáng kể khi xét tổng thể.
    • Ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa trong ngành thực phẩm và đồ uống, xây dựng.
    • Ảnh hưởng tiêu cực và có ý nghĩa trong ngành bất động sản.
  6. Thanh khoản:

    • Không có ảnh hưởng đáng kể khi xét tổng thể và ngành xây dựng.
    • Ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa trong ngành thực phẩm và đồ uống.
    • Ảnh hưởng tiêu cực và có ý nghĩa trong ngành bất động sản.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt về tác động của cấu trúc vốn và các yếu tố tài chính khác đến giá trị doanh nghiệp giữa các ngành. Việc kết hợp nhiều ngành với đặc điểm kinh doanh khác nhau có thể làm giảm ý nghĩa thống kê khi phân tích tổng thể. Ngành thực phẩm và đồ uống có tỷ lệ nợ trung bình thấp hơn (khoảng 47,7%) so với xây dựng và bất động sản (trên 65%), có thể chưa đạt mức cấu trúc vốn tối ưu, do đó nợ có tác động tích cực đến giá trị doanh nghiệp. Ngược lại, các ngành xây dựng và bất động sản có thể đã vượt mức nợ tối ưu, dẫn đến tác động tiêu cực.

Kết quả cũng phù hợp với các lý thuyết tài chính: lý thuyết trade-off và tín hiệu cho ngành thực phẩm và đồ uống; lý thuyết pecking-order cho ngành xây dựng và bất động sản. Quy mô doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc giảm chi phí tài chính và rủi ro, từ đó nâng cao giá trị doanh nghiệp. Lợi nhuận và thanh khoản cũng góp phần làm giảm chi phí tài chính và rủi ro phá sản, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng khác nhau tùy ngành do đặc thù kinh doanh và mức độ sử dụng nợ.

Các kết quả được kiểm định bằng nhiều phương pháp, trong đó GMM được đánh giá là phù hợp nhất do xử lý tốt vấn đề nội sinh và hiệu ứng động. Các vấn đề về đa cộng tuyến, tự tương quan và phân phối sai số cũng được kiểm soát thông qua các kiểm định và ước lượng robust.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa cấu trúc vốn theo ngành:

    • Các doanh nghiệp ngành thực phẩm và đồ uống nên xem xét tăng tỷ lệ nợ trong cấu trúc vốn để tận dụng lợi ích thuế và tín hiệu tích cực đến thị trường, nhằm nâng cao giá trị doanh nghiệp trong vòng 1-2 năm tới.
    • Ngược lại, doanh nghiệp ngành xây dựng và bất động sản cần kiểm soát mức nợ, tránh vượt quá ngưỡng tối ưu để giảm chi phí tài chính và rủi ro phá sản, ưu tiên tái cấu trúc nợ trong 1 năm tới.
  2. Tăng cường quản lý quy mô và lợi nhuận:

    • Tập trung mở rộng quy mô doanh nghiệp thông qua đầu tư hiệu quả và nâng cao năng lực quản trị nhằm giảm chi phí tài chính và tăng giá trị doanh nghiệp.
    • Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh để cải thiện lợi nhuận, đặc biệt trong ngành thực phẩm và đồ uống, với mục tiêu tăng ROA ít nhất 5% trong 3 năm tới.
  3. Quản lý tăng trưởng và tài sản cố định:

    • Kiểm soát tốc độ tăng trưởng tài sản để tránh đầu tư không hiệu quả, giảm thiểu chi phí agency, đặc biệt trong các ngành xây dựng và bất động sản.
    • Tối ưu hóa tỷ trọng tài sản cố định phù hợp với đặc thù ngành, tránh rủi ro kinh doanh do chi phí cố định cao.
  4. Cải thiện thanh khoản và quản lý vốn lưu động:

    • Đảm bảo tỷ số thanh khoản hợp lý, tránh tồn kho và tài sản ngắn hạn không hiệu quả, đặc biệt trong ngành bất động sản.
    • Áp dụng các công cụ quản lý dòng tiền và vốn lưu động nhằm giảm chi phí tài chính và tăng giá trị doanh nghiệp trong vòng 1 năm.

