Tổng quan nghiên cứu
Năng lực tài chính là yếu tố then chốt quyết định sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng. Theo báo cáo tài chính của Công ty TNHH Một thành viên 189 trong giai đoạn 2013-2017, doanh thu thuần của công ty tăng gần gấp đôi, từ 728,433 triệu đồng năm 2013 lên 1,397,880 triệu đồng năm 2017, trong khi vốn chủ sở hữu duy trì ổn định quanh mức 650 tỷ đồng. Tuy nhiên, cơ cấu nguồn vốn có sự dịch chuyển khi tỷ trọng nợ phải trả tăng lên chiếm 66% tổng nguồn vốn năm 2017, làm giảm khả năng thanh toán ngắn hạn và tiềm ẩn rủi ro tài chính.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng năng lực tài chính của Công ty TNHH Một thành viên 189, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp nâng cao năng lực tài chính nhằm tăng cường khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu tài chính của công ty trong giai đoạn 2013-2017, tại địa bàn Hải Phòng, Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ nhà quản lý doanh nghiệp xây dựng chiến lược tài chính hiệu quả, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và khả năng thanh toán của doanh nghiệp trong ngành đóng tàu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết tài chính doanh nghiệp và quản trị tài chính hiện đại, trong đó có:
- Lý thuyết cấu trúc vốn: Phân tích mối quan hệ giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu, cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận để tối ưu hóa cơ cấu vốn.
- Lý thuyết quản lý tài sản và nguồn vốn: Tập trung vào việc quản lý hiệu quả tài sản ngắn hạn, tài sản dài hạn và các khoản nợ nhằm đảm bảo khả năng thanh toán và sinh lời.
- Các chỉ tiêu tài chính phản ánh năng lực tài chính: Bao gồm các hệ số khả năng thanh toán (tổng quát, ngắn hạn, nhanh, tức thời), hệ số độc lập tài chính, vòng quay tài sản, và các chỉ tiêu sinh lời như ROA, ROE, ROS.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: năng lực tài chính, khả năng thanh toán, cấu trúc vốn, hiệu quả sử dụng vốn, và rủi ro tài chính.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là hệ thống báo cáo tài chính của Công ty TNHH Một thành viên 189 trong giai đoạn 2013-2017, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh và lưu chuyển tiền tệ. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu tài chính 5 năm của công ty, được chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và liên tục.
Phương pháp phân tích được áp dụng gồm:
- Phân tích – tổng hợp: Hệ thống hóa lý thuyết và phân tích thực trạng năng lực tài chính dựa trên số liệu thực tế.
- Phương pháp so sánh: So sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm và với các doanh nghiệp cùng ngành để đánh giá hiệu quả và xu hướng.
- Phân tích tỷ lệ tài chính: Tính toán các hệ số tài chính quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán, mức độ độc lập tài chính, hiệu quả hoạt động và sinh lời.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2019, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích số liệu và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng doanh thu và vốn chủ sở hữu: Doanh thu thuần tăng gần gấp đôi từ 728,433 triệu đồng năm 2013 lên 1,397,880 triệu đồng năm 2017, tốc độ tăng nhanh nhất đạt 64,59% năm 2015. Vốn chủ sở hữu duy trì ổn định quanh mức 650 tỷ đồng, với mức cao nhất 673,147 triệu đồng năm 2015.
Cơ cấu tài sản và nguồn vốn: Tổng tài sản tăng từ 1,378,268 triệu đồng năm 2013 lên 1,908,772 triệu đồng năm 2017, trong đó tài sản ngắn hạn chiếm hơn 60%. Nợ phải trả tăng mạnh, chiếm 66% tổng nguồn vốn năm 2017, chủ yếu là nợ ngắn hạn, làm giảm hệ số khả năng thanh toán tổng quát từ 1,88 lần năm 2013 xuống 1,52 lần năm 2017.
Khả năng thanh toán giảm sút: Hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn giảm từ 1,10 lần năm 2013 xuống 0,98 lần năm 2017, thấp hơn ngưỡng an toàn, cho thấy tài sản ngắn hạn không đủ trang trải nợ ngắn hạn, tiềm ẩn rủi ro thanh khoản.
Hiệu quả hoạt động và sinh lời: Lợi nhuận trước thuế tăng từ 27,974 triệu đồng năm 2013 lên 37,350 triệu đồng năm 2017, tuy nhiên chi phí giá vốn tăng nhanh hơn doanh thu trong một số năm, làm giảm biên lợi nhuận gộp. Vòng quay hàng tồn kho và các khoản phải thu có biến động, phản ánh chính sách quản lý vốn lưu động chưa tối ưu.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự giảm sút khả năng thanh toán là do công ty tăng mạnh nợ ngắn hạn, đặc biệt là các khoản người mua trả tiền trước, nhằm huy động vốn nhanh nhưng làm tăng áp lực trả nợ trong ngắn hạn. Việc tài sản ngắn hạn chủ yếu là tiền mặt và hàng tồn kho chiếm tỷ trọng lớn gây ứ đọng vốn, làm giảm hiệu quả sử dụng tài sản lưu động.
