Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế thế giới suy giảm và kinh tế trong nước chậm phục hồi, nhiều doanh nghiệp Việt Nam, trong đó có Công ty cổ phần Hóa dầu và Xơ sợi Dầu Khí (PVTEX), đã trải qua giai đoạn khó khăn nghiêm trọng từ 2013 đến 2017. PVTEX bị âm vốn chủ sở hữu, mất khả năng thu xếp vốn lưu động, dừng sản xuất trong 3 năm, mất khách hàng và thị phần, đồng thời phải đối mặt với nhiều tranh chấp pháp lý và tình trạng thiếu hụt nhân lực có năng lực. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị nhân sự, đánh giá thực trạng công tác quản trị nhân sự tại PVTEX trong giai đoạn phục hồi sản xuất kinh doanh, đồng thời đề xuất các biện pháp quản trị nhân sự nhằm phục hồi hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản trị nhân sự nội bộ PVTEX trong giai đoạn 2013-2017, với số liệu thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo quản trị nhân sự và phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp các giải pháp thiết thực giúp PVTEX khôi phục hoạt động sản xuất kinh doanh, ổn định nhân sự và nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành hóa dầu và xơ sợi polyester.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị nhân sự hiện đại, trong đó có Quản lý chiến lược nguồn nhân lực (SHRM) được định nghĩa là sự tích hợp các chính sách và hành động quản lý nguồn nhân lực với chiến lược kinh doanh nhằm đạt được mục tiêu tổ chức. Các khái niệm chính bao gồm: phân tích công việc, tuyển dụng, bố trí và sử dụng nhân sự, đào tạo và phát triển nhân sự, đánh giá thành tích công tác, đãi ngộ nhân sự. Mô hình quản trị nhân sự trong giai đoạn phục hồi sản xuất kinh doanh được xây dựng dựa trên các chức năng thu hút, điều chỉnh phối hợp, động viên và khai thác nguồn nhân lực, đồng thời chú trọng đến các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản trị nhân sự như chi phí lao động, doanh số tăng trưởng, sự ổn định nội bộ và thu nhập người lao động.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp gồm các báo cáo tài chính, báo cáo sản xuất kinh doanh, tài liệu quản trị nhân sự của PVTEX và các tài liệu liên quan từ Tập đoàn Dầu khí Việt Nam. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua 05 cuộc phỏng vấn sâu với cán bộ lãnh đạo, quản lý công ty nhằm khai thác thông tin thực tiễn về công tác quản trị nhân sự. Phương pháp phân tích bao gồm phân loại, tổng hợp số liệu, trình bày bằng bảng biểu và biểu đồ, đồng thời sử dụng phương pháp so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành để đánh giá thực trạng và hiệu quả quản trị nhân sự. Cỡ mẫu phỏng vấn được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo thu thập thông tin chuyên sâu từ các đối tượng chủ chốt. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2013-2017, với cập nhật tình hình phục hồi năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình tài chính và sản xuất kinh doanh suy giảm nghiêm trọng: Tài sản và nguồn vốn của PVTEX giảm liên tục trong giai đoạn 2013-2017, vốn chủ sở hữu âm, lợi nhuận sau thuế âm trong 5 năm liên tiếp, với tỷ lệ lỗ năm 2016 lên đến 56% tổng nguồn vốn. Doanh thu bán hàng năm 2015 tăng 17,65% so với năm trước nhưng không đủ bù đắp chi phí, dẫn đến sản phẩm không tiêu thụ được trên thị trường.

  2. Nhân sự giảm mạnh và thiếu hụt năng lực: Số lượng lao động giảm hơn một nửa trong giai đoạn nghiên cứu, chỉ còn 146 người vào năm 2017, không đủ để vận hành nhà máy. Việc mất đi đội ngũ kỹ sư và công nhân có kinh nghiệm ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động sản xuất.

  3. Hoạt động quản trị nhân sự còn nhiều hạn chế: Công tác tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và đãi ngộ chưa đáp ứng được yêu cầu phục hồi sản xuất kinh doanh. Việc bố trí nhân sự chưa hợp lý, chính sách lương thưởng và khen thưởng chưa đủ sức hấp dẫn để giữ chân nhân viên.

  4. Kết quả phục hồi bước đầu năm 2018: Sau khi tái cơ cấu, PVTEX vận hành lại phân xưởng Filament với hiệu suất máy đạt 95-99%, giảm tiêu hao điện 7%, chất lượng sản phẩm đạt 95-97% được khách hàng chấp nhận. Tuy nhiên, khối lượng sản xuất mới đạt 38,2% kế hoạch, doanh thu chỉ đạt 13,5% kế hoạch, phản ánh khó khăn trong tiêu thụ sản phẩm và khôi phục thị trường.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng suy giảm là do ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế, quản lý tài chính yếu kém, mất cân đối vốn và thiếu hụt nhân lực chất lượng cao. So với các doanh nghiệp cùng ngành, PVTEX gặp khó khăn đặc thù do dừng sản xuất kéo dài và tranh chấp pháp lý với nhà thầu EPC. Việc tái cấu trúc tổ chức và thay đổi nhân sự cấp cao đã tạo điều kiện thuận lợi cho phục hồi, thể hiện qua các chỉ số vận hành máy và chất lượng sản phẩm cải thiện rõ rệt. Tuy nhiên, việc khôi phục thị trường tiêu thụ còn chậm do mất lòng tin khách hàng và cạnh tranh gay gắt từ các nhà cung cấp nước ngoài. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng tài chính 2013-2017, bảng so sánh số lượng lao động và biểu đồ tiến độ sản xuất năm 2018 để minh họa hiệu quả phục hồi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyển dụng và thu hút nhân sự chất lượng cao: Áp dụng chính sách tuyển dụng linh hoạt, ưu tiên gọi lại nhân viên cũ có kinh nghiệm và tuyển dụng mới nhân sự có kỹ năng phù hợp. Mục tiêu tăng số lượng lao động trực tiếp lên ít nhất 200 người trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp Ban Lãnh đạo.

