Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam phát triển nhanh chóng, đời sống người dân ngày càng được cải thiện, nhu cầu tiêu dùng cá nhân và hộ gia đình tăng cao đã tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động cho vay tiêu dùng tại các ngân hàng thương mại. Tại thành phố Hải Phòng, một trong những trung tâm kinh tế lớn của miền Bắc, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam (VietinBank) - Chi nhánh Hải Phòng đã xác định phát triển dư nợ cho vay tiêu dùng là nhiệm vụ trọng tâm nhằm mở rộng thị phần và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2011-2015, hoạt động này còn nhiều hạn chế so với mục tiêu đề ra, đồng thời chịu sức ép cạnh tranh gay gắt từ các tổ chức tín dụng khác trên địa bàn.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng cho vay tiêu dùng tại VietinBank Hải Phòng, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp phát triển dư nợ cho vay tiêu dùng phù hợp với điều kiện thực tế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động cho vay tiêu dùng tại chi nhánh trong giai đoạn 2011-2015, giai đoạn đánh dấu sự chuyển đổi mô hình hoạt động theo hướng ngân hàng bán lẻ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ VietinBank Hải Phòng nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường cho vay tiêu dùng, đồng thời góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương thông qua việc kích thích tiêu dùng cá nhân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hoạt động tín dụng ngân hàng, đặc biệt là cho vay tiêu dùng. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết tín dụng ngân hàng: Định nghĩa ngân hàng thương mại là tổ chức tín dụng hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực nhận tiền gửi và cấp tín dụng nhằm mục tiêu lợi nhuận. Hoạt động cho vay tiêu dùng được xem là một hình thức cấp tín dụng đặc thù, phục vụ nhu cầu chi tiêu cá nhân và hộ gia đình.
Mô hình phát triển dư nợ cho vay tiêu dùng: Tập trung vào các chỉ tiêu định lượng như doanh số cho vay, dư nợ tín dụng tiêu dùng, tốc độ tăng trưởng dư nợ, tỷ trọng dư nợ cho vay tiêu dùng trong tổng dư nợ và tỷ lệ nợ quá hạn. Mô hình này giúp đánh giá mức độ mở rộng và chất lượng cho vay tiêu dùng của ngân hàng.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: cho vay tiêu dùng trực tiếp và gián tiếp, cho vay có tài sản bảo đảm và không có tài sản bảo đảm, các loại hình cho vay theo thời hạn (ngắn, trung, dài hạn), cũng như các nhân tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến phát triển dư nợ cho vay tiêu dùng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định lượng và định tính dựa trên số liệu thực tế thu thập từ Ngân hàng Công thương Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng trong giai đoạn 2011-2015. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu tín dụng tiêu dùng của chi nhánh trong 5 năm, với các số liệu về dư nợ, doanh số cho vay, nợ xấu, lợi nhuận và cơ cấu sản phẩm cho vay.
Phương pháp chọn mẫu là phương pháp tổng hợp dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động tín dụng và các văn bản nội bộ của ngân hàng. Phân tích số liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, tốc độ tăng trưởng và biểu đồ minh họa xu hướng. Ngoài ra, phương pháp mô hình hóa bằng sơ đồ và bảng biểu được sử dụng để làm rõ các quy trình cho vay và cơ cấu tổ chức.
Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2011-2015, nhằm đánh giá sự biến động và phát triển của dư nợ cho vay tiêu dùng trong bối cảnh kinh tế và chính sách ngân hàng thay đổi.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tăng trưởng dư nợ cho vay tiêu dùng chưa ổn định: Dư nợ cho vay tiêu dùng tại VietinBank Hải Phòng có xu hướng