Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ, đất đai được xem là tài sản quý giá, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội. Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp (SDĐPNN) là một trong những nguồn thu quan trọng của ngân sách nhà nước (NSNN), góp phần điều tiết và phân phối lại thu nhập xã hội. Tại huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng, công tác quản lý thuế SDĐPNN có ý nghĩa thiết thực trong việc tăng cường nguồn thu cho NSNN, đồng thời thúc đẩy sử dụng đất hiệu quả. Giai đoạn nghiên cứu từ 2016 đến 2020 cho thấy tổng số thu thuế SDĐPNN tại địa phương có xu hướng tăng trưởng ổn định, phản ánh sự phát triển kinh tế và sự quan tâm của chính quyền địa phương trong công tác quản lý thuế.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng công tác quản lý thuế SDĐPNN tại Chi cục Thuế huyện Thủy Nguyên, xác định các nguyên nhân tồn tại, đặc biệt là tình trạng nợ đọng thuế, sai sót trong xác định diện tích và đơn giá đất, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuế. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động quản lý thuế SDĐPNN trên địa bàn huyện, với trọng tâm là công tác quản lý tại Chi cục Thuế huyện Thủy Nguyên, trong bối cảnh chính sách thuế và quy trình nghiệp vụ hiện hành.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách và quy trình quản lý thuế SDĐPNN, góp phần tăng thu NSNN, giảm thất thu và nâng cao ý thức chấp hành pháp luật thuế của người nộp thuế (NNT). Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các cơ quan quản lý thuế trong việc xây dựng kế hoạch, tổ chức thực hiện và giám sát công tác thu thuế hiệu quả hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết về thuế và chức năng thuế: Thuế được xem là khoản đóng góp bắt buộc của cá nhân, tổ chức nhằm đảm bảo nguồn thu cho NSNN, điều tiết kinh tế vĩ mô và phân phối lại thu nhập xã hội. Thuế SDĐPNN là loại thuế trực thu, áp dụng hàng năm dựa trên diện tích, giá đất và thuế suất quy định.

  • Mô hình quản lý thuế hiệu quả: Bao gồm các yếu tố như chính sách thuế minh bạch, quy trình quản lý khoa học, năng lực cán bộ thuế, ứng dụng công nghệ thông tin và sự phối hợp giữa các cơ quan liên quan.

  • Khái niệm chính:

    • Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp (SDĐPNN): Thuế thu hàng năm đối với đất không dùng cho mục đích nông nghiệp.
    • Người nộp thuế (NNT): Tổ chức, cá nhân có quyền sử dụng đất phi nông nghiệp chịu thuế.
    • Bộ thuế: Danh sách, hồ sơ quản lý thuế của từng NNT.
    • Miễn, giảm thuế: Các chính sách ưu đãi nhằm hỗ trợ các đối tượng đặc biệt theo quy định pháp luật.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý thuế SDĐPNN trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội.

  • Phương pháp tổng hợp, thống kê và so sánh: Thu thập số liệu thu thuế SDĐPNN từ năm 2016 đến 2020 tại Chi cục Thuế huyện Thủy Nguyên, phân tích biến động số thu, số lượng NNT, tỷ lệ miễn giảm thuế và nợ thuế.

  • Phương pháp phân tích định tính và định lượng: Đánh giá quy trình quản lý thuế, năng lực cán bộ, cơ sở pháp lý và các yếu tố bên trong, bên ngoài ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý thuế.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu chính thức từ Chi cục Thuế huyện Thủy Nguyên, các văn bản pháp luật liên quan như Luật Thuế SDĐPNN số 48/2010/QH12, Nghị định 53/2011/NĐ-CP, Thông tư 153/2011/TT-BTC, báo cáo thu ngân sách địa phương.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ hồ sơ, bộ thuế SDĐPNN của các hộ gia đình, tổ chức, cá nhân trên địa bàn huyện trong giai đoạn nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Từ năm 2016 đến 2020, với các phân tích và đề xuất giải pháp đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số thu thuế SDĐPNN ổn định: Tổng số thuế SDĐPNN của các hộ gia đình tăng từ 3.679 triệu đồng năm 2016 lên khoảng 4.500 triệu đồng năm 2020, tương ứng mức tăng trung bình trên 5% mỗi năm. Thuế của các tổ chức, cá nhân thuê đất cũng tăng đều do điều chỉnh đơn giá thuê đất và tăng số lượng thuê đất.