So với các doanh nghiệp cùng ngành, công ty có mức vốn chủ sở hữu ổn định nhưng chưa tận dụng hiệu quả đòn bẩy tài chính dài hạn để đầu tư phát triển tài sản cố định, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh lâu dài. Các chỉ tiêu sinh lời như ROA và ROE duy trì ở mức trung bình, cho thấy tiềm năng cải thiện hiệu quả sử dụng vốn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng doanh thu, vốn chủ sở hữu, nợ phải trả và các hệ số khả năng thanh toán qua các năm để minh họa rõ ràng sự biến động và xu hướng tài chính của công ty.
Đề xuất và khuyến nghị
Điều chỉnh cơ cấu nguồn vốn: Giảm tỷ trọng nợ ngắn hạn, tăng vay dài hạn để giảm áp lực thanh toán ngắn hạn, nâng cao hệ số khả năng thanh toán. Mục tiêu đạt hệ số thanh toán nợ ngắn hạn trên 1,1 trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Tài chính kế toán.
Tối ưu quản lý vốn lưu động: Giảm tồn kho và tăng tốc thu hồi các khoản phải thu để giải phóng vốn, tránh ứ đọng tiền mặt không sinh lời. Áp dụng hệ thống quản lý kho và chính sách tín dụng chặt chẽ trong 12 tháng tới.
Tăng cường đầu tư tài sản cố định: Sử dụng vốn vay dài hạn để đầu tư máy móc thiết bị hiện đại, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, tăng khả năng cạnh tranh. Kế hoạch đầu tư được triển khai trong 3 năm tới.
Nâng cao năng lực quản trị tài chính: Đào tạo đội ngũ quản lý tài chính về kỹ năng phân tích, lập kế hoạch tài chính và kiểm soát chi phí nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và giảm chi phí không cần thiết. Thực hiện chương trình đào tạo định kỳ hàng năm.
Đa dạng hóa danh mục sản phẩm và mở rộng thị trường: Phát triển các loại tàu chuyên dụng mới và mở rộng thị trường tiêu thụ nhằm tăng doanh thu và giảm rủi ro thị trường. Kế hoạch triển khai trong 2 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp ngành đóng tàu: Nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu về năng lực tài chính để xây dựng chiến lược phát triển bền vững và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Chuyên gia tài chính và kế toán doanh nghiệp: Áp dụng các chỉ tiêu tài chính và phương pháp phân tích để đánh giá và cải thiện hiệu quả quản lý tài chính doanh nghiệp.
Nhà đầu tư và ngân hàng: Đánh giá năng lực tài chính và rủi ro tín dụng của doanh nghiệp trong ngành đóng tàu để đưa ra quyết định đầu tư và cho vay phù hợp.
Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Hiểu rõ thực trạng tài chính của doanh nghiệp trong ngành công nghiệp quốc phòng để xây dựng chính sách hỗ trợ và phát triển ngành hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực tài chính là gì và tại sao quan trọng?
Năng lực tài chính là khả năng tạo lập, sử dụng và quản lý các nguồn vốn của doanh nghiệp để duy trì hoạt động và phát triển bền vững. Nó quyết định khả năng thanh toán, đầu tư và cạnh tranh trên thị trường.Các chỉ tiêu tài chính nào phản ánh năng lực tài chính?
Các chỉ tiêu quan trọng gồm hệ số khả năng thanh toán tổng quát, khả năng thanh toán nợ ngắn hạn, hệ số nợ, vòng quay tài sản, ROA, ROE. Ví dụ, hệ số thanh toán nợ ngắn hạn dưới 1 cho thấy rủi ro thanh khoản cao.Tại sao công ty cần điều chỉnh cơ cấu vốn?
Cơ cấu vốn ảnh hưởng đến rủi ro tài chính và chi phí vốn. Tăng vay dài hạn giúp giảm áp lực trả nợ ngắn hạn, ổn định dòng tiền và tạo điều kiện đầu tư dài hạn hiệu quả hơn.Làm thế nào để cải thiện khả năng thanh toán?
Cải thiện khả năng thanh toán bằng cách tăng tài sản lưu động có tính thanh khoản cao, giảm tồn kho, thu hồi nhanh các khoản phải thu và kiểm soát chặt chẽ chi phí.Đào tạo nhân sự tài chính có vai trò thế nào?
Đào tạo giúp nâng cao kỹ năng phân tích, lập kế hoạch và kiểm soát tài chính, từ đó tăng hiệu quả quản lý vốn, giảm lãng phí và nâng cao năng lực tài chính doanh nghiệp.
Kết luận
- Năng lực tài chính của Công ty TNHH Một thành viên 189 có sự tăng trưởng tích cực về doanh thu và lợi nhuận trong giai đoạn 2013-2017, tuy nhiên khả năng thanh toán ngắn hạn giảm sút, tiềm ẩn rủi ro tài chính.
- Cơ cấu nguồn vốn có sự dịch chuyển mạnh về nợ phải trả, chủ yếu là nợ ngắn hạn, làm giảm tính ổn định tài chính.
- Công ty cần điều chỉnh cơ cấu vốn, tối ưu quản lý vốn lưu động và tăng cường đầu tư tài sản cố định để nâng cao năng lực tài chính và khả năng cạnh tranh.
- Đào tạo nhân sự quản lý tài chính và đa dạng hóa sản phẩm, thị trường là các giải pháp quan trọng để phát triển bền vững.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các biện pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm và theo dõi đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực tài chính, đảm bảo sự phát triển bền vững và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường!