Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, việc huy động tiền gửi tiết kiệm trở thành một thách thức lớn đối với các chi nhánh ngân hàng, đặc biệt là tại các thành phố nhỏ như Tân An, tỉnh Long An. Theo báo cáo của Agribank chi nhánh Khu vực 3 Thành phố Tân An, giai đoạn 2013-2016, chỉ tiêu huy động vốn tại chi nhánh này không đạt kế hoạch đề ra, lượng khách hàng gửi tiết kiệm có xu hướng giảm do sự chuyển dịch vốn sang các ngân hàng khác với mức lãi suất hấp dẫn hơn. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Agribank chi nhánh Khu vực 3 Thành phố Tân An, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường huy động vốn.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng cá nhân có giao dịch tại chi nhánh này, với dữ liệu thu thập từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2017. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc giúp Agribank chi nhánh Khu vực 3 Thành phố Tân An điều chỉnh chính sách, nâng cao chất lượng dịch vụ và giữ chân khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Qua đó, góp phần ổn định nguồn vốn huy động, đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả và phát triển bền vững của ngân hàng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về hành vi người tiêu dùng và mô hình ra quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:
Mô hình hành vi người tiêu dùng (Loudon et al., 1993): Bao gồm các bước nhận biết nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá lựa chọn, quyết định mua và đánh giá sau mua. Mô hình này giúp hiểu rõ quá trình khách hàng ra quyết định gửi tiền tiết kiệm.
Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm: Luận văn xác định 8 nhân tố chính tác động đến quyết định gửi tiền gồm: sự an toàn, lãi suất, uy tín thương hiệu, chất lượng phục vụ, cơ sở vật chất, sự thuận tiện, cơ cấu sản phẩm dịch vụ tiền gửi và nguồn tham khảo. Các khái niệm chuyên ngành như "tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn", "rủi ro thanh khoản", "hệ số Cronbach’s Alpha", "phân tích nhân tố khám phá (EFA)" cũng được sử dụng để đánh giá và phân tích dữ liệu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 250 khách hàng cá nhân tại Agribank chi nhánh Khu vực 3 Thành phố Tân An từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2017. Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20 với các bước chính:
- Thống kê mô tả để phân tích đặc điểm mẫu khảo sát (giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp, trình độ học vấn, thu nhập).
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, với các biến có hệ số trên 0,7 được giữ lại.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn các biến quan sát thành các nhân tố chính, kiểm định KMO đạt trên 0,5 và Bartlett’s test có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).
- Phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến quyết định gửi tiền tiết kiệm.
- Kiểm định ANOVA và Independent sample T-Test để xác định sự khác biệt về quyết định gửi tiền theo các đặc điểm nhân khẩu học.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo mô hình chuẩn gồm xây dựng thang đo, khảo sát thử, khảo sát chính thức, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Sự an toàn là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định gửi tiền tiết kiệm, với hệ số hồi quy beta đạt khoảng 0,35, cho thấy khách hàng ưu tiên lựa chọn ngân hàng có uy tín, ổn định và được bảo hiểm tiền gửi. Khoảng 85% khách hàng tin tưởng Agribank là ngân hàng lớn, an toàn và không phá sản.
Lãi suất cũng đóng vai trò quan trọng, với hệ số beta khoảng 0,28. Khách hàng đánh giá cao mức lãi suất cạnh tranh và phương thức trả lãi phù hợp. Khoảng 78% khách hàng cho biết lãi suất là yếu tố quyết định khi lựa chọn gửi tiền.
Uy tín thương hiệu có ảnh hưởng tích cực với hệ số beta 0,22. Agribank được nhận diện là thương hiệu lớn, hoạt động lâu năm và có danh tiếng trên thị trường, tạo niềm tin cho khách hàng.
Chất lượng phục vụ và cơ sở vật chất có tác động vừa phải với hệ số beta lần lượt là 0,18 và 0,15. Khách hàng đánh giá cao sự chuyên nghiệp, nhanh chóng của nhân viên và cơ sở vật chất hiện đại, tiện nghi.
Sự thuận tiện, cơ cấu sản phẩm dịch vụ tiền gửi và nguồn tham khảo có ảnh hưởng nhỏ hơn nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê, cho thấy khách hàng quan tâm đến mạng lưới chi nhánh, đa dạng sản phẩm và lời khuyên từ người thân, bạn bè.
Phân tích ANOVA cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về quyết định gửi tiền theo độ tuổi và thu nhập, trong khi giới tính và trình độ học vấn không ảnh hưởng đáng kể.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại các thành phố lớn, khẳng định vai trò quan trọng