  2. Số lượng người nộp thuế gia tăng: Số hộ gia đình kê khai thuế SDĐPNN tăng từ 74.999 hộ năm 2016 lên 81.728 hộ năm 2020, phản ánh sự phát triển của thị trường bất động sản và các dự án đấu giá đất trên địa bàn.

  3. Tỷ lệ miễn, giảm thuế biến động theo chính sách và thực tế: Số hộ được miễn thuế tăng đáng kể trong các năm có thu hồi đất để thực hiện dự án phát triển, với số thuế miễn tăng khoảng 2-3% mỗi năm. Ngược lại, số hộ được giảm thuế giảm dần do các đối tượng chính sách qua đời hoặc thoát nghèo.

  4. Nhân lực quản lý thuế còn hạn chế: Chi cục Thuế huyện Thủy Nguyên có 52 cán bộ công chức, trong đó chỉ 2 cán bộ chuyên trách quản lý thuế SDĐPNN, gây áp lực lớn trong công tác theo dõi, kiểm tra và xử lý nợ thuế.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác quản lý thuế SDĐPNN tại Chi cục Thuế huyện Thủy Nguyên đã đạt được nhiều thành tựu, góp phần tăng thu NSNN và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Sự tăng trưởng số thuế và số lượng NNT phản ánh hiệu quả trong công tác tuyên truyền, đăng ký, kê khai và thu nộp thuế. Tuy nhiên, tồn tại như năng lực nhân sự hạn chế, quy trình quản lý còn phức tạp, và sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cơ quan liên quan vẫn ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

So với các nghiên cứu tại địa phương khác như Cần Thơ và Nghệ An, huyện Thủy Nguyên có điểm mạnh trong việc áp dụng công nghệ thông tin và xây dựng bộ dữ liệu đất đai, nhưng cần cải thiện hơn nữa công tác kiểm tra, xử lý nợ thuế và nâng cao năng lực cán bộ. Việc miễn, giảm thuế cần được quản lý chặt chẽ để tránh thất thu không đáng có, đồng thời đảm bảo chính sách ưu đãi đúng đối tượng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số thuế SDĐPNN theo năm, bảng tổng hợp số lượng NNT và tỷ lệ miễn giảm thuế, giúp minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả công tác quản lý thuế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực cán bộ thuế: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về nghiệp vụ quản lý thuế SDĐPNN, kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin, và kỹ năng kiểm tra, xử lý nợ thuế. Mục tiêu nâng cao năng lực cho ít nhất 80% cán bộ trong vòng 2 năm tới, do Chi cục Thuế phối hợp với các cơ sở đào tạo thực hiện.

  2. Hoàn thiện quy trình quản lý thuế, áp dụng công nghệ thông tin đồng bộ: Xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu đất đai và thuế tích hợp, tự động hóa các bước kê khai, tính thuế, lập bộ thuế và thu nộp thuế. Mục tiêu hoàn thành trong năm 2023, do Chi cục Thuế phối hợp với Sở Tài nguyên và Môi trường triển khai.

  3. Tăng cường phối hợp liên ngành: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Chi cục Thuế, UBND xã, Phòng Tài nguyên Môi trường, Sở Tài chính và các tổ chức đoàn thể để cập nhật thông tin đất đai, rà soát đối tượng nộp thuế, xử lý kịp thời các trường hợp vi phạm. Thực hiện thường xuyên hàng quý, do Chi cục Thuế chủ trì.

  4. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, nâng cao ý thức chấp hành của người nộp thuế: Sử dụng đa dạng hình thức truyền thông như hội nghị, tờ rơi, mạng xã hội để phổ biến chính sách thuế, quyền lợi và nghĩa vụ của NNT. Mục tiêu tăng tỷ lệ kê khai và nộp thuế đúng hạn lên trên 95% trong 3 năm tới, do Chi cục Thuế và UBND các xã phối hợp thực hiện.

