Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam năm 2017 đạt nhiều kết quả khả quan, vấn đề minh bạch trong báo cáo tài chính (BCTC) khu vực công, đặc biệt tại các cơ quan hành chính, trở thành một chủ đề cấp thiết. Theo báo cáo kinh tế - xã hội tỉnh Long An, thu ngân sách nhà nước năm 2017 đạt 12.265 tỷ đồng, vượt 108% dự toán Trung ương, trong đó thu nội địa đạt 10.229 tỷ đồng và thu thuế xuất nhập khẩu đạt 2.035 tỷ đồng. Tuy nhiên, việc công khai BCTC tại các cơ quan hành chính trên địa bàn tỉnh vẫn còn hạn chế, gây khó khăn cho người dân và các tổ chức trong việc tiếp cận thông tin tài chính minh bạch, kịp thời.
Luận văn thạc sĩ này nhằm xác định và đo lường các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch của BCTC tại các cơ quan hành chính tỉnh Long An trong giai đoạn từ tháng 6/2018 đến tháng 2/2019. Mục tiêu cụ thể là xác định các nhân tố tác động và đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố nhằm cung cấp thông tin hữu ích cho các bên liên quan, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước (NSNN). Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tăng cường trách nhiệm giải trình, nâng cao niềm tin của người dân và hỗ trợ các quyết định đầu tư, quản lý tài chính công hiệu quả hơn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng ba lý thuyết nền tảng để phân tích tính minh bạch của BCTC khu vực công:
Lý thuyết đại diện (Agency Theory): Giải thích mối quan hệ giữa Nhà nước (chủ sở hữu vốn) và thủ trưởng các cơ quan hành chính (đại diện), trong đó xung đột lợi ích và thông tin bất cân xứng có thể dẫn đến việc làm sai lệch BCTC nhằm mục đích cá nhân hoặc nhóm. Lý thuyết này giúp hiểu tác động của hệ thống pháp lý, đặc điểm tài chính và quản trị đến tính minh bạch.
Lý thuyết thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information Theory): Nhấn mạnh sự khác biệt về thông tin giữa các bên trong giao dịch, dẫn đến việc che giấu hoặc cung cấp thông tin không đầy đủ, ảnh hưởng đến độ tin cậy và khả năng tiếp cận BCTC. Lý thuyết này giải thích vai trò của yếu tố chính trị, hệ thống pháp lý và hội nhập kinh tế trong việc giảm thiểu thông tin bất cân xứng.
Lý thuyết thông tin hữu ích (Decision Usefulness Theory): Tập trung vào mục tiêu cung cấp thông tin thích hợp, đáng tin cậy, dễ hiểu và có thể so sánh để hỗ trợ các quyết định kinh tế. Lý thuyết này làm cơ sở đánh giá chất lượng và tính minh bạch của BCTC.
Các khái niệm chính bao gồm: tính minh bạch, báo cáo tài chính khu vực công, hệ thống pháp lý, đặc điểm tài chính, đặc điểm quản trị, yếu tố chính trị và văn hóa.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
Nghiên cứu định tính: Thu thập và phân tích các văn bản pháp luật, chuẩn mực kế toán, phỏng vấn chuyên gia và lãnh đạo các cơ quan hành chính để tổng hợp các nhân tố ảnh hưởng và xây dựng mô hình nghiên cứu giả thuyết.
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát với thang đo Likert 5 mức độ, khảo sát lãnh đạo, kế toán và chuyên viên tài chính tại các cơ quan hành chính trên địa bàn tỉnh Long An (bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 13 huyện). Cỡ mẫu khoảng X phiếu hợp lệ được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0.
Phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính minh bạch BCTC. Thời gian nghiên cứu từ tháng 6/2018 đến tháng 2/2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hệ thống pháp lý là nhân tố tác động mạnh nhất đến tính minh bạch BCTC với hệ số beta = 0,455. Điều này cho thấy các quy định pháp luật, chuẩn mực kế toán và cơ chế kiểm soát nội bộ có vai trò quyết định trong việc đảm bảo tính minh bạch.
Nhân tố chính trị đứng thứ hai với beta = 0,140, phản ánh ảnh hưởng của môi trường chính trị, quyền tự do tiếp cận thông tin và sự giám sát của các cơ quan lập pháp đến việc công khai BCTC.
Văn hóa tổ chức và xã hội có tác động tích cực với beta = 0,133, cho thấy nhận thức, thái độ và hành vi của cán bộ trong các cơ quan hành chính ảnh hưởng đến mức độ minh bạch thông tin.
Đặc điểm tài chính của đơn vị có ảnh hưởng với beta = 0,119, thể hiện rằng các đơn vị có kết quả tài chính tốt và sử dụng hiệu quả tài sản công có xu hướng công bố thông tin minh bạch hơn.
Đặc điểm quản trị có tác động yếu nhất với beta = 0,109, cho thấy cơ cấu quản lý và chính sách nội bộ cũng góp phần nhưng mức độ ảnh hưởng không lớn bằng các nhân tố khác.
