Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) phát triển nhanh chóng, việc bảo hộ quyền tác giả đối với các tác phẩm do AI tạo ra đang trở thành một vấn đề pháp lý cấp thiết và phức tạp. Theo ước tính, AI đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, trong đó có lĩnh vực sáng tạo nghệ thuật như hội họa, âm nhạc, văn học. Tuy nhiên, hệ thống pháp luật hiện hành, đặc biệt là luật quyền tác giả, vẫn chưa có quy định rõ ràng về việc bảo hộ các tác phẩm do AI tạo ra, bởi các quy định truyền thống đòi hỏi sự hiện diện của yếu tố con người trong quá trình sáng tạo. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích các thách thức mà các tác phẩm do AI tạo ra đặt ra đối với luật quyền tác giả hiện hành, từ đó đề xuất các giải pháp pháp lý nhằm hoàn thiện khung pháp luật để bảo vệ hiệu quả các tác phẩm này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hệ thống luật quyền tác giả Việt Nam và so sánh với một số quốc gia có chế định bảo hộ tác phẩm do máy tính tạo ra như Vương quốc Anh, trong giai đoạn từ năm 2010 đến 2022. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để hoàn thiện chính sách bảo hộ quyền tác giả trong kỷ nguyên số, góp phần thúc đẩy phát triển công nghệ AI và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các chủ thể liên quan.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên bốn lý thuyết chính về quyền sở hữu trí tuệ để phân tích vấn đề bảo hộ quyền tác giả cho tác phẩm do AI tạo ra:

  • Lý thuyết công dụng (Utilitarianism): Nhấn mạnh mục tiêu khuyến khích sáng tạo nhằm mang lại lợi ích xã hội lớn nhất thông qua việc trao quyền độc quyền có thời hạn cho tác giả.
  • Lý thuyết lao động (Labor Theory): Quyền tác giả là phần thưởng xứng đáng cho công sức, thời gian và trí tuệ mà tác giả đã bỏ ra trong quá trình sáng tạo.
  • Lý thuyết nhân cách (Personality Theory): Bảo vệ mối liên hệ cá nhân giữa tác giả và tác phẩm, đảm bảo quyền danh dự và bảo toàn tính toàn vẹn của tác phẩm.
  • Lý thuyết hoạch định xã hội (Social Planning Theory): Đặt lợi ích xã hội lên trên, đề xuất các quy định linh hoạt nhằm thúc đẩy sự phát triển văn hóa và xã hội dân chủ.

Ngoài ra, luận văn áp dụng các khái niệm chuyên ngành như: tác phẩm do AI tạo ra (AI-generated works), tác phẩm hỗ trợ bởi AI (AI-assisted works), nguyên tắc tính mới và tính sáng tạo (originality), quyền kinh tế và quyền nhân thân (economic and moral rights), cũng như các quy định pháp luật quốc tế như Công ước Berne, Luật CDPA 1988 của Vương quốc Anh.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu pháp lý truyền thống (doctrinal research) kết hợp với phân tích so sánh và tổng hợp. Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật quốc tế và quốc gia, án lệ, tài liệu học thuật, báo cáo ngành và các nghiên cứu quốc tế liên quan đến bảo hộ quyền tác giả cho tác phẩm do AI tạo ra. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật và các trường hợp điển hình từ năm 2010 đến 2022. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các tài liệu có tính đại diện và liên quan trực tiếp đến chủ đề. Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ tháng 1/2022 đến tháng 12/2022, bao gồm thu thập tài liệu, phân tích, đối chiếu và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thách thức về tính sáng tạo và yếu tố con người: Các tác phẩm do AI tạo ra thường không đáp ứng được yêu cầu về tính sáng tạo theo nghĩa truyền thống vì thiếu dấu ấn cá nhân của con người. Ví dụ, theo quy định của Cục Bản quyền Hoa Kỳ, tác phẩm do máy móc tạo ra mà không có sự can thiệp sáng tạo của con người không được bảo hộ. Tỷ lệ các tác phẩm AI hoàn toàn tự động chiếm khoảng 20-30% trong tổng số tác phẩm AI hiện nay.

  2. Vấn đề xác định tác giả và quyền sở hữu: Luật hiện hành chủ yếu công nhận tác giả là con người, dẫn đến khó khăn trong việc xác định chủ thể quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra. Ở Vương quốc Anh, luật CDPA 1988 quy định người thực hiện các “sắp xếp cần thiết” cho việc tạo tác phẩm máy tính là chủ sở hữu quyền tác giả, nhưng khái niệm này còn mơ hồ và gây tranh cãi.

  3. Lợi ích kinh tế và xã hội khi bảo hộ tác phẩm AI: Việc bảo hộ quyền tác giả cho tác phẩm do AI tạo ra sẽ thúc đẩy đầu tư vào công nghệ AI, khuyến khích phát triển sáng tạo và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các nhà phát triển, người sử dụng AI. Ví dụ, bức tranh AI “Edmond de Belamy” được bán đấu giá với giá 432.500 USD, cho thấy giá trị kinh tế đáng kể của tác phẩm AI.

  4. Khoảng trống pháp lý và nguy cơ vi phạm bản quyền: Do thiếu chủ thể quyền tác giả, các tác phẩm AI dễ bị sao chép, sử dụng trái phép mà không có ai chịu trách nhiệm pháp lý, tạo ra lỗ hổng trong hệ thống bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các thách thức trên là do luật quyền tác giả truyền thống được xây dựng dựa trên giả định tác giả là con người với dấu ấn cá nhân rõ ràng. Sự xuất hiện của AI với khả năng sáng tạo tự động làm thay đổi căn bản khái niệm này. So với các nghiên cứu quốc tế, Việt Nam còn thiếu các quy định cụ thể và chưa có chế định pháp lý rõ ràng cho tác phẩm do AI tạo ra. Việc bảo hộ quyền tác giả cho tác phẩm AI không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn là động lực thúc đẩy phát triển công nghệ và sáng tạo văn hóa. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ bảo hộ tác phẩm AI giữa các quốc gia, bảng phân tích ưu nhược điểm các mô hình bảo hộ hiện hành.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Sửa đổi khái niệm tính sáng tạo (originality): Loại bỏ yêu cầu bắt buộc về dấu ấn cá nhân của con người trong tiêu chí sáng tạo, thay vào đó áp dụng tiêu chuẩn khách quan dựa trên kết quả sáng tạo độc đáo của tác phẩm, nhằm mở rộng phạm vi bảo hộ cho tác phẩm do AI tạo ra. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Tư pháp, Bộ Khoa học và Công nghệ.

  2. Xây dựng chế định quyền tác giả đặc thù cho tác phẩm AI: Quy định rõ quyền kinh tế được bảo hộ, trong khi quyền nhân thân không áp dụng do thiếu yếu tố nhân cách. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Quốc hội, Bộ Tư pháp.

  3. Xác định chủ thể quyền sở hữu: Giao quyền tác giả cho người lập trình AI, người sở hữu hoặc người sử dụng AI có vai trò quan trọng trong quá trình tạo tác phẩm, nhằm đảm bảo trách nhiệm pháp lý và quyền lợi hợp pháp. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Bộ Tư pháp, các cơ quan liên quan.

  4. Tăng cường công tác quản lý, giám sát và xử lý vi phạm: Thiết lập hệ thống đăng ký tác phẩm AI, phối hợp với các cơ quan thực thi để ngăn chặn vi phạm bản quyền, bảo vệ quyền lợi các bên liên quan. Thời gian: 1-3 năm; Chủ thể: Cục Bản quyền, Bộ Công an.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà làm luật và hoạch định chính sách: Nhận diện các vấn đề pháp lý mới phát sinh từ AI, từ đó xây dựng và hoàn thiện khung pháp luật phù hợp với xu thế phát triển công nghệ.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ và công nghệ: Cung cấp cơ sở lý luận và phân tích chuyên sâu để phục vụ nghiên cứu, giảng dạy và phát triển học thuật.

  3. Doanh nghiệp và nhà phát triển công nghệ AI: Hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý liên quan đến tác phẩm do AI tạo ra, từ đó xây dựng chiến lược đầu tư và phát triển sản phẩm phù hợp.

  4. Cơ quan quản lý và thực thi pháp luật: Nâng cao năng lực quản lý, giám sát và xử lý các tranh chấp, vi phạm liên quan đến quyền tác giả trong bối cảnh công nghệ mới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tác phẩm do AI tạo ra có được bảo hộ quyền tác giả không?
    Hiện nay, đa số hệ thống pháp luật yêu cầu tác phẩm phải có sự đóng góp sáng tạo của con người để được bảo hộ. Tuy nhiên, xu hướng đang dịch chuyển sang việc mở rộng phạm vi bảo hộ cho tác phẩm AI nếu đáp ứng tiêu chuẩn sáng tạo khách quan.

  2. Ai là chủ thể quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra?
    Chủ thể có thể là người lập trình AI, người sở hữu hoặc người sử dụng AI có vai trò quan trọng trong quá trình tạo tác phẩm, tùy theo quy định pháp luật từng quốc gia.

  3. Quyền nhân thân có áp dụng cho tác phẩm do AI tạo ra không?
    Thông thường, quyền nhân thân gắn liền với cá nhân tác giả nên không áp dụng cho tác phẩm do AI tạo ra do thiếu yếu tố nhân cách.

  4. Việc không bảo hộ tác phẩm AI có ảnh hưởng gì?
    Không bảo hộ sẽ dẫn đến việc tác phẩm AI dễ bị sao chép, sử dụng trái phép, gây thiệt hại cho nhà phát triển và làm giảm động lực đầu tư vào công nghệ AI.

  5. Luật Việt Nam hiện nay có quy định gì về tác phẩm do AI tạo ra?
    Luật hiện hành chưa có quy định cụ thể về tác phẩm do AI tạo ra, đây là khoảng trống pháp lý cần được hoàn thiện trong thời gian tới.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ các thách thức pháp lý trong bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra, đặc biệt là vấn đề tính sáng tạo và xác định tác giả.
  • Phân tích các quan điểm quốc tế và trong nước cho thấy sự cần thiết phải sửa đổi luật quyền tác giả để thích ứng với sự phát triển của AI.
  • Đề xuất sửa đổi khái niệm tính sáng tạo, xây dựng chế định quyền tác giả đặc thù và xác định chủ thể quyền sở hữu phù hợp với đặc thù tác phẩm AI.
  • Khuyến nghị tăng cường quản lý, giám sát và xử lý vi phạm nhằm bảo vệ quyền lợi các bên liên quan và thúc đẩy phát triển công nghệ.
  • Tiếp tục nghiên cứu, hoàn thiện chính sách pháp luật trong giai đoạn 2023-2025 để đáp ứng yêu cầu thực tiễn và xu thế toàn cầu.

Hành động tiếp theo: Các nhà làm luật, nhà nghiên cứu và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các đề xuất nhằm xây dựng khung pháp lý toàn diện, thúc đẩy sự phát triển bền vững của lĩnh vực AI và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong kỷ nguyên số.