Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới chương trình giáo dục phổ thông 2018, việc phát triển năng lực mô hình hóa toán học (NL MHHTH) cho học sinh trung học phổ thông trở thành một yêu cầu cấp thiết. Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo, NL MHHTH là một trong những thành tố cốt lõi của năng lực toán học, giúp học sinh vận dụng kiến thức toán học để giải quyết các vấn đề thực tiễn. Tuy nhiên, thực trạng dạy học hiện nay tại Việt Nam, đặc biệt trong chủ đề Hàm số và đồ thị lớp 10, còn hạn chế trong việc phát triển năng lực này. Nghiên cứu của Sầm Việt Hòa tập trung vào việc bồi dưỡng NL MHHTH trong dạy học chủ đề Hàm số và đồ thị ở lớp 10 theo chương trình giáo dục phổ thông 2018, với phạm vi thực nghiệm tại thành phố Hồ Chí Minh từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2023.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm thiết kế và tổ chức các hoạt động dạy học góp phần phát triển NL MHHTH cho học sinh, đồng thời đánh giá hiệu quả của các hoạt động này thông qua thực nghiệm sư phạm. Nghiên cứu phân tích hai bộ sách giáo khoa phổ biến là Chân trời sáng tạo và Kết nối tri thức với cuộc sống để làm rõ mức độ hỗ trợ dạy học mô hình hóa toán học trong chủ đề Hàm số và đồ thị. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và tài liệu tham khảo cho giáo viên trong việc tổ chức dạy học phát triển NL MHHTH, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toán học trung học phổ thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết nền tảng về mô hình hóa toán học và phát triển năng lực mô hình hóa toán học. Theo Edwards và Hamson (2001), mô hình hóa toán học là quá trình biến đổi một vấn đề thực tế thành vấn đề toán học thông qua xây dựng và giải quyết các mô hình toán học. Lê Thị Hoài Châu (2014) đề xuất quy trình mô hình hóa gồm bốn bước: xác định yếu tố và quy luật của vấn đề thực tiễn, tạo mô hình toán học, giải quyết mô hình, và đánh giá, cải tiến mô hình.

Về năng lực mô hình hóa toán học, Henning và Keune (2004) phân loại thành ba mức độ: nhận biết và hiểu quá trình mô hình hóa, thực hiện mô hình hóa độc lập, và phản ánh toàn diện về hoạt động mô hình hóa. Cấu trúc năng lực được mô tả chi tiết qua các kỹ năng như đề xuất giả thuyết, thiết lập mô hình, giải quyết bài toán, diễn giải kết quả và đánh giá mô hình (Maa, 2006). Lý thuyết dạy học mô hình hóa toán học được vận dụng qua hai phương pháp chính: dạy học mô hình hóa và dạy học bằng mô hình hóa (Tài liệu hướng dẫn bồi dưỡng giáo viên phổ thông cốt cán, 2020).

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo lý thuyết nhân học và lý thuyết tình huống để thiết kế và phân tích các hoạt động dạy học nhằm phát triển NL MHHTH. Khái niệm hàm số và đồ thị được xem là đối tượng toán học phù hợp để gắn với mô hình hóa, theo quan điểm của Stewart (2012) và Lê Thái Bảo Thiên Trung cùng cộng sự (2017).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận, phân tích thực tiễn và thực nghiệm khoa học. Cỡ mẫu thực nghiệm gồm học sinh lớp 10 tại một số trường trung học phổ thông ở thành phố Hồ Chí Minh, với thời gian thực hiện từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2023.

Phương pháp nghiên cứu lý luận bao gồm tổng hợp, phân tích các tài liệu liên quan đến mô hình hóa toán học, năng lực mô hình hóa và chủ đề Hàm số – đồ thị trong chương trình giáo dục phổ thông 2018. Phân tích thực tiễn được thực hiện trên hai bộ sách giáo khoa Toán 10 hiện hành: Chân trời sáng tạo và Kết nối tri thức với cuộc sống, nhằm xác định mức độ hỗ trợ dạy học mô hình hóa toán học.

Phương pháp thực nghiệm khoa học được tiến hành qua thiết kế và tổ chức các hoạt động dạy học mô hình hóa toán học trong chủ đề Hàm số và đồ thị, sau đó thu thập và phân tích dữ liệu về biểu hiện năng lực mô hình hóa của học sinh. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm biểu hiện năng lực trước và sau thực nghiệm.

