Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam ngày càng phát triển và cạnh tranh gay gắt, việc huy động vốn từ tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân giữ vai trò then chốt trong hoạt động tài chính của các ngân hàng. Tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam (MSB) – Chi nhánh Đô Thành, nguồn vốn huy động từ tiền gửi tiết kiệm dân cư đạt 323,3 tỷ đồng năm 2020 và tăng lên 648,49 tỷ đồng vào năm 2022, chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu huy động vốn. Tuy nhiên, kết quả này vẫn chưa đáp ứng kỳ vọng so với các ngân hàng bạn như Agribank (1.040 tỷ đồng), Vietcombank (932 tỷ đồng) và Vietinbank (843 tỷ đồng).

Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố tác động đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại MSB chi nhánh Đô Thành, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thu hút khách hàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ tiền gửi tiết kiệm tại chi nhánh trong giai đoạn từ tháng 02/2023 đến tháng 06/2023. Mục tiêu cụ thể là xác định các yếu tố ảnh hưởng, đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất hàm ý quản trị phù hợp nhằm gia tăng số lượng khách hàng gửi tiền tiết kiệm.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp MSB chi nhánh Đô Thành nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển sản phẩm tiền gửi tiết kiệm đa dạng, đồng thời góp phần ổn định nguồn vốn cho hoạt động tín dụng và đầu tư của ngân hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết hành vi khách hàng và mô hình nghiên cứu dịch vụ ngân hàng bán lẻ. Cụ thể:

  • Lý thuyết hành vi khách hàng (Kotler, 1999; 2013): Mô tả quá trình ra quyết định mua hàng gồm các giai đoạn nhận thức nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá lựa chọn, quyết định mua và hành vi sau mua. Yếu tố tâm lý, xã hội và cá nhân ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.

  • Mô hình BANKSERV (Aikiran, 1994) và Mô hình BSQ (Bahia và Nantel, 2000): Là nền tảng nghiên cứu chất lượng dịch vụ ngân hàng, tập trung vào các yếu tố như sự thuận tiện, chăm sóc khách hàng, chương trình khuyến mãi, mức độ an toàn, uy tín thương hiệu, phí dịch vụ và lãi suất.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  1. Sự thuận tiện
  2. Chăm sóc khách hàng
  3. Chương trình khuyến mãi
  4. Ảnh hưởng của người thân
  5. Mức độ an toàn
  6. Uy tín thương hiệu
  7. Phí dịch vụ và lãi suất

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu sơ cấp thu thập từ 424 khách hàng cá nhân gửi tiền tiết kiệm tại MSB chi nhánh Đô Thành trong khoảng thời gian từ tháng 02/2023 đến tháng 06/2023.
    • Dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và hoạt động kinh doanh của chi nhánh giai đoạn 2020-2022.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu phi xác suất, tiếp cận thuận tiện, đảm bảo số lượng mẫu tối thiểu theo chuẩn phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy.

  • Phương pháp phân tích:

    • Nghiên cứu định tính qua thảo luận nhóm tập trung với 11 thành viên (6 nhân viên, 5 khách hàng) để xác định các yếu tố tác động và hoàn thiện thang đo.
    • Nghiên cứu định lượng sử dụng phần mềm SmartPLS để kiểm định độ tin cậy, giá trị hội tụ, giá trị phân biệt của thang đo, phân tích mô hình cấu trúc (SEM) và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
    • Quy trình nghiên cứu gồm xây dựng mô hình, thu thập dữ liệu, xử lý dữ liệu, phân tích hồi quy và thảo luận kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự thuận tiện có tác động tích cực và mạnh mẽ đến quyết định gửi tiền tiết kiệm, với hệ số tác động β1 cao, phản ánh nhu cầu khách hàng ưu tiên lựa chọn ngân hàng có vị trí thuận lợi và thời gian giao dịch phù hợp.

  2. Chăm sóc khách hàng được đánh giá là yếu tố quan trọng, tạo sự hài lòng và trung thành, góp phần tăng khả năng khách hàng tiếp tục gửi tiền tiết kiệm. Hệ số Cronbach’s Alpha cho thang đo này đạt trên 0.8, đảm bảo độ tin cậy cao.

  3. Chương trình khuyến mãi như tặng quà, ưu đãi lãi suất kích thích khách hàng ra quyết định gửi tiền nhanh hơn, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh giữa các ngân hàng.

  4. Ảnh hưởng của người thân đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành quyết định gửi tiền, khách hàng thường tham khảo ý kiến người thân trước khi lựa chọn ngân hàng.

  5. Mức độ an toàn được khách hàng đánh giá cao, thể hiện qua sự tin tưởng vào khả năng bảo mật thông tin và an toàn tài sản tại ngân hàng.

  6. Uy tín thương hiệu là yếu tố then chốt, khách hàng ưu tiên gửi tiền tại ngân hàng có thương hiệu uy tín, được nhận diện rõ ràng và có hình ảnh tốt trên thị trường.

  7. Phí dịch vụ và lãi suất có ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định gửi tiền, với lãi suất cao và phí dịch vụ hợp lý làm tăng sức hấp dẫn sản phẩm tiền gửi tiết kiệm.

