I. Kỹ thuật sản xuất lúa trên đất nhiễm mặn
Nghiên cứu tập trung vào kỹ thuật sản xuất lúa trên đất nhiễm mặn tại ven biển Thanh Hóa. Các biện pháp kỹ thuật được đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất, bao gồm việc lựa chọn giống lúa chịu mặn, điều chỉnh thời vụ gieo trồng, và quản lý dinh dưỡng. Giống lúa SHPT15 được xác định là phù hợp với điều kiện đất mặn, cho năng suất cao trong cả vụ đông xuân và hè thu.
1.1. Lựa chọn giống lúa chịu mặn
Nghiên cứu đã tuyển chọn giống lúa SHPT15 từ 20 dòng/giống lúa chịu mặn. Giống này có khả năng thích nghi tốt với điều kiện đất nhiễm mặn, cho năng suất trung bình 57 tạ/ha trong vụ đông xuân và 55 tạ/ha trong vụ hè thu. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc cải thiện năng suất lúa trên đất mặn.
1.2. Quản lý thời vụ gieo trồng
Thời vụ gieo trồng được xác định là yếu tố quan trọng trong kỹ thuật canh tác lúa. Nghiên cứu đề xuất gieo mạ vào ngày 07/1 và cấy vào ngày 27/1 cho vụ đông xuân, gieo mạ vào ngày 08/6 và cấy vào ngày 23/6 cho vụ hè thu. Điều này giúp tối ưu hóa điều kiện sinh trưởng của cây lúa.
II. Quản lý dinh dưỡng và đất nhiễm mặn
Nghiên cứu đề xuất các biện pháp quản lý đất nhiễm mặn và dinh dưỡng để nâng cao hiệu quả sản xuất lúa. Việc sử dụng phân bón hợp lý và bổ sung vôi bột giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất và tăng khả năng chống chịu mặn của cây lúa.
2.1. Sử dụng phân bón hợp lý
Lượng phân bón được khuyến cáo cho vụ đông xuân là 10 tấn phân chuồng, 100 kg N, 90 kg P2O5, 80 kg K2O và 450 kg vôi bột/ha. Vụ hè thu giảm 10% lượng phân vô cơ so với vụ đông xuân. Điều này giúp cải thiện năng suất lúa và giảm thiểu tác động của mặn.
2.2. Bổ sung vôi bột
Việc bổ sung vôi bột giúp cải thiện độ pH của đất, giảm độ mặn và tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây lúa. Đây là một giải pháp nông nghiệp hiệu quả trong việc quản lý đất nhiễm mặn.
III. Xây dựng mô hình canh tác lúa trên đất mặn
Nghiên cứu đã xây dựng mô hình canh tác lúa áp dụng đồng bộ các biện pháp kỹ thuật tại các huyện ven biển Thanh Hóa. Mô hình này bao gồm việc sử dụng giống lúa chịu mặn, quản lý thời vụ, và dinh dưỡng hợp lý, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
3.1. Mô hình tại Nga Sơn
Mô hình tại Nga Sơn cho thấy năng suất lúa đạt trung bình 57 tạ/ha trong vụ đông xuân và 55 tạ/ha trong vụ hè thu. Điều này chứng minh tính hiệu quả của các biện pháp kỹ thuật được áp dụng.
3.2. Mô hình tại Quảng Xương
Tại Quảng Xương, mô hình cũng đạt được kết quả tương tự, với năng suất lúa ổn định và hiệu quả kinh tế cao. Điều này khẳng định tính khả thi của việc áp dụng các giải pháp nông nghiệp trong điều kiện đất nhiễm mặn.