  5. Xây dựng hệ thống giám sát và xử lý nợ thuế hiệu quả: Áp dụng các biện pháp cưỡng chế thuế theo quy định, đồng thời hỗ trợ NNT khó khăn bằng chính sách gia hạn, miễn giảm phù hợp. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ thuế SDĐPNN xuống dưới 5% tổng số thuế phải thu trong vòng 2 năm, do Đội Kiểm tra và Đội Thuế liên xã thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thuế tại các Chi cục Thuế địa phương: Nghiên cứu giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế SDĐPNN, áp dụng các biện pháp thực tiễn và cải tiến quy trình nghiệp vụ.

  2. Lãnh đạo UBND các cấp và các phòng ban liên quan: Hiểu rõ vai trò phối hợp trong quản lý đất đai và thuế, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội phù hợp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, quản lý thuế: Cung cấp tài liệu tham khảo về lý thuyết, thực tiễn và phương pháp nghiên cứu quản lý thuế SDĐPNN.

  4. Người nộp thuế, doanh nghiệp và tổ chức sử dụng đất: Nắm bắt quy định pháp luật, quyền lợi và nghĩa vụ trong việc kê khai, nộp thuế SDĐPNN, từ đó thực hiện đúng và hiệu quả nghĩa vụ thuế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp là gì?
    Thuế SDĐPNN là khoản thu hàng năm mà tổ chức, cá nhân sử dụng đất phi nông nghiệp phải nộp cho Nhà nước, dựa trên diện tích đất, giá đất và thuế suất quy định. Ví dụ, đất ở, đất kinh doanh phi nông nghiệp đều thuộc đối tượng chịu thuế.

  2. Ai là người nộp thuế SDĐPNN?
    Người nộp thuế là các tổ chức, cá nhân, hộ gia đình có quyền sử dụng hoặc trực tiếp sử dụng đất phi nông nghiệp vào mục đích kinh doanh hoặc để ở. Mỗi thửa đất được cấp một mã số thuế duy nhất để quản lý.

  3. Quy trình quản lý thuế SDĐPNN tại Chi cục Thuế huyện Thủy Nguyên như thế nào?
    Quy trình gồm đăng ký thuế, kê khai, tính thuế, lập bộ thuế, xét miễn giảm, thông báo nộp thuế, thu nộp và quyết toán thuế. Các bước được phối hợp chặt chẽ giữa Chi cục Thuế, UBND xã và các đơn vị liên quan.

  4. Có những chính sách miễn, giảm thuế nào áp dụng cho SDĐPNN?
    Các chính sách miễn, giảm thuế áp dụng cho đối tượng chính sách xã hội, đất bị thu hồi, dự án đầu tư ưu đãi, người gặp khó khăn do thiên tai, bệnh tật. Ví dụ, đất ở trong hạn mức tại địa bàn khó khăn được miễn thuế.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế SDĐPNN?
    Cần tăng cường đào tạo cán bộ, hoàn thiện quy trình, ứng dụng công nghệ thông tin, phối hợp liên ngành và đẩy mạnh tuyên truyền. Ví dụ, áp dụng phần mềm quản lý thuế giúp giảm sai sót và tăng tính minh bạch.

Kết luận

  • Thuế SDĐPNN là nguồn thu quan trọng, góp phần tăng cường NSNN và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội huyện Thủy Nguyên.
  • Công tác quản lý thuế SDĐPNN đã đạt được nhiều kết quả tích cực với sự tăng trưởng ổn định về số thu và số lượng người nộp thuế.
  • Tồn tại chính gồm hạn chế về nhân lực, quy trình quản lý còn phức tạp và sự phối hợp liên ngành chưa đồng bộ.
  • Đề xuất các biện pháp trọng tâm gồm nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện quy trình, ứng dụng công nghệ, phối hợp liên ngành và tăng cường tuyên truyền.
  • Tiếp tục nghiên cứu, theo dõi và đánh giá hiệu quả các giải pháp đến năm 2025 nhằm hoàn thiện công tác quản lý thuế SDĐPNN, góp phần phát triển bền vững địa phương.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý thuế và chính quyền địa phương cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn. Người nộp thuế cần chủ động thực hiện nghĩa vụ thuế đúng quy định nhằm góp phần xây dựng nền tài chính công minh bạch và phát triển bền vững.