Timeline nghiên cứu gồm ba giai đoạn chính: (1) nghiên cứu lý luận và phân tích sách giáo khoa (tháng 8/2023), (2) thiết kế và tổ chức thực nghiệm dạy học (tháng 9/2023), (3) thu thập, phân tích dữ liệu và viết báo cáo (tháng 10/2023).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hỗ trợ dạy học mô hình hóa trong sách giáo khoa: Phân tích hai bộ sách Chân trời sáng tạo và Kết nối tri thức với cuộc sống cho thấy, trong chủ đề Hàm số và đồ thị, sách giáo khoa đã tích hợp các bài toán thực tiễn dưới dạng bảng số liệu, biểu đồ và công thức, chiếm khoảng 25-30% tổng số nhiệm vụ. Tuy nhiên, các bài toán thực tiễn chủ yếu tập trung vào việc nhận biết và vận dụng kiến thức hàm số, chưa đa dạng về các dạng mô hình hóa phức tạp.

  2. Thiết kế hoạt động dạy học mô hình hóa: Các hoạt động được thiết kế theo quy trình 4 bước của Stewart (2012), bao gồm xác định vấn đề thực tiễn, xây dựng mô hình toán học, giải quyết mô hình và đánh giá kết quả. Thực nghiệm trên khoảng 60 học sinh lớp 10 cho thấy sau khi tham gia các hoạt động này, tỷ lệ học sinh thể hiện năng lực mô hình hóa toán học tăng từ khoảng 40% lên 75%, đặc biệt ở kỹ năng thiết lập mô hình và diễn giải kết quả.

  3. Biểu hiện năng lực mô hình hóa toán học của học sinh: Qua khảo sát và phân tích câu trả lời, học sinh có khả năng nhận biết mô hình thực tế và chuyển đổi thành mô hình toán học đạt 70%, kỹ năng giải quyết bài toán trong mô hình đạt 80%, nhưng kỹ năng đánh giá và cải tiến mô hình còn hạn chế, chỉ đạt khoảng 55%.

  4. So sánh với các nghiên cứu trước: Kết quả này phù hợp với báo cáo của ngành giáo dục về việc học sinh trung học phổ thông còn yếu về kỹ năng phản ánh và điều chỉnh mô hình toán học. Nghiên cứu cũng bổ sung bằng chứng thực nghiệm về hiệu quả của phương pháp dạy học mô hình hóa trong phát triển NL MHHTH.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự cải thiện năng lực mô hình hóa toán học được cho là do thiết kế hoạt động dạy học chú trọng vào việc gắn kết kiến thức toán học với các tình huống thực tế, giúp học sinh hiểu rõ hơn về ý nghĩa và ứng dụng của hàm số và đồ thị. Việc sử dụng quy trình mô hình hóa 4 bước của Stewart tạo ra một khung làm việc rõ ràng, dễ tiếp cận cho học sinh.

So với các nghiên cứu trước đây, nghiên cứu này có điểm mới là tập trung vào chủ đề Hàm số và đồ thị theo chương trình giáo dục phổ thông 2018, đồng thời kết hợp phân tích sách giáo khoa hiện hành để thiết kế hoạt động phù hợp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm biểu hiện năng lực trước và sau thực nghiệm, cũng như bảng tổng hợp các kỹ năng mô hình hóa được phát triển.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu nằm ở việc cung cấp một mô hình tổ chức dạy học cụ thể, có thể áp dụng rộng rãi trong giảng dạy môn Toán lớp 10, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tích hợp bài toán thực tiễn trong sách giáo khoa: Bộ Giáo dục và các nhà xuất bản cần bổ sung thêm các bài toán thực tiễn đa dạng, phong phú hơn trong chủ đề Hàm số và đồ thị, nhằm tạo điều kiện cho học sinh phát triển NL MHHTH. Mục tiêu đạt được là tăng tỷ lệ bài toán thực tiễn lên ít nhất 40% trong vòng 2 năm tới.

  2. Đào tạo giáo viên về phương pháp dạy học mô hình hóa toán học: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu cho giáo viên Toán THPT về thiết kế và tổ chức hoạt động dạy học mô hình hóa, tập trung vào quy trình 4 bước của Stewart và các kỹ thuật hỗ trợ học sinh phát triển năng lực. Thời gian triển khai trong 1 năm, do Sở Giáo dục và Đào tạo chủ trì.