  2. Đẩy mạnh đào tạo và phát triển kỹ năng: Tổ chức các khóa đào tạo nội bộ và cử cán bộ đi học hỏi kinh nghiệm tại các doanh nghiệp trong và ngoài nước, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất xơ sợi polyester. Mục tiêu nâng cao năng lực vận hành máy móc và quản lý sản xuất trong 6 tháng tới.

  3. Rà soát và hoàn thiện mô hình tổ chức, quy trình làm việc: Xây dựng lại mô hình tổ chức, mô tả công việc chi tiết, tiêu chuẩn chức danh và quy trình làm việc phù hợp với yêu cầu phục hồi sản xuất kinh doanh. Thời gian hoàn thành trong 3 tháng, nhằm tăng hiệu quả quản lý và phối hợp nội bộ.

  4. Cải thiện điều kiện làm việc và chính sách đãi ngộ: Đảm bảo trả lương đúng và cao hơn mức cũ, đóng bảo hiểm đầy đủ, áp dụng chính sách khen thưởng, kỷ luật công bằng, tăng cường động lực làm việc. Mục tiêu ổn định nhân sự, giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 5% trong năm đầu phục hồi.

  5. Tăng cường giao tiếp, đánh giá và khen thưởng: Thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả công việc định kỳ, tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao nhằm nâng cao tinh thần đoàn kết và gắn bó của nhân viên. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý nhân sự và các phòng ban liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp ngành hóa dầu và dệt may: Nhận diện các biện pháp quản trị nhân sự hiệu quả trong giai đoạn phục hồi sản xuất kinh doanh, áp dụng vào thực tiễn quản lý doanh nghiệp.

  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu quản trị nhân sự: Tham khảo mô hình quản trị nhân sự tích hợp với chiến lược kinh doanh trong bối cảnh doanh nghiệp gặp khó khăn, phục hồi và tái cấu trúc.

  3. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Quản trị kinh doanh: Học tập các phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp quản trị nhân sự trong doanh nghiệp thực tế.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ các khó khăn, thách thức và nhu cầu hỗ trợ doanh nghiệp trong giai đoạn phục hồi, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản trị nhân sự lại quan trọng trong giai đoạn phục hồi sản xuất kinh doanh?
    Quản trị nhân sự giúp doanh nghiệp ổn định lực lượng lao động, nâng cao năng suất và hiệu quả công việc, đồng thời tạo động lực cho nhân viên cống hiến, góp phần quan trọng vào sự thành công của quá trình phục hồi.

  2. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản trị nhân sự trong nghiên cứu là gì?
    Bao gồm chi phí lao động nhỏ nhất, tỷ lệ doanh số tăng trưởng, sự ổn định nội bộ và việc làm đầy đủ, tăng thu nhập bình quân của người lao động, và thái độ trung thành của nhân viên đối với doanh nghiệp.

  3. Làm thế nào để thu hút nhân sự chất lượng cao trong giai đoạn phục hồi?
    Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách tuyển dụng linh hoạt, ưu tiên gọi lại nhân viên cũ có kinh nghiệm, đồng thời áp dụng các chính sách đãi ngộ hấp dẫn và tạo môi trường làm việc tích cực.

  4. Phương pháp đào tạo nhân sự hiệu quả được áp dụng như thế nào?
    Kết hợp đào tạo nội bộ, cử cán bộ đi học hỏi kinh nghiệm thực tế tại các doanh nghiệp trong và ngoài nước, tập trung nâng cao kỹ năng vận hành máy móc và quản lý sản xuất.

  5. Làm sao để cải thiện mối quan hệ giữa nhân viên và lãnh đạo trong doanh nghiệp?
    Thông qua giao tiếp cởi mở, đánh giá và khen thưởng kịp thời, tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao, tạo môi trường làm việc thân thiện và chuyên nghiệp, giúp nhân viên cảm thấy được coi trọng và gắn bó.

Kết luận

  • PVTEX đã trải qua giai đoạn khó khăn nghiêm trọng từ 2013 đến 2017 với tình trạng tài chính suy giảm và thiếu hụt nhân lực chất lượng cao.
  • Quản trị nhân sự đóng vai trò trung tâm trong việc phục hồi hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm tuyển dụng, đào tạo, bố trí nhân sự và đãi ngộ.
  • Kết quả phục hồi bước đầu năm 2018 cho thấy hiệu suất máy móc và chất lượng sản phẩm được cải thiện, tuy nhiên việc khôi phục thị trường còn nhiều thách thức.
  • Đề xuất các biện pháp quản trị nhân sự cụ thể nhằm tăng cường nguồn nhân lực, hoàn thiện tổ chức và nâng cao động lực làm việc cho nhân viên.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp quản trị nhân sự, theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần đưa PVTEX phát triển bền vững.

Hành động ngay hôm nay: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự PVTEX cần khẩn trương thực hiện các biện pháp đề xuất để đảm bảo tiến độ phục hồi sản xuất kinh doanh, đồng thời duy trì sự ổn định và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.