Mô hình nghiên cứu giải thích khoảng 68% biến thiên của quyết định gửi tiền tiết kiệm, thể hiện qua hệ số R² = 0.68. Các giả thuyết về tác động của 7 yếu tố đều được kiểm định và chấp nhận với mức ý nghĩa thống kê cao (p < 0.05).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò của sự thuận tiện, chăm sóc khách hàng, chương trình khuyến mãi và uy tín thương hiệu trong việc thu hút khách hàng gửi tiền tiết kiệm. Sự ảnh hưởng của người thân cũng được xác nhận là một yếu tố xã hội quan trọng tác động đến hành vi tài chính cá nhân.

Mức độ an toàn và phí dịch vụ, lãi suất là những yếu tố kinh tế then chốt, phản ánh nhu cầu khách hàng về sự an toàn và lợi ích tài chính. So sánh với các ngân hàng khác, MSB chi nhánh Đô Thành cần chú trọng nâng cao các yếu tố này để cạnh tranh hiệu quả hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng yếu tố (β coefficients) và bảng phân tích độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha, AVE, CR) để minh chứng tính hợp lệ của mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sự thuận tiện trong giao dịch: Mở rộng mạng lưới chi nhánh, cải thiện giờ làm việc linh hoạt, phát triển kênh giao dịch điện tử nhằm giảm thời gian và chi phí cho khách hàng. Thực hiện trong vòng 12 tháng, do phòng kinh doanh và công nghệ thông tin phối hợp thực hiện.

  2. Nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng: Đào tạo nhân viên chuyên nghiệp, xây dựng trung tâm hỗ trợ khách hàng 24/7, triển khai chương trình tri ân khách hàng thân thiết. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng khách hàng lên 15% trong 1 năm, do phòng dịch vụ khách hàng chủ trì.

  3. Đa dạng hóa chương trình khuyến mãi: Thiết kế các gói ưu đãi hấp dẫn như tặng quà, lãi suất ưu đãi theo mùa vụ, khuyến mãi dành riêng cho nhóm khách hàng tiềm năng. Thực hiện theo quý, phối hợp giữa phòng marketing và kinh doanh.

  4. Tăng cường truyền thông và xây dựng uy tín thương hiệu: Đẩy mạnh quảng bá thương hiệu qua các kênh truyền thông đa phương tiện, tổ chức sự kiện cộng đồng, nâng cao nhận diện thương hiệu. Mục tiêu tăng nhận biết thương hiệu lên 20% trong 18 tháng, do phòng marketing đảm nhiệm.

  5. Cải thiện chính sách phí dịch vụ và lãi suất: Định kỳ đánh giá và điều chỉnh lãi suất cạnh tranh, giảm phí dịch vụ không cần thiết, minh bạch thông tin cho khách hàng. Thực hiện hàng năm, do phòng tài chính và quản lý sản phẩm phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm để xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Phòng marketing và phát triển sản phẩm: Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình khuyến mãi, chăm sóc khách hàng và truyền thông hiệu quả, tăng cường thu hút khách hàng cá nhân.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính – ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích dữ liệu và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến hành vi khách hàng và dịch vụ ngân hàng.

  4. Các tổ chức tài chính và ngân hàng khác: Áp dụng các giải pháp và bài học kinh nghiệm từ nghiên cứu để cải thiện hoạt động huy động vốn, nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển khách hàng cá nhân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định gửi tiền tiết kiệm tại MSB chi nhánh Đô Thành?
    Sự thuận tiện và uy tín thương hiệu được xác định là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, chiếm tỷ trọng lớn trong mô hình phân tích.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các yếu tố tác động?
    Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (phân tích SEM bằng phần mềm SmartPLS) để đảm bảo tính chính xác và toàn diện.

  3. Làm thế nào để MSB chi nhánh Đô Thành nâng cao hiệu quả huy động tiền gửi tiết kiệm?
    Cần tập trung cải thiện sự thuận tiện, chăm sóc khách hàng, đa dạng chương trình khuyến mãi, nâng cao uy tín thương hiệu và điều chỉnh chính sách phí dịch vụ, lãi suất hợp lý.

  4. Ảnh hưởng của người thân tác động như thế nào đến quyết định gửi tiền?
    Khách hàng thường tham khảo ý kiến người thân trước khi quyết định gửi tiền, do đó yếu tố xã hội này có ảnh hưởng tích cực và đáng kể.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các ngân hàng khác không?
    Kết quả và mô hình nghiên cứu có thể được áp dụng rộng rãi cho các ngân hàng thương mại khác tại Việt Nam nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn từ khách hàng cá nhân.

Kết luận

  • Xác định 7 yếu tố chính tác động đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại MSB chi nhánh Đô Thành: sự thuận tiện, chăm sóc khách hàng, chương trình khuyến mãi, ảnh hưởng của người thân, mức độ an toàn, uy tín thương hiệu, phí dịch vụ và lãi suất.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích 68% biến thiên trong quyết định gửi tiền tiết kiệm, các giả thuyết đều được kiểm định và chấp nhận.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để MSB chi nhánh Đô Thành xây dựng các chính sách và chiến lược thu hút khách hàng hiệu quả hơn.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao sự thuận tiện, chăm sóc khách hàng, đa dạng chương trình khuyến mãi, tăng cường uy tín thương hiệu và điều chỉnh chính sách phí dịch vụ, lãi suất.
  • Hướng nghiên cứu tiếp theo là mở rộng quy mô mẫu và khảo sát thêm các yếu tố mới nhằm hoàn thiện mô hình và nâng cao độ chính xác của kết quả.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo MSB chi nhánh Đô Thành nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.