  3. Phát triển tài liệu hướng dẫn và bài tập mô hình hóa toán học: Xây dựng bộ tài liệu bài tập và hướng dẫn dạy học mô hình hóa toán học chuyên biệt cho chủ đề Hàm số và đồ thị, giúp giáo viên dễ dàng áp dụng trong giảng dạy. Mục tiêu hoàn thành trong 12 tháng, phối hợp giữa các trường đại học sư phạm và các chuyên gia giáo dục.

  4. Áp dụng công nghệ hỗ trợ dạy học mô hình hóa: Khuyến khích sử dụng phần mềm toán học và công cụ trực quan để hỗ trợ học sinh trong việc xây dựng và giải quyết mô hình toán học, nâng cao hiệu quả học tập. Triển khai thí điểm trong các trường THPT tại thành phố Hồ Chí Minh trong năm học tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Toán trung học phổ thông: Nhận được các phương pháp và hoạt động dạy học cụ thể để phát triển năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh, từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy.

  2. Nhà quản lý giáo dục và chuyên viên đào tạo: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, chương trình bồi dưỡng giáo viên và phát triển tài liệu giảng dạy phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục.

  3. Sinh viên sư phạm Toán: Tìm hiểu về lý thuyết và thực tiễn dạy học mô hình hóa toán học, chuẩn bị kỹ năng sư phạm chuyên sâu cho tương lai.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục toán học: Tham khảo kết quả thực nghiệm và phương pháp nghiên cứu để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về năng lực mô hình hóa và đổi mới phương pháp dạy học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực mô hình hóa toán học là gì?
    Năng lực mô hình hóa toán học là khả năng sử dụng kiến thức toán học để xây dựng, giải quyết và đánh giá các mô hình toán học nhằm giải quyết các vấn đề thực tiễn. Ví dụ, học sinh có thể thiết lập hàm số biểu diễn mối quan hệ giữa diện tích và bán kính bồn hoa.

  2. Tại sao cần phát triển năng lực mô hình hóa trong dạy học Hàm số và đồ thị?
    Hàm số và đồ thị là đối tượng toán học phù hợp để mô hình hóa các hiện tượng thực tế, giúp học sinh hiểu sâu hơn về ứng dụng toán học và phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề thực tiễn.

  3. Phương pháp dạy học mô hình hóa toán học gồm những bước nào?
    Theo Stewart (2012), quy trình gồm bốn bước: đơn giản hóa vấn đề thực tế, xây dựng mô hình toán học, giải quyết mô hình, và đánh giá, cải tiến mô hình nếu cần. Phương pháp này giúp học sinh tiếp cận bài toán một cách hệ thống.

  4. Sách giáo khoa hiện nay hỗ trợ dạy học mô hình hóa như thế nào?
    Hai bộ sách Chân trời sáng tạo và Kết nối tri thức với cuộc sống đã tích hợp các bài toán thực tiễn dưới dạng bảng, biểu đồ và công thức, tuy nhiên tỷ lệ bài toán thực tiễn còn hạn chế, cần được bổ sung và đa dạng hóa.

  5. Làm thế nào để giáo viên có thể áp dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy?
    Giáo viên có thể thiết kế các hoạt động dạy học theo quy trình mô hình hóa 4 bước, sử dụng các bài toán thực tiễn phù hợp với chủ đề Hàm số và đồ thị, đồng thời tham khảo tài liệu hướng dẫn và tham gia các khóa bồi dưỡng chuyên môn.

Kết luận

  • Năng lực mô hình hóa toán học là thành tố quan trọng trong phát triển năng lực toán học cho học sinh trung học phổ thông, đặc biệt trong chủ đề Hàm số và đồ thị.
  • Hai bộ sách giáo khoa hiện hành đã hỗ trợ phần nào việc phát triển năng lực này nhưng còn hạn chế về số lượng và đa dạng bài toán thực tiễn.
  • Thiết kế và tổ chức các hoạt động dạy học theo quy trình mô hình hóa 4 bước của Stewart giúp nâng cao rõ rệt năng lực mô hình hóa của học sinh.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ như đào tạo giáo viên, phát triển tài liệu và ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả dạy học mô hình hóa toán học.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho việc đổi mới phương pháp dạy học Toán lớp 10 theo chương trình giáo dục phổ thông 2018, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh.

Hành động tiếp theo: Giáo viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các kết quả và đề xuất của nghiên cứu để cải tiến phương pháp dạy học, đồng thời tham gia các khóa bồi dưỡng chuyên môn về mô hình hóa toán học.