Các giải pháp trên cần được thực hiện bởi ban lãnh đạo doanh nghiệp, nhà quản lý tài chính, đồng thời có sự hỗ trợ từ các cơ quan quản lý và nhà đầu tư để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý tài chính doanh nghiệp:
    Giúp hiểu rõ tác động của cấu trúc vốn và các yếu tố tài chính đến giá trị doanh nghiệp, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp với đặc thù ngành.

  2. Nhà đầu tư và phân tích tài chính:
    Cung cấp cơ sở phân tích đánh giá giá trị doanh nghiệp dựa trên cấu trúc vốn và các chỉ số tài chính, hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác hơn.

  3. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách:
    Hỗ trợ xây dựng chính sách tài chính, thuế và quản lý thị trường vốn phù hợp với đặc điểm ngành và điều kiện kinh tế Việt Nam.

  4. Giảng viên và nghiên cứu sinh ngành tài chính:
    Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu mở rộng về mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và giá trị doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh thị trường Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cấu trúc vốn ảnh hưởng như thế nào đến giá trị doanh nghiệp?
    Tác động phụ thuộc vào ngành nghề và mức độ sử dụng nợ. Ví dụ, trong ngành thực phẩm và đồ uống, tăng tỷ lệ nợ có thể nâng cao giá trị doanh nghiệp nhờ lợi ích thuế và tín hiệu tích cực, trong khi ở ngành xây dựng và bất động sản, nợ cao có thể làm giảm giá trị do chi phí tài chính tăng.

  2. Tại sao quy mô doanh nghiệp lại quan trọng đối với giá trị doanh nghiệp?
    Doanh nghiệp lớn thường có khả năng tiếp cận nguồn vốn tốt hơn, giảm rủi ro tài chính và chi phí giám sát, từ đó nâng cao giá trị doanh nghiệp.

  3. Lợi nhuận có ảnh hưởng thế nào đến giá trị doanh nghiệp?
    Lợi nhuận cao giúp doanh nghiệp đảm bảo khả năng thanh toán nợ và đầu tư phát triển, giảm rủi ro phá sản, qua đó tăng giá trị doanh nghiệp.

  4. Tăng trưởng tài sản có phải lúc nào cũng tốt cho giá trị doanh nghiệp?
    Không nhất thiết, tăng trưởng quá nhanh hoặc không hiệu quả có thể dẫn đến chi phí agency cao và giảm giá trị doanh nghiệp, đặc biệt trong các ngành có rủi ro cao.

  5. Phương pháp GMM có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    GMM xử lý tốt vấn đề nội sinh và hiệu ứng động trong dữ liệu bảng, giúp ước lượng các mối quan hệ chính xác hơn so với các phương pháp truyền thống như OLS hay FEM/REM.

Kết luận

  • Cấu trúc vốn có tác động khác biệt đến giá trị doanh nghiệp giữa các ngành: tích cực với ngành thực phẩm và đồ uống, tiêu cực với ngành xây dựng và bất động sản, và không đáng kể khi xét tổng thể.
  • Quy mô doanh nghiệp là yếu tố có ảnh hưởng tích cực và ổn định đến giá trị doanh nghiệp ở mọi ngành.
  • Lợi nhuận, tăng trưởng, tài sản cố định và thanh khoản có tác động biến đổi tùy ngành, phản ánh đặc thù kinh doanh và mức độ sử dụng nợ.
  • Phương pháp GMM được đánh giá là phù hợp nhất để phân tích mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và giá trị doanh nghiệp trong nghiên cứu này.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các quyết định tài chính doanh nghiệp và chính sách quản lý, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về cấu trúc vốn trong các ngành kinh tế Việt Nam.

Để nâng cao hiệu quả quản trị tài chính và giá trị doanh nghiệp, các nhà quản lý và nhà đầu tư nên áp dụng các khuyến nghị phù hợp với đặc thù ngành và điều kiện thị trường hiện tại.