I. Tính cấp thiết của nghiên cứu
Vùng cửa sông ven biển Bắc Trung Bộ có ý nghĩa quan trọng đối với sự sống và phát triển của xã hội. Đây là nơi sông đổ ra biển, tạo điều kiện thuận lợi cho con người sinh sống và phát triển kinh tế. Các đô thị, công trình kinh tế, và dịch vụ được xây dựng tại đây, phục vụ đời sống của cư dân. Hiện nay, khoảng 2/3 số thành phố đông dân nhất thế giới nằm ở vùng cửa sông ven biển. Việt Nam có 28 tỉnh giáp biển, trong đó có 114 vùng cửa sông ven biển. Khu vực Bắc Trung Bộ có 23 cửa sông, nơi diễn ra các quá trình biến động địa hình phức tạp, ảnh hưởng đến quy hoạch sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường.
II. Đặc điểm địa hình vùng cửa sông ven biển Bắc Trung Bộ
Địa hình các vùng cửa sông ven biển Bắc Trung Bộ được hình thành bởi tác động của các quá trình động lực nội, ngoại và nhân sinh. Sự tương tác giữa sông và biển diễn ra phức tạp, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nước biển dâng. Kết quả của các quá trình này là sự hình thành đồng bằng tích tụ với các cồn, bar, bãi, đảo, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, cũng có thời điểm biển lấn vào lục địa, gây xói lở bờ biển, làm mất đất và thiệt hại cho các công trình kinh tế dân sinh.
III. Quá trình biến động địa hình
Quá trình biến động địa hình ở các vùng cửa sông ven biển Bắc Trung Bộ diễn ra mạnh mẽ cả về không gian và thời gian. Các nghiên cứu cho thấy, địa hình các vùng này trải qua ba thời kỳ biến động: cuối Pleistocen muộn - cuối Holocen giữa, cuối Holocen giữa - Holocen muộn và Holocen muộn - hiện đại. Xu hướng chung là tiến ra phía biển với biên độ khác nhau. VCSVB sông Mã có xu hướng bồi tụ, trong khi VCSVB sông Thạch Hãn và sông Hương trải qua quá trình xói lở.
IV. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng tổng hợp các phương pháp truyền thống và hiện đại, bao gồm phân tích viễn thám, khảo sát thực địa, và phân tích địa chất. Các phương pháp này giúp xác định nguồn gốc, đặc điểm hình thái và tuổi của các kiểu, dạng địa hình. Đặc biệt, việc ứng dụng công nghệ viễn thám phân giải cao và GIS đã giúp xây dựng bản đồ địa mạo chi tiết, làm cơ sở cho việc xác định biến động địa hình từ cuối Pleistocen muộn đến Holocen.
V. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Kết quả nghiên cứu góp phần bổ sung phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu biến động địa hình. Đồng thời, cung cấp thông tin chi tiết về các yếu tố, lịch sử hình thành và phát triển của các vùng cửa sông ven biển Bắc Trung Bộ. Về mặt thực tiễn, nghiên cứu sẽ nâng cao năng lực quản lý lãnh thổ, quy hoạch sử dụng hợp lý tài nguyên và bảo vệ môi trường, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các dự án phát triển kinh tế biển và phòng chống xói lở.