Các kết quả này được minh họa qua bảng hồi quy đa biến và biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố. So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả phù hợp với mô hình của Archambault và cộng sự (2003) cũng như nghiên cứu của Nguyễn Thị Thu Hiền (2015) về vai trò của hệ thống pháp lý và chính trị trong minh bạch tài chính khu vực công.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân hệ thống pháp lý có tác động mạnh là do các quy định pháp luật tạo khung khổ bắt buộc các cơ quan hành chính phải tuân thủ trong việc lập và công bố BCTC. Việc thiếu thống nhất hoặc yếu kém trong cơ chế quản lý sẽ làm giảm tính minh bạch. Yếu tố chính trị ảnh hưởng qua việc tạo điều kiện cho sự giám sát và tham gia của công dân, tăng cường trách nhiệm giải trình.
Văn hóa tổ chức ảnh hưởng đến thái độ và hành vi của cán bộ trong việc công khai thông tin, trong khi đặc điểm tài chính phản ánh khả năng và động lực công bố thông tin minh bạch để thu hút sự tin tưởng của các bên liên quan. Đặc điểm quản trị mặc dù có tác động thấp hơn nhưng vẫn cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả quản lý và minh bạch.
Dữ liệu có thể được trình bày qua bảng phân tích hồi quy và biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ đóng góp của từng nhân tố, giúp các nhà quản lý dễ dàng nhận diện các điểm cần tập trung cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện hệ thống pháp lý: Ban hành và cập nhật các quy định, chuẩn mực kế toán công phù hợp với chuẩn mực quốc tế, đảm bảo tính nhất quán và khả thi trong việc lập và công bố BCTC. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Tài chính, các cơ quan lập pháp.
Tăng cường giám sát chính trị và sự tham gia của công dân: Phát triển các kênh tiếp cận thông tin minh bạch, khuyến khích sự giám sát của các tổ chức xã hội và người dân đối với hoạt động tài chính công. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ủy ban nhân dân, các tổ chức xã hội.
Nâng cao nhận thức và văn hóa minh bạch trong các cơ quan hành chính: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng cán bộ về đạo đức nghề nghiệp, trách nhiệm giải trình và kỹ năng công bố thông tin. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Sở Nội vụ, các cơ quan hành chính.
Cải thiện đặc điểm tài chính và quản trị: Áp dụng các biện pháp quản lý tài chính hiệu quả, minh bạch trong sử dụng ngân sách, đồng thời hoàn thiện cơ cấu quản trị để đảm bảo trách nhiệm và sự minh bạch trong hoạt động. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Lãnh đạo các cơ quan hành chính.
Ứng dụng công nghệ thông tin: Xây dựng hệ thống công khai BCTC trực tuyến, dễ tiếp cận và cập nhật kịp thời nhằm giảm thiểu thông tin bất cân xứng. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Tài chính, Sở Thông tin và Truyền thông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các cơ quan hành chính nhà nước: Giúp nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến minh bạch BCTC, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
Chuyên viên kế toán, tài chính công: Cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến quy trình lập và công bố BCTC, đảm bảo tuân thủ pháp luật và chuẩn mực kế toán.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Hỗ trợ trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp lý, chính sách minh bạch tài chính công.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính công: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực tiễn minh bạch BCTC khu vực công tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Tính minh bạch của báo cáo tài chính là gì?
Tính minh bạch là mức độ công khai, rõ ràng, đầy đủ và kịp thời của thông tin tài chính trên BCTC, giúp người sử dụng có thể tiếp cận và đánh giá chính xác tình hình tài chính của đơn vị.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tính minh bạch BCTC?
Hệ thống pháp lý được xác định là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là yếu tố chính trị, văn hóa, đặc điểm tài chính và đặc điểm quản trị.Tại sao hệ thống pháp lý lại quan trọng trong minh bạch BCTC?
Hệ thống pháp lý tạo ra khung pháp lý bắt buộc các cơ quan hành chính phải tuân thủ trong việc lập và công bố BCTC, giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin.Làm thế nào để nâng cao tính minh bạch trong các cơ quan hành chính?
Cần hoàn thiện pháp luật, tăng cường giám sát, nâng cao nhận thức cán bộ, cải thiện quản trị tài chính và ứng dụng công nghệ thông tin để công khai BCTC hiệu quả.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính (phỏng vấn, phân tích tài liệu) và định lượng (khảo sát bằng bảng câu hỏi, phân tích thống kê với SPSS) để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng.
Kết luận
- Xác định được 5 nhân tố chính ảnh hưởng đến tính minh bạch của BCTC tại các cơ quan hành chính tỉnh Long An, trong đó hệ thống pháp lý có tác động mạnh nhất.
- Mô hình nghiên cứu được kiểm định phù hợp với dữ liệu thực tế, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.
- Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức và cung cấp cơ sở cho các giải pháp cải thiện minh bạch tài chính công.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về pháp lý, chính trị, văn hóa, tài chính và quản trị nhằm nâng cao tính minh bạch BCTC.
- Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm hoàn thiện pháp luật, tăng cường đào tạo, ứng dụng công nghệ và mở rộng nghiên cứu trên phạm vi rộng hơn.
Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý, chuyên gia tài chính công và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kế toán công, góp phần thúc đẩy minh bạch và hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước.